Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Thu nhập 1 | 5.93 | 3.427 | .739 | .788 |
Thu nhập 2 | 7.66 | 3.475 | .771 | .763 |
Thu nhập 3 | 6.70 | 3.128 | .687 | .847 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Sự Khác Biệt Về Việc Ra Quyết Định Nghỉ Việc Đối Với Các Biến Định Tính
- Đề Xuất Giải Pháp Nhằm Duy Trì Nguồn Nhân Lực Có Chất Lượng Trong Các Ngân Hàng Tmcp Tại Việt Nam
- Bảng Khảo Sát Các Nhân Tố Tác Động Đến Quyết Định Nghỉ Việc Của Nhân Viên Trong Ngành Ngân Hàng
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định nghỉ việc của nhân viên trong các Ngân hàng TMCP Việt Nam tại TP Hồ Chí Minh - 12
Xem toàn bộ 102 trang tài liệu này.
2.3 Thang đo Huấn luyện và phát triển
Reliability Statistics
N of Items | |
.635 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Huấn luyện 1 | 10.81 | 4.036 | .623 | .393 |
Huấn luyện 2 | 9.43 | 4.841 | .657 | .423 |
Huấn luyện 3 | 10.06 | 4.465 | .595 | .431 |
Huấn luyện 4 | 10.83 | 6.866 | -.019 | .857 |
Kết quả Crobach’s Alpha sau khi loại biến Huấn luyện 4 ra khỏi mô hình:
Reliability Statistics
N of Items | |
.857 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Huấn luyện 1 | 7.93 | 2.864 | .748 | .793 |
Huấn luyện 2 | 6.55 | 3.700 | .752 | .797 |
Huấn luyện 3 | 7.18 | 3.245 | .720 | .810 |
2.4 Thang đo Thách thức
Reliability Statistics
N of Items | |
.823 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Thách thức 1 | 5.28 | 2.617 | .670 | .456 | .765 |
Thách thức 2 | 4.35 | 2.134 | .723 | .523 | .714 |
Thách thức 3 | 4.53 | 2.638 | .653 | .431 | .781 |
2.5 Thang đo Mối quan hệ với lãnh đạo
Reliability Statistics
N of Items | |
.883 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Lãnh đạo 1 | 8.93 | 6.108 | .798 | .830 |
Lãnh đạo 2 | 9.18 | 6.217 | .729 | .858 |
Lãnh đạo 3 | 9.15 | 6.549 | .730 | .857 |
Lãnh đạo 4 | 9.90 | 6.572 | .731 | .856 |
2.6 Thang đo Mối quan hệ với đồng nghiệp
Reliability Statistics
N of Items | |
.886 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Đồng nghiệp 1 | 4.46 | 2.851 | .734 | .890 |
Đồng nghiệp 2 | 5.17 | 3.341 | .811 | .824 |
Đồng nghiệp 3 | 6.12 | 2.933 | .815 | .806 |
2.7 Thang đo Áp lực công việc
Reliability Statistics
N of Items | |
.524 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Áp lực 1 | 6.55 | 2.997 | .452 | .243 |
Áp lực 2 | 6.50 | 3.462 | .161 | .728 |
Áp lực 3 | 6.42 | 2.981 | .446 | .250 |
Kết quả Crobach’s Alpha sau khi loại biến Huấn luyện 4 ra khỏi mô hình:
Reliability Statistics
N of Items | |
.728 | 2 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Áp lực 1 | 3.32 | 1.113 | .572 | .a |
Áp lực 3 | 3.19 | 1.089 | .572 | .a |
a. The value is negative due to a negative average covariance among items. This violates reliability model assumptions. You may want to check item codings.
3. PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA
KMO and Bartlett's Test | ||
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .881 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 4366.937 |
df | 231 | |
Sig. | .000 |
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 8.727 | 39.667 | 39.667 | 8.727 | 39.667 | 39.667 | 3.080 | 14.002 | 14.002 |
2 | 1.980 | 9.002 | 48.669 | 1.980 | 9.002 | 48.669 | 2.961 | 13.458 | 27.460 |
3 | 1.725 | 7.839 | 56.509 | 1.725 | 7.839 | 56.509 | 2.750 | 12.500 | 39.960 |
4 | 1.569 | 7.134 | 63.643 | 1.569 | 7.134 | 63.643 | 2.678 | 12.174 | 52.135 |
5 | 1.348 | 6.126 | 69.769 | 1.348 | 6.126 | 69.769 | 2.561 | 11.640 | 63.775 |
6 | 1.132 | 5.147 | 74.916 | 1.132 | 5.147 | 74.916 | 2.451 | 11.141 | 74.916 |
7 | .814 | 3.700 | 78.616 | ||||||
8 | .598 | 2.716 | 81.332 | ||||||
9 | .509 | 2.312 | 83.644 | ||||||
10 | .496 | 2.254 | 85.898 | ||||||
11 | .414 | 1.880 | 87.779 | ||||||
12 | .408 | 1.856 | 89.635 | ||||||
13 | .342 | 1.556 | 91.191 | ||||||
14 | .339 | 1.540 | 92.731 | ||||||
15 | .290 | 1.318 | 94.049 | ||||||
16 | .263 | 1.196 | 95.244 | ||||||
17 | .243 | 1.106 | 96.351 | ||||||
18 | .226 | 1.025 | 97.376 | ||||||
19 | .165 | .750 | 98.126 | ||||||
20 | .151 | .687 | 98.813 | ||||||
21 | .146 | .663 | 99.476 | ||||||
22 | .115 | .524 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
Phù hợp 1 | .828 | |||||
Phù hợp 2 | .820 | |||||
Phù hợp 3 | .511 | |||||
Phù hợp 5 | .807 | |||||
Thu nhập 1 | .852 | |||||
Thu nhập 2 | .832 | |||||
Thu nhập 3 | .819 | |||||
Huấn luyện 1 | .802 | |||||
Huấn luyện 2 | .803 | |||||
Huấn luyện 3 | .729 | |||||
Thách thức 1 | .828 | |||||
Thách thức 2 | .770 | |||||
Thách thức 3 | .676 | |||||
Lãnh đạo 1 | .774 | |||||
Lãnh đạo 2 | .840 | |||||
Lãnh đạo 3 | .811 | |||||
Lãnh đạo 4 | .745 | |||||
Đồng nghiệp 1 | .803 | |||||
Đồng nghiệp 2 | .831 | |||||
Đồng nghiệp 3 | .879 | |||||
Áp lực 1 | .491 | |||||
Áp lực 3 | .623 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
4. KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT TRUNG BÌNH (T-TEST, ANOVA)
4.1 Kiểm định giá trị trung bình của các tổng thể con giữa nam và nữ
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Phù hợp | nam | 119 | 3.7437 | .84464 | .07743 |
nữ | 181 | 3.4434 | .88657 | .06590 | |
Thu nhập | nam | 119 | 3.4511 | .91037 | .08345 |
nữ | 181 | 3.3367 | .86369 | .06420 | |
Quan hệ lãnh đạo | nam | 119 | 3.2122 | .84287 | .07727 |
nữ | 181 | 3.0580 | .85071 | .06323 | |
Quan hệ đồng nghiệp | nam | 119 | 2.7061 | .80884 | .07415 |
nữ | 181 | 2.5730 | .87038 | .06469 | |
Huấn luyện | nam | 119 | 3.7344 | .86262 | .07908 |
nữ | 181 | 3.5270 | .87375 | .06495 | |
Đặc điểm công việc | nam | 119 | 2.8672 | .80012 | .07335 |
nữ | 181 | 2.6177 | .65973 | .04904 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Phù hợp | Equal variances assumed | .151 | .698 | 2.924 | 298 | .004 | .30033 | .10270 | .09822 | .50244 |
Equal variances not assumed | 2.954 | 261.065 | .003 | .30033 | .10167 | .10012 | .50053 | |||
Thu nhập | Equal variances assumed | 1.912 | .168 | 1.098 | 298 | .273 | .11435 | .10415 | -.09060 | .31931 |
Equal variances not assumed | 1.086 | 243.157 | .279 | .11435 | .10529 | -.09304 | .32175 |
Equal variances assumed | .017 | .896 | 1.541 | 298 | .124 | .15417 | .10003 | -.04269 | .35103 | |
Equal variances not assumed | 1.544 | 254.232 | .124 | .15417 | .09984 | -.04245 | .35080 | |||
Quan hệ đồng nghiệp | Equal variances assumed | 1.464 | .227 | 1.333 | 298 | .184 | .13315 | .09991 | -.06346 | .32976 |
Equal variances not assumed | 1.353 | 265.271 | .177 | .13315 | .09840 | -.06060 | .32690 | |||
Huấn luyện | Equal variances assumed | .424 | .515 | 2.021 | 298 | .044 | .20735 | .10260 | .00544 | .40927 |
Equal variances not assumed | 2.026 | 254.861 | .044 | .20735 | .10233 | .00584 | .40887 | |||
Đặc điểm công việc | Equal variances assumed | 3.151 | .077 | 2.942 | 298 | .004 | .24955 | .08481 | .08265 | .41645 |
Equal variances not assumed | 2.828 | 218.452 | .005 | .24955 | .08823 | .07566 | .42344 |
4.2 Kiểm định giá trị trung bình tổng thể giữa các nhóm tính chất công việc
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
Phù hợp | Hỗ trợ | 99 | 3.7323 | .82472 | .08289 |
Kinh doanh trực tiếp | 201 | 3.4789 | .89784 | .06333 | |
Thu nhập | Hỗ trợ | 99 | 3.5185 | .83847 | .08427 |
Kinh doanh trực tiếp | 201 | 3.3149 | .89822 | .06336 | |
Quan hệ lãnh đạo | Hỗ trợ | 99 | 3.2374 | .81157 | .08157 |
Kinh doanh trực tiếp | 201 | 3.0609 | .86369 | .06092 | |
Quan hệ đồng nghiệp | Hỗ trợ | 99 | 2.7577 | .80709 | .08112 |
Kinh doanh trực tiếp | 201 | 2.5608 | .86147 | .06076 | |
Huấn luyện | Hỗ trợ | 99 | 3.7615 | .80594 | .08100 |
Kinh doanh trực tiếp | 201 | 3.5343 | .89787 | .06333 | |
Đặc điểm công việc | Hỗ trợ | 99 | 2.6687 | .55488 | .05577 |
Kinh doanh trực tiếp | 201 | 2.7403 | .79951 | .05639 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Phù hợp | Equal variances assumed | .014 | .906 | 2.361 | 298 | .019 | .25347 | .10737 | .04216 | .46477 |
Equal variances not assumed | 2.430 | 210.637 | .016 | .25347 | .10431 | .04784 | .45910 | |||
Thu nhập | Equal variances assumed | .232 | .630 | 1.886 | 298 | .060 | .20356 | .10793 | -.00884 | .41596 |
Equal variances not assumed | 1.931 | 207.596 | .055 | .20356 | .10543 | -.00429 | .41141 | |||
Quan hệ lãnh đạo | Equal variances assumed | .698 | .404 | 1.697 | 298 | .091 | .17643 | .10399 | -.02821 | .38107 |
Equal variances not assumed | 1.733 | 206.365 | .085 | .17643 | .10180 | -.02428 | .37714 | |||
Quan hệ đồng nghiệp | Equal variances assumed | 1.344 | .247 | 1.899 | 298 | .058 | .19683 | .10363 | -.00710 | .40076 |
Equal variances not assumed | 1.942 | 206.918 | .053 | .19683 | .10135 | -.00298 | .39664 | |||
Huấn luyện | Equal variances assumed | 2.771 | .097 | 2.130 | 298 | .034 | .22724 | .10666 | .01733 | .43715 |