Nghiên cứu tác động của chất lượng website đến sự hài lòng và ý định đặt phòng trực tuyến của du khách Tp.HCM: Trường hợp du lịch homestay - 25


ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

48.722

6

8.120

96.889

.000b

1

Residual

18.438

220

.084


Total

67.160

226


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.

a. Dependent Variable: SAT

b. Predictors: (Constant), TR, IT, SE, RE, WD, IF


2.3 Các hệ số hồi quy


Coefficientsa

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t

Sig.

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Toleranc

e

VIF


1

(Constant)

-.328

.171


-1.920

.056



SE

.215

.028

.292

7.641

.000

.854

1.171

IT

.083

.032

.110

2.620

.009

.704

1.421

WD

.255

.033

.307

7.633

.000

.770

1.298

RE

.066

.027

.091

2.389

.018

.860

1.163

IF

.086

.033

.106

2.608

.010

.754

1.326

TR

.340

.031

.424

10.963

.000

.835

1.197

a. Dependent Variable: SAT


3. Mô hình hồi quy tuyến tính đơn

3.1. Đánh giá độ phù hợp của mô hình

Model Summaryb

Mode l

R

R

Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin- Watson

1

.882a

.777

.776

.26737

2.039

a. Predictors: (Constant), SAT

b. Dependent Variable: PUI

ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


1

Regression

56.122

1

56.122

785.083

.000b

Residual

16.084

225

.071



Total

72.206

226




a. Dependent Variable: PUI

b. Predictors: (Constant), SAT


3.3 Các hệ số hồi quy


Coefficientsa

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t

Sig.

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Toleranc

e

VIF

1

(Constant)

.256

.118


2.164

.031



SAT

.914

.033

.882

28.019

.000

1.000

1.000

a. Dependent Variable: PUI


4. Giả định liên hệ tuyến tính và hiện tượng phương sai thay đổi


5 Giả định về phân phối chuẩn của phần dư 5 1 Biểu đồ Histogram 5 3 Biểu 1


5. Giả định về phân phối chuẩn của phần dư

5.1. Biểu đồ Histogram


5 3 Biểu đồ normal P P Plot V KIỂM ĐỊNH KHÁC BIỆT TRUNG BÌNH 1 Kiểm định nhóm 2


5.3 Biểu đồ normal P-P Plot


V KIỂM ĐỊNH KHÁC BIỆT TRUNG BÌNH 1 Kiểm định nhóm tuổi Test of Homogeneity of 3


V. KIỂM ĐỊNH KHÁC BIỆT TRUNG BÌNH

1. Kiểm định nhóm tuổi


Test of Homogeneity of Variances

PUI

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

3.911

3

223

.009


Robust Tests of Equality of Means

PUI


Statistica

df1

df2

Sig.

Welch

8.681

3

4.852

.021

a. Asymptotically F distributed.


Descriptives

PUI


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence

Interval for Mean

Min

Max

Lower Bound

Upper Bound

Từ 18 đến 25 tuổi

158

3.6487

.53167

.04230

3.5652

3.7323

2.50

5.00

Từ 26 đến 35 tuổi

60

3.2833

.50938

.06576

3.1517

3.4149

2.00

4.25

Từ 36 đến 45 tuổi

7

3.1429

.93382

.35295

2.2792

4.0065

2.00

4.50

Trên 45 tuổi

2

3.1250

.17678

.12500

1.5367

4.7133

3.00

3.25

Total

227

3.5319

.56524

.03752

3.4580

3.6059

2.00

5.00


2 Kiểm định biến giới tính Independent Samples Test Levene 39 s Test for Equality of 4


2. Kiểm định biến giới tính

Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)


PUI

Equal variances assumed

3.242

.073

1.775

225

.077

Equal variances not

assumed



1.797

222.314

.074


GioiTinh


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Nam

126

55.5

55.5

55.5

Nữ

101

44.5

44.5

100.0

Total

227

100.0

100.0



3. Kiểm định biến nghề nghiệp


Test of Homogeneity of Variances

PUI

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1.059

5

221

.384


ANOVA

PUI


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between

Groups

11.470

5

2.294

8.347

.000

Within Groups

60.736

221

.275



Total

72.206

226




N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean

Minim um

Maxim um

Lower

Bound

Upper

Bound

Sinh viên

58

3.6681

.52438

.06885

3.5302

3.8060

2.75

4.75

Nhân viên văn

phòng

102

3.6789

.53048

.05253

3.5747

3.7831

3.00

5.00

Nội trợ

5

3.1500

.48734

.21794

2.5449

3.7551

2.50

3.75

Doanh nhân

27

3.1111

.56896

.10950

2.8860

3.3362

2.00

4.00

Hưu trí

2

3.1250

.17678

.12500

1.5367

4.7133

3.00

3.25

Khác

33

3.2652

.47574

.08282

3.0965

3.4338

2.25

4.00

Total

227

3.5319

.56524

.03752

3.4580

3.6059

2.00

5.00



4. Kiểm định biến kỹ năng máy tính


Test of Homogeneity of Variances

PUI

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

2.218

3

223

.087


ANOVA

PUI


Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.

Between Groups

4.123

3

1.374

4.502

.004

Within Groups

68.082

223

.305



Total

72.206

226




N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval

for Mean

Minimu m

Maximu m

Lower Bound

Upper Bound

Rất tốt

25

3.7200

.47500

.09500

3.5239

3.9161

3.00

4.50

Tốt

130

3.5788

.51812

.04544

3.4889

3.6688

2.75

5.00

Trung

bình

57

3.4518

.64510

.08545

3.2806

3.6229

2.00

5.00

Tệ

15

3.1167

.58146

.15013

2.7947

3.4387

2.00

4.00

Total

227

3.5319

.56524

.03752

3.4580

3.6059

2.00

5.00

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 06/04/2023