Phụ lục 8: Kết quả đánh giá chẩn đoán mức độ AD/HD của HS
Giới tính | Lớp | Điểm giảm chú ý | Điểm tăng động/hấp tấp | Tổng điểm thang đo | Chỉ số AD/HD | Mức độ | |||
Điểm thô | Điểm thang đo | Điểm thô | Điểm thang đo | ||||||
1 | Nam | 2 | 13 | 5 | 28 | 7 | 12 | 77 | Trung bình |
2 | Nam | 1 | 22 | 7 | 30 | 7 | 14 | 83 | Cao |
3 | Nam | 1 | 10 | 4 | 23 | 6 | 10 | 71 | Trung bình |
4 | Nam | 3 | 25 | 8 | 38 | 9 | 17 | 92 | Rất cao |
5 | Nam | 2 | 15 | 5 | 24 | 6 | 11 | 74 | Trung bình |
6 | Nữ | 2 | 1 | 3 | 5 | 3 | 6 | 62 | Thấp |
7 | Nam | 1 | 18 | 6 | 20 | 5 | 11 | 74 | Trung bình |
8 | Nam | 1 | 19 | 6 | 28 | 7 | 13 | 80 | Cao |
9 | Nam | 1 | 18 | 6 | 23 | 6 | 12 | 77 | Trung bình |
10 | Nam | 2 | 25 | 8 | 43 | 10 | 18 | 95 | Rất cao |
11 | Nữ | 1 | 1 | 3 | 8 | 4 | 7 | 65 | Thấp |
12 | Nam | 1 | 21 | 7 | 27 | 7 | 14 | 83 | Cao |
13 | Nam | 3 | 14 | 5 | 33 | 8 | 13 | 80 | Cao |
14 | Nam | 1 | 14 | 5 | 20 | 5 | 10 | 71 | Trung bình |
15 | Nam | 1 | 4 | 3 | 14 | 4 | 7 | 62 | Thấp |
16 | Nam | 2 | 14 | 5 | 28 | 7 | 12 | 77 | Trung bình |
17 | Nam | 1 | 22 | 7 | 37 | 9 | 16 | 89 | Cao |
Có thể bạn quan tâm!
- Thang Đo Tăng Động Giảm Chú Ý- Phiên Bản 2 Ad/hdt-2
- Thầy (Cô) Quan Niệm Như Thế Nào Về Học Sinh Ad/hd?
- Anh/chị Đánh Giá Như Thế Nào Về Vai Trò Của Giáo Dục Hành Vi Cho Học Sinh Ad/hd Học Hòa Nhập Ở Tiểu Học?
- Giáo dục hành vi cho học sinh rối loạn tăng động giảm chú ý học hòa nhập ở đầu cấp tiểu học - 28
Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.
Giới tính | Lớp | Điểm giảm chú ý | Điểm tăng động/hấp tấp | Tổng điểm thang đo | Chỉ số AD/HD | Mức độ | |||
Điểm thô | Điểm thang đo | Điểm thô | Điểm thang đo | ||||||
18 | Nam | 1 | 19 | 6 | 33 | 8 | 14 | 83 | Cao |
19 | Nam | 2 | 14 | 5 | 8 | 3 | 8 | 65 | Thấp |
20 | Nữ | 2 | 20 | 7 | 32 | 9 | 16 | 89 | Cao |
21 | Nam | 1 | 15 | 5 | 23 | 6 | 11 | 74 | Trung bình |
22 | Nam | 1 | 25 | 8 | 38 | 9 | 17 | 92 | Rất cao |
23 | Nam | 2 | 14 | 5 | 20 | 5 | 10 | 71 | Trung bình |
24 | Nữ | 1 | 8 | 4 | 18 | 5 | 9 | 68 | Thấp |
25 | Nam | 1 | 22 | 7 | 30 | 8 | 15 | 86 | Cao |
26 | Nam | 3 | 26 | 8 | 24 | 6 | 14 | 83 | Cao |
27 | Nam | 2 | 15 | 5 | 20 | 7 | 12 | 77 | Trung bình |
28 | Nữ | 1 | 22 | 8 | 36 | 10 | 18 | 95 | Rất cao |
29 | Nam | 2 | 12 | 4 | 26 | 6 | 10 | 71 | Trung bình |
30 | Nam | 2 | 21 | 7 | 28 | 7 | 14 | 83 | Cao |
31 | Nam | 3 | 10 | 4 | 24 | 6 | 10 | 71 | Trung bình |
32 | Nam | 2 | 4 | 3 | 5 | 4 | 7 | 62 | Thấp |
33 | Nữ | 1 | 20 | 7 | 27 | 8 | 15 | 87 | Cao |
34 | Nam | 2 | 14 | 5 | 17 | 5 | 10 | 71 | Trung bình |
35 | Nam | 1 | 16 | 5 | 30 | 7 | 12 | 77 | Trung bình |
Giới tính | Lớp | Điểm giảm chú ý | Điểm tăng động/hấp tấp | Tổng điểm thang đo | Chỉ số AD/HD | Mức độ | |||
Điểm thô | Điểm thang đo | Điểm thô | Điểm thang đo | ||||||
36 | Nữ | 1 | 20 | 7 | 22 | 7 | 14 | 84 | Cao |
37 | Nam | 2 | 30 | 9 | 44 | 10 | 19 | 98 | Rất cao |
38 | Nam | 1 | 13 | 5 | 16 | 5 | 10 | 71 | Trung bình |
39 | Nữ | 2 | 1 | 3 | 8 | 4 | 7 | 65 | Thấp |
40 | Nam | 1 | 14 | 5 | 24 | 6 | 11 | 74 | Trung bình |
41 | Nam | 3 | 14 | 5 | 23 | 6 | 11 | 74 | Trung bình |
42 | Nam | 2 | 24 | 7 | 34 | 8 | 15 | 86 | Cao |
43 | Nam | 1 | 30 | 9 | 37 | 9 | 18 | 95 | Rất cao |
44 | Nữ | 1 | 10 | 5 | 18 | 6 | 11 | 76 | Trung bình |
45 | Nam | 1 | 20 | 6 | 26 | 6 | 12 | 77 | Trung bình |
46 | Nam | 1 | 26 | 8 | 39 | 9 | 17 | 92 | Rất cao |
47 | Nữ | 1 | 11 | 4 | 23 | 6 | 10 | 71 | Trung bình |
48 | Nam | 1 | 22 | 7 | 28 | 7 | 14 | 83 | Cao |
49 | Nam | 3 | 18 | 6 | 12 | 5 | 11 | 74 | Trung bình |
50 | Nữ | 1 | 9 | 4 | 10 | 4 | 8 | 67 | Thấp |
51 | Nam | 2 | 24 | 7 | 35 | 8 | 15 | 86 | Cao |
52 | Nam | 1 | 20 | 6 | 20 | 4 | 11 | 74 | Trung bình |
53 | Nữ | 1 | 11 | 5 | 23 | 7 | 12 | 78 | Trung bình |
Giới tính | Lớp | Điểm giảm chú ý | Điểm tăng động/hấp tấp | Tổng điểm thang đo | Chỉ số AD/HD | Mức độ | |||
Điểm thô | Điểm thang đo | Điểm thô | Điểm thang đo | ||||||
54 | Nam | 2 | 32 | 10 | 34 | 8 | 18 | 95 | Rất cao |
55 | Nam | 1 | 22 | 7 | 38 | 9 | 16 | 89 | Cao |
56 | Nữ | 1 | 10 | 5 | 14 | 5 | 10 | 73 | Trung bình |
57 | Nam | 2 | 20 | 6 | 33 | 8 | 14 | 83 | Cao |
58 | Nam | 3 | 4 | 3 | 3 | 4 | 7 | 62 | Thấp |
59 | Nam | 2 | 15 | 5 | 23 | 6 | 11 | 74 | Trung bình |
60 | Nam | 2 | 21 | 7 | 34 | 8 | 15 | 86 | Cao |
61 | Nam | 1 | 15 | 5 | 20 | 5 | 10 | 71 | Trung bình |
62 | Nam | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 56 | Thấp |
63 | Nam | 1 | 20 | 6 | 28 | 7 | 13 | 80 | Cao |
64 | Nam | 2 | 15 | 5 | 17 | 7 | 12 | 77 | Trung bình |
65 | Nam | 2 | 15 | 5 | 20 | 5 | 10 | 71 | Trung bình |
Phụ lục 9. Bảng số liệu
Phụ lục 9a: Hệ số tương quan Pearson giữa các biến số trong nhóm hành vi thiếu chú ý trong học tập của HS rối loạn AD/HD
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | ||
(1) | Hệ số tương quan | 1 | .449** | .585** | .674** | .309* | .686** | .389** | .430** | .235 |
p. (2- hướng) | .002 | .000 | .000 | .034 | .000 | .007 | .003 | .112 | ||
(2) | Hệ số tương quan | .449** | 1 | .305* | .530** | .335* | .638** | .280 | .376** | .325* |
p. (2- hướng) | .002 | .037 | .000 | .021 | .000 | .057 | .009 | .026 | ||
(3) | Hệ số tương quan | .585** | .305* | 1 | .325* | .621** | .592** | .585** | .577** | .466** |
p. (2- hướng) | .000 | .037 | .026 | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | ||
(4) | Hệ số tương quan | .674** | .530** | .325* | 1 | .254 | .589** | .553** | .201 | .203 |
p. (2- hướng) | .000 | .000 | .026 | .085 | .000 | .000 | .175 | .171 | ||
(5) | Hệ số tương quan | .309* | .335* | .621** | .254 | 1 | .361* | .240 | .549** | .531** |
p. (2- hướng) | .034 | .021 | .000 | .085 | .013 | .104 | .000 | .000 | ||
(6) | Hệ số tương quan | .686** | .638** | .592** | .589** | .361* | 1 | .443** | .458** | .336* |
p. (2- hướng) | .000 | .000 | .000 | .000 | .013 | .002 | .001 | .021 |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | ||
(7) | Hệ số tương quan | .389** | .280 | .585** | .553** | .240 | .443** | 1 | .014 | .315* |
p. (2- hướng) | .007 | .057 | .000 | .000 | .104 | .002 | .926 | .031 | ||
(8) | Hệ số tương quan | .430** | .376** | .577** | .201 | .549** | .458** | .014 | 1 | .611** |
p. (2- hướng) | .003 | .009 | .000 | .175 | .000 | .001 | .926 | .000 | ||
(9) | Hệ số tương quan | .235 | .325* | .466** | .203 | .531** | .336* | .315* | .611** | 1 |
p. (2- hướng) | .112 | .026 | .001 | .171 | .000 | .021 | .031 | .000 |
(1) Không chú ý lắng nghe GV giảng bài
(2) Khó khăn khi nghe hướng dẫn bằng lời
(3) Không chú ý vào nhiệm vụ, bài tập
(4) Khó bắt đầu nhiệm vụ
(5) Khó duy trì chú ý vào nhiệm vụ, bài tập
(6) Không hoàn thành bài tập ở lớp (không phải do chống đối hay không hiểu
hướng dẫn)
(7) Hay quên chép bài, quên làm bài tập về nhà, quên mang sách bài tập
(8) Thời gian chú ý vào nhiệm vụ ngắn
(9) Dễ bị xao lãng bởi các kích thích không liên quan.
Phụ lục 9b: Hệ số tương quan Pearson giữa các biến số trong nhóm hành vi chống đối của HS rối loạn AD/HD
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | ||
(1) | Hệ số tương quan | 1 | .768** | .810** | .749** | .663** |
p. (2- hướng) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
(2) | Hệ số tương quan | .768** | 1 | .686** | .596** | .526** |
p. (2- hướng) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
(3) | Hệ số tương quan | .810** | .686** | 1 | .545** | .593** |
p. (2- hướng) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
(4) | Hệ số tương quan | .749** | .596** | .545** | 1 | .626** |
p. (2- hướng) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
(5) | Hệ số tương quan | .663** | .526** | .593** | .626** | 1 |
p. (2- hướng) | .000 | .000 | .000 | .000 |
(1) Không làm theo yêu cầu hoặc quy tắc của GV
(2) Hay cãi lời GV
(3) Dễ tức giận và mất bình tĩnh
(4) Hay thù hằn
(5) Cố tình làm phiền người khác
Phục lục 9c: Hệ số tương quan Pearson giữa các biến số trong nhóm rối loạn hành vi giao tiếp của HS rối loạn AD/HD
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | ||
(1) | Hệ số tương quan | 1 | .481** | .393** | .849** | .677** | .545** | .836** | .249 |
p. (2- hướng) | .001 | .006 | .000 | .000 | .000 | .000 | .091 | ||
(2) | Hệ số tương quan | .481** | 1 | .669** | .668** | .601** | .351* | .643** | .199 |
p. (2- hướng) | .001 | .000 | .000 | .000 | .015 | .000 | .180 | ||
(3) | Hệ số tương quan | .393** | .669** | 1 | .704** | .637** | .472** | .697** | .282 |
p. (2- hướng) | .006 | .000 | .000 | .000 | .001 | .000 | .054 | ||
(4) | Hệ số tương quan | .849** | .668** | .704** | 1 | .808** | .613** | .945** | .332* |
p. (2- hướng) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .023 | ||
(5) | Hệ số tương quan | .677** | .601** | .637** | .808** | 1 | .595** | .833** | .615** |
p. (2- hướng) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
(6) | Hệ số tương quan | .545** | .351* | .472** | .613** | .595** | 1 | .769** | .709** |
p. (2- hướng) | .000 | .015 | .001 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
(7) | Hệ số tương | .836** | .643** | .697** | .945** | .833** | .769** | 1 | .487** |