3. Sau đây, tác giả liệt kê chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ ngân hàng thương mại đã điều chỉnh từ sự góp ý của Anh/Chị. Anh/Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý đối với từng câu nhận định sau đây. Anh/Chị đánh dấu (x) vào lựa chọn của mình, mỗi câu chỉ có 01 lựa chọn với các mức độ sau đây:
2 | 3 | 4 | 5 | |
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Trung dung | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Giá Trị Trung Bình Và Độ Lệch Chuẩn Về Mức Độ Đáp Ứng
- Dàn Ý Thảo Luận Nhóm Trong Nghiên Cứu Định Tính
- Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ ngân hàng thương mại - 24
- Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ ngân hàng thương mại - 26
- Ông/bà Có Thời Gian Giao Dịch Với Ngân Hàng Là:
- Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ ngân hàng thương mại - 28
Xem toàn bộ 283 trang tài liệu này.
Độ tin cậy (Rel) | Mức độ đồng ý | |||||
1.1 | Ông/bà cảm thấy an tâm khi sử dụng các dịch vụ tại ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1.2 | Các nhân viên của ngân hàng thực hiện giao dịch chính xác, không sai sót | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1.3 | Ngân hàng luôn cung cấp dịch vụ đúng vào thời điểm mà họ đã cam kết với khách hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1.4 | Ngân hàng có uy tín cao trong lòng khách hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
2 | Sự đồng cảm (Emp) | Mức độ đồng ý | ||||
2.1 | Nhân viên ngân hàng luôn xây dựng mối quan hệ tốt và đáp ứng nhu cầu của khách hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
2.2 | Nhân viên ngân hàng luôn nhiệt tình, thân thiện với khách hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
2.3 | Nhân viên ngân hàng luôn phục vụ công bằng, tận tâm với tất cả khách hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
2.4 | Ngân hàng luôn hỏi thăm, chúc mừng, tặng quà cho khách hàng vào những ngày lễ lớn trong năm | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
3 | Mức độ đáp ứng (Res) | Mức độ đồng ý | ||||
3.1 | Ngân hàng luôn giải quyết thỏa đáng mọi khó khăn, thắc mắc, khiếu nại của khách hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
3.2 | Thời gian khách hàng chờ đến lượt giao dịch ngắn hơn 5 phút tại Ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
3.3 | Các thủ tục và quy trình thực hiện giao dịch đơn giản, nhanh và hiệu quả tại Ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
3.4 | Ngân hàng luôn có đường dây nóng phục vụ khách hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
4 | Năng lực phục vụ (Com) | Mức độ đồng ý | ||||
4.1 | Nhân viên xử lý các nghiệp vụ đúng, nhanh chóng và hiệu quả tại ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
Nhân viên ngân hàng có kiến thức và năng lực chuyên môn để tư vấn và trả lời các thắc mắc của khách hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
4.3 | Nhân viên ngân hàng luôn lịch sự, ân cần, niềm nở với khách hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
4.4 | Nhân viên ngân hàng luôn bảo mật tốt thông tin khách hàng và có đạo đức nghề nghiệp tốt | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
5 | Phương tiện hữu hình (Tan) | Mức độ đồng ý | ||||
5.1 | Ngân hàng có trụ sở khang trang, thuận lợi cho khách hàng đến giao dịch | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
5.2 | Ngân hàng có hệ thống trang thiết bị, máy móc hiện đại | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
5.3 | Giấy tờ, biểu mẫu, phiếu sử dụng trong các giao dịch của ngân hàng được thiết kế đơn giản, rõ ràng và dễ thực hiện | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
5.4 | Nhân viên ngân hàng có tác phong rất chuyên nghiệp và ăn mặc gọn gàng, lịch sự khi giao tiếp với khách hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
6 | Khủng hoảng (Cri) | Mức độ đồng ý | ||||
6.1 | Khách hàng đã thay đổi hành vi khi sử dụng dịch vụ ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
6.2 | Khách hàng đã sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử nhiều hơn | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
6.3 | Ngân hàng không ngừng phát triển các sản phẩm, dịch vụ đa dạng bằng việc ứng dụng công nghệ cao | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
7 | Công nghệ (Tec) | Mức độ đồng ý | ||||
7.1 | Khách hàng hoàn toàn yên tâm về tính bảo mật, an toàn và an ninh mạng của ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
7.2 | Khách hàng hoàn toàn hài lòng về những sản phẩm/dịch vụ mới khi ứng dụng công nghệ | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
7.3 | Khách hàng hoàn toàn hài lòng về cơ sở hạ tầng và hệ thống công nghệ hiện đại của ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
7.4 | Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng các dịch vụ online tại các ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
7.5 | Khách hàng hài lòng với các sản phẩm của ngân hàng có thể tích hợp được với nhiều sản phẩm dịch vụ phụ trợ | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
8 | Năng lực quản trị (Man) | Mức độ đồng ý | ||||
8.1 | Khách hàng hài lòng với nguồn nhân lực chất lượng của ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
8.2 | Khách hàng hài lòng với đội ngũ nhân viên | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
chuyên nghiệp kể cả về kỹ năng lẫn kiến thức chuyên sâu | ||||||
8.3 | Khách hàng luôn nhận được sự quan tâm và phục phụ tốt nhất của nhân viên ngân hàng trong thời đại 4.0 | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
8.4 | Khách hàng cảm thấy hài lòng về kiến thức, kỹ năng và thái độ của cán bộ và nhân viên khi tiếp xúc trực tiếp hoặc qua điện thoại | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
9 | Dịch vụ ngân hàng thương mại (CBS) | Mức độ đồng ý | ||||
9.1 | Yếu tố khủng hoảng hoàn toàn ảnh hưởng đến dịch vụ ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
9.2 | Yếu tố công nghệ hoàn toàn ảnh hưởng đến dịch vụ ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
9.3 | Yếu tố năng lực quản trị hoàn toàn ảnh hưởng đến dịch vụ ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
10 | Chất lượng dịch vụ ngân hàng (BSQ) | Mức độ đồng ý | ||||
10.1 | Nhìn chung, Ông/bà đánh giá cao đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
10.2 | Ông/bà sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân về dịch vụ ngân hàng trong tương lai | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
10.3 | Ông/bà sẽ tiếp tục sử dụng các dịch vụ ngân hàng trong tương lai | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
10.4 | Nhìn chung, Ông/bà đánh giá cao đối với dịch vụ ngân hàng | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
4. KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TỪ 30 NHÀ QUẢN LÝ
2 | 3 | 4 | 5 | |
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Trung dung | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý |
Độ tin cậy (Rel) | Mức độ đồng ý (%) (1) (2) (3) (4) (5) | |||||
1.1 | Ông/bà cảm thấy an tâm khi sử dụng các dịch vụ tại ngân hàng | 0.0 | 3.3 | 0.0 | 96.7 | 0.0 |
1.2 | Các nhân viên của ngân hàng thực hiện giao dịch chính xác, không sai sót | 0.0 | 3.3 | 0.0 | 93.3 | 3.4 |
1.3 | Ngân hàng luôn cung cấp dịch vụ đúng vào thời điểm mà họ đã cam kết với khách hàng | 0.0 | 3.3 | 0.0 | 93.3 | 3.4 |
1.4 | Ngân hàng có uy tín cao trong lòng khách hàng | 0.0 | 3.3 | 0.0 | 93.3 | 3.3 |
2 | Sự đồng cảm (Emp) | Mức độ đồng ý (%) | ||||
2.1 | Nhân viên ngân hàng luôn xây dựng mối quan hệ tốt và đáp ứng nhu cầu của khách hàng | 0.0 | 6.7 | 0.0 | 93.3 | 0.0 |
2.2 | Nhân viên ngân hàng luôn nhiệt tình, thân thiện với khách hàng | 0.0 | 0.0 | 6.7 | 76.7 | 17.6 |
2.3 | Nhân viên ngân hàng luôn phục vụ công bằng, tận tâm với tất cả khách hàng | 0.0 | 10.0 | 0.0 | 86.7 | 3.3 |
2.4 | Ngân hàng luôn hỏi thăm, chúc mừng, tặng quà cho khách hàng vào những ngày lễ lớn trong năm | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 66.7 | 33.3 |
3 | Mức độ đáp ứng (Res) | Mức độ đồng ý (%) | ||||
3.1 | Ngân hàng luôn giải quyết thỏa đáng mọi khó khăn, thắc mắc, khiếu nại của khách hàng | 0.0 | 3.3 | 0.0 | 93.3 | 3.4 |
3.2 | Thời gian khách hàng chờ đến lượt giao dịch ngắn hơn 5 phút tại Ngân hàng | 0.0 | 3.3 | 0.0 | 93.3 | 3.4 |
3.3 | Các thủ tục và quy trình thực hiện giao dịch đơn giản, nhanh và hiệu quả tại Ngân hàng | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 96.7 | 3.3 |
3.4 | Ngân hàng luôn có đường dây nóng phục vụ khách hàng | 0.0 | 13.3 | 0.0 | 80.0 | 6.7 |
4 | Năng lực phục vụ (Com) | Mức độ đồng ý (%) | ||||
4.1 | Nhân viên xử lý các nghiệp vụ đúng, nhanh chóng và hiệu quả tại ngân hàng | 0.0 | 6.7 | 0.0 | 93.3 | 0.0 |
Nhân viên ngân hàng có kiến thức và năng lực chuyên môn để tư vấn và trả lời các thắc mắc của khách hàng | 0.0 | 6.7 | 0.0 | 93.3 | 0.0 | |
4.3 | Nhân viên ngân hàng luôn lịch sự, ân cần, niềm nở với khách hàng | 0.0 | 0.0 | 6.7 | 76.7 | 16.7 |
4.4 | Nhân viên ngân hàng luôn bảo mật tốt thông tin khách hàng và có đạo đức nghề nghiệp tốt | 0.0 | 0.0 | 10.0 | 60.0 | 30.0 |
5 | Phương tiện hữu hình (Tan) | Mức độ đồng ý (%) | ||||
5.1 | Ngân hàng có trụ sở khang trang, thuận lợi cho khách hàng đến giao dịch | 0.0 | 3.3 | 0.0 | 83.3 | 13.4 |
5.2 | Ngân hàng có hệ thống trang thiết bị, máy móc hiện đại | 0.0 | 6.7 | 0.0 | 86.7 | 6.6 |
5.3 | Giấy tờ, biểu mẫu, phiếu sử dụng trong các giao dịch của ngân hàng được thiết kế đơn giản, rõ ràng và dễ thực hiện | 0.0 | 0.0 | 6.7 | 76.7 | 16.6 |
5.4 | Nhân viên ngân hàng có tác phong rất chuyên nghiệp và ăn mặc gọn gàng, lịch sự khi giao tiếp với khách hàng | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 96.7 | 3.3 |
6 | Khủng hoảng (Cri) | Mức độ đồng ý (%) | ||||
6.1 | Khách hàng đã thay đổi hành vi khi sử dụng dịch vụ ngân hàng | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 80.0 | 20.0 |
6.2 | Khách hàng đã sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử nhiều hơn | 0.0 | 6.7 | 0.0 | 73.3 | 20.0 |
6.3 | Ngân hàng không ngừng phát triển các sản phẩm, dịch vụ đa dạng bằng việc ứng dụng công nghệ cao | 0.0 | 10.0 | 0.0 | 66.7 | 23.3 |
7 | Công nghệ (Tec) | Mức độ đồng ý (%) | ||||
7.1 | Khách hàng hoàn toàn yên tâm về tính bảo mật, an toàn và an ninh mạng của ngân hàng | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 66.7 | 33.3 |
7.2 | Khách hàng hoàn toàn hài lòng về những sản phẩm/dịch vụ mới khi ứng dụng công nghệ | 0.0 | 6.7 | 0.0 | 80.0 | 13.3 |
7.3 | Khách hàng hoàn toàn hài lòng về cơ sở hạ tầng và hệ thống công nghệ hiện đại của ngân hàng | 0.0 | 10.0 | 0.0 | 73.3 | 16.7 |
7.4 | Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng các dịch vụ online tại các ngân hàng | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 66.7 | 33.3 |
7.5 | Khách hàng hài lòng với các sản phẩm của ngân hàng có thể tích hợp được với nhiều sản phẩm dịch vụ phụ trợ | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 66.7 | 33.3 |
Năng lực quản trị (Man) | Mức độ đồng ý (%) | |||||
8.1 | Khách hàng hài lòng với nguồn nhân lực chất lượng của ngân hàng | 0.0 | 3.3 | 0.0 | 93.3 | 3.4 |
8.2 | Khách hàng hài lòng với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp kể cả về kỹ năng lẫn kiến thức chuyên sâu | 0.0 | 3.3 | 0.0 | 93.3 | 3.4 |
8.3 | Khách hàng luôn nhận được sự quan tâm và phục phụ tốt nhất của nhân viên ngân hàng trong thời đại 4.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 96.7 | 3.3 |
8.4 | Khách hàng cảm thấy hài lòng về kiến thức, kỹ năng và thái độ của cán bộ và nhân viên khi tiếp xúc trực tiếp hoặc qua điện thoại | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 93.3 | 6.7 |
9 | Dịch vụ ngân hàng thương mại (CBS) | Mức độ đồng ý (%) | ||||
9.1 | Yếu tố khủng hoảng hoàn toàn ảnh hưởng đến dịch vụ ngân hàng | 0.0 | 6.7 | 0.0 | 83.3 | 10.0 |
9.2 | Yếu tố công nghệ hoàn toàn ảnh hưởng đến dịch vụ ngân hàng | 0.0 | 20.0 | 0.0 | 76.7 | 3.3 |
9.3 | Yếu tố năng lực quản trị hoàn toàn ảnh hưởng đến dịch vụ ngân hàng | 3.3 | 10.0 | 0.0 | 73.3 | 13.4 |
10 | Chất lượng dịch vụ ngân hàng (BSQ) | Mức độ đồng ý (%) | ||||
10.1 | Nhìn chung, Ông/bà đánh giá cao đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng | 0.0 | 0.0 | 3.3 | 80.0 | 16.7 |
10.2 | Ông/bà sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân về dịch vụ ngân hàng trong tương lai | 0.0 | 0.0 | 6.7 | 80.0 | 13.3 |
10.3 | Ông/bà sẽ tiếp tục sử dụng các dịch vụ ngân hàng trong tương lai | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 96.7 | 3.3 |
10.4 | Nhìn chung, Ông/bà đánh giá cao đối với dịch vụ ngân hàng | 0.0 | 3.3 | 0.0 | 96.7 | 0.0 |
THỐNG KÊ TẦN SỐ VÀ TẦN SUẤT TỬ 30 NHÀ QUẢN LÝ
Rel1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 1 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
Valid | Đồng ý | 29 | 96.7 | 96.7 | 100.0 |
Total | 30 | 100.0 | 100.0 |
Rel2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 1 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
Valid | Đồng ý | 28 | 93.3 | 93.3 | 96.7 |
Hoàn toàn đồng ý | 1 | 3.3 | 3.3 | 100.0 | |
Total | 30 | 100.0 | 100.0 |
Rel3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 1 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
Valid | Đồng ý | 28 | 93.3 | 93.3 | 96.7 |
Hoàn toàn đồng ý | 1 | 3.3 | 3.3 | 100.0 | |
Total | 30 | 100.0 | 100.0 |
Rel4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 1 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
Valid | Đồng ý | 28 | 93.3 | 93.3 | 96.7 |
Hoàn toàn đồng ý | 1 | 3.3 | 3.3 | 100.0 | |
Total | 30 | 100.0 | 100.0 |
Emp1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 2 | 6.7 | 6.7 | 6.7 | |
Valid | Đồng ý | 28 | 93.3 | 93.3 | 100.0 |
Total | 30 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Trung dung (không ý kiến) | 2 | 6.7 | 6.7 | 6.7 | |
Valid | Đồng ý | 23 | 76.7 | 76.7 | 83.3 |
Hoàn toàn đồng ý | 5 | 16.7 | 16.7 | 100.0 | |
Total | 30 | 100.0 | 100.0 |
Emp3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 3 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
Valid | Đồng ý | 26 | 86.7 | 86.7 | 96.7 |
Hoàn toàn đồng ý | 1 | 3.3 | 3.3 | 100.0 | |
Total | 30 | 100.0 | 100.0 |
Emp4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Đồng ý | 20 | 66.7 | 66.7 | 66.7 | |
Valid | Hoàn toàn đồng ý | 10 | 33.3 | 33.3 | 100.0 |
Total | 30 | 100.0 | 100.0 |