Ôn tập các kỹ thuật tay, chân và tấn đã học. Kết hợp thành thục giữa tay, chân và tấn
8.2.2. Quyền pháp (32 tiết)
Kankudai Jihon
Ôn tập Bassaidai
Phân thế 3 bài quyền: Kankudai, Jihon, Bassaidai
8.2.3. Đối luyện và thi đấu (64 tiết) Đối luyện (24 tiết)
Ippon kumite
Thi đấu (40 tiết)
Kỹ thuật thi đấu Kumite Chiến thuật thi đấu Kumite Thi đấu Kata
Bán đấu Thi đấu
Luật thi đấu Karate-do
8.2.4. Ôn tập (30 tiết)
- Ôn tập kỹ thuật tấn, cách di chuyển các tấn, kết hợp các kỹ thuật tấn với kỹ thuật tay, kết hợp kỹ thuật tay, chân và tấn
- Ôn tập bài quyền Kankudai, Jihon, Bassaidai; Phân thế 3 bài quyền.
- Ông tập Kỹ thuật đối luyện: Ippon kumite
- Ôn tập kỹ thuật thi đấu: Bán đấu và thi đấu
8.2.5. Thể lực (Mỗi giáo án tập luyện dành 15-20 phút để tập thể lực)
Phát triển toàn diện các tố chất thể lực: Sức nhanh, sức mạnh, sức bền, khả năng phối hợp vận động và mềm dẻo. Phát triển cân đối giữa thể lực chung và thể lực chuyên môn
8.2.6. Thi nâng câp đai (2 tiết)
Thi theo nội dung quy định
8.3. Tự học (60 tiết)
Tự học các nội dung trong chương trình học thuộc từng phần.
- Kỹ thuật căn bản (12 tiết)
- Quyền pháp (8 tiết)
- Đối luyện (8 tiết)
- Thi đấu (16 tiết)
- Ôn tập (16 tiết)
8.4. Giáo án cơ động (20 tiết)
Dự phòng thời tiết và ôn tập các nội dung chưa đạt yêu cầu.
9. Phương pháp và hình thức tổ chức giảng dạy
- Phương pháp tập luyện:
+ Phương pháp giảng dạy kỹ thuật: Phương tập luyện nguyên vẹn, Phương pháp sử dụng lời nói, Phương pháp trực quan, Phương pháp sử dụng bài tập bổ trợ, Phương pháp sử dụng bài tập dẫn dắt
+ Phương pháp giảng dạy quyền pháp và đối luyện: Phương pháp phân chia – hợp
nhất
+ Phương pháp phát triển thể lực: Phương pháp tập luyện vòng tròn, Phương pháp
tập luyện ổn định liên tục, Phương pháp tập luyện ổn định ngắt quãng (theo tổ), Phương pháp tập luyện biến đổi, Phương pháp trò chơi, phương pháp thi đấu.
- Hình thức tổ chức giảng dạy: Tập luyện theo lớp, Tập luyện theo nhóm, Tập luyện theo cặp, Tập luyện theo hình thức dòng chảy.
10. Nội dung thi nâng cấp đai Nâu Kyu 1 lên đai đen nhất đẳng
9.1. Kỹ thuật căn bản (40 điểm)
Thực hiện 5 bước
1. Tiến Zenkutsu dachi, Gedan barai – Gyaku zuki, bước 5 Kizami; quay sau, tiến Zenkutsu dachi, Age uke – Gyaku zuki, bước 5 Kizami.
2. Tiến Zenkutsu dachi, Sanbon zuki: Chudan – Jodan – Chudan, quay sau, tiến Zenkutsu dachi, Sanbon zuki: Chudan – Jodan – Chudan.
3. Tiến Zenkutsu dachi, Mawashi geri, Gyaku Zuki, quay sau, tiến Zenkutsu dachi, Yoko geri – Empi Uchi.
4*. Kokutsu dachi, shuto uke – bước 5 Kizami Maegeri + Kizami Gyaku zuki, quay sau, tiến Kokutsu dachi, Morote uke – Bước 5 Kizami Yoko geri + Kizami Gyaku zuki
5*. Kiba dachi, Yoko geri Kekomi + Bước 5 Kizami Gyaku zuki, quay sau, tiến Kiba dachi, Yoko geri Keage + bước 5 Empi Uchi.
10.2. Quyền pháp (30 điểm) Bassaidai (10 điểm) Kankudai (10 điểm)
Jihon (10 điểm)
10.3. Đối luyện và thi đấu (30 điểm) Ippon Kumite: 5 kỹ thuật (10 điểm) Jiyuipponkumite : 2 trận (10 điểm/trận)
10.4. Thể lực (Đạt hoặc không đạt)
- Đứng tấn Kiba dachi 6 phút
- Nhảy dây 2 phút (lần) (mức đạt từ 160 lần trở lên với nam và từ 140 lần trở lên với
nữ)
10.5. Yêu cầu
10.5.1. Kihon
- Tấn pháp phải đúng, vững theo tỷ lệ trọng tâm
- Di chuyển đúng kỹ thuật, nhanh, nhịp nhàng
- Các đòn tay phải có lực và biết dùng kỹ thuật hông để tạo lực
- Các kỹ thuật chân phải chính xác và biết vận dụng kỹ thuật mở và giãn hông
- Sự phối hợp phải hợp lý với hơi thở và kết thúc động tác hài hòa, đúng nhịp (timing)
- Không được phép sai thứ tự các đòn
10.5.2. Kata
- Thuộc bài, thể hiện được nội dung bên trong của bài quyền
- Kỹ thuật phải chuẩn xác, hơi thở phải hợp lý
- Có lực
- Thăng bằng tốt
10.5.3. Kumite
- Đối với Ippon Kumite:
Khoảng cách sát thương hợp lý
Kỹ thuật chuẩn xác, kết thúc đúnglúc (timinh) Thể hiện có tốc độ, lực
- Đối với Jiyu Kumite
* Trận cùng đai phải thể hiện được:
thắng.
Nội.
Kyu 0.
Tinh thần, thái độ thi dấu quyết tâm giành điểm, giành quyền chủ động, giành phần
Phòng thủ kín, hợp lý bằng các đòn đỡ hoặc tránh né Ghi điểm dứt khoát, phản đòn nhanh, hợp lý.
* Trận trên đai phải thể hiện được: Ý chí ngoan cường trong thi đấu
Sự thông minh, khéo léo, nhanh nhẹn trong phòng thủ và phản công.
11. Tài liệu phục vụ giảng dạy
- Trần Tuấn Hiếu, Nguyễn Đương Bắc (2001), Giáo trình Karate-do, Nxb TDTT, Hà
- Hồ Hoàng Khánh (1990), Karate-do hiện đại, tập 1&2, Nxb Sông Bé.
- Hà Nội Karate-do Association, Kumite programme for examina tions From Kyu 10 to
PHẦN 3. HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH
- Chương trình được xây dựng từ đai Trắng Kyu 10 tới đai đen Nhất đẳng với tổng thời gian tập luyện 48 tháng (04 năm). Nếu học sinh bắt đầu tập luyện từ khi vào lớp 6 (đai Trắng Kyu 10) và tập liên tục cho tới khi học hết lớp 9 có thể đạt được trình độ Đai đen nhất đẳng (15 tuổi).
- Học sinh có thể tập luyện ở bất cứ lứa tuổi nào (từ lớp 6 tới lớp 9), và khi bắt đầu học sẽ được học từ chương trình 1 (đai Trắng Kyu 10 lên đai Trắng Kyu – Chương trình nhập môn) và tiến hành học lần lượt từng chương trình một.
- HLV của các lớp ngoại khóa và các CLB giảng dạy theo chương trình đã xây dựng, đảm bảo đầy đủ các nội dung, nội dung thi nâng cấp đai được thông báo cho học sinh vào đầu mỗi chương trình học (tương ứng với mỗi màu đai).
Chủ nhiệm chương trình
ThS. Mai Thị Bích Ngọc
1.1. Bài tập phát triển thể lực chung
PHẦN 4. PHỤ LỤC
PHỤ LỤC I. CÁC BÀI TẬP PHÁT TRIỂN THỂ LỰC
Nhóm bài tập | Bài tập | Lượng vận động | |||
Khối lượng | Cường độ | Quãng nghỉ | |||
1 | Sức nhanh | Nhảy dây tốc độ 10s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực |
2 | Bật nhảy Adam 10s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
3 | Chạy 30m XPC | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
4 | Chạy 60m XFC | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
5 | Chạy 100m | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
6 | Chạy lao 10m | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
7 | Chạy biến tốc 100m (10m nhanh – 10m chậm) | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
8 | Nhảy dây kép 10s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
9 | Phản xạ nhanh với bóng treo nhỏ | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | Nghỉ tự nhiên | |
10 | Tiếp sức 10m x 4 | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
11 | Chạy tốc độ tại chỗ, di chuyển tốc độ 10m theo tín hiệu | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
12 | Trò chơi chia nhóm | Chơi từ 15-20’, tự giác, tích cực khi chơi | |||
13 | Trò chơi chim xổ lồng | ||||
14 | Trò chơi tạo sóng | ||||
15 | Trò chơi đổi bóng | ||||
16 | Trò chơi Lăn bóng tiếp sức | ||||
17 | Trò chơi Người thừa thứ ba | ||||
18 | Trò chơi Hoàng Anh, Hoàng Yến | ||||
19 | Trò chơi Chặt đuôi rắn | ||||
20 | Trò chơi Mèo đuổi chuột | ||||
21 | Trò chơi Bóng chuyền sáu | ||||
22 | Trò chơi tránh bóng | ||||
23 | Sức mạnh | Bật xa tại chỗ liên tục 5 lần | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực |
24 | Bật cao không đà liên tục 5 lần | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
25 | Bật bục qua lại liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
26 | Bật bục đổi chân liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
27 | Lò cò cầu thang | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
28 | Bật nhảy rút gối 10s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực |
Có thể bạn quan tâm!
- Nội Dung Thi Nâng Cấp Đai Xanh Nhạt Kyu 7 Lên Đai Xanh Lá Cây Kyu 6
- Đối Luyện Và Thi Đấu (16 Tiết) Đối Luyện (8 Tiết)
- Nội Dung Thi Nâng Cấp Đai Nâu Kyu 3 Lên Đai Nâu Kyu 2
- Nghiên cứu xây dựng chương trình tập luyện ngoại khóa môn Karate-do cho học sinh Trung học cơ sở TP. Hà Nội - 44
- Nghiên cứu xây dựng chương trình tập luyện ngoại khóa môn Karate-do cho học sinh Trung học cơ sở TP. Hà Nội - 45
- Nghiên cứu xây dựng chương trình tập luyện ngoại khóa môn Karate-do cho học sinh Trung học cơ sở TP. Hà Nội - 46
Xem toàn bộ 378 trang tài liệu này.
Cơ lưng 20 lần | 2 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | ||
30 | Cơ bụng 20 lần | 2 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
31 | Nằm sấp chống đẩy 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
32 | Co tay xà đơn 5 lần | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
33 | Đứng lên ngồi xuống liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
34 | Bật cóc 10m | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
35 | Đi vịt 10m | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
36 | Bật nhảy ưỡn thân liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
37 | Chạy đạp sau 50m | 2 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
38 | Bật rút gối 10 lần và chạy lao 10m | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
39 | Trò chơi Đội cò nào nhanh | Chơi từ 15-20’, tự giác, tích cực khi chơi | |||
40 | Trò chơi Phá vây | ||||
41 | Trò chơi Đàn vịt nào nhanh | ||||
42 | Trò chơi Đấu tăng | ||||
43 | Trò chơi Vác đạn tải thương | ||||
44 | Trò chơi Tránh mìn | ||||
45 | Sức bền | Bật cóc 20m | 2 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực |
46 | Nhảy lò cò 20m | 2 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
47 | Đi vịt 20m | 2 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
48 | Nhảy dây 1 phút | 2 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
49 | Nhảy dây kép 1 phút | 2 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
50 | Cơ lưng tối đa sức | 2 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 3 phút, nghỉ tích cực | |
51 | Cơ bụng tối đa sức | 2 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 3 phút, nghỉ tích cực | |
52 | Nằm sấp chống đẩy tối đa sức | 2 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 3 phút, nghỉ tích cực | |
53 | Bật bục đổi chân 1 phút | 2 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 3 phút, nghỉ tích cực | |
54 | Bật bục qua lại 30s | 2 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
55 | Chạy 400m | 1 lần | 65-75% tốc độ tối đa | Nghỉ tích cực | |
56 | Chạy 800m | 1 lần | 65-75% tốc độ tối đa | Nghỉ tích cực | |
57 | Chạy tùy sức 5 phút | 1 lần | 65-75% tốc độ tối đa | Nghỉ tích cực | |
58 | Trò chơi Chọi cóc | Chơi từ 15-20’, tự giác, tích cực khi chơi | |||
59 | Trò chơi Cua đá bóng | ||||
60 | Trò chơi Tranh phần | ||||
61 | Trò chơi nhảy cừu | ||||
62 | Khả năn | g Chạy ziczăc 30m |
phối hợp vận động | Chạy con thoi 4x10m | ||||
64 | Chạy ziczac luồn cọc lên và về 30m | ||||
65 | Di chuyển 4 góc chữ thập cách tâm 2m | ||||
66 | Di chuyển 3 góc hình nan quạt cách thâm 2m | ||||
67 | Trò chơi giăng lưới bắt cá | Chơi từ 15-20’, tự giác, tích cực khi chơi | |||
68 | Trò chơi đan bóng | ||||
69 | Trò chơi cướp cờ | ||||
70 | Trò chơi Bảo vệ gót chân | ||||
71 | Trò chơi chọi gà | ||||
72 | Trò chơi Bóng qua hầm | ||||
73 | Mềm dẻo | Ép dọc | 4 lần x 8 nhịp | Biên độ tối đa | Không |
74 | Ép ngang | 4 lần x 8 nhịp | Biên độ tối đa | Không | |
75 | Ép sâu | 4 lần x 8 nhịp | Biên độ tối đa | Không | |
76 | Dẻo gập thân | 4 lần x 8 nhịp | Biên độ tối đa | Không | |
77 | Dẻo vai với gậy | 4 lần x 8 nhịp | Biên độ tối đa | Không | |
78 | Xoạc dọc | 4 lần x 8 nhịp | Biên độ tối đa | Không | |
79 | Xoạc ngang | 4 lần x 8 nhịp | Biên độ tối đa | Không | |
80 | Xoạc dọc ép thân | 4 lần x 8 nhịp | Biên độ tối đa | Không | |
81 | Xoạc ngang ép thân | 4 lần x 8 nhịp | Biên độ tối đa | Không | |
82 | Uốn cầu | 4 lần x 8 nhịp | Biên độ tối đa | Không |
1.2. Bài tập phát triển thể lực chuyên môn
Nhóm bài tập | Bài tập | Lượng vận động | |||
Khối lượng | Cường độ | Quãng nghỉ | |||
1 | Sức nhanh | Trung bình tấn đấm tốc độ 10s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực |
2 | Đá vòng cầu 2 chân liên tục 10s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
3 | Đánh phản xạ | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
4 | Đinh tấn đấm tay sau liên tục 10s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
5 | Đinh tấn đấm tay trước liên tục 10s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
6 | Tấn công tay sau cùng lúc liên tục 2 hàng, 1 lần đổi theo dòng nước | 10 lần x 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | Giữa mỗi lần thực hiện nghỉ 5s Giữa tổ nghỉ 2 phút, nghỉ tích cực | |
7 | Tấn công tay trước cùng lúc liên tục 2 hàng, 1 lần đổi theo dòng nước | 10 lần x 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa |
Auchi liên tục 5 lần (1 hàng phục vụ) | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | Nghỉ trong quá trình chuyển thành người phục vụ | ||
9 | Tấn công tay trước liên tục 5 lần (1 hàng phục vụ) | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | ||
10 | 2 hàng đánh thời điểm 1 đòn đổi người | 95-100% tốc độ tối đa | |||
11 | Trung bình tấn 2 tay nắm dây chun căng xuôi chiều đấm tốc độ 10s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
12 | Đinh tấn tay sau nắm dây chun căng xuôi chiều đấm tốc độ 10s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
13 | Thi đấu 1 điểm | 5 lần x 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | Giữa mỗi lần thực hiện nghỉ 15s Giữa tổ nghỉ 2 phút, nghỉ tích cực | |
14 | Sức mạnh | Trung bình tấn đấm đích liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực |
15 | Đá đích tốc độ 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
16 | Đinh tấn đấm tay sau vào đích liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
17 | Đinh tấn đá tống chân sau liên tục vào đích 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
18 | Đinh tấn đá vòng cầu chân sau liên tục vào đích 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
19 | 2 tay cầm tạ ante 0.5kg đấm tốc độ 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
20 | Đinh tấn cầm tạ ante 0.5kg đấm tay sau liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
21 | Đinh tấn cầm tạ ante 0.5kg đấm tay trước liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
22 | Trung bình tấn 2 tay nắm chun ngược chiều căng đấm tốc độ 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
23 | Đinh tấn tay sau nắm chun ngược chiều căng đấm tốc độ liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
24 | Đinh tấn tay trước nắm chun ngược chiều căng đấm tốc độ liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
25 | Đứng lên ngồi xuống đá tống trước liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
26 | Đứng lên ngồi xuống đá vòng cầu liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
27 | Cõng bạn đi tấn 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
28 | Đấm 3 đích hình nan quạt 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
29 | Đấm 4 đích chữ thập cách tâm 1m trong 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
30 | Đá ngang 2 đích đối diện cách 3m trong 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
31 | Đinh tấn chân đeo bao chì 1kg đá tống trước liên tục chân sau 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
32 | Đinh tấn chân đeo bao chì 1kg đá vòng cầu liên tục chân sau 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
33 | Chân đeo bao chì 1kg đá tống trước luân phiên 2 chân liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
34 | Chân đeo bao chì 1kg đá vòng cầu luân phiên 2 chân liên tục 15s | 3 tổ | 95-100% tốc độ tối đa | 1 phút, nghỉ tích cực | |
35 | Thi đấu theo luật | 2 trận | 95-100% tốc độ tối đa | 5 phút, nghỉ tích cực | |
36 | Sức bền | Trung bình tấn đấm đích liên tục 30s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực |
37 | Đá đích tốc độ 30s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
38 | Đinh tấn đấm tay sau vào đích liên tục 30s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
39 | Đinh tấn đá tống trước chân sau liên tục vào đích 30s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực |
Đinh tấn đá vòng cầu chân sau liên tục vào đích 30s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | ||
41 | Đá ngang 2 đích đối diện cách 3m trong 30s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
42 | Tấn công tay trước, tay sau liên tục vào đích trong 30s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
43 | Tấn công tay sau cùng lúc liên tục 2 hàng, 1 lần đổi theo dòng nước | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
44 | Tấn công tay trước cùng lúc liên tục 2 hàng, 1 lần đổi theo dòng nước | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
45 | Auchi liên tục 10 lần (1 hàng phục vụ) | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
46 | Tấn công tay trước liên tục 10 lần (1 hàng phục vụ) | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
47 | Cõng bạn đi tấn 30s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
48 | Đấm 3 đích hình nan quạt 1 phút | 3 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 3 phút, nghỉ tích cực | |
49 | Đấm 4 đích chữ thập cách tâm 1m trong 1 phút | 3 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 3 phút, nghỉ tích cực | |
50 | Đinh tấn chân đeo bao chì 1kg đá tống trước liên tục chân sau 1 phút | 3 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 3 phút, nghỉ tích cực | |
51 | Đinh tấn chân đeo bao chì 1kg đá vòng cầu liên tục chân sau 1 phút | 3 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 3 phút, nghỉ tích cực | |
52 | Chân đeo bao chì 1kg đá tống trước luân phiên 2 chân liên tục 1 phút | 3 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 3 phút, nghỉ tích cực | |
53 | Chân đeo bao chì 1kg đá vòng cầu luân phiên 2 chân liên tục 1 phút | 3 tổ | 70-80% tốc độ tối đa | 3 phút, nghỉ tích cực | |
54 | Thi đấu trận 3 phút | 2 trận | 80-90% tốc độ tối đa | 5 phút, nghỉ tích cực | |
55 | Thi đấu trận 4 phút | 2 trận | 80-90% tốc độ tối đa | 5 phút, nghỉ tích cực | |
56 | Thi đấu trận 5 phút | 2 trận | 80-90% tốc độ tối đa | 5 phút, nghỉ tích cực | |
57 | Khả năng phối hợp vận động | Trung bình tấn đấm hạ, trung, thượng trong 15s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực |
58 | Tấn Zenkutsu dachi thực hiện đòn 2 bước trong 15s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
59 | Phối hợp thực hiện đòn 2 bước và đổi bước trong 15s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
60 | Phối hợp thực hiện đòn tay trước và đòn đổi bước trong 15s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
61 | Phối hợp thực hiện Mawashi geri chân trước và Gyaku zuki trong 15s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
62 | Phối hợp thực hiện đòn tay trước và Mawashi geri chân sau trong 15s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
63 | Phối hợp thực hiện đá Maegeri và Mawashi geri trong 15s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
64 | Phối hợp đá Mawashi geri luân phiên 2 chân liên tục trong 10s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
65 | Đánh gió 15m | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực | |
66 | Đấm 3 đích hình nan quạt 15s | 3 tổ | 80-90% tốc độ tối đa | 2 phút, nghỉ tích cực |