Kỹ thuật pha chế đồ uống Nghề Kỹ thuật chế biến món ăn - Cao đẳng - Trường CĐ Nghề Đà Lạt - 24

Tham khảo một số thực đơn


Hình 5 1 Ví dụ về th c đơn Hình 5 2 Ví dụ về th c đơn MỘT SỐ THUẬT NGỮ 1

Hình 5.1. Ví dụ về th c đơn

Hình 5 2 Ví dụ về th c đơn MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TT Thuật 2

Hình 5.2. Ví dụ về th c đơn


MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH


TT

Thuật ngữ

Giải thích

1

Bill/ Receipt/ Guest check

Hoá đơn, biên lai thanh toán

2

Soft drink

Đồ uống không cồn

3

Waiters cloth/ Service cloth

Khăn phục vụ

4

Banquet

Tiệc

5

Book a drink

Đặt đồ uống trước

6

Chinaware

Đồ gốm, sứ

7

Cutlery

Dao, kéo

8

Glassware

Đồ thuỷ tinh

9

Coaster

Miếng lót bằng giấy, vải lót cốc

10

Ice bucket

Xô đá

11

Room service

Phục vụ tại buồng

12

Napkin

Khăn ăn

13

Linen

Đồ vải

14

Sideboard

Tủ bát đĩa

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 201 trang tài liệu này.

Red wine

Vang đỏ

16

White wine

Vang trắng

17

Astray

Gạt tàn

18

Tray

Khay

19

Wine opener

Cái mở rượu

20

Menu

Thực đơn

21

Service station

Khu vực phục vụ

22

Platemat

Khăn đặt bàn theo suất

23

Take Oder

Lấy yêu cầu

24

Bin card

Thẻ kho

25

Beer line

Ống dẫn bia

26

Barrier matting

Thảm chùi chân

27

Bain marie

Dụng cụ đun cách thủy

28

Bouillon

Nước dùng

29

Carafe

Bình không nắp dùng phục vụ rượu vang

30

Cash register keys

phím bấm máy tính tiền

31

Cellar

Hầm chứa

31

Chambre’

Thuật ngữ dùng trong phục vụ rượu vang để chỉ việc cất giữ rượu vang đỏ ở nhiệt độ trong phòng để phục vụ khách

15

Cold room

Buồng lạnh

33

Crockery

Đồ gốm, sành sứ, đá

34

Cruets

Lọ đựng muối và hạt tiêu

35

Decoration./ Garnish

Trang trí

36

Delivery docket

Phiếu giao hàng

37

Docket/ oder

Phiếu yêu cầu

38

Doily

Giấy lót

39

Dripmat/coaster

miếng lót nhỏ bằng bìa

40

Float

Tiền lẻ

41

Glass cloth

Khăn lau cốc

42

Muddle

Que khuấy

43

Off sales

Đồ uống nguyên chai

44

Optic/ Zigger

Dụng cụ đong rượu

45

Pourer

Phễu

46

Preset keys

Chìa khóa tự động

47

Puree’

Nước ép trái cây

48

Read cash register

Thẻ quyết toán cuối ngày

49

Requistion from

Yêu cầu đặt hàng

50

Returnable bottles

Chai có thể hoàn lại

32

Salver

Khay

52

Season

Cho gia vị

53

Serviette

Khăn ăn

54

Service cloth

Khăn phục vụ

55

Short order

Yêu cầu các món ăn nhanh

56

Sieve

Cái rây

57

Soft drink

Đồ uống không cồn

58

Sorting area

Khu vực phân loại

59

Spirits

Rượu mạnh

60

Till

Ngăn đựng tiền

61

Tour

Khách theo nhóm

62

Under liner

Đĩa lót

63

VIPs hay CIPs

Người quan trọng

64

Waiters cloth

Khăn/ tạp dề người phục vụ

65

Tables- round

Bàn tròn

66

Tables- square

Bàn vuông

67

Buffet tables

Bàn tiệc

68

Restaurant chairs

Ghế nhà hàng

69

Service stations

Tủ phục vụ (đựng bát, đĩa, dao, dĩa)

51

Menu holders

Giá để thực đơn

71

Cash POS system

Máy tính tiền, in hóa đơn

72

Bar unit

Quầy bar

73

Espresso coffee machine

Máy pha cà phê

74

Blender

Máy xay sinh tố

75

Fridge

Tủ lạnh

76

Ice bucket & tongs

Xô đá và kẹp gắp

77

Underbar sink unit

Bồn rửa trong quầy bar

78

Side plates

Đĩa bánh mì

79

Salad plates

Đĩa salát

80

Hors d’oeuvres plates

Đĩa tròn khai vị

81

Fish plates oval

Đĩa ôvan ăn cá

82

Main plates

Đĩa món chính

83

Cover plates

Đĩa định vị (kê)

84

Cereal bowls

Bát ăn cơm

85

Fruit bowls

Bát ăn hoa quả

86

Soup bowls

Bát xúp

87

Saucers for marmites

Đĩa lót nồi

88

Tea cups

Tách trà

70

Tea saucers

Đĩa lót tách trà

90

Demi-tasses

Tách cà phê

91

Demi-tasses saucers

Đĩa lót tách cà phê

92

Hot beverage mug

Bình đựng thức uống nóng

93

Tea pots

Ấm trà

94

Milk jugs small

Bình sữa nhỏ

95

Milk jugs large

Bình sữa lớn

96

Milk jugs medium

Bình sữa trung

97

Sugar bowls

Bát đường

98

Cruet sets

Bộ đựng gia vị

99

Butter dish

Đĩa bơ

100

Highball large

Cốc (ly) giải khát lớn

101

Highball small

Cốc (ly) giải khát nhỏ

102

Old fashioned

Cốc (ly) whisky

103

Water goblet

Cốc (ly) nước có chân

104

Red wine goblet

Cốc rượu vang đỏ

105

White wine goblet

Cốc (ly) vang trắng

106

Champagne flute

Cốc (ly) champagne

107

Martini

Cốc (ly) martini

89

Sherry / Port glass

Cốc (ly) Sherry/Port

109

Cocktail, footed

Cốc (ly )cocktail có chân

110

Schooner

Cốc (ly) cao uống rượu Sherry/Bia

111

Water jug large

Bình nước lớn

112

Beer glass pilsner

Cốc (ly) uống bia

113

Beer mug

Vại uống bia

114

Flats

Khay phục vụ

115

Chafing dish

Lồng hâm nóng

116

Soup chafing dish

Lồng hâm nóng xúp

117

Sauce boat

Xuồng đựng nước sốt

118

Finger bowl

Bát rửa tay

119

Round drinks tray

Khay tròn phục vụ đồ uống

120

Vegetable dish small

Đĩa đựng rau nhỏ

121

Vegetable dish medium

Đĩa đựng rau cỡ trung

122

Soup tureen

Liễn đựng súp

123

Dessert coupe

Đĩa ăn tráng miệng

124

Ice bucket

Xô đá ướp rượu

125

Crumb scoop

Cái gạt vụn bánh

126

Salad tongs

Kẹp gắp salad

Xem tất cả 201 trang.

Ngày đăng: 05/03/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí