Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ bảo hiểm vật chất xe cơ giới tại Công ty Bảo hiểm PJICO Huế - 17



MDDC3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

14

10.0

10.0

10.0


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

77

49

55.0

35.0

55.0

35.0

65.0

100.0


Total

140

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 140 trang tài liệu này.

Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ bảo hiểm vật chất xe cơ giới tại Công ty Bảo hiểm PJICO Huế - 17


MDDC4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

39

27.9

27.9

27.9


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

70

31

50.0

22.1

50.0

22.1

77.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



MDDC5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

7

5.0

5.0

5.0


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

84

49

60.0

35.0

60.0

35.0

65.0

100.0


Total

140

100.0

100.0



1.4. Đánh giá của khách hàng đối với nhóm “Năng lực phục vụ”


Statistics


NLPV1

NLPV2

NLPV3

NLPV4

NLPV5


N

Valid

Missing

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

Mean


4.0071

4.0500

3.8214

4.1429

4.0643

Median


4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

Mode


4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Sum


561.00

567.00

535.00

580.00

569.00



NLPV1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

20

14.3

14.3

14.3


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

99

21

70.7

15.0

70.7

15.0

85.0

100.0


Total

140

100.0

100.0



NLPV2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

14

10.0

10.0

10.0


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

105

21

75.0

15.0

75.0

15.0

85.0

100.0


Total

140

100.0

100.0



NLPV3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

46

32.9

32.9

32.9


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

73

21

52.1

15.0

52.1

15.0

85.0

100.0


Total

140

100.0

100.0



NLPV4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

7

5.0

5.0

5.0


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

106

27

75.7

19.3

75.7

19.3

80.7

100.0


Total

140

100.0

100.0



NLPV5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

25

17.9

17.9

17.9


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

81

34

57.9

24.3

57.9

24.3

75.7

100.0


Total

140

100.0

100.0



1.5. Đánh giá của khách hàng đối với nhóm “Phương tiện hữu hình”


Statistics


PTHH1

PTHH2

PTHH3

PTHH4

PTHH5


N

Valid

Missing

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

Mean


4.3071

4.3000

3.7929

4.0857

4.3357

Median


4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

Mode


4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Sum


603.00

602.00

531.00

572.00

607.00


PTHH1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

7

5.0

5.0

5.0


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

83

50

59.3

35.7

59.3

35.7

64.3

100.0


Total

140

100.0

100.0



PTHH2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

7

5.0

5.0

5.0


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

84

49

60.0

35.0

60.0

35.0

65.0

100.0


Total

140

100.0

100.0



PTHH3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

54

38.6

38.6

38.6


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

61

25

43.6

17.9

43.6

17.9

82.1

100.0


Total

140

100.0

100.0



PTHH4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

22

15.7

15.7

15.7


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

84

34

60.0

24.3

60.0

24.3

75.7

100.0


Total

140

100.0

100.0



PTHH5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

8

5.7

5.7

5.7


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

77

55

55.0

39.3

55.0

39.3

60.7

100.0


Total

140

100.0

100.0



1.6. Đánh giá của khách hàng đối với nhóm “Mức độ hài lòng


Statistics


MDHLC1

MDHLC2

MDHLC3

Valid

N

Missing

140

0

140

0

140

0

Mean

3.8786

4.1643

3.4643

Median

4.0000

4.0000

3.0000

Mode

4.00

4.00

3.00

Variance

.352

.239

.308

Sum

543.00

583.00

485.00



MDHLC1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

34

24.3

24.3

24.3


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

89

17

63.6

12.1

63.6

12.1

87.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



MDHLC2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

7

5.0

5.0

5.0


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

103

30

73.6

21.4

73.6

21.4

78.6

100.0


Total

140

100.0

100.0



MDHLC3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lập

79

56.4

56.4

56.4


Valid

Đồng ý

Rất đồng ý

57

4

40.7

2.9

40.7

2.9

97.1

100.0


Total

140

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 05/07/2022