Hoàn thiện kiểm toán báo cáo tài chính ngân hàng thương mại tại các doanh nghiệp kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 35



Kiểm tra tính hiệu quả của hệ thống KSNB tại Công ty TNHH Kiểm toán Y2 (DNKT ngoài Big Four)

B Bank- Transaction office Year ended: 31/12/N

Detail: TOC- Deposit to customer account

Objectives To consider the reliability and effectiveness of control points to be tested

Work done TOC

Chọn ngẫu nhiên số mẫu để kiểm tra

Y: Có kiểm soát/ N: Không có kiểm soát/ N/A: Không áp dụng


No

.

Voucher


Description


Loại tiền


Số tiền

HĐKS: Gửi tiền tiết kiệm

HĐKS: Tính lãi và trả lãi

HĐKS: Trả gốc và tất toán TKTK


Kiểm soát có tin cậy được không?

/ Can the control be relied upon?


No.


Date

Giấy GTTK

có đủ thông tin không (KS1)

Photo lại CMT,

giấy ủy quyền… (KS2)

Lưu trữ ký mẫu (KS3)

Phê duyệt phiếu thu/UNC

(KS4)

Phê duyệt thẻ tiết kiệm

(KS5)

Bản lưu của thẻ tiết kiệm (KS6)

Kiểm tra lãi do phần mềm tính và sửa lại nếu phần mềm

tính sai

Kiểm tra CM,

chữ ký mẫu, thẻ tiết kiệm

Phê duyệt phiếu tính lãi


Phê duyệt PC, UNT

Kiểm tra CMT,

chữ ký mẫu, thẻ tiết kiệm…


Phê duyệt PC, UNT

Tất toán TKTK

khỏi hệ thống

Điều chỉnh lại LS nếu rút trước hạn

K H

G D V

K S V

K H

G D V

K S V

K H

G D V

K S V

K H

G D V

K S V

K H

G D V

K S V

1



Mở TKTK

lần đầu




Y


Y


Y


Y


Y


Y


Y


Y


Y


Y
















6



Mở TKTK

lần tiếp theo




Y




Y


Y


Y


Y


Y


Y


Y
















10



Trả lãi













Y


Y

Y

Y

Y

Y

Y







Lãi khi trả đến hạn cho KH có thể tin cậy được nhưng lãi dư chi do phần mềm tự động tính nên không có kiểm soát cho lãi dự chi

13



Trả gốc và tất toán tài khoản





















Y

Y

Y

Y

Y


16



Rút trước hạn





















Y

Y

Y

Y

Y

Y

Do điều chỉnh LS khi rút trước hạn bằng tay

nên có rủi ro ở khâu này

..






























Tổng số mẫu kiểm tra



2

1

1

2

2

2

2

2

2

2



1

1

1

1

1

1

2

2

2

2

2

1


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 296 trang tài liệu này.

Kết luận / Conclusion

Các hoạt động kiểm soát có được thực hiện đầy đủ không? / Are the control activities adequately performed? Có/ Yes o

Không/ No o



Thủ tục phân tích tại Công ty TNHH Kiểm toán X3 (DNKT Big Four)

Client

E bank 31/12/N

Year ended

31/12/N

Subject

INTEREST EXPENSES FROM DEPOSITS

Objectives

To indentify unusual changes or absence of necessary changes of interest expense on customer deposits for N

Workdone:


1.

Perform monthly ARP

2.

Get explanation for the signficant movements/difference between E Bank's record and X3 estimation

3.

Interview client and identify reasons for significant difference greater than TE


1. Break-down per sub-acc and per month.

SBV

code

MSB code

Account name

Jan

Feb

..

Nov

Dec

ARP

8010

801000001

TRA LAI TIEN GUI TIET KIEM

53,946,535,708

50,079,272,415


51,902,892,630

55,305,020,209

2.3

8010

801000002

TRA LAI TIEN GUI-TG THANH TOAN-KKH

919,577,720

802,755,965


1,977,868,381

2,532,780,888

2.1

8010

801000003

TRA LAI TIEN GUI TCTD CO K/HAN-NVON

16,596,303,529

11,690,329,271


7,142,652,568

9,495,943,505

2.5

8010

801000004

TRA LAI TIEN GUI CO KH-TCKT,CN

13,528,359,480

10,945,631,272


9,070,460,545

9,010,371,205

2.2

8010

801000005

TRA LAI TIEN GUI TCTD KO K/HAN-NVON

513,000

463,800


405,100

354,700

2.4

8010

801000008

TRA LAI DC VON TRONG HE THONG

86,494,795,298

78,236,697,436


81,314,216,804

85,736,483,315



Interest expenses from deposits

171,486,084,735

151,755,150,159


151,408,496,028

162,080,953,822



2. Perform monthly ARPagainst deposit balance

2.1. Demand deposit


MSB code

Account name

Total







801000002

TRA LAI TIEN GUI-TG THANH TOAN-KKH

13,229,303,898







Acc code

Description

Jan

Feb


Nov

Dec

Total


4211

Demand deposits in VND

(981,771,552,819)

(766,141,157,112)

(2,484,728,518,628)

(3,381,823,362,090)



4221

Demand deposits in foreign currencies

(72,042,174,874)

(109,403,953,261)


(179,700,373,206)

(185,048,501,158)



4251

Demand deposits in VND

(6,447,710,419)

(16,041,731,172)


(18,791,930,151)

(21,048,550,946)



4261

Demand deposits in foreign currencies

(72,343,532,261)

(57,627,601,512)


(85,417,611,061)

(337,338,629,022)



4273

Margin deposit for card payment in VND

(51,063,377,870)

(54,623,253,421)


(52,627,001,815)

(49,926,002,021)



4274

Margin deposit for guarantee in VND

(12,631,030,968)

(12,514,757,794)


(19,238,729,962)

(22,108,546,870)



4279

Margin deposit for other payment in VND

(1,006,128,766)

(2,359,714,067)


(5,619,580,953)

(5,328,646,788)



4282

Margin deposit for LC opening in foreign

currencies

(23,079,175,054)

(22,028,817,370)

(12,425,596,375)

(9,349,259,597)

4284

Margin deposit for guarantee in foreign currencies

(3,681,300,000)

(3,683,155,732)

(4,895,352)

(3,186,900)

4289

Margin deposit for other payment in foreign currencies

(23,589,939,739)

(32,484,488,543)

(11,245,228,779)

(21,666,535,395)

4214

Deposits for specific purposes in VND

(29,168,425)

(41,836,225)

(234,570,565,816)

(270,161,932,602)

4224

Deposits for specific purposes in foreign currencies

(34,205,809)

(9,490,732,103)

(21,303,058,303)

(24,563,894,812)


Total deposit balance

1,247,719,297,004

1,086,441,198,312

3,125,673,090,401

4,328,367,048,201


Interest expense

919,577,720

802,755,965

1,977,868,381

2,532,780,888


2 2 Term deposits MSB code Account name Total 801000004 TRA LAI TIEN GUI CO KH TCKT CN 133 168 652 1


2.2. Term

deposits:







MSB code

Account name

Total





801000004

TRA LAI TIEN GUI CO KH-TCKT,CN

133,168,652,601





Acc code

Description

Jan

Feb

Nov

Dec

Tota

4212

Term deposits in VND

(2,652,012,976,326)

(2,182,079,989,693)

(2,140,700,466,739)

(2,023,212,214,698)

4222

Term deposits in foreign currencies

(41,154,383,982)

(41,313,025,264)

(39,626,419,008)

(46,759,684,199)


Total deposit balance

2,693,167,360,308

2,223,393,014,957

2,180,326,885,747

2,069,971,898,897


Interest expenses

19,207,896,027

20,797,037,685

11,497,227,809

10,363,744,364

In general, outstanding balance and interest expense stay in line in most of the year



In general the movement of interest exp form term deposits is quite in line with equivalent deposit 2


In general, the movement of interest exp form term deposits is quite in line with equivalent deposit account.


2.3. Saving:








MSB code

Account name

Total






801000001

TRA LAI TIEN GUI TIET KIEM

637,200,790,977






Acc code

Description

Jan

Feb

Nov

Dec

Total

4232

Term savings in VND

(7,716,139,025,129)

(7,898,611,629,079)


(9,011,272,269,058)

(9,420,173,054,421)

4242

Term savings in foreign currencies

(2,270,754,069,535)

(2,260,367,891,000)


(2,180,659,952,053)

(2,171,658,052,529)

4231

Demand savings in VND

(14,555,249,169)

(11,451,282,350)


(12,618,657,102)

(12,389,692,040)

4241

Demand savings in foreign currencies

(4,841,863)

(4,875,867)


(4,706,462)

(4,654,013)


Total deposit balance

10,001,453,185,696

10,170,435,678,296


11,204,555,584,675

11,604,225,453,003


Interest expenses

53,946,535,708

50,079,272,415


51,902,892,630

55,305,020,209






0.7%


3.6%


In November there is a strong decline in interest rate of saving while outstanding remained mostly 3


In November, there is a strong decline in interest rate of saving while outstanding remained mostly unchanged (increase 0.7%)

for specific

terming saving in VND (4232) prevaling interest rate declines from 7.01 to 6.69

terming saving in USD (4242) prevailing interest rate declines from 0.98 to 0.75

In December, the rates are as low as in Nov, but total outstanding increase significantly 3.6% in compared with Nov)

….

Conclusion:

The acc is fairly stated.



Thủ tục phân tích tại Công ty TNHH Kiểm toán Y3 (DNKT ngoài Big Four)




Initial

Date

Khách hàng: P

NHTM CP H – Toàn hàng

Preparer by: D.T.T.H

5/1/N+1

Kỳ kế toán

31/12/N

Reviewer by: N.X.Đ

10/1/N+1

Mục tiêu

Phân tích lãi và phí phải thu




SAO KÊ DỰ THU TÍN DỤNG


Ngày: 31/12/N


31/12/N


Loại tiền tệ : USD



STT Tên khách hàng Số khế ước


Ngày cho vay


Ngày đến hạn

Nhóm ngày trả lãi


Dư nợ

Lãi suất

%


Dự thu


Số ngày của KTV


Ước tính


Chênh lệch

Số ngày của NH

27

34,584,314.00

41,611

27

5

3,664,188.41

4,456

5

8

3,883,226.67

4,736

8

4

1,941,613.33

2,264

4

31

12,915,773.69

15,498

31

25

13,146,340.28

15,706

25

23

12,559,811.25

15,094

23

16

9,190,303.11

11,091

16

7

8,737,260.00

10,500

7

6

5,599,474.17

6,799

6

6

14,029,381.61

16,813

6

6

13,496,375.49

16,206

6

tích lũy NT Dự thu tích lũy


1

CTY BABICO

408SRLDUSD1101151

05/10/N

05/04/N+1

05

369,437.25

6.00

1,662.47

34,625,925

2

CTY BABICO

408SRLDUSD1101212

27/12/N

27/06/N+1

05

169,092.00

7.50

176.14

3,668,644

3

CTY VICCOM

801SRLDUSD1100455

24/11/N

24/05/N+1

24

120,000.00

7.00

186.67

3,887,963

4

CTY VICCOM

801SRLDUSD1100459

30/11/N

30/05/ N+1

28

120,000.00

7.00

93.33

1,943,877

5

CTY VICCOM

801SRLDUSD1100463

01/12/N

01/06/ N+1

01

103,000.00

7.00

620.86

12,931,272

6

CTY VICCOM

801SRLDUSD1100474

07/12/N

07/06/ N+1

07

130,000.00

7.00

631.94

13,162,046

7

CTY VICCOM

801SRLDUSD1100476

09/12/N

09/06/ N+1

09

135,000.00

7.00

603.75

12,574,905

8

CTY VICCOM

801SRLDUSD1100485

16/12/N

16/06/ N+1

16

142,000.00

7.00

441.78

9,201,394

9

CTY XE 24

801SRLDUSD1100456

25/11/N

25/05/ N+1

25

360,000.00

6.00

420

8,747,760

10

CTY VINASHIP

000SRLDUSD1103529

29/09/N

29/01/ N+1

26

170,000.00

9.50

269.17

5,606,273

11

CTY VINASHIP

000SRLDUSD1103588

09/11/N

09/03/ N+1

26

385,366.99

10.50

674.39

14,046,195

12

CTY VINASHIP

000SRLDUSD1103594

17/11/N

19/03/ N+1

26

389,262.38

10.00

648.77

13,512,582



13

CTY VINASHIP

000SRLDUSD1103614

30/11/N

30/03/ N+1

26

261,037.82

10.00

435.06

9,061,430

6

9,050,616.28

10,813

6

14

CTY VINASHIP

000SRLDUSD1103661

26/12/N

26/04/ N+1

26

270,000.00

10.50

472.5

9,841,230


6


9,829,417.50


11,813


6

15

CTY KIM KHI

801SRLDUSD1100419

27/09/N

27/03/ N+1

27

133,900.00

7.20

133.9

2,788,869


5


2,785,521.70


3,348


5


………………….

………..

















Cộng


BJ5.1


38,293,807.87



101,492.28


2,113,881,208


2


,025,346,574


88,534,634









797,583,430,316







=> Pass


Thư xác nhận số dư tài khoản tiền gửi khách hàng (Công ty Kiểm toán X3 – Nhóm Big Four)


Hà Nội, ngày 02 tháng 02 năm 2016


THƯ XÁC NHẬN SỐ DƯ TÀI KHOẢN TIỀN GỬI KHÁCH HÀNG


Kính gửi: O. F VINA CO.,LTD

Địa chỉ:………..KCN MY PHUOC 2 THI XA BEN CAT, TINH BINH DUONG


Ngân Hàng V đang được tiến hành kiểm toán các báo cáo tài chính cho kỳ kế toán kết thúc ngày 31/12/2015 bởi Công ty Kiểm toán X, để việc kiểm toán tiến hành có hiệu quả, đề nghị Quý Công ty vui lòng xác nhận số dư tiền gửi của Quý Công ty tại Ngân hàng chúng tôi tại thời điểm 31/12/2015 như sau:



Số hiệu tài khoản

Loại tiền theo sổ của Ngân hàng


Số dư theo sổ của Ngân hàng


Ngày bắt đầu – Ngày đáo hạn – Lãi suất.

Số dư theo sổ của Quý Công ty

Chi phí lãi mà Ngân hàng còn phải trả cho Quý Công ty tính đến thời điểm 31/12/2015


Ngân hàng điền vào

Ngân hàng điền vào

Ngân hàng điền vào


Ngân hàng điền vào

Quý Công ty điền vào

Ngân hàng điền vào

Quý Công ty điền vào


648102005488


USD


3.752

29/08/2005 – 0% - KKH(OD)



0



648102005494


VND


10.019.432.518

29/08/2005 – 0% - KKH(OD)



66,67



648601017820


VND


50.000.000.000

28/12/2015 - 04/01/2016

– 1%


28/12/2015


253,79


Lý do chênh lệch về số dư, lãi suất và thời hạn (nếu có, theo ý kiến của Quý Công ty)


Nếu những thông tin trên khớp đúng với sổ sách của Công ty, đề nghị Quý Công ty xác nhận vào phần cuối thư. Trong trường hợp không khớp đúng với sổ sách, xin Quý công ty điền các số liệu trên sổ sách và lý do không khớp vào các ô trống dành cho Quý Công ty ở trên.


Ngân hàng chúng tôi biết rằng số tiền trên tài khoản nói trên có thể được thay đổi sau thời điểm 31/12/2015, nhưng chúng tôi vẫn cần Quý Công ty xác nhận số dư tài khoản tại thời điểm 31/12/2015.

Xin Quý Công ty gửi qua fax và gửi thư xác nhận trực tiếp về công ty kiểm toán độc lập của chúng tôi như sau: Công ty Kiểm toán X

Tại: …. Building

Tầng 8, 16 PCT, HK, Hà Nội Điện thoại: 04 …. – Fax: 04 …. Người nhận: Ông Nguyên A.K

Thời gian gửi: Trước ngày 20 tháng 02 năm 2016.

Xin thành thật cảm ơn và trân trọng kính chào!

XÁC NHẬN CỦA ĐƠN VỊ NGÂN HÀNG E BANK


Đúng [ ] Không đúng [ ] Giá m đốc

(Ghi rõ họ tên, chức vụ, ký tên và đóng dấu) (ký tên và đóng dấu)

Xem tất cả 296 trang.

Ngày đăng: 13/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí