Hoàn Toàn Không Đồng Ý 2: Không Đồng Ý 3: Bình Thường 4: Đồng Ý 5: Hoàn Toàn Đồng Ý 78062


Câu 1: Trong 1 năm gần đây, anh/ chị có đi du lịch ở Phú Yên không?


Tiếp tục

Không

Ngưng

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ du lịch tỉnh Phú Yên - 13


Câu 2: Xin cho biết mức độ đồng ý của anh/ chị trong các phát biểu dưới đây và đánh dấu vào ô thích hợp với quy ước sau:

1: Hoàn toàn không đồng ý 2: Không đồng ý 3: Bình thường 4: Đồng ý 5: Hoàn toàn đồng ý

Môi trường du lịch

1

Có phong cảnh đẹp.

1

2

3

4

5

2

Khí hậu thuận lợi cho hoạt động du lịch, nghỉ

dưỡng.

1

2

3

4

5

3

Không khí trong lành, thành phố và các địa điểm

du lịch sạch sẽ.

1

2

3

4

5

4

Vị trí địa lý của tỉnh thuận tiện cho đường bộ,

đường sắt, hàng không.

1

2

3

4

5

5

Có đặc sản ngon, đa dạng.

1

2

3

4

5

6

Giá cả hợp lý (vé tham quan, đồ ăn, thức uống…).

1

2

3

4

5

Cơ sở vật chất

7

Nhiều nơi ở và địa điểm ăn uống cho du khách.

1

2

3

4

5

8

Đường xá đi lại tốt và thuận tiện.

1

2

3

4

5

9

Phương tiện tham quan đa dạng.

1

2

3

4

5

10

Các địa điểm du lịch có các trang thiết bị phục vụ

du khách (chòi, ghế xếp,…).

1

2

3

4

5

11

Có đầy đủ các dịch vụ hỗ trợ như: hệ thống ngân

hàng, internet, điện thoại,…) tại các điểm du lịch.

1

2

3

4

5

12

Trang phục của nhân viên khách sạn, nhà hàng,

khu du lịch lịch sự.

1

2

3

4

5



Năng lực phục vụ

13

Người dân hiếu khách, thân thiện, sẵn sàng giúp

đỡ du khách.

1

2

3

4

5

14

Thái độ phục vụ của nhân viên vui vẻ, niềm nở.

1

2

3

4

5

15

Nhân viên ở khách sạn, resort có nghiệp vụ tốt.

1

2

3

4

5

16

Nhân viên phục vụ có thể giao tiếp bằng ngoại ngữ

(tiếng Anh, Nga…)

1

2

3

4

5

17

Nhân viên phục vụ đáp ứng tốt các yêu cầu của

khách.

1

2

3

4

5

An ninh trật tự

18

Các địa điểm du lịch an toàn (bãi tắm an toàn, có

đội cứu hộ hỗ trợ…)

1

2

3

4

5

19

Không có ăn xin ở các địa điểm du lịch.

1

2

3

4

5

20

Không xảy ra tình trạng chèo kéo, chặt chém du

khách.

1

2

3

4

5

21

Không có nạn cướp giật.

1

2

3

4

5

22

Không có các tệ nạn xã hội ở các điểm du lịch.

1

2

3

4

5

23

Có đội bảo vệ an ninh trật tự ở các địa điểm du

lịch.

1

2

3

4

5

Các hoạt động du lịch và giải trí

24

Các địa điểm khám phá đa dạng (biển, sông,

núi,…)

1

2

3

4

5

25

Có các địa điểm mang dấu ấn lịch sử văn hóa.

1

2

3

4

5

26

Có nhiều địa điểm mua sắm.

1

2

3

4

5

27

Có tổ chức nhiều sự kiện, lễ hội lớn trong năm.

1

2

3

4

5

28

Có nhiều hoạt động vui chơi tại các địa điểm du

lịch (chèo thuyền, lặn, leo núi,…)

1

2

3

4

5

29

Có nhiều địa điểm ăn uống, vui chơi vào buổi tối

1

2

3

4

5




(bar, cà phê…)






Cảm nhận của anh/ chị về dịch vụ du lịch tại Phú Yên

30

Xét tất cả các yếu tố trên, tôi rất hài lòng với chất

lượng dịch vụ du lịch tại đây.

1

2

3

4

5

31

Tôi đã đạt được điều tôi mong muốn khi du lịch tại

đây.

1

2

3

4

5

32

Tôi sẽ giới thiệu cho người thân, bạn bè đến đây.

1

2

3

4

5

33

Tôi sẽ tiếp tục quay lại Phú Yên.

1

2

3

4

5


Phần thông tin cá nhân (Đánh dấu vào ô thích hợp)

Câu 1: Xin vui lòng cho biết giới tính.


Nam

1

Nữ

2


Câu 2: Xin vui lòng cho biết nhóm tuổi.


15 - 18

1

19 - 23

2

24 - 40

3

41 - 60

4

Trên 60

5


Câu 3: Xin vui lòng cho biết nghề nghiệp của anh/ chị.


Học sinh, sinh viên

1

Công nhân viên, nhân viên văn phòng

2

Đang tìm việc làm

3

Nội trợ

4

Doanh nhân

5

Nghỉ hưu

6

Kỹ sư

7


Câu 4: Xin vui lòng cho biết mức thu nhập của anh/ chị.


Dưới 3 triệu

1

Từ 3 đến 6 triệu

2

Từ 6 đến 10 triệu

3

Trên 10 triệu

4


XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ HỢP TÁC CỦA ANH/ CHỊ!


PHỤ LỤC 3

THỐNG KÊ THUỘC TÍNH CÁ NHÂN CỦA MẪU

Giới tính



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Nam

159

52.6

52.6

52.6

Valid

Nu

143

47.4

47.4

100.0


Total

302

100.0

100.0



Độ tuổi


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Duoi 18

4

1.3

1.3

1.3


19 den 23

44

14.6

14.6

15.9


Valid

24 den 40

183

60.6

60.6

76.5

41 den 60

63

20.9

20.9

97.4


Tren 60

8

2.6

2.6

100.0


Total

302

100.0

100.0



Nghề nghiệp



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Hoc sinh, sinh

vien

37

12.3

12.3

12.3


Dang tim viec

15

5.0

5.0

17.2


Cong nhan vien

177

58.6

58.6

75.8

Valid

Noi tro

11

3.6

3.6

79.5


Doanh nhan

25

8.3

8.3

87.7


Nghi huu

16

5.3

5.3

93.0


Ky su

21

7.0

7.0

100.0


Total

302

100.0

100.0



Mức thu nhập



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Duoi 3 trieu

63

20.9

20.9

20.9


Tu 3 den gan 6 trieu

125

41.4

41.4

62.3

Valid

Tu 6 den gan 10 trieu

76

25.2

25.2

87.4


Tren 10 trieu

38

12.6

12.6

100.0


Total

302

100.0

100.0



KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA

1. Môi trường du lịch Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of

Items


.805

6



Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

MT1

16.96

10.417

.589

.769

MT2

16.95

10.981

.527

.783

MT3

16.74

10.139

.636

.758

MT4

17.01

10.811

.534

.781

MT5

16.69

10.114

.595

.768

MT6

16.69

10.787

.498

.790


Scale Statistics


Mean

Variance

Std.

Deviation

N of

Items

20.21

14.611

3.822

6


2. Cơ sở vật chất Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of

Items

.790

6


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CS1

16.87

9.949

.590

.747

CS2

16.92

10.495

.490

.770

CS3

16.66

9.647

.625

.738

CS4

16.88

10.295

.545

.758

CS5

16.61

10.605

.440

.783

CS6

16.61

9.893

.563

.753


Scale Statistics


Mean

Variance

Std.

Deviation

N of

Items

20.11

14.025

3.745

6


3. Năng lực phục vụ

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.824

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

NL1

12.48

8.928

.745

.755

NL2

12.48

9.227

.671

.776

NL3

12.42

8.717

.661

.777

NL4

12.96

10.134

.352

.871

NL5

12.40

8.666

.729

.757


Scale Statistics


Mean

Variance

Std.

Deviation

N of

Items

15.69

13.671

3.697

5


4. An ninh trật tự Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of

Items

.834

6


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

AN1

16.66

10.645

.615

.806

AN2

16.66

10.743

.605

.808

AN3

16.49

10.118

.704

.787

AN4

16.72

11.067

.574

.814

AN5

16.48

10.463

.590

.812

AN6

16.41

10.761

.562

.817

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 12/04/2023