Kiểm tra tính hiệu quả của hệ thống KSNB tại Công ty TNHH Kiểm toán Y2 (DNKT ngoài Big Four)
B Bank- Transaction office Year ended: 31/12/N
Detail: TOC- Deposit to customer account
Objectives To consider the reliability and effectiveness of control points to be tested
Work done TOC
Chọn ngẫu nhiên số mẫu để kiểm tra
Y: Có kiểm soát/ N: Không có kiểm soát/ N/A: Không áp dụng
Voucher | Description | Loại tiền | Số tiền | HĐKS: Gửi tiền tiết kiệm | HĐKS: Tính lãi và trả lãi | HĐKS: Trả gốc và tất toán TKTK | Kiểm soát có tin cậy được không? / Can the control be relied upon? | |||||||||||||||||||||||
No. | Date | Giấy GTTK có đủ thông tin không (KS1) | Photo lại CMT, giấy ủy quyền… (KS2) | Lưu trữ ký mẫu (KS3) | Phê duyệt phiếu thu/UNC (KS4) | Phê duyệt thẻ tiết kiệm (KS5) | Bản lưu của thẻ tiết kiệm (KS6) | Kiểm tra lãi do phần mềm tính và sửa lại nếu phần mềm tính sai | Kiểm tra CM, chữ ký mẫu, thẻ tiết kiệm … | Phê duyệt phiếu tính lãi | Phê duyệt PC, UNT | Kiểm tra CMT, chữ ký mẫu, thẻ tiết kiệm… | Phê duyệt PC, UNT | Tất toán TKTK khỏi hệ thống | Điều chỉnh lại LS nếu rút trước hạn | |||||||||||||||
K H | G D V | K S V | K H | G D V | K S V | K H | G D V | K S V | K H | G D V | K S V | K H | G D V | K S V | ||||||||||||||||
1 | Mở TKTK lần đầu | Y | Y | Y | Y | Y | Y | Y | Y | Y | Y | Có | ||||||||||||||||||
6 | Mở TKTK lần tiếp theo | Y | Y | Y | Y | Y | Y | Y | Y | Có | ||||||||||||||||||||
10 | Trả lãi | Y | Y | Y | Y | Y | Y | Y | Lãi khi trả đến hạn cho KH có thể tin cậy được nhưng lãi dư chi do phần mềm tự động tính nên không có kiểm soát cho lãi dự chi | |||||||||||||||||||||
13 | Trả gốc và tất toán tài khoản | Y | Y | Y | Y | Y | Có | |||||||||||||||||||||||
16 | Rút trước hạn | Y | Y | Y | Y | Y | Y | Do điều chỉnh LS khi rút trước hạn bằng tay nên có rủi ro ở khâu này | ||||||||||||||||||||||
.. | … | |||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số mẫu kiểm tra | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện kiểm toán báo cáo tài chính ngân hàng thương mại tại các doanh nghiệp kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 32
- Hoàn thiện kiểm toán báo cáo tài chính ngân hàng thương mại tại các doanh nghiệp kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 33
- Hoàn thiện kiểm toán báo cáo tài chính ngân hàng thương mại tại các doanh nghiệp kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 34
- Hoàn thiện kiểm toán báo cáo tài chính ngân hàng thương mại tại các doanh nghiệp kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 36
- Hoàn thiện kiểm toán báo cáo tài chính ngân hàng thương mại tại các doanh nghiệp kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 37
Xem toàn bộ 296 trang tài liệu này.
Kết luận / Conclusion
Các hoạt động kiểm soát có được thực hiện đầy đủ không? / Are the control activities adequately performed? Có/ Yes o
Không/ No o
Thủ tục phân tích tại Công ty TNHH Kiểm toán X3 (DNKT Big Four)
E bank 31/12/N | |
Year ended | 31/12/N |
Subject | INTEREST EXPENSES FROM DEPOSITS |
Objectives | To indentify unusual changes or absence of necessary changes of interest expense on customer deposits for N |
Workdone: | |
1. | Perform monthly ARP |
2. | Get explanation for the signficant movements/difference between E Bank's record and X3 estimation |
3. | Interview client and identify reasons for significant difference greater than TE |
SBV code | MSB code | Account name | Jan | Feb | .. | Nov | Dec | ARP |
8010 | 801000001 | TRA LAI TIEN GUI TIET KIEM | 53,946,535,708 | 50,079,272,415 | 51,902,892,630 | 55,305,020,209 | 2.3 | |
8010 | 801000002 | TRA LAI TIEN GUI-TG THANH TOAN-KKH | 919,577,720 | 802,755,965 | 1,977,868,381 | 2,532,780,888 | 2.1 | |
8010 | 801000003 | TRA LAI TIEN GUI TCTD CO K/HAN-NVON | 16,596,303,529 | 11,690,329,271 | 7,142,652,568 | 9,495,943,505 | 2.5 | |
8010 | 801000004 | TRA LAI TIEN GUI CO KH-TCKT,CN | 13,528,359,480 | 10,945,631,272 | 9,070,460,545 | 9,010,371,205 | 2.2 | |
8010 | 801000005 | TRA LAI TIEN GUI TCTD KO K/HAN-NVON | 513,000 | 463,800 | 405,100 | 354,700 | 2.4 | |
8010 | 801000008 | TRA LAI DC VON TRONG HE THONG | 86,494,795,298 | 78,236,697,436 | 81,314,216,804 | 85,736,483,315 | ||
Interest expenses from deposits | 171,486,084,735 | 151,755,150,159 | 151,408,496,028 | 162,080,953,822 | ||||
2. Perform monthly ARPagainst deposit balance | ||||||||
2.1. Demand deposit | ||||||||
MSB code | Account name | Total | ||||||
801000002 | TRA LAI TIEN GUI-TG THANH TOAN-KKH | 13,229,303,898 | ||||||
Acc code | Description | Jan | Feb | Nov | Dec | Total | ||
4211 | Demand deposits in VND | (981,771,552,819) | (766,141,157,112) | (2,484,728,518,628) | (3,381,823,362,090) | |||
4221 | Demand deposits in foreign currencies | (72,042,174,874) | (109,403,953,261) | (179,700,373,206) | (185,048,501,158) | |||
4251 | Demand deposits in VND | (6,447,710,419) | (16,041,731,172) | (18,791,930,151) | (21,048,550,946) | |||
4261 | Demand deposits in foreign currencies | (72,343,532,261) | (57,627,601,512) | (85,417,611,061) | (337,338,629,022) | |||
4273 | Margin deposit for card payment in VND | (51,063,377,870) | (54,623,253,421) | (52,627,001,815) | (49,926,002,021) | |||
4274 | Margin deposit for guarantee in VND | (12,631,030,968) | (12,514,757,794) | (19,238,729,962) | (22,108,546,870) | |||
4279 | Margin deposit for other payment in VND | (1,006,128,766) | (2,359,714,067) | (5,619,580,953) | (5,328,646,788) |
Margin deposit for LC opening in foreign currencies | (23,079,175,054) | (22,028,817,370) | (12,425,596,375) | (9,349,259,597) | |
4284 | Margin deposit for guarantee in foreign currencies | (3,681,300,000) | (3,683,155,732) | (4,895,352) | (3,186,900) |
4289 | Margin deposit for other payment in foreign currencies | (23,589,939,739) | (32,484,488,543) | (11,245,228,779) | (21,666,535,395) |
4214 | Deposits for specific purposes in VND | (29,168,425) | (41,836,225) | (234,570,565,816) | (270,161,932,602) |
4224 | Deposits for specific purposes in foreign currencies | (34,205,809) | (9,490,732,103) | (21,303,058,303) | (24,563,894,812) |
Total deposit balance | 1,247,719,297,004 | 1,086,441,198,312 | 3,125,673,090,401 | 4,328,367,048,201 | |
Interest expense | 919,577,720 | 802,755,965 | 1,977,868,381 | 2,532,780,888 |
2.2. Term deposits: | ||||||
MSB code | Account name | Total | ||||
801000004 | TRA LAI TIEN GUI CO KH-TCKT,CN | 133,168,652,601 | ||||
Acc code | Description | Jan | Feb | Nov | Dec | Tota |
4212 | Term deposits in VND | (2,652,012,976,326) | (2,182,079,989,693) | (2,140,700,466,739) | (2,023,212,214,698) | |
4222 | Term deposits in foreign currencies | (41,154,383,982) | (41,313,025,264) | (39,626,419,008) | (46,759,684,199) | |
Total deposit balance | 2,693,167,360,308 | 2,223,393,014,957 | 2,180,326,885,747 | 2,069,971,898,897 | ||
Interest expenses | 19,207,896,027 | 20,797,037,685 | 11,497,227,809 | 10,363,744,364 |
In general, outstanding balance and interest expense stay in line in most of the year
In general, the movement of interest exp form term deposits is quite in line with equivalent deposit account.
MSB code | Account name | Total | |||||
801000001 | TRA LAI TIEN GUI TIET KIEM | 637,200,790,977 | |||||
Acc code | Description | Jan | Feb | … | Nov | Dec | Total |
4232 | Term savings in VND | (7,716,139,025,129) | (7,898,611,629,079) | (9,011,272,269,058) | (9,420,173,054,421) | ||
4242 | Term savings in foreign currencies | (2,270,754,069,535) | (2,260,367,891,000) | (2,180,659,952,053) | (2,171,658,052,529) | ||
4231 | Demand savings in VND | (14,555,249,169) | (11,451,282,350) | (12,618,657,102) | (12,389,692,040) | ||
4241 | Demand savings in foreign currencies | (4,841,863) | (4,875,867) | (4,706,462) | (4,654,013) | ||
Total deposit balance | 10,001,453,185,696 | 10,170,435,678,296 | 11,204,555,584,675 | 11,604,225,453,003 | |||
Interest expenses | 53,946,535,708 | 50,079,272,415 | 51,902,892,630 | 55,305,020,209 | |||
0.7% | 3.6% |
for specific |
terming saving in VND (4232) prevaling interest rate declines from 7.01 to 6.69 terming saving in USD (4242) prevailing interest rate declines from 0.98 to 0.75 |
In December, the rates are as low as in Nov, but total outstanding increase significantly 3.6% in compared with Nov) |
….
The acc is fairly stated. |
Thủ tục phân tích tại Công ty TNHH Kiểm toán Y3 (DNKT ngoài Big Four)
Initial | Date | ||
Khách hàng: P | NHTM CP H – Toàn hàng | Preparer by: D.T.T.H | 5/1/N+1 |
Kỳ kế toán | 31/12/N | Reviewer by: N.X.Đ | 10/1/N+1 |
Mục tiêu | Phân tích lãi và phí phải thu |
SAO KÊ DỰ THU TÍN DỤNG
Ngày: 31/12/N
31/12/N
Loại tiền tệ : USD
STT Tên khách hàng Số khế ước
Ngày cho vay
Ngày đến hạn
Nhóm ngày trả lãi
Dư nợ
Lãi suất
%
Dự thu
Số ngày của KTV | Ước tính | Chênh lệch | Số ngày của NH |
27 | 34,584,314.00 | 41,611 | 27 |
5 | 3,664,188.41 | 4,456 | 5 |
8 | 3,883,226.67 | 4,736 | 8 |
4 | 1,941,613.33 | 2,264 | 4 |
31 | 12,915,773.69 | 15,498 | 31 |
25 | 13,146,340.28 | 15,706 | 25 |
23 | 12,559,811.25 | 15,094 | 23 |
16 | 9,190,303.11 | 11,091 | 16 |
7 | 8,737,260.00 | 10,500 | 7 |
6 | 5,599,474.17 | 6,799 | 6 |
6 | 14,029,381.61 | 16,813 | 6 |
6 | 13,496,375.49 | 16,206 | 6 |
tích lũy NT Dự thu tích lũy
CTY BABICO | 408SRLDUSD1101151 | 05/10/N | 05/04/N+1 | 05 | 369,437.25 | 6.00 | 1,662.47 | 34,625,925 | |
2 | CTY BABICO | 408SRLDUSD1101212 | 27/12/N | 27/06/N+1 | 05 | 169,092.00 | 7.50 | 176.14 | 3,668,644 |
3 | CTY VICCOM | 801SRLDUSD1100455 | 24/11/N | 24/05/N+1 | 24 | 120,000.00 | 7.00 | 186.67 | 3,887,963 |
4 | CTY VICCOM | 801SRLDUSD1100459 | 30/11/N | 30/05/ N+1 | 28 | 120,000.00 | 7.00 | 93.33 | 1,943,877 |
5 | CTY VICCOM | 801SRLDUSD1100463 | 01/12/N | 01/06/ N+1 | 01 | 103,000.00 | 7.00 | 620.86 | 12,931,272 |
6 | CTY VICCOM | 801SRLDUSD1100474 | 07/12/N | 07/06/ N+1 | 07 | 130,000.00 | 7.00 | 631.94 | 13,162,046 |
7 | CTY VICCOM | 801SRLDUSD1100476 | 09/12/N | 09/06/ N+1 | 09 | 135,000.00 | 7.00 | 603.75 | 12,574,905 |
8 | CTY VICCOM | 801SRLDUSD1100485 | 16/12/N | 16/06/ N+1 | 16 | 142,000.00 | 7.00 | 441.78 | 9,201,394 |
9 | CTY XE 24 | 801SRLDUSD1100456 | 25/11/N | 25/05/ N+1 | 25 | 360,000.00 | 6.00 | 420 | 8,747,760 |
10 | CTY VINASHIP | 000SRLDUSD1103529 | 29/09/N | 29/01/ N+1 | 26 | 170,000.00 | 9.50 | 269.17 | 5,606,273 |
11 | CTY VINASHIP | 000SRLDUSD1103588 | 09/11/N | 09/03/ N+1 | 26 | 385,366.99 | 10.50 | 674.39 | 14,046,195 |
12 | CTY VINASHIP | 000SRLDUSD1103594 | 17/11/N | 19/03/ N+1 | 26 | 389,262.38 | 10.00 | 648.77 | 13,512,582 |
CTY VINASHIP | 000SRLDUSD1103614 | 30/11/N | 30/03/ N+1 | 26 | 261,037.82 | 10.00 | 435.06 | 9,061,430 | 6 | 9,050,616.28 | 10,813 | 6 | |
14 | CTY VINASHIP | 000SRLDUSD1103661 | 26/12/N | 26/04/ N+1 | 26 | 270,000.00 | 10.50 | 472.5 | 9,841,230 | 6 | 9,829,417.50 | 11,813 | 6 |
15 | CTY KIM KHI | 801SRLDUSD1100419 | 27/09/N | 27/03/ N+1 | 27 | 133,900.00 | 7.20 | 133.9 | 2,788,869 | 5 | 2,785,521.70 | 3,348 | 5 |
…………………. | ……….. | ||||||||||||
Cộng | BJ5.1 | 38,293,807.87 | 101,492.28 | 2,113,881,208 | 2 | ,025,346,574 | 88,534,634 | ||||||
797,583,430,316 | => Pass |
Thư xác nhận số dư tài khoản tiền gửi khách hàng (Công ty Kiểm toán X3 – Nhóm Big Four)
Hà Nội, ngày 02 tháng 02 năm 2016
THƯ XÁC NHẬN SỐ DƯ TÀI KHOẢN TIỀN GỬI KHÁCH HÀNG
Kính gửi: O. F VINA CO.,LTD
Địa chỉ:………..KCN MY PHUOC 2 THI XA BEN CAT, TINH BINH DUONG
Ngân Hàng V đang được tiến hành kiểm toán các báo cáo tài chính cho kỳ kế toán kết thúc ngày 31/12/2015 bởi Công ty Kiểm toán X, để việc kiểm toán tiến hành có hiệu quả, đề nghị Quý Công ty vui lòng xác nhận số dư tiền gửi của Quý Công ty tại Ngân hàng chúng tôi tại thời điểm 31/12/2015 như sau:
Loại tiền theo sổ của Ngân hàng | Số dư theo sổ của Ngân hàng | Ngày bắt đầu – Ngày đáo hạn – Lãi suất. | Số dư theo sổ của Quý Công ty | Chi phí lãi mà Ngân hàng còn phải trả cho Quý Công ty tính đến thời điểm 31/12/2015 | ||
Ngân hàng điền vào | Ngân hàng điền vào | Ngân hàng điền vào | Ngân hàng điền vào | Quý Công ty điền vào | Ngân hàng điền vào | Quý Công ty điền vào |
648102005488 | USD | 3.752 | 29/08/2005 – 0% - KKH(OD) | 0 | ||
648102005494 | VND | 10.019.432.518 | 29/08/2005 – 0% - KKH(OD) | 66,67 | ||
648601017820 | VND | 50.000.000.000 | 28/12/2015 - 04/01/2016 – 1% | 28/12/2015 | 253,79 | |
Lý do chênh lệch về số dư, lãi suất và thời hạn (nếu có, theo ý kiến của Quý Công ty) |
Nếu những thông tin trên khớp đúng với sổ sách của Công ty, đề nghị Quý Công ty xác nhận vào phần cuối thư. Trong trường hợp không khớp đúng với sổ sách, xin Quý công ty điền các số liệu trên sổ sách và lý do không khớp vào các ô trống dành cho Quý Công ty ở trên.
Ngân hàng chúng tôi biết rằng số tiền trên tài khoản nói trên có thể được thay đổi sau thời điểm 31/12/2015, nhưng chúng tôi vẫn cần Quý Công ty xác nhận số dư tài khoản tại thời điểm 31/12/2015.
Xin Quý Công ty gửi qua fax và gửi thư xác nhận trực tiếp về công ty kiểm toán độc lập của chúng tôi như sau: Công ty Kiểm toán X
Tại: …. Building
Tầng 8, 16 PCT, HK, Hà Nội Điện thoại: 04 …. – Fax: 04 …. Người nhận: Ông Nguyên A.K
Thời gian gửi: Trước ngày 20 tháng 02 năm 2016.
Xin thành thật cảm ơn và trân trọng kính chào!
XÁC NHẬN CỦA ĐƠN VỊ NGÂN HÀNG E BANK
Đúng [ ] Không đúng [ ] Giá m đốc
(Ghi rõ họ tên, chức vụ, ký tên và đóng dấu) (ký tên và đóng dấu)