Tham khảo một số thực đơn
Hình 5.1. Ví dụ về th c đơn
Hình 5.2. Ví dụ về th c đơn
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
Thuật ngữ | Giải thích | |
1 | Bill/ Receipt/ Guest check | Hoá đơn, biên lai thanh toán |
2 | Soft drink | Đồ uống không cồn |
3 | Waiters cloth/ Service cloth | Khăn phục vụ |
4 | Banquet | Tiệc |
5 | Book a drink | Đặt đồ uống trước |
6 | Chinaware | Đồ gốm, sứ |
7 | Cutlery | Dao, kéo |
8 | Glassware | Đồ thuỷ tinh |
9 | Coaster | Miếng lót bằng giấy, vải lót cốc |
10 | Ice bucket | Xô đá |
11 | Room service | Phục vụ tại buồng |
12 | Napkin | Khăn ăn |
13 | Linen | Đồ vải |
14 | Sideboard | Tủ bát đĩa |
Có thể bạn quan tâm!
- Pha Chế Và Phục Vụ Cocktail Margarita, Tequila Sunrise
- Pha Chế Và Phục Vụ Coc Tail Pinacolada ( Ng Dụng Pha Chế Coc Tail Theo Phương Pháp Xay)
- Kỹ thuật pha chế đồ uống Nghề Kỹ thuật chế biến món ăn - Cao đẳng - Trường CĐ Nghề Đà Lạt - 23
- Kỹ thuật pha chế đồ uống Nghề Kỹ thuật chế biến món ăn - Cao đẳng - Trường CĐ Nghề Đà Lạt - 25
Xem toàn bộ 201 trang tài liệu này.
Red wine | Vang đỏ | |
16 | White wine | Vang trắng |
17 | Astray | Gạt tàn |
18 | Tray | Khay |
19 | Wine opener | Cái mở rượu |
20 | Menu | Thực đơn |
21 | Service station | Khu vực phục vụ |
22 | Platemat | Khăn đặt bàn theo suất |
23 | Take Oder | Lấy yêu cầu |
24 | Bin card | Thẻ kho |
25 | Beer line | Ống dẫn bia |
26 | Barrier matting | Thảm chùi chân |
27 | Bain marie | Dụng cụ đun cách thủy |
28 | Bouillon | Nước dùng |
29 | Carafe | Bình không nắp dùng phục vụ rượu vang |
30 | Cash register keys | phím bấm máy tính tiền |
31 | Cellar | Hầm chứa |
31 | Chambre’ | Thuật ngữ dùng trong phục vụ rượu vang để chỉ việc cất giữ rượu vang đỏ ở nhiệt độ trong phòng để phục vụ khách |
15
Cold room | Buồng lạnh | |
33 | Crockery | Đồ gốm, sành sứ, đá |
34 | Cruets | Lọ đựng muối và hạt tiêu |
35 | Decoration./ Garnish | Trang trí |
36 | Delivery docket | Phiếu giao hàng |
37 | Docket/ oder | Phiếu yêu cầu |
38 | Doily | Giấy lót |
39 | Dripmat/coaster | miếng lót nhỏ bằng bìa |
40 | Float | Tiền lẻ |
41 | Glass cloth | Khăn lau cốc |
42 | Muddle | Que khuấy |
43 | Off sales | Đồ uống nguyên chai |
44 | Optic/ Zigger | Dụng cụ đong rượu |
45 | Pourer | Phễu |
46 | Preset keys | Chìa khóa tự động |
47 | Puree’ | Nước ép trái cây |
48 | Read cash register | Thẻ quyết toán cuối ngày |
49 | Requistion from | Yêu cầu đặt hàng |
50 | Returnable bottles | Chai có thể hoàn lại |
32
Salver | Khay | |
52 | Season | Cho gia vị |
53 | Serviette | Khăn ăn |
54 | Service cloth | Khăn phục vụ |
55 | Short order | Yêu cầu các món ăn nhanh |
56 | Sieve | Cái rây |
57 | Soft drink | Đồ uống không cồn |
58 | Sorting area | Khu vực phân loại |
59 | Spirits | Rượu mạnh |
60 | Till | Ngăn đựng tiền |
61 | Tour | Khách theo nhóm |
62 | Under liner | Đĩa lót |
63 | VIPs hay CIPs | Người quan trọng |
64 | Waiters cloth | Khăn/ tạp dề người phục vụ |
65 | Tables- round | Bàn tròn |
66 | Tables- square | Bàn vuông |
67 | Buffet tables | Bàn tiệc |
68 | Restaurant chairs | Ghế nhà hàng |
69 | Service stations | Tủ phục vụ (đựng bát, đĩa, dao, dĩa) |
51
Menu holders | Giá để thực đơn | |
71 | Cash POS system | Máy tính tiền, in hóa đơn |
72 | Bar unit | Quầy bar |
73 | Espresso coffee machine | Máy pha cà phê |
74 | Blender | Máy xay sinh tố |
75 | Fridge | Tủ lạnh |
76 | Ice bucket & tongs | Xô đá và kẹp gắp |
77 | Underbar sink unit | Bồn rửa trong quầy bar |
78 | Side plates | Đĩa bánh mì |
79 | Salad plates | Đĩa salát |
80 | Hors d’oeuvres plates | Đĩa tròn khai vị |
81 | Fish plates oval | Đĩa ôvan ăn cá |
82 | Main plates | Đĩa món chính |
83 | Cover plates | Đĩa định vị (kê) |
84 | Cereal bowls | Bát ăn cơm |
85 | Fruit bowls | Bát ăn hoa quả |
86 | Soup bowls | Bát xúp |
87 | Saucers for marmites | Đĩa lót nồi |
88 | Tea cups | Tách trà |
70
Tea saucers | Đĩa lót tách trà | |
90 | Demi-tasses | Tách cà phê |
91 | Demi-tasses saucers | Đĩa lót tách cà phê |
92 | Hot beverage mug | Bình đựng thức uống nóng |
93 | Tea pots | Ấm trà |
94 | Milk jugs small | Bình sữa nhỏ |
95 | Milk jugs large | Bình sữa lớn |
96 | Milk jugs medium | Bình sữa trung |
97 | Sugar bowls | Bát đường |
98 | Cruet sets | Bộ đựng gia vị |
99 | Butter dish | Đĩa bơ |
100 | Highball large | Cốc (ly) giải khát lớn |
101 | Highball small | Cốc (ly) giải khát nhỏ |
102 | Old fashioned | Cốc (ly) whisky |
103 | Water goblet | Cốc (ly) nước có chân |
104 | Red wine goblet | Cốc rượu vang đỏ |
105 | White wine goblet | Cốc (ly) vang trắng |
106 | Champagne flute | Cốc (ly) champagne |
107 | Martini | Cốc (ly) martini |
89
Sherry / Port glass | Cốc (ly) Sherry/Port | |
109 | Cocktail, footed | Cốc (ly )cocktail có chân |
110 | Schooner | Cốc (ly) cao uống rượu Sherry/Bia |
111 | Water jug large | Bình nước lớn |
112 | Beer glass pilsner | Cốc (ly) uống bia |
113 | Beer mug | Vại uống bia |
114 | Flats | Khay phục vụ |
115 | Chafing dish | Lồng hâm nóng |
116 | Soup chafing dish | Lồng hâm nóng xúp |
117 | Sauce boat | Xuồng đựng nước sốt |
118 | Finger bowl | Bát rửa tay |
119 | Round drinks tray | Khay tròn phục vụ đồ uống |
120 | Vegetable dish small | Đĩa đựng rau nhỏ |
121 | Vegetable dish medium | Đĩa đựng rau cỡ trung |
122 | Soup tureen | Liễn đựng súp |
123 | Dessert coupe | Đĩa ăn tráng miệng |
124 | Ice bucket | Xô đá ướp rượu |
125 | Crumb scoop | Cái gạt vụn bánh |
126 | Salad tongs | Kẹp gắp salad |