5. Kiểm định biến kinh nghiệm sử dụng Internet
Test of Homogeneity of Variances
PUI
df1 | df2 | Sig. | |
1.008 | 3 | 223 | .390 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thang Đo Sự Phản Hồi Reliability Statistics
- Biến Độc Lập: Các Thành Phần Chất Lượng Website Kmo And Bartlett's Test
- Nghiên cứu tác động của chất lượng website đến sự hài lòng và ý định đặt phòng trực tuyến của du khách Tp.HCM: Trường hợp du lịch homestay - 25
Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.
ANOVA
PUI
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 3.637 | 3 | 1.212 | 3.943 | .009 |
Within Groups | 68.568 | 223 | .307 | ||
Total | 72.206 | 226 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimu m | Maximu m | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 1 năm | 15 | 3.2167 | .68704 | .17739 | 2.8362 | 3.5971 | 2.00 | 4.25 |
1 đến 3 năm | 44 | 3.3864 | .55629 | .08386 | 3.2172 | 3.5555 | 2.00 | 4.25 |
4 đến 7 năm | 118 | 3.5636 | .51907 | .04778 | 3.4689 | 3.6582 | 2.00 | 5.00 |
Trên 7 năm | 50 | 3.6800 | .59126 | .08362 | 3.5120 | 3.8480 | 3.00 | 5.00 |
Total | 227 | 3.5319 | .56524 | .03752 | 3.4580 | 3.6059 | 2.00 | 5.00 |
6. Kiểm định biến tần suất đặt phòng trực tuyến
Test of Homogeneity of Variances
PUI
df1 | df2 | Sig. | |
.252a | 2 | 223 | .777 |
a. Groups with only one case are ignored in computing the test of homogeneity of variance for PUI.
ANOVA
PUI
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.674 | 3 | .558 | 1.764 | .155 |
Within Groups | 70.532 | 223 | .316 | ||
Total | 72.206 | 226 |
7. Kiểm định biến thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
PUI
df1 | df2 | Sig. | |
1.209 | 3 | 223 | .307 |
ANOVA
PUI
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.638 | 3 | .546 | 1.725 | .163 |
Within Groups | 70.568 | 223 | .316 | ||
Total | 72.206 | 226 |
8. Kiểm định biến học vấn
Test of Homogeneity of Variances
PUI
df1 | df2 | Sig. | |
.257 | 3 | 223 | .856 |
ANOVA
PUI
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.003 | 3 | .334 | 1.048 | .372 |
Within Groups | 71.203 | 223 | .319 | ||
Total | 72.206 | 226 |