quan | |||||||||
p. (2- hướng) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | ||
(8) | Hệ số tương quan | .249 | .199 | .282 | .332* | .615** | .709** | .487** | 1 |
p. (2- hướng) | .091 | .180 | .054 | .023 | .000 | .000 | .001 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thầy (Cô) Quan Niệm Như Thế Nào Về Học Sinh Ad/hd?
- Anh/chị Đánh Giá Như Thế Nào Về Vai Trò Của Giáo Dục Hành Vi Cho Học Sinh Ad/hd Học Hòa Nhập Ở Tiểu Học?
- Giáo dục hành vi cho học sinh rối loạn tăng động giảm chú ý học hòa nhập ở đầu cấp tiểu học - 27
Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.
(1) Không chủ động chào hỏi thầy cô; (2) Không biết kết bạn; (3) Không duy trì được mối quan hệ bạn bè; (4) Không hợp tác với bạn trong hoạt động học tập và vui chơi; (5) Trêu chọc bạn; (6) Khởi xướng việc đánh nhau; (7) Nghịch hoặc làm hỏng đồ dùng của bạn; (8) Trộm cắp đồ có giá trị.
9d. So sánh mức độ thực hiện một số thành tố của quá trình GDHV của GV và cha mẹ
Paired Samples Test
Paired Differences
95% Confidence Interval of the Difference
Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Lower Upper
t df Sig. (2-tailed)
GVquytrinh i- iCMquytrinh | .29750 | .25171 | .12586 | -.10303 | .69803 | 2.364 | 3 | .099 | |
Cặp i2 | GVphuongphap i- iCMphuongphap | .32111 | .32169 | .10723 | .07384 | .56839 | 2.995 | 8 | .017 |
Cặp i3 | GVphuongtien i- iCMphuongtien | .64333 | .41142 | .16796 | .21157 | 1.07509 | 3.830 | 5 | .012 |
Cặp i4 | GVphoihop i- iCMphoihop | .00800 | .53359 | .23863 | -.65454 | .67054 | .034 | 4 | .975 |
9e. So sánh mức độ thực hiện mục tiêu GDHV của GV và cha mẹ
Paired Samples Test
Paired Differences
95% Confidence Interval of the Difference
Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Lower Upper
t df Sig. (2-tailed)
C5AGV i- iC5ACM | 1.071 | .443 | .037 | .997 | 1.145 | 28.613 | 139 | .000 | |
Pair i2 | C5BGV i- iC5BCM | .471 | .800 | .068 | .338 | .605 | 6.975 | 139 | .000 |
Pair i3 | C5CGV i- iC5CCM | .807 | .396 | .033 | .741 | .873 | 24.119 | 139 | .000 |
Pair i4 | C5DGV i- iC5DCM | 1.057 | .445 | .038 | .983 | 1.132 | 28.100 | 139 | .000 |
Pair i5 | C5EGV i- iC5ECM | .379 | .763 | .064 | .251 | .506 | 5.870 | 139 | .000 |
9g. Tương quan Pearson trong thực hiện các nội dung GDHV của GV và cha mẹ
Correlations
C6AGV C6ACM C6BGV C6BCM C6CGV C6CCM C6DGV C6DCM C6EGV C6ECM
Pearson iCorrelation | 1 | .076 | .049 | .129 | .169* | -.348** | .078 | .031 | .175* | .143 | |
Sig. i(2-tailed) | .370 | .561 | .129 | .043 | .000 | .355 | .714 | .036 | .092 | ||
N | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | |
C6ACM | Pearson iCorrelation | .076 | 1 | .227** | .015 | .099 | .179* | .033 | .075 | -.111 | .106 |
Sig. i(2-tailed) | .370 | .007 | .864 | .245 | .034 | .702 | .378 | .191 | .214 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
C6BGV | Pearson iCorrelation | .049 | .227** | 1 | .001 | .135 | -.092 | -.032 | -.072 | .124 | .021 |
Sig. i(2-tailed) | .561 | .007 | .987 | .106 | .279 | .704 | .397 | .140 | .808 | ||
N | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | |
C6BCM | Pearson iCorrelation | .129 | .015 | .001 | 1 | -.016 | .070 | .046 | .103 | .120 | -.037 |
Sig. i(2-tailed) | .129 | .864 | .987 | .851 | .411 | .593 | .228 | .158 | .667 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
C6CGV | Pearson iCorrelation | .169* | .099 | .135 | -.016 | 1 | -.105 | .170* | -.022 | .098 | .110 |
Sig. i(2-tailed) | .043 | .245 | .106 | .851 | .215 | .042 | .801 | .242 | .195 | ||
N | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 |
Pearson iCorrelation | -.348** | .179* | -.092 | .070 | -.105 | 1 | -.028 | .099 | -.010 | .180* | |
Sig. i(2-tailed) | .000 | .034 | .279 | .411 | .215 | .742 | .242 | .905 | .034 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
C6DGV | Pearson iCorrelation | .078 | .033 | -.032 | .046 | .170* | -.028 | 1 | .075 | -.066 | -.060 |
Sig. i(2-tailed) | .355 | .702 | .704 | .593 | .042 | .742 | .377 | .431 | .478 | ||
N | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | |
C6DCM | Pearson iCorrelation | .031 | .075 | -.072 | .103 | -.022 | .099 | .075 | 1 | .112 | .016 |
Sig. i(2-tailed) | .714 | .378 | .397 | .228 | .801 | .242 | .377 | .187 | .847 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
C6EGV | Pearson iCorrelation | .175* | -.111 | .124 | .120 | .098 | -.010 | -.066 | .112 | 1 | .167* |
Sig. i(2-tailed) | .036 | .191 | .140 | .158 | .242 | .905 | .431 | .187 | .048 | ||
N | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | 144 | 140 | |
C6ECM | Pearson iCorrelation | .143 | .106 | .021 | -.037 | .110 | .180* | -.060 | .016 | .167* | 1 |
Sig. i(2-tailed) | .092 | .214 | .808 | .667 | .195 | .034 | .478 | .847 | .048 | ||
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 |
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
9h. So sánh đánh giá về các yếu tố ảnh hưởng đến GDHV cho HS rối loạn AD/HD giữa GV và cha mẹ
Paired Samples Test
Paired Differences
95% Confidence Interval of the Difference
Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Lower Upper
t df Sig. (2-tailed)
13AGV i- i13ACM | .086 | .281 | .024 | .039 | .133 | 3.610 | 139 | .000 | |
Cặp i2 | 13BGV i- i13BCM | .086 | .281 | .024 | .039 | .133 | 3.610 | 139 | .000 |
Cặp i3 | 13CGV i- i13CCM | .086 | .281 | .024 | .039 | .133 | 3.610 | 139 | .000 |
Cặp i4 | 13DGV i- i13DCM | .214 | .412 | .035 | .145 | .283 | 6.157 | 139 | .000 |
Cặp i5 | 13EGV i- i13ECM | .093 | .315 | .027 | .040 | .145 | 3.488 | 139 | .001 |
Cặp i6 | 13FGV i- i13FCM | .086 | .281 | .024 | .039 | .133 | 3.610 | 139 | .000 |
Cặp i7 | 13GGV i- i13GCM | -.043 | .463 | .039 | -.120 | .034 | -1.096 | 139 | .275 |
XXXVII
Phụ lục 9: Một số phương tiện GDHV sử dụng trong quá trình thực nghiệm
| |
Thẻ quy định hành vi | Dây chun buộc dưới ghế |
|
|
Bảng nhiệm vụ | Đồng hồ hẹn giờ |
|
|
Bảng quy đổi phần thưởng | Game dọn dẹp phòng |