Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | Năm 6 | Năm 7 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10.833 | 220.584 | 1.174.479 | 732.146 | 297.341 | 70.561 | 84.992 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | - | - | - | - | - | - | - |
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10.833 | 220.584 | 1.174.479 | 732.146 | 297.341 | 70.561 | 84.992 |
4. Giá vốn hàng bán | (4.750) | (9.500) | (365.792) | (245.021) | (135.467) | (89.779) | (91.637) |
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ | 6.083 | 211.084 | 808.687 | 487.125 | 161.874 | (19.218) | (6.645) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | - | - | - | - |
7. Chi phí tài chính | (15.716) | (68.897) | (116.124) | (147.728) | (88.372) | (45.703) | (39.475) |
Trong đó: Chi phí lãi vay | (15.716) | (68.897) | (116.124) | (147.728) | (88.372) | (45.703) | (39.475) |
8. Chi phí bán hàng | - | - | (2.264) | (7.185) | (12.008) | (14.816) | (17.743) |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | (3.175) | (3.200) | (1.913) | (7.578) | (10.709) | (13.436) | (16.199) |
10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh | (12.807) | 138.987 | 688.386 | 324.635 | 50.785 | (93.172) | (80.063) |
11. Thu nhập khác | - | - | - | - | - | - | - |
12. Chi phí khác | - | - | - | - | - | - | - |
13. Lợi nhuận khác | - | - | - | - | - | - | - |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | (12.807) | 138.987 | 688.386 | 324.635 | 50.785 | (93.172) | (80.063) |
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 0% | 28% | 28% | 28% | 28% | 0% | 0% |
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - | - | - | - |
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | (12.807) | 100.070 | 495.638 | 233.737 | 36.565 | (93.172) | (80.063) |
Có thể bạn quan tâm!
-
Hoàn Thiện Một Số Nội Dung Thẩm Định Dự Án Theo Quy Trình Đang Áp
-
Đối Với Chính Phủ Và Các Bộ Ngành Liên Quan
-
Giải pháp hoàn thiện công tác thẩm định cho vay dự án đầu tư tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam - 15
Xem toàn bộ 130 trang: Giải pháp hoàn thiện công tác thẩm định cho vay dự án đầu tư tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam
BC lưu chuyển tiền tệ (Đơn vị: trVND) | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | Năm 6 | Năm 7 |
Lưu chuyển tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh | 8.057 | (109.570) | (542.451) | (306.168) | (106.488) | 16.206 | 3.097 |
Lợi nhuận sau thuế | 12.807 | (100.070) | (495.638) | (233.737) | (36.565) | 93.172 | 80,063 |
Khấu hao trong kỳ | (4.750) | (9.500) | (46.813) | (72.431) | (69.923) | (76.967) | (76,967) |
Lưu chuyển tiền tệ gộp từ HĐSXKD | 8.057 | (109.570) | (542.451) | (306.168) | (106.488) | 16.206 | 3.097 |
Tăng (giảm) Tài sản lưu động | - | - | - | - | - | - | - |
Các khoản phải thu Hàng tồn kho Tài sản lưu động khác | |||||||
Tăng (giảm) nợ ngắn hạn - | - | - | - | - | - | - | |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 357.000 | 668.000 | 196.256 | (163.692) | (54.564) | - | - | |
Tăng (giảm) tài sản cố định 190.000 Tăng(giảm) đầu tư ngắn hạn | - | 1.031.256 | (163.692) | (54.564) | - | - | |
Tăng (giảm) đầu tư tài chính dài hạn Tăng (giảm) xây dựng cơ bản dở dang 167.000 | 668.000 | (835.000) | - | - | - | - | |
Lưu chuyển từ hoạt động tài chính (372.716) | (586.897) | (246.124) | 292.071 | 292.071 | 55.599 | 55.599 | |
Tăng (giảm) vốn kinh doanh (200.000) | (66.000) | (22.000) | - | - | - | - | |
Tăng (giảm) nợ dài hạn (172.716) | (520.897) | (224.124) | 292.071 | 292.071 | 55.599 | 55.599 | |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (7.659) | (28.468) | (592.318) | (177.790) | 131.019 | 71.805 | 58.696 | |
Tiền tồn đầu kỳ - | 7.659 | 36.126 | 628.445 | 806.234 | 675.216 | 603.411 | |
Tiền tồn cuối kỳ 7.659 | 36.126 | 628.445 | 806.234 | 675.216 | 603.411 | 544.715 |
Phải trả nhà cung cấp
Tăng (giảm) đầu tư khác /TSDH khác
Tăng (giảm) vay ngắn hạn
Lợi nhuận trả cho Chủ đầu tư, chi các Quỹ
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | Năm 6 | Năm 7 | |
Dòng tiền vào: | 10.833 | 220.584 | 1.174.479 | 732.146 | 297.341 | 70.561 | 84.992 |
Doanh thu | 10.833 | 220.584 | 1.174.479 | 732.146 | 297.341 | 70.561 | 84.992 |
Dòng tiền ra: | 360.175 | 710.116 | 706.925 | 105.660 | 36.937 | 28.252 | 33.942 |
Chi phí đầu tư | 357.000 | 668.000 | 510.000 | - | - | - | - |
Chi phí hoạt động | 3.175 | 3.200 | 4.177 | 14.762 | 22.718 | 28.252 | 33.942 |
Thuế TNDN | - | 38.916 | 192.748 | 90.898 | 14.220 | - | - |
Dòng tiền thuần: | (349.341) | (489.532) | 467.554 | 626.486 | 260.404 | 42.309 | 51.049 |
Dòng tiền thuần lũy kế: (349,341) (838.874) (371.320) 255.166 515.570 557.879 608.928 |
13% | |
NPV | 309.261 Triệu VND |
IRR | 28% |
Thời gian thu hồi vốn | 3,59 năm |
Nguồn: Nghiên cứu của NCS