Nghiên cứu nội dung môn giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học văn hóa thể thao và du lịch Thanh Hóa - 16



14

Tập hợp hàng ngang (một

hoặc nhiều hàng)

15

45

5

10

0

00

55

91.7

15

Tập hợp hàng dọc (một hoặc

nhiều hàng)

17

51

3

6

0

00

57

95.0

16

Động tác đứng nghiêm, nghỉ

18

54

2

4

0

00

58

96.7

17

Động tác dóng hàng ngang,

hàng dọc

19

57

1

2

0

00

59

98.3

18

Bài tập dàn hàng và dồn

hàng

16

48

4

8

0

00

56

93.3

19

Nghi thức chào và kết thúc

buổi học

15

45

5

10

0

00

55

91.7

20

Bài tập đội hình









21

Đội hình biến đổi - tại chỗ.

16

48

4

8

0

00

56

93.3

22

Một hàng hai hàng dọc

17

51

3

6

0

00

57

95.0

23

Hai hàng thành 4 hàng

dọc (hoặc hàng ngang)

18

54

2

4

0

00

58

96.7

24

Một hàng 3 hàng dọc

(hoặc hàng ngang)

19

57

1

2

0

00

59

98.3

25

Đội hình 0 – 2 – 4 hoặc 0 –

3 – 6 – 9

16

48

4

8

0

00

56

93.3

26

Đội hình dàn hàng hình

vòng cung

18

54

2

4

0

00

58

96.7

27

Đội hình biến hoá đồng thời

dàn hàng

19

57

1

2

0

00

59

98.3

28

Một hàng 3 hàng dọc

chéo:

16

48

4

8

0

00

56

93.3

29

Đội hình 1 hàng 5 hàng

dọc chéo

15

45

5

10

0

00

55

91.7

30

Đội hình 1 thành 2 vòng

tròn

17

51

3

6

0

00

57

95.0

31

Đội hình 1 thành 3 vòng tròn

15

45

5

10

0

00

55

91.7

32

Bài thể dục phát triển chung

40 động tác

20

60

0

00

0

00

60

100

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 307 trang tài liệu này.

Nghiên cứu nội dung môn giáo dục thể chất cho sinh viên trường đại học văn hóa thể thao và du lịch Thanh Hóa - 16

54

phần 2 học phần bắt buộc (n = 20)



T T


Kiến thức cần trang bị

Kết quả phỏng vấn

Rất phù hợp

(3 điểm)

Phù hợp (2 điểm)

Không phù hợp

(1 điểm)


Tổng

1

Lý thuyết

n

Điểm

n

Điểm

n

Điểm

Điểm

%

2

Lịch sử phát triển

17

51

3

6

0

00

57

95.0

3

Nguyên lý kỹ thuật

18

54

2

4

0

00

58

96.7

4

Kỹ, chiến thuật thi đấu

19

57

1

2

0

00

59

98.3

5

Luật thi đấu

16

48

4

8

0

00

56

93.3

6

Thực hành:









7

Thực hành chạy cự ly

trung bình









8

Giới thiệu môn học và các

bài tập bổ trợ chuyên môn

16

48

4

8

0

00

56

93.3

9

Kỹ thuật chạy trên đường

thẳng

20

60

0

00

0

00

60

100

10

Kỹ thuật chạy trên đường

vòng

18


2

4

0

00

58

96.7

11

Kỹ thuật xuất phát cao và

chạy lao sau xuất phát

19

57

1

2

0

00

59

98.3

12

Kỹ thuật chạy về đích

16

48

4

8

0

00

56

93.3

13

Phối hợp các giai đoạn kỹ

thuật và hoàn thiện động tác

18

54

2

4

0

00

58

96.7

14

Thực hành chạy cự ly ngắn









15

Giới thiệu môn học và các

bài tập bổ trợ chuyên môn

16

48

4

8

0

00

56

93.3

16

Kỹ thuật chạy trên đường

thẳng

15

45

5

10

0

00

55

91.7

17

Kỹ thuật xuất phát thấp và

chạy lao sau xuất phát

17

51

3

6

0

00

57

95.0

18

Kỹ thuật chạy về đích

15

45

5

10

0

00

55

91.7

19

Phối hợp các giai đoạn kỹ

thuật và hoàn thiện động tác

19

57

1

2

0

00

59

98.3



T T


Kiến thức cần trang bị

Kết quả phỏng vấn

Rất phù hợp

(3 điểm)

Phù hợp (2 điểm)

Không

phù hợp (1 điểm)


Tổng

1

Lý thuyết

n

Điểm

n

Điểm

n

Điểm

Điểm

%

2

Lịch sử phát triển

18

54

2

4

0

00

58

96.7

3

Nguyên lý kỹ thuật

17

51

3

6

0

00

57

95.0

4

Kỹ, chiến thuật thi đấu

19

57

1

2

0

00

59

98.3

5

Luật thi đấu

16

48

4

8

0

00

56

93.3

6

Thực hành:









7

Thực hành kỹ thuật cơ bản Bóng đá









8

Giới thiệu môn học và các bài

tập bổ trợ chuyên môn

16

48

4

8

0

00

56

93.3

9

Kỹ thuật di chuyển chạy chổ

15

45

5

10

0

00

55

91.7

10

Kỹ thật di chuyển lừa bóng

qua người

17

51

3

6

0

00

57

95.0

11

Nguyên lý kỹ thuật

15

45

5

10

0

00

55

91.7

12

Kỹ thuật chạy

18

54

2

4

0

00

58

96.7


13

Kỹ thuật đá bóng bằng lòng bàn chân, mu bàn

chân.









14

Đá bóng chết tại chỗ bằng

lòng bàn chân

16

48

4

8

0

00

56

93.3

15

Đá bóng chết tại chỗ bằng

mu bàn chân

15

45

5

10

0

00

55

91.7

16

Đá bóng lăn sệt bằng lòng

bàn chân

17

51

3

6

0

00

57

95.0

17

Đá bóng lăn sệt bằng mu bàn

chân

15

45

5

10

0

00

55

91.7

18

Kỹ thuật ném biên

18

54

2

4

0

00

58

96.7

19

Kỹ thuật tranh cướp bóng

18

54

2

4

0

00

58

96.7

20

Chiến thuật thi đấu bóng đá

19

57

1

2

0

00

59

98.3



T T


Kiến thức cần trang bị

Kết quả phỏng vấn

Rất phù hợp

(3 điểm)

Phù hợp (2 điểm)

Không phù hợp

(1 điểm)


Tổng

1

Lý thuyết

n

Điểm

n

Điểm

n

Điểm

Điểm

%

2

Lịch sử phát triển

15

45

5

10

0

00

55

91.7

3

Nguyên lý kỹ thuật

17

51

3

6

0

00

57

95.0

4

Kỹ, chiến thuật thi đấu

15

45

5

10

0

00

55

91.7

5

Luật thi đấu

18

54

2

4

0

00

58

96.7

6

Thực hành kỹ thuật

Aerobic









7

Giới thiệu môn học và các

bài tập bổ trợ chuyên môn

19

57

1

2

0

00

59

98.3

8

Hướng dẫn 7 bước cơ bản

18

54

2

4

0

00

58

96.7

9

Hướng dẫn cách đếm nhịp và

di chuyển đội hình

18

54

2

4

0

00

58

96.7

10

Hướng dẫn kỹ thuật nhóm A,

B, C, D

17

51

3

6

0

00

57

95.0

11

Hướng dẫn tập bài quy định

cấp 2

19

57

1

2

0

00

59

98.3

12

Hướng dẫn ghép tháp

16

48

4

8

0

00

56

93.3

13

Chạy đội hình và ghép nhạc

18

54

2

4

0

00

58

96.7

14

Hoàn thiện và chỉnh sửa bài

17

51

3

6

0

00

57

95.0

15

Ôn và chỉnh sửa bài, hoàn

thiện bài thi

19

57

1

2

0

00

59

98.3



T T


Kiến thức cần trang bị

Kết quả phỏng vấn

Rất phù hợp

(3 điểm)

Phù hợp (2 điểm)

Không phù hợp

(1 điểm)


Tổng

1

Lý thuyết

n

Điểm

n

Điểm

n

Điểm

Điểm

%

2

Lịch sử phát triển

19

57

1

2

0

00

59

98.3

3

Nguyên lý kỹ thuật

18

54

2

4

0

00

58

96.7

4

Kỹ, chiến thuật thi đấu

18

54

2

4

0

00

58

96.7

5

Luật thi đấu

17

51

3

6

0

00

57

95.0

6

Thực hành:









7

Thực hành kỹ thuật vũ

điệu chachacha









8

Dáng điệu

19

57

1

2

0

00

59

98.3

9

Tư thế

16

48

4

8

0

00

56

93.3

10

Chuyển động cơ bản

18

54

2

4

0

00

58

96.7

11

Chuyển động tay, chân, hông

18

54

2

4

0

00

58

96.7

12

Chuyển động đôi

17

51

3

6

0

00

57

95.0

13

Kỹ thuật xoay

15

45

5

10

0

00

55

91.7

14

Bài chachacha quy định

19

57

1

2

0

00

59

98.3

15

Thực hành kỹ thuật vũ

điệu Rumba









16

Dáng điệu

19

57

1

2

0

00

59

98.3

17

Tư thế

15

45

5

10

0

00

55

91.7

18

Chuyển động cơ bản

18

54

2

4

0

00

58

96.7

19

Chuyển động tay, chân, hông

18

54

2

4

0

00

58

96.7

20

Chuyển động đôi

15

45

5

10

0

00

55

91.7

21

Kỹ thuật xoay

18

54

2

4

0

00

58

96.7

22

Bài Rumba quy định

18

54

2

4

0

00

58

96.7



T T


Kiến thức cần trang bị

Kết quả phỏng vấn

Rất phù hợp

(3 điểm)

Phù hợp (2 điểm)

Không phù hợp

(1 điểm)


Tổng

1

Lý thuyết

n

Điểm

n

Điểm

n

Điểm

Điểm

%

2

Lịch sử phát triển

15

45

5

10

0

00

55

91.7

3

Nguyên lý kỹ thuật

18

54

2

4

0

00

58

96.7

4

Kỹ, chiến thuật thi đấu

18

54

2

4

0

00

58

96.7

5

Luật thi đấu

17

51

3

6

0

00

57

95.0

6

Thực hành kỹ thuật đánh

Cầu lông









7

Cách cầm vợt, cầu

16

48

4

8

0

00

56

93.3

8

Các tư thế chuẩn bị

18

54

2

4

0

00

58

96.7

9

Kỹ thuật phát cầu

17

51

3

6

0

00

57

95.0

10

Kỹ thuật đỡ phát cầu

19

57

1

2

0

00

59

98.3

11

Kỹ thuật đánh cầu cao sâu

19

57

1

2

0

00

59

98.3

12

Kỹ thuật đánh cầu thấp tay

15

45

5

10

0

00

55

91.7

13

Kỹ thuật bước di chuyển lên

lưới

19

57

1

2

0

00

59

98.3

14

Kỹ thuật bước di chuyển lùi

sau

17

51

3

6

0

00

57

95.0


15

Kỹ thuật bước di chuyển sang hai bên


15


45


5


10


0


00


55


91.7


16

Kỹ thuật bước di chuyển đánh cầu


18


54


2


4


0


00


58


96.7

17

Kỹ thuật phát cầu cao sâu

cuối sân.

19

57

1

2

0

00

59

98.3

18

Chiến thuật đánh đơn, đôi

19

57

1

2

0

00

59

98.3



T T


Kiến thức cần trang bị

Kết quả phỏng vấn

Rất phù hợp

(3 điểm)

Phù hợp (2 điểm)

Không phù hợp

(1 điểm)


Tổng

1

Lý thuyết

n

Điểm

n

Điểm

n

Điểm

Điểm

%

2

Lịch sử phát triển

15

45

5

10

0

00

55

91.7

3

Nguyên lý kỹ thuật

19

57

1

2

0

00

59

98.3

4

Kỹ, chiến thuật thi đấu

18

54

2

4

0

00

58

96.7

5

Luật thi đấu

15

45

5

10

0

00

55

91.7

6

Thực hành kỹ thuật Bóng

chuyền









7

Tư thế cao

19

57

1

2

0

00

59

98.3

8

Tư thế trung bình

19

57

1

2

0

00

59

98.3

9

Tư thế thấp

19

57

1

2

0

00

59

98.3

10

Bước di chuyển sang trái

18

54

2

4

0

00

58

96.7

11

Bước di chuyển sang phải

17

51

3

6

0

00

57

95.0

12

Bước di chuyển lên trên

19

57

1

2

0

00

59

98.3

13

Bước di chuyển lùi sau

17

51

3

6

0

00

57

95.0

14

Phát bóng thấp tay

15

45

5

10

0

00

55

91.7

15

Phát bóng cao tay

17

51

3

6

0

00

57

95.0

16

Đệm bóng

19

57

1

2

0

00

59

98.3

17

Kỹ thuật chuyền bóng

19

57

1

2

0

00

59

98.3

18

Đập bóng trước mặt

17

51

3

6

0

00

57

95.0

19

Bài tập thể lực do giảng viên

chọn cho sinh viên

17

51

3

6

0

00

57

95.0



T T


Kiến thức cần trang bị

Kết quả phỏng vấn

Rất phù hợp

(3 điểm)

Phù hợp (2 điểm)

Không phù hợp

(1 điểm)


Tổng

1

Lý thuyết

n

Điểm

n

Điểm

n

Điểm

Điểm

%

2

Lịch sử phát triển

16

48

4

8

0

00

56

93.3

3

Nguyên lý kỹ thuật

18

54

2

4

0

00

58

96.7

4

Kỹ, chiến thuật thi đấu

17

51

3

6

0

00

57

95.0

5

Luật thi đấu

19

57

1

2

0

00

59

98.3

6

Thực hành kỹ thuật Bóng rổ









7

Kỹ thuật các bước di chuyển

trong bóng rổ

15

45

5

10

0

00

55

91.7

8

Kỹ thuật dẫn bóng

19

57

1

2

0

00

59

98.3

9

Kỹ thuật chuyền và bắt bóng

bằng hai tay trước ngực

17

51

3

6

0

00

57

95.0

10

Kỹ thuật tại chỗ ném rổ một

tay trên cao

15

45

5

10

0

00

55

91.7


11

Kỹ thuật hai bước ném rổ một tay trên cao và hai bước

ném rổ một tay dưới thấp


18


54


2


4


0


00


58


96.7


12

Kỹ thuật tại chỗ cầm bóng

qua người


19


57


1


2


0


00


59


98.3

13

Bài tập bổ trợ

19

57

1

2

0

00

59

98.3

14

Bài tập trò chơi

17

51

3

6

0

00

57

95.0

15

Bài tập thể lực

15

45

5

10

0

00

55

91.7

16

Bài tập thi đấu

19

57

1

2

0

00

59

98.3

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 28/03/2023