Giáo dục hành vi cho học sinh rối loạn tăng động giảm chú ý học hòa nhập ở đầu cấp tiểu học - 28




quan









p. (2-

hướng)


.000


.000


.000


.000


.000


.000



.001

(8)

Hệ số tương

quan


.249


.199


.282


.332*


.615**


.709**


.487**


1

p. (2-

hướng)


.091


.180


.054


.023


.000


.000


.001


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.

(1) Không chủ động chào hỏi thầy cô; (2) Không biết kết bạn; (3) Không duy trì được mối quan hệ bạn bè; (4) Không hợp tác với bạn trong hoạt động học tập và vui chơi; (5) Trêu chọc bạn; (6) Khởi xướng việc đánh nhau; (7) Nghịch hoặc làm hỏng đồ dùng của bạn; (8) Trộm cắp đồ có giá trị.


9d. So sánh mức độ thực hiện một số thành tố của quá trình GDHV của GV và cha mẹ

Paired Samples Test


Paired Differences


95% Confidence Interval of the Difference

Mean Std. Deviation Std. Error Mean

Lower Upper

t df Sig. (2-tailed)


Cặp i1


GVquytrinh i-

iCMquytrinh


.29750


.25171


.12586


-.10303


.69803


2.364


3


.099


Cặp i2


GVphuongphap i-

iCMphuongphap


.32111


.32169


.10723


.07384


.56839


2.995


8


.017


Cặp i3


GVphuongtien i-

iCMphuongtien


.64333


.41142


.16796


.21157


1.07509


3.830


5


.012


Cặp i4

GVphoihop i- iCMphoihop


.00800


.53359


.23863


-.65454


.67054


.034


4


.975


9e. So sánh mức độ thực hiện mục tiêu GDHV của GV và cha mẹ

Paired Samples Test


Paired Differences


95% Confidence Interval of the Difference

Mean Std. Deviation Std. Error Mean

Lower Upper

t df Sig. (2-tailed)


Pair i1


C5AGV i- iC5ACM


1.071


.443


.037


.997


1.145


28.613


139


.000


Pair i2


C5BGV i- iC5BCM


.471


.800


.068


.338


.605


6.975


139


.000


Pair i3


C5CGV i- iC5CCM


.807


.396


.033


.741


.873


24.119


139


.000


Pair i4


C5DGV i- iC5DCM


1.057


.445


.038


.983


1.132


28.100


139


.000


Pair i5


C5EGV i- iC5ECM


.379


.763


.064


.251


.506


5.870


139


.000


9g. Tương quan Pearson trong thực hiện các nội dung GDHV của GV và cha mẹ

Correlations


C6AGV C6ACM C6BGV C6BCM C6CGV C6CCM C6DGV C6DCM C6EGV C6ECM


C6AGV


Pearson iCorrelation


1


.076


.049


.129


.169*


-.348**


.078


.031


.175*


.143


Sig. i(2-tailed)



.370


.561


.129


.043


.000


.355


.714


.036


.092


N


144


140


144


140


144


140


144


140


144


140


C6ACM


Pearson iCorrelation


.076


1


.227**


.015


.099


.179*


.033


.075


-.111


.106


Sig. i(2-tailed)


.370



.007


.864


.245


.034


.702


.378


.191


.214


N


140


140


140


140


140


140


140


140


140


140


C6BGV


Pearson iCorrelation


.049


.227**


1


.001


.135


-.092


-.032


-.072


.124


.021


Sig. i(2-tailed)


.561


.007



.987


.106


.279


.704


.397


.140


.808


N


144


140


144


140


144


140


144


140


144


140


C6BCM


Pearson iCorrelation


.129


.015


.001


1


-.016


.070


.046


.103


.120


-.037


Sig. i(2-tailed)


.129


.864


.987



.851


.411


.593


.228


.158


.667


N


140


140


140


140


140


140


140


140


140


140


C6CGV


Pearson iCorrelation


.169*


.099


.135


-.016


1


-.105


.170*


-.022


.098


.110


Sig. i(2-tailed)


.043


.245


.106


.851



.215


.042


.801


.242


.195


N


144


140


144


140


144


140


144


140


144


140



C6CCM


Pearson iCorrelation


-.348**


.179*


-.092


.070


-.105


1


-.028


.099


-.010


.180*


Sig. i(2-tailed)


.000


.034


.279


.411


.215



.742


.242


.905


.034


N


140


140


140


140


140


140


140


140


140


140


C6DGV


Pearson iCorrelation


.078


.033


-.032


.046


.170*


-.028


1


.075


-.066


-.060


Sig. i(2-tailed)


.355


.702


.704


.593


.042


.742



.377


.431


.478


N


144


140


144


140


144


140


144


140


144


140


C6DCM


Pearson iCorrelation


.031


.075


-.072


.103


-.022


.099


.075


1


.112


.016


Sig. i(2-tailed)


.714


.378


.397


.228


.801


.242


.377



.187


.847


N


140


140


140


140


140


140


140


140


140


140


C6EGV


Pearson iCorrelation


.175*


-.111


.124


.120


.098


-.010


-.066


.112


1


.167*


Sig. i(2-tailed)


.036


.191


.140


.158


.242


.905


.431


.187



.048


N


144


140


144


140


144


140


144


140


144


140


C6ECM


Pearson iCorrelation


.143


.106


.021


-.037


.110


.180*


-.060


.016


.167*


1


Sig. i(2-tailed)


.092


.214


.808


.667


.195


.034


.478


.847


.048



N


140


140


140


140


140


140


140


140


140


140


*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).


**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).


9h. So sánh đánh giá về các yếu tố ảnh hưởng đến GDHV cho HS rối loạn AD/HD giữa GV và cha mẹ

Paired Samples Test


Paired Differences


95% Confidence Interval of the Difference

Mean Std. Deviation Std. Error Mean

Lower Upper

t df Sig. (2-tailed)


Cặp i1


13AGV i- i13ACM


.086


.281


.024


.039


.133


3.610


139


.000


Cặp i2


13BGV i- i13BCM


.086


.281


.024


.039


.133


3.610


139


.000


Cặp i3


13CGV i- i13CCM


.086


.281


.024


.039


.133


3.610


139


.000


Cặp i4


13DGV i- i13DCM


.214


.412


.035


.145


.283


6.157


139


.000


Cặp i5


13EGV i- i13ECM


.093


.315


.027


.040


.145


3.488


139


.001


Cặp i6


13FGV i- i13FCM


.086


.281


.024


.039


.133


3.610


139


.000


Cặp i7


13GGV i- i13GCM


-.043


.463


.039


-.120


.034


-1.096


139


.275

XXXVII


Phụ lục 9: Một số phương tiện GDHV sử dụng trong quá trình thực nghiệm


Thẻ quy định hành vi Dây chun buộc dưới ghế Bảng nhiệm vụ Đồng hồ hẹn 1

Thẻ quy định hành vi Dây chun buộc dưới ghế Bảng nhiệm vụ Đồng hồ hẹn 2

Thẻ quy định hành vi

Dây chun buộc dưới ghế


Bảng nhiệm vụ Đồng hồ hẹn giờ Bảng quy đổi phần thưởng Game dọn dẹp 3


Bảng nhiệm vụ Đồng hồ hẹn giờ Bảng quy đổi phần thưởng Game dọn dẹp 4

Bảng nhiệm vụ

Đồng hồ hẹn giờ


Bảng quy đổi phần thưởng Game dọn dẹp phòng 5


Bảng quy đổi phần thưởng Game dọn dẹp phòng 6

Bảng quy đổi phần thưởng

Game dọn dẹp phòng

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 09/11/2024