Hồ Sơ Khung Đánh Giá An Toàn Vốn Nội Bộ Của Ngân Hàng

Ngân hàng nâng cao khả năng bù đắp RR thông qua các hình thức tăng vốn (ví dụ: tiến hành tăng vốn, phát hành cổ phiếu, công cụ vốn lưỡng tính…). Trong thực tế, những hành động này khi tiến hành phải liên kết với chiến lược của ngân hàng (ví dụ trước khi mua lại ngân hàng khác hoặc mở rộng ra thị trường).

1.2.7. Hồ sơ Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ của Ngân hàng

Theo yêu cầu của Basel II, cơ quan quản lý cần kiểm tra, đánh giá các chiến lược và công tác đánh giá mức an toàn vốn nội bộ của ngân hàng, cũng như khả năng của các ngân hàng trong việc giám sát và đảm bảo sự tuân thủ các quy định về các tỷ lệ an toàn vốn. Các cơ quan quản lý cần phải có những động thái xử lý phù hợp nếu đánh giá rằng chưa phù hợp. Vì vậy, để có cơ sở phục vụ công tác kiểm tra của cơ quan quản lý thì ngân hàng cần lập Hồ sơ ICAAP. Hồ sơ ICAAP được thực hiện với các nội dung trọng tâm như sau: (i) khung quản trị của ngân hàng; (ii) hồ sơ RR; (iii) đánh giá RR; (iv) đánh giá vốn nội bộ; (v) sử dụng ICAAP; (vi) dữ liệu và hệ thống.

Hồ sơ ICAAP của ngân hàng là cơ sở để đảm bảo với cơ quan giám sát về mức độ RR và mức vốn yêu cầu. Trong trường hợp ngân hàng không đáp ứng được tỷ lệ an toàn vốn, cơ quan giám sát sẽ yêu cầu ngân hàng có kế hoạch khắc phục phù hợp trình cơ quan giám sát xem xét trước khi ngân hàng thực hiện. Cơ quan giám sát sẽ tiếp tục kiểm tra, giám sát việc thực hiện kế hoạch khắc phục của ngân hàng và đưa ra các chế tài xử lý bổ sung nếu ngân hàng không khắc phục được như kế hoạch. Lập hồ sơ ICAAP là quá trình thường xuyên, liên tục nhằm bảo đảm an toàn của ngân hàng được giám sát nói riêng và hệ thống NHTM.

Không chỉ vậy, hồ sơ ICAAP còn dùng để truyền thông trong ngân hàng, hỗ trợ và minh chứng cho sự tham gia của HĐQT và BĐH trong quá trình rà soát và phê duyệt các quy định, quy trình đánh giá sự đầy đủ vốn nội bộ của ngân hàng (BCSC, 2006).

Để xây dựng hồ sơ ICAAP, ngân hàng cần có một đội ngũ chuyên biệt để thực hiện, trong đó Khối QLRR là đóng vai trò cốt lõi. Đội ngũ này chịu trách nhiệm văn bản hóa hồ sơ đệ trình ICAAP lên cơ quan quản lý. Hồ sơ ICAAP đánh giá hồ sơ RR tổng thể của ngân hàng, bao gồm cả chiến lược để duy trì sự đầy đủ vốn kinh tế. Hồ sơ ICAAP cần đáp ứng một số tiêu chí về mặt trình bày và nội dung. Thứ nhất, hồ sơ ICAAP phải dễ hiểu để người đọc bên ngoài ngân hàng (không có nhiều/không có hiểu biết về ngân

hàng) vẫn có thể hiểu được các nội dung văn bản. Thứ hai, hồ sơ ICAAP phải được cấu trúc rõ ràng để HĐQT và cơ quan quản lý có thể dễ dàng rà soát. Thứ ba, nội dung văn bản cần tập trung vào các vấn đề chính, do đó không nên quá dài.

Các cơ quan quản lý thường không đưa ra yêu cầu bắt buộc về thể thức văn bản đối với hồ sơ ICAAP. Theo thông lệ, hồ sơ ICAAP thường mở đầu bằng phần tóm tắt các nội dung trọng yếu; phần này bao gồm các kết luận rõ ràng về các RR trọng yếu, lượng vốn nắm giữ cho các RR này (nên có bảng mô tả danh mục vốn phân bổ cho từng loại RR), mức độ đầy đủ vốn hiện tại để hỗ trợ các kế hoạch tăng trưởng, tóm tắt về quy trình quản trị ICAAP. Các nội dung chi tiết được trình bày cụ thể sau đó, bao gồm nhưng không giới hạn: (i) mô tả hoạt động của ngân hàng; (ii) trạng thái vốn và tài chính hiện tại và dự phóng (projected); (iii) nhận diện, đánh giá và đo lường RR; (iv) mức độ đầy đủ vốn (mô tả thông qua đánh giá RR của ngân hàng bao gồm cả kiểm tra sức chịu đựng nêu rõ lý do lựa chọn đối với từng kịch bản và mô tả mối liên hệ giữa từng kịch bản với hồ sơ RR của ngân hàng); (v) tổng hợp vốn; (vi) lập kế hoạch vốn; (vii) các thách thức và giải pháp; (viii) sử dụng vốn trong hoạt động ngân hàng.

1.3. KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ KHUNG ĐÁNH GIÁ AN TOÀN VỐN NỘI BỘ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ BÀI HỌC CHO NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM

1.3.1. Căn cứ lựa chọn trường hợp điển hình

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 212 trang tài liệu này.

Nghiên cứu trường hợp điển hình (phương pháp điển cứu) là phương pháp tìm hiểu về trường hợp phức tạp dựa trên sự hiểu biết toàn diện về trường hợp đó; hiểu biết này có được nhờ vào sự mô tả và phân tích trường hợp này như một thực thể toàn diện trong bối cảnh riêng biệt (GAO, 1990). Bản chất của một nghiên cứu tình huống là làm sáng tỏ một quyết định: tại sao chúng được thực hiện, chúng đã được thực hiện như thế nào, và với kết quả gì (Schramm, 1971). Theo đó, để tìm hiểu triển khai ICAAP tại các quốc gia, nghiên cứu sinh thực hiện lựa chọn trường hợp nghiên cứu điển hình với căn cứ: Cơ sở lý thuyết về nội dung triển khai ICAAP; kinh nghiệm triển khai ICAAP dưới góc độ cơ quan quản lý; các quốc gia có bối cảnh triển khai ICAAP tương đồng với Việt Nam; các quốc gia có những thành công, được xem là điển hình trong triển khai ICAAP trên thế giới; các quốc gia nơi VietinBank có mở chi nhánh tại nước ngoài và các NHTM

nước ngoài là cổ đông chiến lược có đầu tư vốn và tham gia điều hành tại VietinBank.

Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ ICAAP của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - 10

Dựa trên cơ sở lý thuyết trên, các trường hợp mà nghiên cứu sinh lựa chọn để nghiên cứu trường hợp điển hình gồm:

- Kinh nghiệm triển khai ICAAP tại NHTW: cơ quan quản lý Bafin Đức (nghiên cứu về kinh nghiệm triển khai ICAAP dưới góc độ cơ quan quản lý, điều kiện triển khai. Ngoài ra VietinBank có mở chi nhánh tại Đức và đã có kinh nghiệm về tổ chức và triển khai hoạt động kinh doanh ngân hàng tại quốc gia này); kinh nghiệm thực hành SREP (Supervisory Review Evaluation Process) đảm bảo việc triển khai ICAAP tại Áo; Kinh nghiệm triển khai ICAAP của NHTW Hungary.

- Kinh nghiệm triển khai ICAAP tại NHTM: kinh nghiệm triển khai ICAAP tại Gazprombank - Nga (trách nhiệm của HĐQT, BĐH và Quy trình xây dựng ICAAP); kinh nghiệm triển khai ICAAP tại Ngân hàng Tokyo Mitsubishi UFJ tập trung vào Quy trình xây dựng ICAAP. Ngân hàng Tokyo Mitsubishi UFJ có đầu tư vốn và là đối tác chiến lược của VietinBank, hiện đang cử các đại diện tham gia HĐQT và BĐH của VietinBank; Kinh nghiệm thực hiện kiểm tra sức chịu đựng tại NHTM ở Châu Âu.

1.3.2. Kinh nghiệm quốc tế về khung đánh giá an toàn vốn nội bộ

1.3.2.1. Kinh nghiệm quốc tế về khung đánh giá an toàn vốn nội bộ tại Ngân hàng Trung ương

a. Kinh nghiệm triển khai Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ đối với cơ quan quản lý (Bafin) tại Đức

(i) Bối cảnh và khó khăn gặp phải khi triển khai Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ tại Đức

Vấn đề khó khăn đầu tiên, giống như nhiều nước tại Châu Âu khác, là quá trình phê duyệt các phương pháp đo lường nội bộ xuyên quốc gia tại Châu Âu. Các tiêu chuẩn Basel không có tác động gì đến trách nhiệm pháp lý của các cơ quan quản lý, vì vậy một TCTD thường phải trải qua quá trình xét duyệt từ một vài cơ quan quản lý. Đối mặt với thách thức này, Ủy ban Basel đã đưa ra 06 nguyên tắc tổng quát để thúc đẩy sự phối hợp các cơ quan quản lý, tuy nhiên các nguyên tắc không đề cập đến trách nhiệm pháp lý. Khác với Ủy ban Basel, Ủy ban Châu Âu (EU) đưa ra quy tắc để thay đổi trách nhiệm pháp lý của các cơ quan quản lý, theo đó các cơ quản quản lý sẽ hoàn thành quá trình

phê duyệt cùng nhau và trao đổi đầy đủ thông tin với nhau. Trong vòng 06 tháng, các cơ quan quản lý phải đưa ra quyết định chung về việc phê duyệt/không đồng ý phê duyệt. Trong trường hợp không đưa ra được quyết định chung, cơ quan quản lý tại quốc gia mà ngân hàng được thành lập sẽ tự đưa ra quyết định của riêng mình.

Những tranh cãi về yếu tố cạnh tranh xuất hiện khi các ngân hàng bản địa phải cạnh tranh với các ngân hàng con của một tập đoàn ngân hàng tại quốc gia khác với các tiêu chuẩn phê duyệt khác biệt với thị trường bản địa. Ngoài ra, một RR khác là cơ quan quản lý tại quốc gia chủ quản khi không chấp nhận ý kiến của cơ quan quản lý tại quốc gia bản địa có thể yêu cầu các ngân hàng con tại lãnh thổ của mình phải giữ thêm một lượng vốn tại trụ cột 2.

Vấn đề thứ hai là cấu trúc của hệ thống ngân hàng Đức và mối liên hệ của nó với việc triển khai Basel II/ICAAP. Hệ thống ngân hàng Đức bị phân mảnh rất mạnh, phần lớn các ngân hàng cạnh tranh khốc liệt với nhau. Để tạo tính linh hoạt phù hợp, cơ quan quản lý tại Đức cho phép các ngân hàng triển khai toàn bộ các cách tiếp cận đối với các loại RR trọng yếu mà Basel II cho phép.

(ii) Áp dụng Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ tại Đức và sự ra đời của MaRisk

Khi triển khai ICAAP tại thị trường Đức, cơ quan quản lý tập trung giải quyết được hai vấn đề cốt lõi: mọi TCTD, bất kể quy mô, đều phải thiết lập được một quy trình đánh giá an toàn vốn kinh tế của riêng mình; thị trường Đức có rất nhiều các ngân hàng nhỏ và vừa, không có nguồn lực dồi dào. Lúc này, cơ quan quản lý cần phải đưa ra những luật lệ đủ linh hoạt để bắt buộc các ngân hàng lớn thiết lập những mô hình và quy trình QLRR tiên tiến, phức tạp nhằm nâng cao khả năng đo lường và tính toán vốn mà không gây khó khăn cho các ngân hàng có quy mô nhỏ và trình độ quản trị ở mức độ đơn giản hơn.

Đây là lý do mà MaRisk (những yêu cầu tối thiểu trong QLRR) được ra đời: một tập hợp các nguyên tắc linh hoạt, toàn diện đưa ra các yêu cầu về QLRR trong đó có quy định về đảm bảo an toàn vốn kinh tế của các ngân hàng. Dựa trên nguyên tắc tổng quát của khung Basel và các chỉ thị của EU, MaRisk yêu cầu các ngân hàng phải quản trị toàn bộ các loại RR liên quan. Cụ thể, MaRisk nhắm tới RRTD, RRTT, RRLS, RRHĐ và RRTK. Với mục đích đưa ra các “yêu cầu tối thiểu”, MaRisk được xây dựng dựa trên

các “tiêu chuẩn an toàn và lành mạnh”. Hệ thống QLRR của các ngân hàng nhỏ cũng được coi là đáp ứng tiêu chuẩn nếu như đạt được các tiêu chuẩn an toàn và lành mạnh. Vì vậy, tiêu chuẩn an toàn và lành mạnh được áp dụng tại mọi TCTD tại thị trường Đức. Tất nhiên, những ngân hàng hàng đầu vẫn hướng tới các tiêu chuẩn và thông lệ tốt nhất.

(iii) Quá trình đánh giá tuân thủ của cơ quan quản lý

Hệ thống giám sát ngân hàng tại Đức được biết đến là một hệ thống kép, có hai cơ quan quản lý chịu trách nhiệm giám sát sự an toàn của hệ thống là BundesBank (NHTW) và BaFin (Cơ quan giám sát an toàn tài chính). BundesBank đóng vai trò giám sát hàng ngày. Kết quả làm việc của BundesBank sẽ được cung cấp cho BaFin. Cơ quan này có trách nhiệm duy nhất về các hành động pháp lý đối với hệ thống ngân hàng. Một vấn đề quan trọng trong quá tình đánh giá tuân thủ tại Đức mà cơ quan quản lý đã gặp phải là nguồn nhân lực, số lượng các thanh tra trước khi triển khai Basel II khá thấp. Dù nguồn nhân lực thanh tra đã tăng, tuy nhiên các cơ quan quản lý vẫn tập trung vào các ngân hàng có tính trọng yếu đến sự ổn định của hệ thống tài chính và có các hoạt động đa quốc gia. Do số lượng các ngân hàng nhỏ là khá lớn, cơ quan quản lý không thực hiện quá trình đánh giá tuân thủ một cách toàn diện bao gồm thanh tra thực địa tất cả các ngân hàng theo từng năm. Theo đó, BundesBank và BaFin thực hiện quá trình giám sát theo RR, đồng thời sử dụng các kết quả của kiểm toán để theo dõi các ngân hàng. Khi nhận diện một ngân hàng có RR cao, BundesBank và BaFin sẽ tăng cường giám sát để đảm bảo an toàn của ngân hàng nói riêng và của hệ thống ngân hàng Đức nói chung.

b. Kinh nghiệm triển khai Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ đối với cơ quan quản lý tại Hungary

Tại Hungary, các tổ chức tài chính không buộc phải sử dụng các mô hình tính toán vốn kinh tế. Tuy nhiên, NHTW khuyến cáo các ngân hàng có hoạt động phức tạp và đa dạng về loại RR nên xây dựng và áp dụng các phương pháp đo lường và QLRR cụ thể. Đối với các ngân hàng ít phức tạp hơn thì có thể áp dụng phương pháp tính toán giản đơn.

Hai nguyên tắc được chú trọng trong tính toán vốn kinh tế là nguyên tắc thanh khoản hoặc nguyên tắc xem xét hiện trạng. Theo nguyên tắc xem xét hiện trạng, mức vốn xác định phải đảm bảo của tổ chức tài chính sẽ tiếp tục hoạt động thậm chí khi nó

chịu tác động bởi các khoản tổn thất lớn. Nguyên tắc này phản ánh quan điểm của chủ sở hữu và người lao động vì họ quan tâm đến việc duy trì hoạt động bình thường của tổ chức tài chính. Xem xét theo nguyên tắc này, tổ chức tài chính phải thiết lập một mức vốn cảnh báo và việc giảm mức vốn xuống thấp hơn mức vốn cảnh báo này vẫn chưa phải là mối đe dọa trực tiếp tới tính hoạt động tiếp diễn của tổ chức tài chính; nhưng nó là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy tổ chức tài chính chỉ được phép giảm vốn xuống thêm một chút nữa và cần phải có hành động can thiệp kịp thời nhằm tránh giảm vốn.

Theo ủy ban giám sát tài chính Hungary, các ngân hàng nhỏ chỉ cần lập kế hoạch vốn cho 3 năm là phù hợp, còn các ngân hàng lớn cần có kế hoạch vốn cho 5 năm. Việc xác định vốn kinh tế của NHTM trong ICAAP được triển khai theo 4 giai đoạn, bao gồm: giai đoạn xác định các yêu cầu cụ thể hoặc mục tiêu của tổ chức; giai đoạn phân tích khoảng chênh lệch giữa thực tế và mục tiêu; giai đoạn lập kế hoạch thực hiện; giai đoạn triển khai thực hiện. Ngoài ra, ICAAP phải là một bộ phận tích hợp giữa các quy trình ra quyết định và quản trị của tổ chức tài chính.

Các ngân hàng tại quốc gia này có thể lựa chọn áp dụng một trong các biện pháp sau: (i) phương pháp thử nghiệm độ nhạy đơn giản nhằm xác định độ nhạy trong ngắn hạn đối với một yếu tố RR đơn lẻ. Phương pháp này áp dụng với các NHTM có có danh mục kinh doanh đơn giản; (ii) phương pháp phân tích tình huống, trong đó các biến số RR sẽ được thay đổi theo từng tình huống nhất định nhằm đo lường tác động của các yếu tố này.

Khoảng thời gian được áp dụng để tính toán độ nhạy phải phù hợp với cấu trúc thời lượng của danh mục đầu tư. Các NHTM tại Hungary phải thường xuyên xác định hồ sơ RR giả định được sử dụng trong quá trình kiểm tra sức chịu đựng phải phù hợp với các yếu tố bên ngoài tối thiểu 1 năm một lần. Đối với RRTD, sự thay đổi của các yếu tố vĩ mô có thể gây ra các khoản tổn thất tiềm tàng trong hoạt động tín dụng. Do đó, việc kiểm tra sức chịu đựng đối với RRTD phải được mô phỏng tối thiểu 2 hiện tượng kinh tế vĩ mô chủ yếu: khủng hoảng và đại khủng hoảng. Các khoản tổn thất tiềm tàng của hoạt động tín dụng có thể được ước tính dựa vào sự thay đổi của xếp hạng tín dụng, sự gia tăng các khoản tổn thất tín dụng được lượng hóa hoặc sự gia tăng của các yếu tố liên quan đến RR.

c. Kinh nghiệm thực hành SREP (Supervisory Review Evaluation Process) đảm bảo việc đánh giá triển khai Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ tại Áo

Tại Châu Âu, khung Basel được đưa vào Chỉ thị tại Nghị viện Châu Âu để luật hóa các yêu cầu Basel II đối với các ngân hàng và công ty đầu tư hoạt động tại EU. Một phần các yêu cầu theo Basel II được đưa vào Chỉ thị 2000/12/EC, là cơ sở cho các quốc gia thực hiện theo thực tiễn từng thị trường. Tại Áo, khung pháp lý được đưa ra trong Đạo luật ngân hàng Áo (BWG) cũng như các yêu cầu của Cơ quan giám sát thị trường tài chính Áo (FMA). Đối với trụ cột 2, các yêu cầu sau đây được thực thi dựa trên cơ sở của Chỉ thị 2000/12/EC: cơ chế quản trị lành mạnh với chức năng nhiệm vụ rõ ràng; quy trình xác định, kiểm soát, giám sát và báo cáo RR hiện tại và RR tiềm ẩn một cách hiệu quả cùng cơ chế kiểm soát nội bộ thích hợp; đầy đủ quy định, quy trình, nguyên tắc phù hợp với bản chất, quy mô, và mức độ phức tạp của hoạt động kinh doanh; chiến lược tổng thể để đánh giá, rà soát vốn kinh tế một cách liên tục để đảm bảo chịu đựng được RR hiện tại và RR tiềm ẩn, cả về định tính và định lượng.

Yêu cầu vốn Vốn phân

tối thiểu Trụ bổ cho Trụ

cột I cột II

Các yêu cầu

cụ thể về vốn

Xác định và đánh giá rủi ro trọng yếu; Xác định biện pháp để giảm thiểu RR


Trao đổi

Xác định giá trị và chất lượng của vốn nội bộ, phù hợp với hồ sơ rủi ro, và

chiến lược và kế hoạch kinh doanh Đánh giá, rà soát việc tuân thủ các

Thử thách tiêu chuẩn tối thiểu


Xây dựng Báo cáo ICAAP

và Đánh giá Kết luận của SREP

Kết quả đáp

ứng yêu cầu

Kết quả

KHÔNG đáp ứng yêu cầu


Các chế tài phù hợp

Xác định, rà soát và đánh giá các nhân tố rủi ro và các nhân tố kiểm soát/ hệ thống đánh giá rủi ro (risk assessment system)


Đánh giá, rà soát ICAAP


Đánh giá việc tuân thủ các tiêu chuẩn tối thiểu trên cơ sở liên tục

Quản trị nội bộ

ICAAP

SREP

Chỉ thị 2000/12/EC đưa ra trách nhiệm của cơ quan quản lý, yêu cầu các cơ quan này đánh giá chiến lược và quy trình nội bộ cũng như hồ sơ RR của các ngân hàng. Trong trường hợp Chỉ thị 2000/12/EC bị vi phạm, các chế tài sẽ được áp dụng, có thể bao gồm việc yêu cầu ngân hàng dự trữ thêm vốn bổ sung. Về phía EU, để hỗ trợ việc triển khai một cách nhất quán trong khu vực, Ủy ban các cơ quan giám sát ngân hàng Châu Âu (CEBS), bao gồm đại diện của các cơ quan giám sát thành viên, đã đưa ra hướng dẫn về áp dụng quy trình giám sát theo trụ cột 2 của Basel II. Quá trình đánh giá SREP của cơ quan quản lý được tóm tắt như hình 1.12.

Hình 1.12: SREP đối với ICAAP

Nguồn: BIDV (2017)

1.3.2.2. Kinh nghiệm quốc tế về khung đánh giá an toàn vốn nội bộ tại ngân hàng thương mại

a. Kinh nghiệm triển khai Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ tại ngân hàng Gazprombank (Nga)

(i) Tổng quan Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ tại ngân hàng Gazprombank

Ngân hàng Gazprombank là ngân hàng quốc doanh Nga, có quy mô tài sản lớn thứ ba tại quốc gia này. Các lĩnh vực kinh doanh chính của ngân hàng là ngân hàng bán buôn, ngân hàng bán lẻ, ngân hàng đầu tư và dịch vụ lưu ký. Từ năm 2014, ngân hàng này đã triển khai thực hiện ICAAP nhằm đảm bảo mức độ đủ vốn trong việc quản lý các RR trọng yếu thuộc trụ cột 1 và các RR khác thuộc trụ cột 2 theo yêu cầu Basel II. Việc xác định vốn tổng thể được ngân hàng này xác định dựa trên tổng các mức vốn cho từng loại RR cụ thể. Đồng thời, ngân hàng đề ra chiến lược, định hướng để duy trì mức vốn tối thiểu đó. Triển khai ICAAP được ngân hàng thực hiện định kỳ và đảm bảo được các nội dung sau:

- Các RR, bao gồm RR tiềm ẩn tại ngân hàng được kiểm soát, phù hợp với quy mô, đặc điểm và phạm vi hoạt động của ngân hàng.

- Vốn phân bổ vừa phải kiểm soát RR có thể xảy ra, vừa đáp ứng được yêu cầu hoạt động của ngân hàng và đảm bảo được lợi nhuận đã đề ra theo kế hoạch.

(ii) Các nội dung trong triển khai Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ

- Trách nhiệm của HĐQT: thiết lập chiến lược QLRR, xác định RR trọng yếu và KVRR của ngân hàng; phê duyệt ngưỡng chấp nhận RR trong hoạt động ngân hàng; rà soát, điều chỉnh quy trình QLRR và quản lý vốn ngân hàng định kỳ hàng năm.

- Trách nhiệm của BĐH: triển khai các chiến lược về QLRR, đo lường RR và kiểm soát RR phù hợp với KVRR của ngân hàng; giám sát và quản lý hồ sơ RR, vốn kinh tế; ban hành các hướng dẫn có liên quan đến công tác QLRR và quản lý vốn theo phê duyệt của HĐQT; xây dựng các nguyên tắc về QLRR, kế hoạch vốn và phân bổ vốn (các nguyên tắc này được đảm bảo thông tin đến toàn thể các đơn vị có liên quan trong hệ thống); rà soát lại các chính sách, quy định có liên quan đến ICAAP theo định kỳ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 15/03/2023