Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định nghỉ việc của nhân viên trong các Ngân hàng TMCP Việt Nam tại TP Hồ Chí Minh - 11



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


Thu nhập 1


5.93


3.427


.739


.788

Thu nhập 2

7.66

3.475

.771

.763

Thu nhập 3

6.70

3.128

.687

.847

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 102 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định nghỉ việc của nhân viên trong các Ngân hàng TMCP Việt Nam tại TP Hồ Chí Minh - 11


2.3 Thang đo Huấn luyện và phát triển

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.635


4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


Huấn luyện 1


10.81


4.036


.623


.393

Huấn luyện 2

9.43

4.841

.657

.423

Huấn luyện 3

10.06

4.465

.595

.431

Huấn luyện 4

10.83

6.866

-.019

.857


Kết quả Crobach’s Alpha sau khi loại biến Huấn luyện 4 ra khỏi mô hình:

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.857


3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


Huấn luyện 1


7.93


2.864


.748


.793

Huấn luyện 2

6.55

3.700

.752

.797

Huấn luyện 3

7.18

3.245

.720

.810


2.4 Thang đo Thách thức

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.823


3



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


Thách thức 1


5.28


2.617


.670


.456


.765

Thách thức 2

4.35

2.134

.723

.523

.714

Thách thức 3

4.53

2.638

.653

.431

.781


2.5 Thang đo Mối quan hệ với lãnh đạo

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.883


4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


Lãnh đạo 1


8.93


6.108


.798


.830

Lãnh đạo 2

9.18

6.217

.729

.858

Lãnh đạo 3

9.15

6.549

.730

.857

Lãnh đạo 4

9.90

6.572

.731

.856


2.6 Thang đo Mối quan hệ với đồng nghiệp

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.886


3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


Đồng nghiệp 1


4.46


2.851


.734


.890

Đồng nghiệp 2

5.17

3.341

.811

.824

Đồng nghiệp 3

6.12

2.933

.815

.806


2.7 Thang đo Áp lực công việc

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.524


3



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


Áp lực 1


6.55


2.997


.452


.243

Áp lực 2

6.50

3.462

.161

.728

Áp lực 3

6.42

2.981

.446

.250


Kết quả Crobach’s Alpha sau khi loại biến Huấn luyện 4 ra khỏi mô hình:

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.728


2


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


Áp lực 1


3.32


1.113


.572


.a

Áp lực 3

3.19

1.089

.572

.a


a. The value is negative due to a negative average covariance among items. This violates reliability model assumptions. You may want to check item codings.

3. PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA



KMO and Bartlett's Test



Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.


.881

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

4366.937


df

231


Sig.

.000


Compon ent


Initial Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings


Rotation Sums of Squared Loadings


Total


% of Variance


Cumulative %


Total


% of Variance


Cumulative %


Total


% of Variance


Cumulative %


1


8.727


39.667


39.667


8.727


39.667


39.667


3.080


14.002


14.002

2

1.980

9.002

48.669

1.980

9.002

48.669

2.961

13.458

27.460

3

1.725

7.839

56.509

1.725

7.839

56.509

2.750

12.500

39.960

4

1.569

7.134

63.643

1.569

7.134

63.643

2.678

12.174

52.135

5

1.348

6.126

69.769

1.348

6.126

69.769

2.561

11.640

63.775

6

1.132

5.147

74.916

1.132

5.147

74.916

2.451

11.141

74.916

7

.814

3.700

78.616







8

.598

2.716

81.332







9

.509

2.312

83.644







10

.496

2.254

85.898







11

.414

1.880

87.779







12

.408

1.856

89.635







13

.342

1.556

91.191







14

.339

1.540

92.731







15

.290

1.318

94.049







16

.263

1.196

95.244







17

.243

1.106

96.351







18

.226

1.025

97.376







19

.165

.750

98.126







20

.151

.687

98.813







21

.146

.663

99.476







22

.115

.524

100.000








Extraction Method: Principal Component Analysis.




Component


1


2


3


4


5


6


Phù hợp 1




.828




Phù hợp 2



.820




Phù hợp 3



.511




Phù hợp 5



.807




Thu nhập 1






.852

Thu nhập 2






.832

Thu nhập 3






.819

Huấn luyện 1





.802


Huấn luyện 2





.803


Huấn luyện 3





.729


Thách thức 1


.828





Thách thức 2


.770





Thách thức 3


.676





Lãnh đạo 1

.774






Lãnh đạo 2

.840






Lãnh đạo 3

.811






Lãnh đạo 4

.745






Đồng nghiệp 1




.803



Đồng nghiệp 2




.831



Đồng nghiệp 3




.879



Áp lực 1


.491





Áp lực 3


.623






Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 7 iterations.


4. KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT TRUNG BÌNH (T-TEST, ANOVA)

4.1 Kiểm định giá trị trung bình của các tổng thể con giữa nam và nữ


Group Statistics


Giới tính


N


Mean


Std. Deviation


Std. Error Mean


Phù hợp


nam


119


3.7437


.84464


.07743


nữ

181

3.4434

.88657

.06590


Thu nhập


nam


119


3.4511


.91037


.08345


nữ

181

3.3367

.86369

.06420


Quan hệ lãnh đạo


nam


119


3.2122


.84287


.07727


nữ

181

3.0580

.85071

.06323

Quan hệ đồng nghiệp


nam


119


2.7061


.80884


.07415

nữ

181

2.5730

.87038

.06469


Huấn luyện


nam


119


3.7344


.86262


.07908


nữ

181

3.5270

.87375

.06495

Đặc điểm công việc


nam


119


2.8672


.80012


.07335

nữ

181

2.6177

.65973

.04904


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-


tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference


95% Confidence

Interval of the Difference


Lower


Upper


Phù hợp

Equal variances assumed


.151


.698


2.924


298


.004


.30033


.10270


.09822


.50244


Equal variances not


assumed


2.954


261.065


.003


.30033


.10167


.10012


.50053


Thu nhập

Equal variances assumed


1.912


.168


1.098


298


.273


.11435


.10415


-.09060


.31931


Equal variances not


assumed


1.086


243.157


.279


.11435


.10529


-.09304


.32175


Quan hệ lãnh đạo

Equal variances assumed


.017


.896


1.541


298


.124


.15417


.10003


-.04269


.35103


Equal variances not


assumed


1.544


254.232


.124


.15417


.09984


-.04245


.35080

Quan hệ đồng nghiệp

Equal variances assumed


1.464


.227


1.333


298


.184


.13315


.09991


-.06346


.32976


Equal variances not


assumed


1.353


265.271


.177


.13315


.09840


-.06060


.32690


Huấn luyện

Equal variances assumed


.424


.515


2.021


298


.044


.20735


.10260


.00544


.40927


Equal variances not


assumed


2.026


254.861


.044


.20735


.10233


.00584


.40887

Đặc điểm công việc

Equal variances assumed


3.151


.077


2.942


298


.004


.24955


.08481


.08265


.41645


Equal variances not


assumed


2.828


218.452


.005


.24955


.08823


.07566


.42344


4.2 Kiểm định giá trị trung bình tổng thể giữa các nhóm tính chất công việc


Group Statistics


Tính chất công việc


N


Mean


Std. Deviation


Std. Error Mean


Phù hợp


Hỗ trợ


99


3.7323


.82472


.08289


Kinh doanh trực tiếp

201

3.4789

.89784

.06333


Thu nhập


Hỗ trợ


99


3.5185


.83847


.08427


Kinh doanh trực tiếp

201

3.3149

.89822

.06336


Quan hệ lãnh đạo


Hỗ trợ


99


3.2374


.81157


.08157


Kinh doanh trực tiếp

201

3.0609

.86369

.06092


Quan hệ đồng nghiệp


Hỗ trợ


99


2.7577


.80709


.08112


Kinh doanh trực tiếp

201

2.5608

.86147

.06076


Huấn luyện


Hỗ trợ


99


3.7615


.80594


.08100


Kinh doanh trực tiếp

201

3.5343

.89787

.06333


Đặc điểm công việc


Hỗ trợ


99


2.6687


.55488


.05577


Kinh doanh trực tiếp

201

2.7403

.79951

.05639


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-


tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the Difference


Lower


Upper


Phù hợp

Equal variances assumed


.014


.906


2.361


298


.019


.25347


.10737


.04216


.46477


Equal variances not

assumed


2.430


210.637


.016


.25347


.10431


.04784


.45910


Thu nhập


Equal variances

assumed


.232


.630


1.886


298


.060


.20356


.10793


-.00884


.41596


Equal variances not

assumed


1.931


207.596


.055


.20356


.10543


-.00429


.41141


Quan hệ lãnh đạo


Equal variances

assumed


.698


.404


1.697


298


.091


.17643


.10399


-.02821


.38107


Equal variances not

assumed


1.733


206.365


.085


.17643


.10180


-.02428


.37714


Quan hệ đồng nghiệp


Equal variances

assumed


1.344


.247


1.899


298


.058


.19683


.10363


-.00710


.40076


Equal variances not

assumed


1.942


206.918


.053


.19683


.10135


-.00298


.39664


Huấn luyện


Equal variances

assumed


2.771


.097


2.130


298


.034


.22724


.10666


.01733


.43715

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 03/06/2022