Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Quản trị Fanpage của khách hàng tổ chức tại Công ty Philip Entertainment trên địa bàn Thành phố Huế - 15


Lý do khách hàng lựa chọn sử dụng dịch vụ


STATISTICS



Thương hiệu uy tín, chuyên nghiệp

Chất lượng dịch vụ tốt

Nhiều khách hàng tin dùng

Mức giá hợp lý

Chương trình ưu đãi hấp dẫn

Khác


N

Valid

Missing

140

140

140

140

140

140

0

0

0

0

0

0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Quản trị Fanpage của khách hàng tổ chức tại Công ty Philip Entertainment trên địa bàn Thành phố Huế - 15


Thương hiệu uy tín, chuyên nghiệp


THƯƠNG HIỆU UY TÍN, CHUYÊN NGHIỆP



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


91

65.0

65.0

65.0

Valid

Không

49

35.0

35.0

100.0


Total

140

100.0

100.0



Chất lượng dịch vụ tốt


CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TỐT



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


82

58.6

58.6

58.6

Valid

Không

58

41.4

41.4

100.0


Total

140

100.0

100.0



Nhiều khách hàng tin dùng


NHIỀU KHÁCH HÀNG TIN DÙNG



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


95

67.9

67.9

67.9

Valid

Không

45

32.1

32.1

100.0


Total

140

100.0

100.0



Mức giá phù hợp


MỨC GIA PHÙ HỢP



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


112

80.0

80.0

80.0

Valid

Không

28

20.0

20.0

100.0


Total

140

100.0

100.0



Chương trình ưu đãi hấp dẫn


CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI HẤP DẪN



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


47

33.6

33.6

33.6

Valid

Không

93

66.4

66.4

100.0


Total

140

100.0

100.0



Khác


KHÁC



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


10

7.1

7.1

7.1

Valid

Không

130

92.9

92.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



Nguồn thông tin mà khách hàng biết đến dịch vụ Quản trị Fanpage của Công ty Philip Entertainment


STATISTICS



INTERNET

ĐỐI TÁC, BẠN BÈ

BANNER, POSTER

HOẠT

ĐỘNG XÃ HỘI

NHÂN VIÊN

KHÁC


N

Valid

Missing

140

140

140

140

140

140

0

0

0

0

0

0


Internet


INTERNET



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Có

140

100.0

100.0

100.0


Đối tác, bạn bè



ĐỐI TÁC, BẠN BÈ



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


121

86.4

86.4

86.4

Valid

Không

19

13.6

13.6

100.0


Total

140

100.0

100.0



Banner, poster


BANNER, POSTER



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Không

140

100.0

100.0

100.0


Hoạt động xã hội


HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


19

13.6

13.6

13.6

Valid

Không

121

86.4

86.4

100.0


Total

140

100.0

100.0



Nhân viên


NHÂN VIÊN



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


24

17.1

17.1

17.1

Valid

Không

116

82.9

82.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



Khác


KHÁC




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


5

3.6

3.6

3.6

Valid

Không

135

96.4

96.4

100.0


Total

140

100.0

100.0



Thống kê mô tả các biến quan sát Thương hiệu


STATISTICS



TH1

TH2

TH3

TH4

Valid

N

Missing

140

0

140

0

140

0

140

0

TH1


TH1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

3

2.1

2.1

2.1


Trung lập

30

21.4

21.4

23.6

Valid

Đồng ý

74

52.9

52.9

76.4


Hoàn toàn đồng ý

33

23.6

23.6

100.0


Total

140

100.0

100.0



TH2


TH2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

6

4.3

4.3

4.3


Trung lập

26

18.6

18.6

22.9

Valid

Đồng ý

67

47.9

47.9

70.7


Hoàn toàn đồng ý

41

29.3

29.3

100.0


Total

140

100.0

100.0



TH3


TH3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Hoàn toàn không đồng ý

1

.7

.7

.7


Không đồng ý

4

2.9

2.9

3.6

Valid

Trung lập

26

18.6

18.6

22.1


Đồng ý

71

50.7

50.7

72.9


Hoàn toàn đồng ý

38

27.1

27.1

100.0


Total

140

100.0

100.0



TH4


TH4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent



Hoàn toàn không đồng ý


1


.7


.7


.7


Không đồng ý

3

2.1

2.1

2.9

Valid

Trung lập

36

25.7

25.7

28.6


Đồng ý

67

47.9

47.9

76.4


Hoàn toàn đồng ý

33

23.6

23.6

100.0


Total

140

100.0

100.0



Thống kê mô tả các biến quan sát Giá cả


STATISTICS



GC1

GC2

GC3

GC4

Valid

N

Missing

140

0

140

0

140

0

140

0


GC1


GC1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

2

1.4

1.4

1.4


Trung lập

30

21.4

21.4

22.9

Valid

Đồng ý

54

38.6

38.6

61.4


Hoàn toàn đồng ý

54

38.6

38.6

100.0


Total

140

100.0

100.0



GC2


GC2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

8

5.7

5.7

5.7


Trung lập

22

15.7

15.7

21.4

Valid

Đồng ý

64

45.7

45.7

67.1


Hoàn toàn đồng ý

46

32.9

32.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



GC3


GC3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Hoàn toàn không đồng ý

2

1.4

1.4

1.4


Không đồng ý

7

5.0

5.0

6.4

Valid

Trung lập

Đồng ý

39

52

27.9

37.1

27.9

37.1

34.3

71.4


Hoàn toàn đồng ý

40

28.6

28.6

100.0


Total

140

100.0

100.0



GC4


GC4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Hoàn toàn không đồng ý

1

.7

.7

.7


Không đồng ý

6

4.3

4.3

5.0

Valid

Trung lập

Đồng ý

37

57

26.4

40.7

26.4

40.7

31.4

72.1


Hoàn toàn đồng ý

39

27.9

27.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



Thống kê mô tả các biến quan sát Sự đáp ứng


STATISTICS



CLSP1

CLSP2

CLSP3

Valid

N

Missing

140

0

140

0

140

0


CLSP1


CLSP1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

5

3.6

3.6

3.6


Trung lập

42

30.0

30.0

33.6

Valid

Đồng ý

48

34.3

34.3

67.9


Hoàn toàn đồng ý

45

32.1

32.1

100.0


Total

140

100.0

100.0


Xem tất cả 152 trang.

Ngày đăng: 30/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí