116.783 | 477 | .245 |
Total | 126.724 | 479 |
Có thể bạn quan tâm!
- Biểu Hiện Của Động Cơ Trong Hành Vi Đi Lễ Chùa Của Thanh Niên
- So Sánh Tương Quan Nhận Thức Trong Hành Vi Đi Lễ Chùa Của Thanh Nien Với Các Biến Số
- Kết Quả So Sánh Tương Quan Hành Động Trong Hành Vi Đi Lễ Chùa Của Sinh Viênvới Các Biến Số
- Hành vi đi lễ chùa của sinh viên trên địa bàn Hà Nội - 30
- Hành vi đi lễ chùa của sinh viên trên địa bàn Hà Nội - 31
Xem toàn bộ 250 trang tài liệu này.
3.4. Quê quán
Descriptives
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Thành phố | 127 | 2.9212 | .49109 | .04358 | 2.8349 | 3.0074 | 1.89 | 4.44 |
Nông thôn | 323 | 3.0094 | .52305 | .02910 | 2.9522 | 3.0667 | 1.76 | 5.00 |
Vùng cao, vùng sâu, vùng xa | 30 | 2.7698 | .46381 | .08468 | 2.5967 | 2.9430 | 1.98 | 3.57 |
Total | 480 | 2.9711 | .51435 | .02348 | 2.9250 | 3.0172 | 1.76 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
df1 | df2 | Sig. | |
.032 | 2 | 477 | .969 |
ANOVA
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.006 | 2 | 1.003 | 3.837 | .022 |
124.717 | 477 | .261 |
Total | 126.724 | 479 |
3.5. Gia đinh theo tôn giáo
Group Statistics
Gia đình anh/chị có theo tôn giáo nào không? | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua hành động | Có | 28 | 2.8390 | .67946 | .12841 |
Không | 452 | 2.7771 | .52535 | .02471 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hành vi đi lễ | Equal variances assumed | 3.780 | .052 | .594 | 478 | .553 | .06187 | .10424 | - .14295 | .26668 |
Equal variances not assumed | .473 | 29.034 | .640 | .06187 | .13076 | - .20556 | .32929 |
3.6. Đi làm thêm
Group Statistics
Anh/chị có đi làm thêm không | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua hành động | Có | 228 | 2.8369 | .54053 | .03580 |
Không | 252 | 2.7298 | .52561 | .03311 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variance s | t-test for Equality of Means | |||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed ) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | |
Lower | Upper |
Equal variance s assumed | .234 | .629 | 2.19 9 | 478 | .028 | .10710 | .04869 | .0114 2 | .2027 8 |
Equal variance s not assumed | 2.19 6 | 470.26 6 | .029 | .10710 | .04876 | .0112 8 | .2029 1 |
Bảng 4. Kết quả so sánh động cơ trong hành vi đi lễ chùa của sinh viênvới các biến số
4.1. Giới tính
Group Statistics
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua động cơ | Nam | 229 | 3.1575 | .59434 | .03928 |
Nữ | 251 | 3.0731 | .60108 | .03794 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variance s | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed ) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hàn h vi đi lễ chùa biểu hiện qua động cơ | Equal variance s assumed | .010 | .920 | 1.54 6 | 478 | .123 | .08445 | .05464 | - .0229 0 | .1918 1 |
Equal variance s not assumed | 1.54 7 | 474.90 8 | .123 | .08445 | .05461 | - .0228 5 | .1917 6 |
4.2. Sinh viên năm học
Group Statistics
Sinh viên năm | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua động cơ | Năm 1 | 240 | 3.0924 | .61130 | .03946 |
năm 4 | 240 | 3.1343 | .58644 | .03785 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua động cơ | Equal variances assumed | .044 | .835 | - .765 | 478 | .444 | -.04186 | .05468 | - .14930 | .06559 |
Equal variances not assumed | - .765 | 477.178 | .444 | -.04186 | .05468 | - .14930 | .06559 |
4.3. Trường theo học
Descriptives
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum |
Lower Bound | Upper Bound |
160 | 2.7801 | .39563 | .03128 | 2.7184 | 2.8419 | 1.76 | 3.62 | |
Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội | 160 | 3.0057 | .38369 | .03033 | 2.9457 | 3.0656 | 2.07 | 4.00 |
Trường Đại học Giao thông Vận tải | 160 | 3.1275 | .65631 | .05189 | 3.0251 | 3.2300 | 1.80 | 5.00 |
Total | 480 | 2.9711 | .51435 | .02348 | 2.9250 | 3.0172 | 1.76 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
df1 | df2 | Sig. | |
26.383 | 2 | 477 | .000 |
ANOVA
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 9.941 | 2 | 4.971 | 20.302 | .000 |
Within Groups | 116.783 | 477 | .245 | ||
Total | 126.724 | 479 |
4.4. Quê quán
Descriptives
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Thành phố | 127 | 2.9212 | .49109 | .04358 | 2.8349 | 3.0074 | 1.89 | 4.44 |
Nông thôn | 323 | 3.0094 | .52305 | .02910 | 2.9522 | 3.0667 | 1.76 | 5.00 |
Vùng cao, vùng sâu, vùng xa | 30 | 2.7698 | .46381 | .08468 | 2.5967 | 2.9430 | 1.98 | 3.57 |
Total | 480 | 2.9711 | .51435 | .02348 | 2.9250 | 3.0172 | 1.76 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
df1 | df2 | Sig. | |
.032 | 2 | 477 | .969 |
ANOVA
Hành vi đi lễ chùa biểu hiện qua nhận thức
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.006 | 2 | 1.003 | 3.837 | .022 |
Within Groups | 124.717 | 477 | .261 | ||
Total | 126.724 | 479 |