37 | Ý thức người dân bản địa về bảo tồn di sản là cao | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
38 | Hài lòng về việc truyền thông, quảng bá hình ảnh di sản | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Về sự an toàn tại điểm du lịch | ||||||
39 | An ninh trật tự tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
40 | Không có trộm cắp, cướp giật | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
41 | Không bị đe dọa tính mạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
42 | Không bị chèo kéo khi sử dụng các dịch vụ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
43 | Hài lòng về sự an toàn ở Việt Nam | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Về môi trường sinh thái | ||||||
44 | Sạch sẽ, trong lành | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
45 | Nguyên sơ, gần với thiên nhiên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
46 | Nhiều cây cối, bóng mát | |||||
47 | Ý thức người dân bản địa về bảo vệ môi trường cao | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
48 | Hài lòng về vấn đề môi trường ở Việt Nam | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Yếu tố quan trọng nhất khi đi du lịch của anh/chị | ||||||
49 | An toàn, ổn định chính trị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
50 | Danh lam thắng cảnh đẹp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
51 | Đặc sắc về giá trị văn hóa, lịch sử | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
52 | Chất lượng dịch vụ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
53 | Giao thông thuận lợi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kinh doanh du lịch di sản văn hóa ở Việt Nam - 12
- Kinh doanh du lịch di sản văn hóa ở Việt Nam - 13
- Occcupation: Government Official Civil Servant Enterprise Manager
- Ước Lượng Hệ Số Beta Của Mô Hình Bằng Phương Pháp Enter - Coefficientsa
- Kinh doanh du lịch di sản văn hóa ở Việt Nam - 17
- Kinh doanh du lịch di sản văn hóa ở Việt Nam - 18
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của anh/ chị và các bạn!
Nguồn: Tác giả đề xuất.
Phụ lục 2.3. Các thang đo được sử dụng trong câu hỏi điều tra
Nhân tố | Biến | Thang đo/ Scale |
Thông tin về sự hài lòng chất lượng các dịch vụ | ||
Đánh giá chi tiết về sự hài lòng chất lượng dịch vụ DLDSVH | Các tiêu chí đánh giá về đặc điểm của di sản | Likert 5 điểm |
Các tiêu chí đánh giá về dịch vụ ẩm thực | ||
Các tiêu chí đánh giá về dịch vụ giải trí | ||
Các tiêu chí đánh giá về dịch vụ lưu trú | ||
Các tiêu chí đánh giá về giao thông, vận chuyển | ||
Các tiêu chí đánh giá về dịch vụ cung cấp kiến thức | ||
Thông tin về sự hài lòng chung về chất lượng dịch vụ du lịch di sản văn hóa | ||
Đánh giá chung về sự hài lòng chất lượng dịch vụ DLDSVH | Hài lòng về chất lượng dịch vụ ẩm thực | Likert 5 điểm |
Hài lòng về chất lượng dịch vụ giải trí | ||
Hài lòng về chất lượng dich vụ lưu trú | ||
Hài lòng về chất lượng dịch vụ vận chuyển | ||
Hài lòng về đặc điểm của các di sản | ||
Hài lòng về chất lượng dịch vụ cung cấp kiến thức | ||
Thông tin cá nhân | ||
Thông tin phân loại khách du lịch | Quốc tịch | Định danh |
Giới tính | Định danh | |
Độ tuổi | Tỷ lệ (Ratio) | |
Nghề nghiệp | Định danh | |
Đối tượng cùng đi du lịch | Định danh | |
Mục đích đi du lịch | Định danh | |
Thời gian lưu trú | Định danh | |
Số lần đến di sản | Định danh | |
Kênh thông tin tìm kiếm | Định danh |
Nguồn: Tác giả đề xuất.
Phụ lục 2.4. Phân bổ số lượng khách du lịch tham gia điều tra khảo sát
STT | Điểm di sản | Khách du lịch đến (lượt, năm 2018) | Khách quốc tế đến (lượt, năm 2018) | Khách tham gia khảo sát | Tổng cộng | |
Nội địa | Quốc tế | |||||
1 | Phố cổ Hội An | 5.500.000 | 3.800.000 | 100 | 150 | 250 |
2 | Quần thể di tích cố đô Huế | 4.300.000 | 2.200.000 | 100 | 150 | 250 |
3 | Văn Miếu Quốc Tử Giám | 2,300,000 | 1.000.000 | 100 | 150 | 250 |
Tổng cộng | 300 | 450 | 750 |
Nguồn: tác giả tổng hợp và đề xuất từ các số liệu của Tổng cục du lịch, 2019.
Phụ lục 3.1. Thống kê mô tả thang đo Môi trường
Statistics – thang đo Môi trường
Envir41 | Envir42 | Envir43 | Envir44 | |
Valid | 750 | 750 | 750 | 750 |
N | ||||
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 3.4213 | 3.6187 | 3.9907 | 3.2853 |
Median | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 3.0000 |
Std. Deviation | 1.11720 | 1.01585 | .89124 | 1.12795 |
Minimum | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 |
Maximum | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
Sum | 2566.00 | 2714.00 | 2993.00 | 2464.00 |
Envir41
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
1.00 | 43 | 5.7 | 5.7 | 5.7 |
2.00 | 120 | 16.0 | 16.0 | 21.7 |
3.00 | 192 | 25.6 | 25.6 | 47.3 |
Valid | ||||
4.00 | 268 | 35.7 | 35.7 | 83.1 |
5.00 | 127 | 16.9 | 16.9 | 100.0 |
Total | 750 | 100.0 | 100.0 |
Envir42
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
1.00 | 22 | 2.9 | 2.9 | 2.9 |
2.00 | 87 | 11.6 | 11.6 | 14.5 |
3.00 | 191 | 25.5 | 25.5 | 40.0 |
Valid | ||||
4.00 | 305 | 40.7 | 40.7 | 80.7 |
5.00 | 145 | 19.3 | 19.3 | 100.0 |
Total | 750 | 100.0 | 100.0 |
Envir43
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
1.00 | 11 | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
2.00 | 26 | 3.5 | 3.5 | 4.9 |
3.00 | 157 | 20.9 | 20.9 | 25.9 |
Valid | ||||
4.00 | 321 | 42.8 | 42.8 | 68.7 |
5.00 | 235 | 31.3 | 31.3 | 100.0 |
Total | 750 | 100.0 | 100.0 |
Envir44
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
1.00 | 53 | 7.1 | 7.1 | 7.1 |
2.00 | 131 | 17.5 | 17.5 | 24.5 |
3.00 | 225 | 30.0 | 30.0 | 54.5 |
Valid | ||||
4.00 | 231 | 30.8 | 30.8 | 85.3 |
5.00 | 110 | 14.7 | 14.7 | 100.0 |
Total | 750 | 100.0 | 100.0 |
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu khảo sát trên SPSS.
Phụ lục 3.2. Thống kê mô tả thang đo An toàn, an ninh trật tự
Statistics – thang đo An toàn, an ninh trật tự
Secur3 7 | Secur38 | Secur39 | Secur4 0 | |
Valid | 750 | 750 | 750 | 750 |
N | ||||
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 4.0187 | 4.1867 | 4.3400 | 3.9040 |
Median | 4.0000 | 4.0000 | 5.0000 | 4.0000 |
Std. Deviation | .85203 | .89790 | .83666 | 1.01727 |
Minimum | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 |
Maximum | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
Sum | 3014.00 | 3140.00 | 3255.00 | 2928.00 |
Secur37
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1.00 | 4 | .5 | .5 | .5 |
2.00 | 24 | 3.2 | 3.2 | 3.7 | |
3.00 | 169 | 22.5 | 22.5 | 26.3 | |
4.00 | 310 | 41.3 | 41.3 | 67.6 |
5.00 | 243 | 32.4 | 32.4 | 100.0 | |
Total | 750 | 100.0 | 100.0 |
Secur38
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
1.00 | 12 | 1.6 | 1.6 | 1.6 |
2.00 | 15 | 2.0 | 2.0 | 3.6 |
3.00 | 128 | 17.1 | 17.1 | 20.7 |
Valid | ||||
4.00 | 261 | 34.8 | 34.8 | 55.5 |
5.00 | 334 | 44.5 | 44.5 | 100.0 |
Total | 750 | 100.0 | 100.0 |
Secur39
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
1.00 | 6 | .8 | .8 | .8 |
2.00 | 13 | 1.7 | 1.7 | 2.5 |
3.00 | 103 | 13.7 | 13.7 | 16.3 |
Valid | ||||
4.00 | 226 | 30.1 | 30.1 | 46.4 |
5.00 | 402 | 53.6 | 53.6 | 100.0 |
Total | 750 | 100.0 | 100.0 |
Secur40
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1.00 | 20 | 2.7 | 2.7 | 2.7 |
2.00 | 46 | 6.1 | 6.1 | 8.8 | |
3.00 | 169 | 22.5 | 22.5 | 31.3 | |
4.00 | 266 | 35.5 | 35.5 | 66.8 |
5.00 | 249 | 33.2 | 33.2 | 100.0 | |
Total | 750 | 100.0 | 100.0 |
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu khảo sát trên SPSS.
Phụ lục 3.3. Thống kê mô tả thang đo Ý định quay trở lại di sản và Sự sẵn sàng giới thiệu về di sản Việt Nam của khách du lịch
Statistics – Thống kê mô tả
Return | Instrod | ||
Valid | 750 | 750 | |
N | Missin g | 0 | 0 |
Mean | 1.9400 | 1.3093 | |
Median | 2.0000 | 1.0000 | |
Std. Deviation | .93750 | .70307 | |
Minimum | 1.00 | 1.00 | |
Maximum | 3.00 | 3.00 | |
Sum | 1455.00 | 982.00 |
Return – Ý định quay trở lại di sản của khách du lịch
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
1.00 | 353 | 47.1 | 47.1 | 47.1 |
2.00 | 89 | 11.9 | 11.9 | 58.9 |
Valid | ||||
3.00 | 308 | 41.1 | 41.1 | 100.0 |
Total | 750 | 100.0 | 100.0 |
Instrod - Sự sẵn sàng giới thiệu về di sản của khách du lịch
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
1.00 | 623 | 83.1 | 83.1 | 83.1 |
2.00 | 22 | 2.9 | 2.9 | 86.0 |
Valid | ||||
3.00 | 105 | 14.0 | 14.0 | 100.0 |
Total | 750 | 100.0 | 100.0 |
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu khảo sát trên SPSS.
Phụ lục 3.4. Đặc điểm khách du lịch trong mẫu nghiên cứu
Biến thông tin | N | (%) |
Giới tính | ||
Nam | 349 | 46.5 |
Nữ | 397 | 53 |
Khác | 4 | 0.5 |
Tuổi | ||
<25 | 246 | 32.8 |
25 - 35 | 306 | 40.8 |
36 - 55 | 114 | 15.2 |
>55 | 84 | 11.2 |
Nhóm quốc gia (phân theo chỉ số HDI) | ||
Rất cao | 505 | 67.3 |
Cao | 118 | 15.7 |
Trung bình | 127 | 17 |
Thấp | 0 | 0 |
Nghề nghiệp | ||
Công chức, viên chức | 77 | 10.3 |
Quản lý doanh nghiệp | 148 | 19.7 |
Nhân viên | 223 | 29.7 |
Học sinh, sinh viên | 144 | 19.2 |
Thất nghiệp | 32 | 4.3 |
Nghỉ hưu | 35 | 4.7 |
Khác | 91 | 12.1 |
Đi du lịch cùng | ||
Gia đình | 291 | 38.8 |
Bạn bè | 319 | 42.5 |
Đồng nghiệp | 34 | 4.5 |
Một mình | 71 | 9.5 |
Khác | 35 | 4.7 |
Tìm kiếm thông tin di sản qua | ||
Bạn bè, người thân trong nước | 254 | 33.9 |
Bạn bè, người thân ở nước ngoài | 151 | 20.1 |
Các công ty du lịch | 198 | 26.4 |
Báo chí, truyền hình, internet… | 289 | 38.5 |
Công việc hiện tại | 12 | 1.6 |
Khác | 129 | 17.2 |
Dễ dàng tìm kiếm thông tin về di sản | ||
Có | 708 | 94.4 |
Không | 42 | 5.6 |
Đến di sản Việt Nam | ||
Lần thứ nhất | 636 | 84.8 |
Lần thứ hai | 46 | 6.1 |
nhiều hơn hai lần | 68 | 9.1 |
Thời gian lưu trú tại các di sản | ||
1-2 | 269 | 35.9 |
3-5 | 338 | 45 |
5-7 | 77 | 10.3 |
>7 | 66 | 8.8 |
Đi du lịch di sản với mục đích | ||
Tìm hiểu, nghiên cứu về di sản | 445 | 59.3 |
Khám phá, chiêm ngưỡng di sản | 618 | 82.4 |
Nghỉ ngơi, giải trí | 178 | 23.7 |
Tìm kiếm cơ hội kinh doanh | 6 | 0.8 |
Khác (Other) | 14 | 1.9 |
Ghi chú: N là số mẫu hợp lệ điều tra được trên thực tế trong tổng mẫu 750. (Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu điều tra khảo sát trên SPSS). |
Phụ lục 3.5. Mức độ cảm nhận của khách du lịch về chất lượng dịch vụ DLDSVH tại các điểm di sản
Mã hóa (Code) | N (cỡ mẫu) | Giá trị nhỏ nhất (Minimum) | Giá trị lớn nhất (Maximum) | Giá trị trung bình (Mean) | Độ lệch chuẩn (Std. Deviation) |
DDS1 | 750 | 1 | 5 | 4.3133 | .75005 |
DDS2 | 750 | 1 | 5 | 4.3840 | .70608 |
DDS3 | 750 | 1 | 5 | 3.8867 | .85954 |
DDS4 | 750 | 1 | 5 | 4.3627 | .74647 |
DDS5 | 750 | 1 | 5 | 4.2467 | .83271 |
TT1 | 750 | 1 | 5 | 3.8187 | .87796 |
TT2 | 750 | 1 | 5 | 3.7293 | .87546 |
TT3 | 750 | 1 | 5 | 3.5120 | .84546 |
TT4 | 750 | 1 | 5 | 3.8347 | .83282 |
TT5 | 750 | 1 | 5 | 3.7160 | .84949 |
DVAT1 | 750 | 1 | 5 | 4.1067 | .88713 |
DVAT2 | 750 | 1 | 5 | 4.1467 | .86766 |
DVAT3 | 750 | 1 | 5 | 4.1813 | .83269 |
DVAT4 | 750 | 1 | 5 | 4.0533 | .82829 |
DVAT5 | 750 | 1 | 5 | 3.7800 | .89704 |
DVGT1 | 750 | 1 | 5 | 3.7960 | .80865 |
DVGT2 | 750 | 1 | 5 | 3.9000 | .85809 |
DVGT3 | 750 | 1 | 5 | 3.7880 | .81973 |
DVGT4 | 750 | 1 | 5 | 3.8227 | .84232 |
DVGT5 | 750 | 1 | 5 | 3.8800 | .80982 |
DVLT1 | 750 | 1 | 5 | 4.3533 | .80831 |
DVLT2 | 750 | 1 | 5 | 4.2533 | .81037 |
DVLT3 | 750 | 1 | 5 | 4.1520 | .81103 |
DVLT4 | 750 | 1 | 5 | 4.2373 | .79699 |
DVLT5 | 750 | 1 | 5 | 4.2187 | .81388 |
DVVC1 | 750 | 1 | 5 | 3.9267 | .88071 |
DVVC2 | 750 | 1 | 5 | 4.0173 | .88812 |
DVVC3 | 750 | 1 | 5 | 4.0533 | .89939 |
DVVC4 | 750 | 1 | 5 | 3.7133 | .88404 |
DVVC5 | 750 | 1 | 5 | 3.5333 | .88804 |
HL1 | 750 | 1 | 5 | 4.1307 | .82127 |
HL2 | 750 | 1 | 5 | 3.8773 | .81763 |
HL3 | 750 | 1 | 5 | 4.2947 | .77501 |
HL4 | 750 | 1 | 5 | 3.7973 | .85317 |
HL5 | 750 | 1 | 5 | 4.1293 | .73557 |
HL6 | 750 | 1 | 5 | 4.0000 | .75917 |
HL | 750 | 1 | 5 | 3.8480 | .66041 |
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu điều tra khảo sát trên SPSS 20.
Phụ lục 3.6. Kiểm định độ tin cậy của thang đo | ||
Thang đo/ Biến quan sát | Kết quả đánh giá độ tin cậy | |
Hệ số tương quan biến - tổng (>=0.3) | Cronbach's Alpha nếu xóa biến (>=0.6) | |
Thang đo Dịch vụ ẩm thực | 0.822 | |
DVAT1 | 0.625 | 0.784 |
DVAT2 | 0.546 | 0.807 |
DVAT3 | 0.712 | 0.759 |
DVAT4 | 0.659 | 0.775 |
DVAT5 | 0.544 | 0.808 |
Thang đo Dịch vụ giải trí | 0.865 | |
DVGT1 | 0.711 | 0.831 |
DVGT2 | 0.617 | 0.855 |
DVGT3 | 0.743 | 0.822 |
DVGT4 | 0.671 | 0.841 |
DVGT5 | 0.693 | 0.835 |
Thang đo Dịch vụ vận chuyển | 0.808 | |
DVVC1 | 0.604 | 0.767 |
DVVC2 | 0.633 | 0.758 |
DVVC3 | 0.584 | 0.773 |
DVVC4 | 0.604 | 0.767 |
DVVC5 | 0.542 | 0.786 |
Thang đo Dịch vụ lưu trú | 0.893 | |
DVLT1 | 0.713 | 0.876 |
DVLT2 | 0.739 | 0.87 |
DVLT3 | 0.756 | 0.866 |
DVLT4 | 0.795 | 0.857 |
DVLT5 | 0.689 | 0.881 |
Thang đo Đặc điểm di sản | 0.773 | |
DDS1 | 0.604 | 0.712 |
DDS2 | 0.624 | 0.708 |
DDS3 | 0.479 | 0.758 |
DDS4 | 0.554 | 0.729 |
DDS5 | 0.491 | 0.752 |
Thang đo Dịch vụ cung cấp kiến thức DSVH | 0.791 | |
TT1 | 0.441 | 0.793 |
TT2 | 0.473 | 0.783 |
TT3 | 0.673 | 0.718 |
TT4 | 0.645 | 0.728 |
TT5 | 0.634 | 0.731 |
Sự hài lòng chung | 0.802 | |
HL1 | 0.552 | 0.773 |
HL2 | 0.554 | 0.772 |
HL3 | 0.568 | 0.769 |
HL4 | 0.483 | 0.789 |
HL5 | 0.560 | 0.771 |
HL6 | 0.635 | 0.753 |
Nguồn: Phân tích dữ liệu điều tra khảo sát trên SPSS 20
Phụ lục 3.7. Kiểm định độ tin cậy của thang đo Dịch vụ ẩm thực
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha/ hệ số Cronbach’s Alpha | N of Items/ số lượng biến |
.822 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted/ Tỉ lệ trung bình nếu xóa biến | Scale Variance if Item Deleted/ Tỉ lệ phương sai nếu xóa biến | Corrected Item- Total Correlation/ Hệ số tương quan biến tổng | Cronbach's Alpha if Item Deleted/ Cronbach’s Alpha nếu xóa biến | |
DVAT1 | 16.1613 | 7.129 | .625 | .784 |
DVAT2 | 16.1213 | 7.522 | .546 | .807 |
DVAT3 | 16.0867 | 7.035 | .712 | .759 |
DVAT4 | 16.2147 | 7.250 | .659 | .775 |
DVAT5 | 16.4880 | 7.412 | .544 | .808 |
Nguồn. Kết quả phân tích dữ liệu điều tra khảo sát trên SPSS 20.
Phụ lục 3.8. Kiểm định độ tin cậy của thang đo Dịch vụ giải trí
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha/ hệ số Cronbach’s Alpha | N of Items/ số lượng biến |
.865 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted/ Tỉ lệ trung bình nếu xóa biến | Scale Variance if Item Deleted/ Tỉ lệ phương sai nếu xóa biến | Corrected Item- Total Correlation/ Hệ số tương quan biến tổng | Cronbach's Alpha if Item Deleted/ Cronbach’s Alpha nếu xóa biến | |
DVGT1 | 15.3907 | 7.357 | .711 | .831 |
DVGT2 | 15.2867 | 7.494 | .617 | .855 |
DVGT3 | 15.3987 | 7.191 | .743 | .822 |
DVGT4 | 15.3640 | 7.356 | .671 | .841 |
DVGT5 | 15.3067 | 7.417 | .693 | .835 |
Nguồn. Kết quả phân tích dữ liệu điều tra khảo sát trên SPSS 20.
Phụ lục 3.9. Kiểm định độ tin cậy của thang đo Dịch vụ lưu trú
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha/ hệ số Cronbach’s Alpha | N of Items/ số lượng biến |
.893 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted/ Tỉ lệ trung bình nếu xóa biến | Scale Variance if Item Deleted/ Tỉ lệ phương sai nếu xóa biến | Corrected Item- Total Correlation/ Hệ số tương quan biến tổng | Cronbach's Alpha if Item Deleted/ Cronbach’s Alpha nếu xóa biến | |
DVLT1 | 16.8613 | 7.610 | .713 | .876 |
DVLT2 | 16.9613 | 7.503 | .739 | .870 |
DVLT3 | 17.0627 | 7.439 | .756 | .866 |
DVLT4 | 16.9773 | 7.368 | .795 | .857 |
DVLT5 | 16.9960 | 7.673 | .689 | .881 |
Nguồn. Kết quả phân tích dữ liệu điều tra khảo sát trên SPSS 20.
Phụ lục 3.10. Kiểm định độ tin cậy của thang đo Dịch vụ vận chuyển
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha/ hệ số Cronbach’s Alpha | N of Items/ số lượng biến |
.808 | 5 |
Item-Total Statistics