Câu 1: Trong 1 năm gần đây, anh/ chị có đi du lịch ở Phú Yên không?
Tiếp tục | |
Không | Ngưng |
Có thể bạn quan tâm!
- Mô Hình Chính Thức Điều Chỉnh Về Cảm Nhận Của Khách Du Lịch Về Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch Tại Tỉnh Phú Yên
- Mức Độ Ảnh Hưởng Của Các Yếu Tố Đến Cảm Nhận Về Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch Tại Tỉnh Phú Yên
- Theo Anh/ Chị, Ngoài Các Yếu Tố Trên Còn Có Các Yếu Tố Nào Khác Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Dịch Vụ Du Lịch Tại Tỉnh Phú Yên? Mức Độ Quan Trọng Như
- Phân Tích Nhân Tố Các Biến Độc Lập Lần 2 (Sau Khi Loại Biến Quan Sát Cs5)
- Phân Tích Nhân Tố Các Biến Độc Lập Lần 2 (Sau Khi Loại Biến Quan Sát Nl4)
- Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ du lịch tỉnh Phú Yên - 16
Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.
Câu 2: Xin cho biết mức độ đồng ý của anh/ chị trong các phát biểu dưới đây và đánh dấu vào ô thích hợp với quy ước sau:
1: Hoàn toàn không đồng ý 2: Không đồng ý 3: Bình thường 4: Đồng ý 5: Hoàn toàn đồng ý
1 | Có phong cảnh đẹp. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2 | Khí hậu thuận lợi cho hoạt động du lịch, nghỉ dưỡng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3 | Không khí trong lành, thành phố và các địa điểm du lịch sạch sẽ. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4 | Vị trí địa lý của tỉnh thuận tiện cho đường bộ, đường sắt, hàng không. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5 | Có đặc sản ngon, đa dạng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | Giá cả hợp lý (vé tham quan, đồ ăn, thức uống…). | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Cơ sở vật chất | ||||||
7 | Nhiều nơi ở và địa điểm ăn uống cho du khách. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
8 | Đường xá đi lại tốt và thuận tiện. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
9 | Phương tiện tham quan đa dạng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
10 | Các địa điểm du lịch có các trang thiết bị phục vụ du khách (chòi, ghế xếp,…). | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
11 | Có đầy đủ các dịch vụ hỗ trợ như: hệ thống ngân hàng, internet, điện thoại,…) tại các điểm du lịch. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
12 | Trang phục của nhân viên khách sạn, nhà hàng, khu du lịch lịch sự. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
13 | Người dân hiếu khách, thân thiện, sẵn sàng giúp đỡ du khách. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14 | Thái độ phục vụ của nhân viên vui vẻ, niềm nở. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
15 | Nhân viên ở khách sạn, resort có nghiệp vụ tốt. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
16 | Nhân viên phục vụ có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ (tiếng Anh, Nga…) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
17 | Nhân viên phục vụ đáp ứng tốt các yêu cầu của khách. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
An ninh trật tự | ||||||
18 | Các địa điểm du lịch an toàn (bãi tắm an toàn, có đội cứu hộ hỗ trợ…) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
19 | Không có ăn xin ở các địa điểm du lịch. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
20 | Không xảy ra tình trạng chèo kéo, chặt chém du khách. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
21 | Không có nạn cướp giật. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22 | Không có các tệ nạn xã hội ở các điểm du lịch. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
23 | Có đội bảo vệ an ninh trật tự ở các địa điểm du lịch. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Các hoạt động du lịch và giải trí | ||||||
24 | Các địa điểm khám phá đa dạng (biển, sông, núi,…) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
25 | Có các địa điểm mang dấu ấn lịch sử văn hóa. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
26 | Có nhiều địa điểm mua sắm. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
27 | Có tổ chức nhiều sự kiện, lễ hội lớn trong năm. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
28 | Có nhiều hoạt động vui chơi tại các địa điểm du lịch (chèo thuyền, lặn, leo núi,…) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
29 | Có nhiều địa điểm ăn uống, vui chơi vào buổi tối | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(bar, cà phê…) | ||||||
Cảm nhận của anh/ chị về dịch vụ du lịch tại Phú Yên | ||||||
30 | Xét tất cả các yếu tố trên, tôi rất hài lòng với chất lượng dịch vụ du lịch tại đây. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
31 | Tôi đã đạt được điều tôi mong muốn khi du lịch tại đây. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
32 | Tôi sẽ giới thiệu cho người thân, bạn bè đến đây. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
33 | Tôi sẽ tiếp tục quay lại Phú Yên. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Phần thông tin cá nhân (Đánh dấu vào ô thích hợp)
Câu 1: Xin vui lòng cho biết giới tính.
1 | |
Nữ | 2 |
Câu 2: Xin vui lòng cho biết nhóm tuổi.
1 | |
19 - 23 | 2 |
24 - 40 | 3 |
41 - 60 | 4 |
Trên 60 | 5 |
Câu 3: Xin vui lòng cho biết nghề nghiệp của anh/ chị.
1 | |
Công nhân viên, nhân viên văn phòng | 2 |
Đang tìm việc làm | 3 |
Nội trợ | 4 |
Doanh nhân | 5 |
Nghỉ hưu | 6 |
Kỹ sư | 7 |
Câu 4: Xin vui lòng cho biết mức thu nhập của anh/ chị.
1 | |
Từ 3 đến 6 triệu | 2 |
Từ 6 đến 10 triệu | 3 |
Trên 10 triệu | 4 |
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ HỢP TÁC CỦA ANH/ CHỊ!
PHỤ LỤC 3
THỐNG KÊ THUỘC TÍNH CÁ NHÂN CỦA MẪU
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 159 | 52.6 | 52.6 | 52.6 | |
Valid | Nu | 143 | 47.4 | 47.4 | 100.0 |
Total | 302 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Duoi 18 | 4 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | |
19 den 23 | 44 | 14.6 | 14.6 | 15.9 | |
Valid | 24 den 40 | 183 | 60.6 | 60.6 | 76.5 |
41 den 60 | 63 | 20.9 | 20.9 | 97.4 | |
Tren 60 | 8 | 2.6 | 2.6 | 100.0 | |
Total | 302 | 100.0 | 100.0 |
Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoc sinh, sinh vien | 37 | 12.3 | 12.3 | 12.3 | |
Dang tim viec | 15 | 5.0 | 5.0 | 17.2 | |
Cong nhan vien | 177 | 58.6 | 58.6 | 75.8 | |
Valid | Noi tro | 11 | 3.6 | 3.6 | 79.5 |
Doanh nhan | 25 | 8.3 | 8.3 | 87.7 | |
Nghi huu | 16 | 5.3 | 5.3 | 93.0 | |
Ky su | 21 | 7.0 | 7.0 | 100.0 | |
Total | 302 | 100.0 | 100.0 |
Mức thu nhập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Duoi 3 trieu | 63 | 20.9 | 20.9 | 20.9 | |
Tu 3 den gan 6 trieu | 125 | 41.4 | 41.4 | 62.3 | |
Valid | Tu 6 den gan 10 trieu | 76 | 25.2 | 25.2 | 87.4 |
Tren 10 trieu | 38 | 12.6 | 12.6 | 100.0 | |
Total | 302 | 100.0 | 100.0 |
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA
1. Môi trường du lịch Reliability Statistics
N of Items | ||
.805 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MT1 | 16.96 | 10.417 | .589 | .769 |
MT2 | 16.95 | 10.981 | .527 | .783 |
MT3 | 16.74 | 10.139 | .636 | .758 |
MT4 | 17.01 | 10.811 | .534 | .781 |
MT5 | 16.69 | 10.114 | .595 | .768 |
MT6 | 16.69 | 10.787 | .498 | .790 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
20.21 | 14.611 | 3.822 | 6 |
2. Cơ sở vật chất Reliability Statistics
N of Items | |
.790 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CS1 | 16.87 | 9.949 | .590 | .747 |
CS2 | 16.92 | 10.495 | .490 | .770 |
CS3 | 16.66 | 9.647 | .625 | .738 |
CS4 | 16.88 | 10.295 | .545 | .758 |
CS5 | 16.61 | 10.605 | .440 | .783 |
CS6 | 16.61 | 9.893 | .563 | .753 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
20.11 | 14.025 | 3.745 | 6 |
3. Năng lực phục vụ
Reliability Statistics
N of Items | |
.824 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NL1 | 12.48 | 8.928 | .745 | .755 |
NL2 | 12.48 | 9.227 | .671 | .776 |
NL3 | 12.42 | 8.717 | .661 | .777 |
NL4 | 12.96 | 10.134 | .352 | .871 |
NL5 | 12.40 | 8.666 | .729 | .757 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
15.69 | 13.671 | 3.697 | 5 |
4. An ninh trật tự Reliability Statistics
N of Items | |
.834 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AN1 | 16.66 | 10.645 | .615 | .806 |
AN2 | 16.66 | 10.743 | .605 | .808 |
AN3 | 16.49 | 10.118 | .704 | .787 |
AN4 | 16.72 | 11.067 | .574 | .814 |
AN5 | 16.48 | 10.463 | .590 | .812 |
AN6 | 16.41 | 10.761 | .562 | .817 |