One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
hai long ve gia tri van hoa tai di san | 213 | 3.8122 | .84253 | .05773 |
hai long ve CSHT | 213 | 3.9155 | .77240 | .05292 |
hai long ve moi truong tai di san | 213 | 3.0423 | .90235 | .06183 |
hai long ve thuyet minh huong dan | 213 | 3.1315 | .64545 | .04423 |
hai long ve dich vu tai di san | 213 | 3.1408 | .93611 | .06414 |
hai long ve tinh hinh an ninh trat tu | 213 | 3.3286 | .88220 | .06045 |
hai long ve thai do cua nguoi dan dia phuong | 213 | 3.6150 | .58452 | .04005 |
hai long ve gia ve | 213 | 3.4319 | .59186 | .04055 |
hai long ve muc do tap trung du khach | 213 | 3.2911 | .63674 | .04363 |
hai long ve bien chi dan du lich | 213 | 3.5070 | .68419 | .04688 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ông (Bà) Tìm Kiếm Thông Tin Về Di Sản Thông Qua Nguồn Thông Tin Nào?
- Ông (Bà) Đánh Giá Như Thế Nào Về Di Sản Đã Tham Quan
- Khai thác hợp lý các di sản văn hóa thế giới nhằm phát triển du lịch miền Trung Việt Nam - 27
- Khai thác hợp lý các di sản văn hóa thế giới nhằm phát triển du lịch miền Trung Việt Nam - 29
- Khai thác hợp lý các di sản văn hóa thế giới nhằm phát triển du lịch miền Trung Việt Nam - 30
- Khai thác hợp lý các di sản văn hóa thế giới nhằm phát triển du lịch miền Trung Việt Nam - 31
Xem toàn bộ 280 trang tài liệu này.
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
hai long ve gia tri van hoa tai di san | 7.471 | 187 | .000 | .28191 | .2075 | .3564 |
hai long ve CSHT | 1.834 | 187 | .068 | .09043 | -.0068 | .1877 |
hai long ve moi truong tai di san | -15.192 | 187 | .000 | -.97872 | -1.1058 | -.8516 |
hai long ve thuyet minh huong dan | -18.987 | 187 | .000 | -.89362 | -.9865 | -.8008 |
hai long ve dich vu tai di san | -12.843 | 187 | .000 | -.87766 | -1.0125 | -.7428 |
hai long ve tinh hinh an ninh trat tu | -10.511 | 187 | .000 | -.67553 | -.8023 | -.5487 |
hai long ve thai do cua nguoi dan dia phuong | -7.906 | 187 | .000 | -.32447 | -.4054 | -.2435 |
hai long ve gia ve | -13.143 | 187 | .000 | -.53723 | -.6179 | -.4566 |
hai long ve muc do tap trung du khach | -15.715 | 187 | .000 | -.73404 | -.8262 | -.6419 |
hai long ve bien chi dan du lich | -9.828 | 187 | .000 | -.50000 | -.6004 | -.3996 |
Quần thể di tích Cố đô Huế
Số du | Giá trị | Giá | PP | Mức ý | Kết quả kiểm | Kết | |
nghiên cứu | khách | trung | trị | kiểm | nghĩa | định | luận |
cho ý | bình | kiểm | định | ||||
kiến | định | ||||||
Hài lòng về giá trị văn hóa tại di sản | 188 | 4.2819 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Rất hài lòng |
One | Chưa đủ bằng | Hài | |||||
Hài lòng về CSHT | 188 | 4.0904 | 4 | sample T-test | .068 | chứng thống kê để bác bỏ giả | lòng |
thiết Ho | |||||||
Hài lòng về môi trường tại di sản | 188 | 3.0213 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về thuyết minh hướng dẫn | 188 | 3.1064 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về dịch vụ tại di sản | 188 | 3.1223 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về tình hình an ninh trật tự | 188 | 3.3245 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về | One | Có đủ bằng | Chưa | ||||
thái độ của người dân địa | 188 | 3.6755 | 4 | sample T-test | .000 | chứng thống kê để bác bỏ giả | hài lòng |
phương | thiết Ho | ||||||
One | Có đủ bằng | Chưa | |||||
Hài lòng về giá vé | 188 | 3.4628 | 4 | sample T-test | .000 | chứng thống kê để bác bỏ giả | hài lòng |
thiết Ho | |||||||
Hài lòng về | One | Có đủ bằng | Chưa | ||||
mức độ tập trung du | 188 | 3.2660 | 4 | sample T-test | .000 | chứng thống kê để bác bỏ giả | hài lòng |
khách | thiết Ho | ||||||
Hài lòng về biển chi dẩn du lịch | 188 | 3.5000 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Đô thị cổ Hội An
Số du khách cho ý kiến | Giá trị trung bình | Giá trị kiểm định | PP kiểm định | Mức ý nghĩa | Kết quả kiểm định | Kết luận | |
Hài lòng về giá trị văn hóa tại di sản | 213 | 3.8122 | 4 | One sample T-test | .001 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về CSHT | 213 | 3.9155 | 4 | One sample T-test | .112 | Chưa đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Hài lòng |
Hài lòng về môi trường tại di sản | 213 | 3.0423 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về thuyết minh hướng dẫn | 213 | 3.1315 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về dịch vụ tại di sản | 213 | 3.1408 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về tình hình an ninh trật tự | 213 | 3.3286 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về thái độ của người dân địa phương | 213 | 3.6150 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về giá vé | 213 | 3.4319 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về mức độ tập trung du khách | 213 | 3.2911 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về biển chi dẩn du lịch | 213 | 3.5070 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Thánh địa Mỹ Sơn
Số du khách cho ý kiến | Giá trị trung bình | Giá trị kiểm định | PP kiểm định | Mức ý nghĩa | Kết quả kiểm định | Kết luận | |
Hài lòng về giá trị văn hóa tại di sản | 134 | 3.3582 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về CSHT | 134 | 3.8582 | 4 | One sample T-test | .048 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về môi trường tại di sản | 134 | 3.1269 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về thuyết minh hướng dẫn | 134 | 3.1791 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về dịch vụ tại di sản | 134 | 3.2537 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về tình hình an ninh trật tự | 134 | 3.4254 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về thái độ của người dân địa phương | 134 | 3.4627 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về giá vé | 134 | 3.3507 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thiết Ho | Chưa hài lòng |
Hài lòng về mức độ tập trung du khách | 134 | 3.2910 | 4 | One sample T-test | .000 | Có đủ bằng chứng thống kê để | Chưa hài lòng |
bác bỏ giả thiết Ho | |||||||
One | Có đủ bằng | Chưa | |||||
Hài lòng về biển chi dẩn du lịch | 134 | 3.5970 | 4 | sample T-test | .000 | chứng thống kê để bác bỏ giả | hài lòng |
thiết Ho |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
hai long ve gia tri van hoa tai di san | 134 | 3.3582 | .74997 | .06479 |
hai long ve CSHT | 134 | 3.8582 | .82401 | .07118 |
hai long ve moi truong tai di san | 134 | 3.1269 | .85331 | .07372 |
hai long ve thuyet minh huong dan | 134 | 3.1791 | .66999 | .05788 |
hai long ve dich vu tai di san | 134 | 3.2537 | .90684 | .07834 |
hai long ve tinh hinh an ninh trat tu | 134 | 3.4254 | .85292 | .07368 |
hai long ve thai do cua nguoi dan dia phuong | 134 | 3.4627 | .65645 | .05671 |
hai long ve gia ve | 134 | 3.3507 | .62837 | .05428 |
hai long ve muc do tap trung du khach | 134 | 3.2910 | .59855 | .05171 |
hai long ve bien chi dan du lich | 134 | 3.5970 | .65027 | .05617 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
hai long ve gia tri van hoa tai di san | -9.906 | 133 | .000 | -.64179 | -.7699 | -.5136 |
hai long ve CSHT | -1.992 | 133 | .048 | -.14179 | -.2826 | -.0010 |
hai long ve moi truong tai di san | -11.845 | 133 | .000 | -.87313 | -1.0189 | -.7273 |
hai long ve thuyet minh huong dan | -14.183 | 133 | .000 | -.82090 | -.9354 | -.7064 |
hai long ve dich vu tai di san | -9.526 | 133 | .000 | -.74627 | -.9012 | -.5913 |
hai long ve tinh hinh an ninh trat tu | -7.799 | 133 | .000 | -.57463 | -.7204 | -.4289 |
hai long ve thai do cua nguoi dan dia phuong | -9.475 | 133 | .000 | -.53731 | -.6495 | -.4251 |
hai long ve gia ve | -11.961 | 133 | .000 | -.64925 | -.7566 | -.5419 |
hai long ve muc do tap trung du khach | -13.711 | 133 | .000 | -.70896 | -.8112 | -.6067 |
hai long ve bien chi dan du lich | -7.174 | 133 | .000 | -.40299 | -.5141 | -.2919 |
‡ Đánh giá của du khách về giá trị di sản
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
danh gia cong trinh kien truc co tinh tham my cao | 134 | 4.2239 | .58350 | .05041 |
co tinh lich su truyen thong | 134 | 3.0149 | .93379 | .08067 |
cac cong trinh kien truc co gia tri dac sac | 134 | 2.9552 | .59907 | .05175 |
so luong cac di tich duoc tham quan nhieu | 134 | 2.7761 | .88972 | .07686 |
cac di tich duoc trung tu tot | 134 | 2.9701 | .91717 | .07923 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
danh gia cong trinh kien truc co tinh tham my cao | 4.441 | 133 | .000 | .22388 | .1242 | .3236 |
co tinh lich su truyen thong | -12.212 | 133 | .000 | -.98507 | -1.1446 | -.8255 |
cac cong trinh kien truc co gia tri dac sac | -20.188 | 133 | .000 | -1.04478 | -1.1471 | -.9424 |
so luong cac di tich duoc tham quan nhieu | -15.923 | 133 | .000 | -1.22388 | -1.3759 | -1.0719 |
cac di tich duoc trung tu tot | -12.998 | 133 | .000 | -1.02985 | -1.1866 | -.8731 |
so luong cac di tich duoc tham quan nhieu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 81 | 38.0 | 38.0 | 38.0 | |
khong co y kien | 37 | 17.4 | 17.4 | 55.4 | |
Valid | dong y | 92 | 43.2 | 43.2 | 98.6 |
rat dong y | 3 | 1.4 | 1.4 | 100.0 | |
Total | 213 | 100.0 | 100.0 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
so luong cac di tich duoc tham quan nhieu | -14.429 | 212 | .000 | -.92019 | -1.0459 | -.7945 |
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
so luong cac di tich duoc tham quan nhieu | -13.644 | 133 | .000 | -1.08209 | -1.2390 | -.9252 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
so luong cac di tich duoc tham quan nhieu | -13.782 | 187 | .000 | -.95745 | -1.0945 | -.8204 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
cac cong trinh kien truc co gia tri dac sac | 4.942 | 212 | .000 | .10329 | .0621 | .1445 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
cac cong trinh kien truc co gia tri dac sac | -19.869 | 133 | .000 | -1.02985 | -1.1324 | -.9273 |
cac di tich duoc trung tu tot | -10.032 | 133 | .000 | -.78358 | -.9381 | -.6291 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
danh gia cong trinh kien truc co tinh tham my cao | 1.571 | 187 | .118 | .07447 | -.0190 | .1680 |
co tinh lich su truyen thong | -10.691 | 187 | .000 | -.78191 | -.9262 | -.6376 |
cac cong trinh kien truc co gia tri dac sac | -15.586 | 187 | .000 | -.79255 | -.8929 | -.6922 |
so luong cac di tich duoc tham quan nhieu | -13.782 | 187 | .000 | -.95745 | -1.0945 | -.8204 |
cac di tich duoc trung tu tot | -9.949 | 187 | .000 | -.62766 | -.7521 | -.5032 |
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
dich vu gia ca phai chang thai do phuc vu tot, nhiet tinh | -13.778 -15.760 | 212 212 | .000 .000 | -.88732 -1.01408 | -1.0143 -1.1409 | -.7604 -.8872 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
dich vu gia ca phai chang thai do phuc vu tot, nhiet tinh | -12.843 -14.486 | 187 187 | .000 .000 | -.87766 -.98936 | -1.0125 -1.1241 | -.7428 -.8546 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
dich vu gia ca phai chang thai do phuc vu tot, nhiet tinh | -9.526 -11.303 | 133 133 | .000 .000 | -.74627 -.90299 | -.9012 -1.0610 | -.5913 -.7450 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
phong cach huong dan | 11.092 | 212 | .000 | .63380 | .5212 | .7464 |
thai do phuc vu | 7.074 | 212 | .000 | .35681 | .2574 | .4562 |
cach truyen dat thong tin | 7.306 | 212 | .000 | .36620 | .2674 | .4650 |
am hieu cac gia tri | 8.820 | 212 | .000 | .50704 | .3937 | .6204 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differen ce | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
phong cach huong dan | 3.491 | 133 | .001 | .22388 | .0970 | .3507 |
thai do phuc vu | 2.841 | 133 | .005 | .17164 | .0521 | .2911 |
cach truyen dat thong tin | 3.214 | 133 | .002 | .19403 | .0746 | .3134 |
am hieu cac gia tri | 3.374 | 133 | .001 | .20149 | .0834 | .3196 |