ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 48.722 | 6 | 8.120 | 96.889 | .000b | |
1 | Residual | 18.438 | 220 | .084 | ||
Total | 67.160 | 226 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ý Định Sử Dụng Dịch Vụ (Đặt Phòng)
- Thang Đo Sự Phản Hồi Reliability Statistics
- Biến Độc Lập: Các Thành Phần Chất Lượng Website Kmo And Bartlett's Test
- Nghiên cứu tác động của chất lượng website đến sự hài lòng và ý định đặt phòng trực tuyến của du khách Tp.HCM: Trường hợp du lịch homestay - 26
Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.
a. Dependent Variable: SAT
b. Predictors: (Constant), TR, IT, SE, RE, WD, IF
2.3 Các hệ số hồi quy
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Toleranc e | VIF | ||||
1 | (Constant) | -.328 | .171 | -1.920 | .056 | |||
SE | .215 | .028 | .292 | 7.641 | .000 | .854 | 1.171 | |
IT | .083 | .032 | .110 | 2.620 | .009 | .704 | 1.421 | |
WD | .255 | .033 | .307 | 7.633 | .000 | .770 | 1.298 | |
RE | .066 | .027 | .091 | 2.389 | .018 | .860 | 1.163 | |
IF | .086 | .033 | .106 | 2.608 | .010 | .754 | 1.326 | |
TR | .340 | .031 | .424 | 10.963 | .000 | .835 | 1.197 |
a. Dependent Variable: SAT
3. Mô hình hồi quy tuyến tính đơn
3.1. Đánh giá độ phù hợp của mô hình
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | .882a | .777 | .776 | .26737 | 2.039 |
a. Predictors: (Constant), SAT
b. Dependent Variable: PUI
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 56.122 | 1 | 56.122 | 785.083 | .000b |
Residual | 16.084 | 225 | .071 | |||
Total | 72.206 | 226 |
a. Dependent Variable: PUI
b. Predictors: (Constant), SAT
3.3 Các hệ số hồi quy
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Toleranc e | VIF | ||||
1 | (Constant) | .256 | .118 | 2.164 | .031 | |||
SAT | .914 | .033 | .882 | 28.019 | .000 | 1.000 | 1.000 |
a. Dependent Variable: PUI
4. Giả định liên hệ tuyến tính và hiện tượng phương sai thay đổi
5. Giả định về phân phối chuẩn của phần dư
5.1. Biểu đồ Histogram
5.3 Biểu đồ normal P-P Plot
V. KIỂM ĐỊNH KHÁC BIỆT TRUNG BÌNH
1. Kiểm định nhóm tuổi
Test of Homogeneity of Variances
PUI
df1 | df2 | Sig. | |
3.911 | 3 | 223 | .009 |
Robust Tests of Equality of Means
PUI
Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
Welch | 8.681 | 3 | 4.852 | .021 |
a. Asymptotically F distributed.
Descriptives
PUI
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Min | Max | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Từ 18 đến 25 tuổi | 158 | 3.6487 | .53167 | .04230 | 3.5652 | 3.7323 | 2.50 | 5.00 |
Từ 26 đến 35 tuổi | 60 | 3.2833 | .50938 | .06576 | 3.1517 | 3.4149 | 2.00 | 4.25 |
Từ 36 đến 45 tuổi | 7 | 3.1429 | .93382 | .35295 | 2.2792 | 4.0065 | 2.00 | 4.50 |
Trên 45 tuổi | 2 | 3.1250 | .17678 | .12500 | 1.5367 | 4.7133 | 3.00 | 3.25 |
Total | 227 | 3.5319 | .56524 | .03752 | 3.4580 | 3.6059 | 2.00 | 5.00 |
2. Kiểm định biến giới tính
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | ||
PUI | Equal variances assumed | 3.242 | .073 | 1.775 | 225 | .077 |
Equal variances not assumed | 1.797 | 222.314 | .074 |
GioiTinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 126 | 55.5 | 55.5 | 55.5 |
Nữ | 101 | 44.5 | 44.5 | 100.0 | |
Total | 227 | 100.0 | 100.0 |
3. Kiểm định biến nghề nghiệp
Test of Homogeneity of Variances
PUI
df1 | df2 | Sig. | |
1.059 | 5 | 221 | .384 |
ANOVA
PUI
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 11.470 | 5 | 2.294 | 8.347 | .000 |
Within Groups | 60.736 | 221 | .275 | ||
Total | 72.206 | 226 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minim um | Maxim um | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Sinh viên | 58 | 3.6681 | .52438 | .06885 | 3.5302 | 3.8060 | 2.75 | 4.75 |
Nhân viên văn phòng | 102 | 3.6789 | .53048 | .05253 | 3.5747 | 3.7831 | 3.00 | 5.00 |
Nội trợ | 5 | 3.1500 | .48734 | .21794 | 2.5449 | 3.7551 | 2.50 | 3.75 |
Doanh nhân | 27 | 3.1111 | .56896 | .10950 | 2.8860 | 3.3362 | 2.00 | 4.00 |
Hưu trí | 2 | 3.1250 | .17678 | .12500 | 1.5367 | 4.7133 | 3.00 | 3.25 |
Khác | 33 | 3.2652 | .47574 | .08282 | 3.0965 | 3.4338 | 2.25 | 4.00 |
Total | 227 | 3.5319 | .56524 | .03752 | 3.4580 | 3.6059 | 2.00 | 5.00 |
4. Kiểm định biến kỹ năng máy tính
Test of Homogeneity of Variances
PUI
df1 | df2 | Sig. | |
2.218 | 3 | 223 | .087 |
ANOVA
PUI
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 4.123 | 3 | 1.374 | 4.502 | .004 |
Within Groups | 68.082 | 223 | .305 | ||
Total | 72.206 | 226 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimu m | Maximu m | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Rất tốt | 25 | 3.7200 | .47500 | .09500 | 3.5239 | 3.9161 | 3.00 | 4.50 |
Tốt | 130 | 3.5788 | .51812 | .04544 | 3.4889 | 3.6688 | 2.75 | 5.00 |
Trung bình | 57 | 3.4518 | .64510 | .08545 | 3.2806 | 3.6229 | 2.00 | 5.00 |
Tệ | 15 | 3.1167 | .58146 | .15013 | 2.7947 | 3.4387 | 2.00 | 4.00 |
Total | 227 | 3.5319 | .56524 | .03752 | 3.4580 | 3.6059 | 2.00 | 5.00 |