PHỤ LỤC 7
MỘT SỐ BẢNG KẾT QUẢ THÔNG KÊ
Bảng 1. So sánh tương quan nhận thức trong hành vi đi lễ chùa của thanh nien với các biến số
1.1. Giới tính
Group Statistics
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức | Nam | 229 | 3.1191 | .57491 | .03799 |
Nữ | 251 | 2.9622 | .40580 | .02561 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hành vi đi lễ chùa của sinh viên trên địa bàn Hà Nội - 24
- Một Số Thông Tin Về Bản Thân Và Gia Đình Của Sinh Viên
- Biểu Hiện Của Động Cơ Trong Hành Vi Đi Lễ Chùa Của Thanh Niên
- Kết Quả So Sánh Tương Quan Hành Động Trong Hành Vi Đi Lễ Chùa Của Sinh Viênvới Các Biến Số
- Kết Quả So Sánh Động Cơ Trong Hành Vi Đi Lễ Chùa Của Sinh Viênvới Các Biến Số
- Hành vi đi lễ chùa của sinh viên trên địa bàn Hà Nội - 30
Xem toàn bộ 250 trang tài liệu này.
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hành vi đi lễ chùa | Equal variance s assumed | 19.073 | .000 | 3.479 | 478 | .001 | .15696 | .04512 | .06830 | .24562 |
Equal variance s not assumed | 3.426 | 405.901 | .001 | .15696 | .04582 | .06689 | .24703 |
1.2. Sinh viên năm học
Group Statistics
Sinh viên năm | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức | Năm 1 | 240 | 3.1013 | .54742 | .03534 |
năm 4 | 240 | 2.9728 | .43811 | .02828 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed ) | Mean Differenc e | Std. Error Differe nce | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện | Equal varian ces assum ed | 11.53 7 | .001 | 2.84 0 | 478 | .005 | .12853 | .04526 | .03960 | .21747 |
Equal varian ces not assum ed | 2.84 0 | 456.09 8 | .005 | .12853 | .04526 | .03959 | .21748 |
1.3. Trường theo học
Descriptives
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Trường đại học Nội vụ Hà Nội | 160 | 2.8467 | .39868 | .03152 | 2.7844 | 2.9089 | 1.79 | 3.80 |
Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | 160 | 3.0504 | .38356 | .03032 | 2.9906 | 3.1103 | 2.05 | 3.93 |
Trường Đại học Giao thông Vận tải | 160 | 3.2140 | .61416 | .04855 | 3.1181 | 3.3099 | 1.88 | 5.00 |
Total | 480 | 3.0370 | .49943 | .02280 | 2.9922 | 3.0818 | 1.79 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
df1 | df2 | Sig. |
2 | 477 | .000 |
ANOVA
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 10.839 | 2 | 5.420 | 23.796 | .000 |
Within Groups | 108.638 | 477 | .228 | ||
Total | 119.477 | 479 |
1.4. Quê quán
Descriptives
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Thành phố | 127 | 2.9940 | .49730 | .04413 | 2.9067 | 3.0814 | 1.91 | 4.38 |
Nông thôn | 323 | 3.0755 | .49962 | .02780 | 3.0208 | 3.1302 | 1.79 | 5.00 |
Vùng cao, vùng sâu, vùng xa | 30 | 2.8048 | .43971 | .08028 | 2.6406 | 2.9690 | 2.12 | 3.55 |
Total | 480 | 3.0370 | .49943 | .02280 | 2.9922 | 3.0818 | 1.79 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
df1 | df2 | Sig. | |
.293 | 2 | 477 | .746 |
ANOVA
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.332 | 2 | 1.166 | 4.747 | .009 |
Within Groups | 117.145 | 477 | .246 | ||
Total | 119.477 | 479 |
1.5. Tôn giáo
Group Statistics
Gia đình anh/chị có theo tôn giáo nào không? | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức | Có | 28 | 2.9735 | .50760 | .09593 |
Không | 452 | 3.0410 | .49922 | .02348 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua | Equal variances assumed | .715 | .398 | - .693 | 478 | .489 | -.06744 | .09732 | - .25865 | .12378 |
Equal variances not assumed | - .683 | 30.326 | .500 | -.06744 | .09876 | - .26904 | .13417 |
1.6. Đi làm thêm
Group Statistics
Anh/chị có đi làm thêm không | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức | Có | 228 | 2.9754 | .50091 | .03317 |
Không | 252 | 3.0928 | .49245 | .03102 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hành vi đi lễ | Equal variances assumed | .003 | .954 | - 2.588 | 478 | .010 | -.11746 | .04538 | - .20663 | - .02829 |
Equal variances not assumed | - 2.586 | 471.510 | .010 | -.11746 | .04542 | - .20671 | - .02821 |
Bảng 2. So sánh tương quan niềm tin khi đi lễ chùa của sinh viênvới các biến số
2.1. Giới tính
Group Statistics
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua niềm tin | Nam | 229 | 2.8890 | .71424 | .04720 |
Nữ | 251 | 2.8894 | .63756 | .04024 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hành vi đi lễ | Equal variances assumed | 1.741 | .188 | - .007 | 478 | .994 | -.00043 | .06170 | - .12168 | .12081 |
Equal variances not assumed | - .007 | 458.841 | .994 | -.00043 | .06203 | - .12232 | .12146 |
2.2. Sinh viên năm học
Group Statistics
Sinh viên năm | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua niềm tin | Năm 1 | 240 | 2.8281 | .69930 | .04514 |
năm 4 | 240 | 2.9503 | .64446 | .04160 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hành vi đi lễ | Equal variances assumed | .054 | .817 | - 1.991 | 478 | .047 | -.12222 | .06138 | - .24284 | - .00160 |