Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn thực phẩm hữu cơ của khách hàng TP Huế tại công ty TNHH MTV Nông sản hữu cơ Quế Lâm - 11

1.7. Nguồn thông tin biết đến

Mạng xã hội (Facebook)



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Không

52

38.2

38.2

38.2

Valid

84

61.8

61.8

100.0


Total

136

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 102 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn thực phẩm hữu cơ của khách hàng TP Huế tại công ty TNHH MTV Nông sản hữu cơ Quế Lâm - 11


Người thân, bạn bè



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Không

89

65.4

65.4

65.4

Valid

47

34.6

34.6

100.0


Total

136

100.0

100.0



Truyền hình (Tivi)



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Không

115

83.9

84.6

84.6

Valid

21

15.3

15.4

100.0


Total

136

99.3

100.0


Missing

System

1

.7



Total


137

100.0




Nhân viên công ty



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Không

102

75.0

75.0

75.0

Valid

34

25.0

25.0

100.0


Total

136

100.0

100.0


Catalog, tờ rơi quảng cáo



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Không

97

71.3

71.3

71.3

Valid

39

28.7

28.7

100.0


Total

136

100.0

100.0



Khác



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Không

122

89.7

89.7

89.7

Valid

14

10.3

10.3

100.0


Total

136

100.0

100.0



2. Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha

2.1. Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo đối với biến độc lập

2.1.1. Nhận thức về sức khỏe

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.775

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

SK1

11.59

2.392

.652

.683

SK2

11.99

2.259

.638

.688

SK3

12.04

2.317

.597

.711

SK4

12.07

2.824

.435

.787

2.1.2. Uy tín công ty

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.849

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

UT1

11.68

3.509

.512

.878

UT2

11.79

2.880

.802

.758

UT3

11.88

3.221

.629

.833

UT4

11.78

2.751

.828

.744


2.1.3. Đặc điểm sản phẩm

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.755

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

SP1

11.54

2.117

.603

.675

SP2

12.09

2.274

.522

.717

SP3

12.48

1.614

.700

.607

SP4

12.04

2.191

.423

.769

2.1.4. Nhận thức về giá

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.784

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

G1

11.13

2.421

.481

.781

G2

11.63

2.027

.711

.671

G3

11.42

1.964

.511

.789

G4

11.75

2.041

.703

.675


2.1.5. Sự sẵn có

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.856

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

SC1

8.12

1.838

.712

.815

SC2

8.21

1.695

.744

.784

SC3

8.23

1.733

.732

.796


2.1.6. Chuẩn mực chủ quan

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.760

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

CM1

8.63

1.110

.641

.624

CM2

8.59

1.059

.585

.688

CM3

8.73

1.192

.552

.722

2.2. Kiểm định độ tin cậy thang đo đối với biến phụ thuộc

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.817

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

QĐ1

8.06

1.537

.667

.778

QĐ2

8.40

1.117

.710

.709

QĐ3

8.52

1.140

.677

.748


3. Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA

3.1. Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA với biến độc lập

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.765

Approx. Chi-Square

1664.455

Bartlett's Test of Sphericity df

231

Sig.

.000


Communalities



Initial

Extraction

SK1

1.000

.676

SK2

1.000

.609

SK3

1.000

.598

SK4

1.000

.674

UT1

1.000

.592

UT2

1.000

.885

UT3

1.000

.603

UT4

1.000

.913

SP1

1.000

.614

SP2

1.000

.605

SP3

1.000

.796

SP4

1.000

.614

G1

1.000

.585

G2

1.000

.827

G3

1.000

.438

G4

1.000

.765

CM1

1.000

.712

CM2

1.000

.672

CM3

1.000

.648

SC1

1.000

.831

SC2

1.000

.769

SC3

1.000

.761

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Total Variance Explained

Component

Initial

Eigenvalues

Extraction

Loadings

Sums

of Squared

Rotation

Loadings

Sums

of

Squared

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

1

6.527

29.668

29.668

6.527

29.668

29.668

2.978

13.535

13.535

2

2.717

12.348

42.016

2.717

12.348

42.016

2.804

12.743

26.278

3

1.973

8.966

50.983

1.973

8.966

50.983

2.746

12.480

38.758

4

1.540

6.998

57.981

1.540

6.998

57.981

2.386

10.846

49.605

5

1.319

5.994

63.976

1.319

5.994

63.976

2.153

9.788

59.393

6

1.114

5.063

69.038

1.114

5.063

69.038

2.122

9.646

69.038

7

.837

3.803

72.841







8

.738

3.356

76.197







9

.708

3.218

79.415







10

.659

2.996

82.410







11

.567

2.576

84.986







12

.552

2.511

87.496







13

.506

2.298

89.795







14

.442

2.009

91.804







15

.394

1.790

93.595







16

.362

1.646

95.241







17

.290

1.317

96.558







18

.234

1.065

97.623







19

.195

.885

98.508







20

.162

.736

99.245







21

.136

.618

99.863







22

.030

.137

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotated Component Matrixa



Component

1

2

3

4

5

6

UT4

.924






UT2

.908






UT3

.688






UT1

.507






SP3


.848





SP1


.718





SP2


.622





SP4


.605





G2



.856




G4



.791




G1



.590




G3



.526




SC1




.874



SC3




.761



SC2




.757



SK4





.812


SK3





.579


SK1





.554


SK2





.546


CM1






.838

CM2






.808

CM3






.789

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 8 iterations.

Xem tất cả 102 trang.

Ngày đăng: 05/06/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí