Lý do khách hàng lựa chọn sử dụng dịch vụ
STATISTICS
Thương hiệu uy tín, chuyên nghiệp | Chất lượng dịch vụ tốt | Nhiều khách hàng tin dùng | Mức giá hợp lý | Chương trình ưu đãi hấp dẫn | Khác | ||
N | Valid Missing | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thống Kê Và Đánh Giá Của Khách Hàng Về Các Nhóm Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Lựa Chọn Sử Dụng Dịch Vụ Quản Trị Fanpage Của Công Ty
- Nhóm Giải Pháp Về Nâng Cao Sự Đáp Ứng
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Quản trị Fanpage của khách hàng tổ chức tại Công ty Philip Entertainment trên địa bàn Thành phố Huế - 14
- Đánh Giá Thang Đo Bằng Hệ Số Tin Cậy Cronbach’S Alpha
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Quản trị Fanpage của khách hàng tổ chức tại Công ty Philip Entertainment trên địa bàn Thành phố Huế - 17
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Quản trị Fanpage của khách hàng tổ chức tại Công ty Philip Entertainment trên địa bàn Thành phố Huế - 18
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
Thương hiệu uy tín, chuyên nghiệp
THƯƠNG HIỆU UY TÍN, CHUYÊN NGHIỆP
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 91 | 65.0 | 65.0 | 65.0 | |
Valid | Không | 49 | 35.0 | 35.0 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Chất lượng dịch vụ tốt
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TỐT
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 82 | 58.6 | 58.6 | 58.6 | |
Valid | Không | 58 | 41.4 | 41.4 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Nhiều khách hàng tin dùng
NHIỀU KHÁCH HÀNG TIN DÙNG
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 95 | 67.9 | 67.9 | 67.9 | |
Valid | Không | 45 | 32.1 | 32.1 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Mức giá phù hợp
MỨC GIA PHÙ HỢP
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 112 | 80.0 | 80.0 | 80.0 | |
Valid | Không | 28 | 20.0 | 20.0 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Chương trình ưu đãi hấp dẫn
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI HẤP DẪN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 47 | 33.6 | 33.6 | 33.6 | |
Valid | Không | 93 | 66.4 | 66.4 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Khác
KHÁC
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 10 | 7.1 | 7.1 | 7.1 | |
Valid | Không | 130 | 92.9 | 92.9 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Nguồn thông tin mà khách hàng biết đến dịch vụ Quản trị Fanpage của Công ty Philip Entertainment
STATISTICS
INTERNET | ĐỐI TÁC, BẠN BÈ | BANNER, POSTER | HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI | NHÂN VIÊN | KHÁC | ||
N | Valid Missing | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Internet
INTERNET
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Có | 140 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Đối tác, bạn bè
ĐỐI TÁC, BẠN BÈ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 121 | 86.4 | 86.4 | 86.4 | |
Valid | Không | 19 | 13.6 | 13.6 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Banner, poster
BANNER, POSTER
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Không | 140 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Hoạt động xã hội
HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 19 | 13.6 | 13.6 | 13.6 | |
Valid | Không | 121 | 86.4 | 86.4 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Nhân viên
NHÂN VIÊN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 24 | 17.1 | 17.1 | 17.1 | |
Valid | Không | 116 | 82.9 | 82.9 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Khác
KHÁC
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 5 | 3.6 | 3.6 | 3.6 | |
Valid | Không | 135 | 96.4 | 96.4 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Thống kê mô tả các biến quan sát Thương hiệu
STATISTICS
TH1 | TH2 | TH3 | TH4 | |
Valid N Missing | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 |
TH1
TH1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 3 | 2.1 | 2.1 | 2.1 | |
Trung lập | 30 | 21.4 | 21.4 | 23.6 | |
Valid | Đồng ý | 74 | 52.9 | 52.9 | 76.4 |
Hoàn toàn đồng ý | 33 | 23.6 | 23.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
TH2
TH2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 6 | 4.3 | 4.3 | 4.3 | |
Trung lập | 26 | 18.6 | 18.6 | 22.9 | |
Valid | Đồng ý | 67 | 47.9 | 47.9 | 70.7 |
Hoàn toàn đồng ý | 41 | 29.3 | 29.3 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
TH3
TH3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 | |
Không đồng ý | 4 | 2.9 | 2.9 | 3.6 | |
Valid | Trung lập | 26 | 18.6 | 18.6 | 22.1 |
Đồng ý | 71 | 50.7 | 50.7 | 72.9 | |
Hoàn toàn đồng ý | 38 | 27.1 | 27.1 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
TH4
TH4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 | |
Không đồng ý | 3 | 2.1 | 2.1 | 2.9 | |
Valid | Trung lập | 36 | 25.7 | 25.7 | 28.6 |
Đồng ý | 67 | 47.9 | 47.9 | 76.4 | |
Hoàn toàn đồng ý | 33 | 23.6 | 23.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Thống kê mô tả các biến quan sát Giá cả
STATISTICS
GC1 | GC2 | GC3 | GC4 | |
Valid N Missing | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 |
GC1
GC1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 | |
Trung lập | 30 | 21.4 | 21.4 | 22.9 | |
Valid | Đồng ý | 54 | 38.6 | 38.6 | 61.4 |
Hoàn toàn đồng ý | 54 | 38.6 | 38.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
GC2
GC2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 8 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | |
Trung lập | 22 | 15.7 | 15.7 | 21.4 | |
Valid | Đồng ý | 64 | 45.7 | 45.7 | 67.1 |
Hoàn toàn đồng ý | 46 | 32.9 | 32.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
GC3
GC3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 | |
Không đồng ý | 7 | 5.0 | 5.0 | 6.4 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 39 52 | 27.9 37.1 | 27.9 37.1 | 34.3 71.4 |
Hoàn toàn đồng ý | 40 | 28.6 | 28.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
GC4
GC4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 | |
Không đồng ý | 6 | 4.3 | 4.3 | 5.0 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 37 57 | 26.4 40.7 | 26.4 40.7 | 31.4 72.1 |
Hoàn toàn đồng ý | 39 | 27.9 | 27.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Thống kê mô tả các biến quan sát Sự đáp ứng
STATISTICS
CLSP1 | CLSP2 | CLSP3 | |
Valid N Missing | 140 0 | 140 0 | 140 0 |
CLSP1
CLSP1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 5 | 3.6 | 3.6 | 3.6 | |
Trung lập | 42 | 30.0 | 30.0 | 33.6 | |
Valid | Đồng ý | 48 | 34.3 | 34.3 | 67.9 |
Hoàn toàn đồng ý | 45 | 32.1 | 32.1 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |