PUI
PHẦN III: THÔNG TIN CÁ NHÂN
Anh Chị vui lòng cung cấp thêm một số thông tin như sau bằng cách đánh dấu vào ô thích hợp:
1. Giới tính của Anh/Chị:
ữ
2. Độ tuổi của Anh/Chị :
ừ
18 đến 25 tuổi
ừ
26 đến 35 tuổi
36 đến 45 tuổi
ừ
ổi
3. Xin cho biết công việc hiện tại của Anh/Chị:
ội
trợ xin ghi rõ): ……………………….
4. Kỹ năng máy tính của Anh/Chị ở mức độ:
ệ
ốt
ất tốt
5. Kinh nghiệm sử dụng Internet của Anh/Chị:
ới 1 năm đến 7 năm
ến 3 năm
6. Tần suất đặt phòng trực tuyến trên website OTA du lịch Homestay của Anh/Chị là bao nhiêu lần trong 12 tháng gần nhất?
ến 2 lần ến 10 lần
ần
ến 5 lần
7. Thu nhập trung bình/tháng của Anh/Chị (triệu đồng)
ới 5 triệu
ừ
5 đến 10 triệu
8. Trình độ học vấn của Anh/Chị
11 đến 15 triệu
ừ
ệu
ại học
ấp, Cao đẳng ại học
Chân thành cảm ơn sự hỗ trợ của Anh/Chị.
Chúc Anh/Chị sức khỏe và thành công!
PHỤ LỤC F:
KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ MẪU
Tần số (Người) | % | % Tích lũy | |
Giới tính | |||
Nam | 126 | 55,5 | 55,5 |
Nữ | 101 | 44,5 | 100 |
Tổng | 227 | 100 | |
Độ tuổi | |||
Từ 18 đến 25 tuổi | 158 | 69,6 | 69,6 |
Từ 26 đến 35 tuổi | 60 | 26,4 | 96,0 |
Từ 36 đến 45 tuổi | 7 | 3,1 | 99,1 |
Trên 45 tuổi | 2 | 0,9 | 100 |
Tổng | 227 | 100 | |
Nghề nghiệp | |||
Sinh viên | 58 | 25,6 | 25,6 |
Nhân viên văn phòng | 102 | 44,9 | 70,5 |
Nội trợ | 5 | 2,2 | 72,7 |
Doanh nhân | 27 | 11,9 | 84,6 |
Hưu trí | 2 | 0,9 | 85,5 |
Khác | 33 | 14,5 | 100 |
Tổng | 227 | 100 | |
Kỹ năng máy tính | |||
Rất tốt | 25 | 11 | 11,0 |
Tốt | 130 | 57,3 | 68,3 |
Trung bình | 57 | 25,1 | 93,4 |
Tệ | 15 | 6,6 | 100 |
Tổng | 227 | 100 | |
Kinh nghiệm sử dụng Internet | |||
Dưới 1 năm | 15 | 6,6 | 6.6 |
1 đến 3 năm | 44 | 19,4 | 26 |
4 đến 7 năm | 118 | 52 | 78 |
Trên 7 năm | 50 | 22 | 100 |
Tổng | 227 | 100 | |
Tần suất đặt phòng trực tuyến trên website | |||
1 đến 2 lần | 159 | 70 | 70 |
3 đến 5 lần | 64 | 28,2 | 98,2 |
6 đến 10 lần | 3 | 1,3 | 99,6 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thang Đo Ý Định Hành Vi Mua Của Khách Hàng
- Ý Định Sử Dụng Dịch Vụ (Đặt Phòng)
- Ý Định Sử Dụng Dịch Vụ (Đặt Phòng)
- Biến Độc Lập: Các Thành Phần Chất Lượng Website Kmo And Bartlett's Test
- Nghiên cứu tác động của chất lượng website đến sự hài lòng và ý định đặt phòng trực tuyến của du khách Tp.HCM: Trường hợp du lịch homestay - 25
- Nghiên cứu tác động của chất lượng website đến sự hài lòng và ý định đặt phòng trực tuyến của du khách Tp.HCM: Trường hợp du lịch homestay - 26
Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.
1 | 0,4 | 100 | |
Tổng | 227 | 100 | |
Thu nhập | |||
Dưới 5 triệu | 43 | 18,9 | 18,9 |
Từ 5 đến 10 triệu | 127 | 55,9 | 74,9 |
Từ 11 đến 15 triệu | 29 | 12,8 | 87,7 |
Trên 15 triệu | 28 | 12,3 | 100 |
Tổng | 227 | 100 | |
Trình độ học vấn | |||
THPT | 10 | 4,4 | 4,4 |
Trung cấp, Cao đẳng | 34 | 15 | 19,4 |
Đại học | 152 | 67 | 86,3 |
Sau Đại học | 31 | 13,7 | 100 |
Tổng | 227 | 100.0 |
PHỤ LỤC G:
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU SPSS
I. ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CRONBACH’S ALPHA
1. Thang đo Thiết kế website
*Kết quả Cronbach’s Alpha lần 1:
Cronbach's Alpha | N of Items |
.818 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
WD1 | 22.79 | 13.121 | .629 | .781 |
WD2 | 22.76 | 13.899 | .558 | .794 |
WD3 | 22.73 | 13.374 | .595 | .788 |
WD4 | 22.55 | 15.506 | .272 | .840 |
WD5 | 22.47 | 14.135 | .563 | .794 |
WD6 | 22.52 | 13.162 | .643 | .779 |
WD7 | 22.61 | 13.088 | .666 | .775 |
Loại biến WD4 do tương quan biến tổng nhỏ hơn 0.3. Tác giả tiến hành chạy lại Cronbach’s Alpha
*Kết quả Cronbach’s Alpha lần 2:
Cronbach's Alpha | N of Items |
.840 | 6 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
WD1 | 18.93 | 10.699 | .657 | .806 |
WD2 | 18.90 | 11.575 | .553 | .826 |
WD3 | 18.87 | 10.908 | .625 | .812 |
WD5 | 18.61 | 11.762 | .564 | .824 |
WD6 | 18.66 | 10.871 | .644 | .808 |
WD7 | 18.75 | 10.859 | .656 | .806 |
2. Thang đo Mức độ tương tác
Cronbach's Alpha | N of Items |
.791 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
IT1 | 7.85 | 2.367 | .616 | .732 |
IT2 | 7.85 | 2.228 | .642 | .706 |
IT3 | 7.79 | 2.360 | .638 | .709 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.817 | 5 |
3. Thang đo Thông tin Reliability Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
IF1 | 15.15 | 7.299 | .624 | .776 |
IF2 | 15.13 | 7.381 | .635 | .772 |
IF3 | 15.20 | 7.673 | .589 | .786 |
IF4 | 14.96 | 7.543 | .624 | .776 |
IF5 | 15.03 | 7.955 | .562 | .794 |
4. Thang đo Bảo mật
Cronbach's Alpha | N of Items |
.773 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SE1 | 7.32 | 2.290 | .639 | .659 |
SE2 | 7.27 | 2.598 | .562 | .743 |
SE3 | 7.36 | 2.462 | .625 | .676 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.827 | 3 |
5. Thang đo Sự phản hồi Reliability Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RE1 | 7.82 | 2.494 | .662 | .784 |
RE2 | 7.83 | 2.488 | .694 | .752 |
RE3 | 7.89 | 2.467 | .697 | .749 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.801 | 4 |
6. Thang đo Niềm tin Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TR1 | 10.92 | 4.852 | .540 | .784 |
TR2 | 11.04 | 4.449 | .608 | .753 |
TR3 | 11.18 | 4.172 | .667 | .723 |
TR4 | 11.30 | 4.239 | .642 | .736 |
7. Thang đo Sự thấu cảm
Cronbach's Alpha | N of Items |
.804 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
EM1 | 10.80 | 6.549 | .572 | .777 |
EM2 | 10.89 | 6.152 | .599 | .765 |
EM3 | 10.89 | 5.748 | .679 | .725 |
EM4 | 10.92 | 6.289 | .629 | .751 |