Equal variances not assumed | - 1.991 | 474.847 | .047 | -.12222 | .06138 | - .24284 | - .00160 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Thông Tin Về Bản Thân Và Gia Đình Của Sinh Viên
- Biểu Hiện Của Động Cơ Trong Hành Vi Đi Lễ Chùa Của Thanh Niên
- So Sánh Tương Quan Nhận Thức Trong Hành Vi Đi Lễ Chùa Của Thanh Nien Với Các Biến Số
- Kết Quả So Sánh Động Cơ Trong Hành Vi Đi Lễ Chùa Của Sinh Viênvới Các Biến Số
- Hành vi đi lễ chùa của sinh viên trên địa bàn Hà Nội - 30
- Hành vi đi lễ chùa của sinh viên trên địa bàn Hà Nội - 31
Xem toàn bộ 250 trang tài liệu này.
2.1. Trường theo học
Descriptives
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Trường đại học Nội vụ Hà Nội | 160 | 2.7801 | .39563 | .03128 | 2.7184 | 2.8419 | 1.76 | 3.62 |
Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | 160 | 3.0057 | .38369 | .03033 | 2.9457 | 3.0656 | 2.07 | 4.00 |
Trường Đại học Giao thông Vận tải | 160 | 3.1275 | .65631 | .05189 | 3.0251 | 3.2300 | 1.80 | 5.00 |
Total | 480 | 2.9711 | .51435 | .02348 | 2.9250 | 3.0172 | 1.76 | 5.00 |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức |
df1 | df2 | Sig. | |
26.383 | 2 | 477 | .000 |
ANOVA
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 9.941 | 2 | 4.971 | 20.302 | .000 |
Within Groups | 116.783 | 477 | .245 | ||
Total | 126.724 | 479 |
2.4. Quê quán
Descriptives
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Thành phố | 127 | 2.9212 | .49109 | .04358 | 2.8349 | 3.0074 | 1.89 | 4.44 |
Nông thôn | 323 | 3.0094 | .52305 | .02910 | 2.9522 | 3.0667 | 1.76 | 5.00 |
Vùng cao, vùng sâu, vùng xa | 30 | 2.7698 | .46381 | .08468 | 2.5967 | 2.9430 | 1.98 | 3.57 |
Total | 480 | 2.9711 | .51435 | .02348 | 2.9250 | 3.0172 | 1.76 | 5.00 |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức |
df1 | df2 | Sig. | |
.032 | 2 | 477 | .969 |
ANOVA
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.006 | 2 | 1.003 | 3.837 | .022 |
Within Groups | 124.717 | 477 | .261 | ||
Total | 126.724 | 479 |
2.5. Tôn giáo
Group Statistics
Gia đình anh/chị có theo tôn giáo nào không? | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua niềm tin | Có | 28 | 2.7351 | .43806 | .08279 |
Không | 452 | 2.8988 | .68568 | .03225 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means |
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua niềm tin | Equal variances assumed | 7.393 | .007 | - 1.247 | 478 | .213 | -.16366 | .13128 | - .42163 | .09430 |
Equal variances not assumed | - 1.842 | 35.768 | .074 | -.16366 | .08885 | - .34389 | .01657 |
2.6. Đi làm thêm
Group Statistics
Anh/chị có đi làm thêm không | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua niềm tin | Có | 228 | 2.9306 | .71945 | .04765 |
Không | 252 | 2.8519 | .63022 | .03970 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |
Lower | Upper |
Equal variances assumed | 1.361 | .244 | 1.277 | 478 | .202 | .07870 | .06161 | - .04236 | .19977 |
Equal variances not assumed | 1.269 | 453.792 | .205 | .07870 | .06202 | - .04318 | .20058 |
Bảng 3. Kết quả so sánh tương quan hành động trong hành vi đi lễ chùa của sinh viênvới các biến số
3.1. Giới tính
Group Statistics
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua hành động | Nam | 229 | 2.8241 | .57241 | .03783 |
Nữ | 251 | 2.7411 | .49602 | .03131 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed ) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | |
Lower | Upper |
Equal variance s assumed | 2.85 5 | .09 2 | 1.70 2 | 478 | .089 | .08301 | .04878 | - .0128 4 | .1788 7 |
Equal variance s not assumed | 1.69 1 | 453.35 5 | .092 | .08301 | .04910 | - .0134 8 | .1795 1 |
3.2. Sinh viên năm học
Group Statistics
Sinh viên năm | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua hành động | Năm 1 | 240 | 2.7287 | .58791 | .03795 |
năm 4 | 240 | 2.8327 | .47150 | .03044 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua hành động | Equal variances assumed | 9.638 | .002 | - 2.137 | 478 | .033 | -.10398 | .04865 | - .19957 | - .00839 |
Equal variances not assumed | - 2.137 | 456.476 | .033 | -.10398 | .04865 | - .19958 | - .00838 |
3.3. Trường theo học
Descriptives
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Trường đại học Nội vụ Hà Nội | 160 | 2.7801 | .39563 | .03128 | 2.7184 | 2.8419 | 1.76 | 3.62 |
Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | 160 | 3.0057 | .38369 | .03033 | 2.9457 | 3.0656 | 2.07 | 4.00 |
Trường Đại học Giao thông Vận tải | 160 | 3.1275 | .65631 | .05189 | 3.0251 | 3.2300 | 1.80 | 5.00 |
Total | 480 | 2.9711 | .51435 | .02348 | 2.9250 | 3.0172 | 1.76 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
df1 | df2 | Sig. | |
26.383 | 2 | 477 | .000 |
ANOVA
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 9.941 | 2 | 4.971 | 20.302 | .000 |