14.4146 | 13.504 | .602 | .770 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hành vi đi lễ chùa của sinh viên trên địa bàn Hà Nội - 23
- Hành vi đi lễ chùa của sinh viên trên địa bàn Hà Nội - 24
- Một Số Thông Tin Về Bản Thân Và Gia Đình Của Sinh Viên
- So Sánh Tương Quan Nhận Thức Trong Hành Vi Đi Lễ Chùa Của Thanh Nien Với Các Biến Số
- Kết Quả So Sánh Tương Quan Hành Động Trong Hành Vi Đi Lễ Chùa Của Sinh Viênvới Các Biến Số
- Kết Quả So Sánh Động Cơ Trong Hành Vi Đi Lễ Chùa Của Sinh Viênvới Các Biến Số
Xem toàn bộ 250 trang tài liệu này.
1.3. Hành động
1.3.1. Hành động chuẩn bị hành lễ
Reliability Statistics
N of Items | |
.823 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Chuẩn bị đồ lễ | 15.9583 | 29.038 | .404 | .822 |
Chuẩn bị tiền lễ | 14.0750 | 25.873 | .542 | .803 |
Chuẩn bị thân tâm thanh tịnh | 14.7021 | 22.556 | .733 | .767 |
Chuẩn bị thời gian | 14.7437 | 23.331 | .691 | .776 |
Chuẩn bị tân thế hướng Phật | 15.2542 | 24.975 | .623 | .789 |
Chuẩn bị trang phục nghiêm túc | 15.3813 | 24.420 | .597 | .794 |
Không có sự chuẩn bị | 16.2729 | 30.579 | .355 | .828 |
1.3.2. Hành động thực hiện hành lễ
Reliability Statistics
N of Items | |
.544 | 8 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Hành lễ theo đúng trình tự cố định như quy định của nhà chùa | 19.9188 | 16.501 | .442 | .436 |
Thắp hương, cầu xin | 19.2792 | 21.028 | .119 | .551 |
Hành lễ theo thói quen, phong tục tập quán | 20.0167 | 19.603 | .220 | .523 |
Nhờ người nhà chùa làm lễ | 20.4167 | 18.139 | .414 | .460 |
Hành lễ bắt chước những người xung quanh | 20.0979 | 18.431 | .357 | .478 |
Hành lễ theo ngẫu nhiên, tùy vào hoàn cảnh | 19.7729 | 16.138 | .458 | .427 |
Vái lạy, thể hiện sự thành tâm | 19.8146 | 19.746 | .204 | .528 |
Không thực hành lễ | 20.7646 | 22.456 | -.078 | .628 |
2. Biểu hiện của động cơ trong hành vi đi lễ chùa của thanh niên
2.1. Động cơ thuộc về bản thân
Reliability Statistics
N of Items | |
.752 | 11 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Nhu cầu giải thoát nội tâm không cần dựa vào một thế lực nào khác | 33.9625 | 35.577 | .541 | .714 |
Cầu xin sự may mắn trong học tập, thi cứ | 33.9688 | 36.402 | .541 | .716 |
32.5729 | 37.727 | .435 | .730 | |
Mong muốn bản thân có được một nguồn năng lượng, một sức mạnh để cảm thấy mạnh mẽ, năng động, sung mãn, thành đạt | 32.9625 | 36.896 | .501 | .721 |
Cầu sức khỏe | 33.0542 | 42.264 | .037 | .782 |
Cầu sự bình an | 32.1667 | 37.542 | .483 | .725 |
Gột rửa những suy nghĩ,lời nói, hành động chưa đúng trong quá khứ | 33.5167 | 36.117 | .441 | .728 |
Báo hiếu với tổ tiên ông bà ch mẹ những người đã giúp đỡ mình | 33.3104 | 37.025 | .410 | .732 |
Cầu xin có công việc phù hợp say khi ra trường | 32.8688 | 37.129 | .391 | .735 |
Nhu cầu hướng tới cảm giác về chiều sâu, nơi cội rễ, cơ sở tồn tại của một kiếp người, từ đó từ bỏ ý thức hời hợt của hiện tại | 33.1604 | 37.408 | .346 | .742 |
Để có triết lý, phương châm sống rõ ràng, một lối đi cho bản thân | 31.8521 | 39.483 | .368 | .738 |
2.2. Sự lôi cuốn của Phật Giáo
Reliability Statistics
N of Items | |
.852 | 9 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Tấm lòng từ bi của Đức Phật | 23.0542 | 35.600 | .663 | .827 |
23.0625 | 35.441 | .680 | .825 | |
Truyền thống anh linh, tốt đẹp của đạo Phật | 23.1729 | 37.346 | .591 | .835 |
Tư tưởng tích cực giá trị trong giáo lý của đạo Phật | 23.0229 | 37.054 | .651 | .829 |
Không gian, cảnh quan của nhà chùa | 23.2708 | 39.396 | .458 | .848 |
Không khí lễ hội của Phật giáo | 23.6125 | 38.923 | .509 | .843 |
Vai trò và tầm ảnh hưởng của Phật giáo đối với cuộc sống | 23.4229 | 37.101 | .632 | .831 |
Tấm gương tu hành của sư trụ trì | 23.7813 | 38.155 | .547 | .839 |
Sự thôi thúc từ các Phật tử | 24.0667 | 40.129 | .413 | .852 |
3. Các yếu tố ảnh hưởng
3.1. Định hướng giá trị
Reliability Statistics
N of Items | |
.851 | 7 |
2.2. Cảm xúc với Phật giáo
Reliability Statistics
N of Items | |
.748 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Sự vui mừng | 15.5667 | 16.288 | .290 | .764 |
Sự buồn bã | 16.2125 | 13.103 | .699 | .650 |
Sự sợ hãi | 16.1688 | 14.241 | .608 | .681 |
Sự tin tưởng | 15.4083 | 17.077 | .186 | .791 |
Sự bất ngờ | 16.2750 | 14.404 | .506 | .707 |
Sự mong đợi | 16.2125 | 13.103 | .699 | .650 |
2.3. Cơ chế Tâm lý xã hội
Reliability Statistics
N of Items | |
.733 | 9 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Được chia sẻ, kết nối, giao lưu cùng bạn bè | 24.5917 | 23.612 | .659 | .660 |
Bị lôi cuốn bởi bầu không khí tâm lý trong chùa khi thực hành các nghi lễ | 23.6271 | 28.706 | .268 | .733 |
Bắt chước bạn bè đi lễ chùa | 23.7417 | 29.006 | .292 | .727 |
24.6417 | 25.312 | .509 | .691 | |
Được thuộc về một nhóm, có chung những lý tưởng sống | 24.7688 | 24.646 | .624 | .671 |
Thể hiện sự hiểu biết về lễ chùa, về Phật giáo của bản thân | 25.0125 | 28.493 | .241 | .739 |
Có thêm những trải nghiệm về thế giới tâm linh | 24.3958 | 26.962 | .465 | .701 |
Có thêm những trải nghiệm về thế giới tâm linh | 23.6354 | 29.861 | .165 | .748 |
Phù hợp với xu thế chung của xã hội | 24.6854 | 25.840 | .472 | .698 |
3.4. Truyền thống văn hóa dân tộc
Reliability Statistics
N of Items | |
.851 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Sự hài hòa trong thờ cúng Phật giáo với tín ngưỡng văn hóa dân gian | 12.9167 | 12.628 | .702 | .809 |
13.0563 | 13.794 | .498 | .863 | |
Quan điểm, lối sống, phong tục tập quán của người Việt Nam | 12.6646 | 14.232 | .516 | .855 |
Ý thức giữ gìn giá trị lịch sử, văn hóa dân tộc trong ngôi chùa của người Việt | 12.5458 | 11.843 | .810 | .779 |
Sự tương quan giữa giá trị nhân văn trong giáo lý của Đạo Phật và truyền thống Văn hóa tốt đẹp của dân tộc Việt Nam | 12.5667 | 11.925 | .804 | .781 |
3.5. Điều kiện kinh tế
Reliability Statistics
N of Items | |
.872 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Mức độ thu nhập | 9.5000 | 14.146 | .714 | .841 |
Số tiền tích lũy | 9.8604 | 14.154 | .812 | .819 |
Tài sản của cá nhân, gia đình | 9.9438 | 14.333 | .788 | .825 |
Khả năng vay mượn của cá nhân | 10.0667 | 14.764 | .655 | .855 |
Quan điểm của cá nhân và gia đình với việc chi tiêu | 9.2875 | 14.431 | .566 | .883 |
3.6. Đặc điểm của ngôi chùa
Reliability Statistics
N of Items | |
.805 | 8 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Ngôi chùa có vị trí địa lý, giao thông thuận tiện | 21.3583 | 30.331 | .479 | .789 |
Chùa mới với phong cách hiện đại, độc đáo | 21.3917 | 30.314 | .466 | .791 |
Chùa cổ có bề dày lịch sử, nét đẹp cổ kính, uy nghi | 20.7896 | 28.830 | .598 | .771 |
Sự đa dạng về các nghi lễ, thờ cúng, các dịch vụ phục vụ lễ chùa | 21.0312 | 28.419 | .600 | .770 |
Chùa có sư chủ trì chuẩn mực, gương mẫu, uy tín | 21.3146 | 30.237 | .477 | .789 |
Sự nổi tiếng, sự linh thiêng của ngôi chùa | 20.5083 | 30.380 | .471 | .790 |
Sự đầy đủ của cơ sở vật chất về nội thất, vật phẩm, các đồ thờ tự phục vụ lễ chùa | 21.3354 | 30.157 | .499 | .786 |
Sự giá trị của hệ thống kinh sách, văn bia còn lưu giữ ở chùa | 21.1750 | 29.268 | .545 | .779 |