Phụ lục 1b
ĐIỀU CHỈNH THANG ĐO HÌNH ẢNH ĐIỂM ĐẾN HUẾ SAU KHI THỰC HIỆN THẢO LUẬN NHÓM
I. Sức hấp dẫn tự nhiên 1. Phong cảnh đẹp 2.Tài nguyên tự nhiên đa dạng (biển, sông, núi, động thực vật, rừng nguyên sinh…) |
2. Sức hấp dẫn văn hóa, lịch sử 1. Đại Nội 2. Lăng tẩm 3. Kiến trúc độc đáo (cung đình, lăng tẩm, chùa) 4. Chùa Huế 5. Các điểm tham quan 6. Ẩm thực địa phương đa dạng 7. Các làng nghề truyền thống 8. Âm nhạc truyền thống đa dạng (hò Huế, ca Huế, Nhã nhạc cung đình) |
III. Hoạt động giải trí và các sự kiện 1. Sự kiện và lễ hội du lịch hấp dẫn 2. Các hoạt động giải trí đa dạng 3. Nhiều hoạt động du lịch về đêm |
IV. Môi trường du lịch 1. Địa điểm du lịch an toàn 2. Người dân địa phương thân thiện 3. Bầu không khí yên bình 4. Đường phố nhiều cây xanh |
V. Cơ sở hạ tầng và khả năng tiếp cận 1. Cơ sở lưu trú với các tiện nghi phù hợp 2. Điểm mua sắm đa dạng 3. Nhà hàng phong phú 4. Giao thông thuận tiện 5. Dễ dàng tiếp cận các thông tin về du lịch Huế |
VI. Giá cả/ Chi phí hợp lý 1. Chi phí vận chuyển 2. Chi phí lưu trú 3. Chi phí ăn uống |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Và Định Hướng Nghiên Cứu
- Chen, C., & Phou, S. (2013), A Closer Look At Destination: Image, Personality, Relationship And Loyalty, Tourism Management, 36(1), Pp. 269 - 278.
- Kline, R. B. (2010), Principles And Practice Of Structural Equation Modeling (3Rd Edition), New York: Guilford Press.
- Tổng Hợp Các Thuộc Tính Điểm Đến Du Lịch Huế Có Sự Liên Tưởng Của Từ 10% Du Khách (Đvt: Khách)
- Điểm Đến Du Lịch Huế Mang Đến Cho Quý Khách Cảm Giác? (1 - 7 Thể Hiện Mức Độ Từ Rất Tích Cực (Thuộc Tính Bên Trái) Đến Rất Tiêu Cực (Thuộc Tính
- Kết Quả Phân Tích Định Lượng Phụ Lục 5.1 Cronbach's Alpha
Xem toàn bộ 237 trang tài liệu này.
VII. Khía cạnh xã hội 1. Điểm đến du lịch Huế có danh tiếng tốt 2. Đến với du lịch Huế, KDL có hội nâng cao kiến thức về văn hóa, lịch sử |
VIII. HÌNH ẢNH ĐỘC ĐÁO 1. Các điểm tham quan gắn với di sản văn hóa thế giới 2. Festival Huế 3. Festival làng nghề 5. Du thuyền trên sông Hương 6. Du lịch tâm linh 7. Ẩm thực Cung đình 8. Xích lô 9. Áo dài 10. Nón Huế |
B. HÌNH ẢNH TÌNH CẢM |
1. Yên bình 2. Thư giãn 3. Vui vẻ/hạnh phúc 4. Thân thiện 5. Cảm giác buồn |
C. HÌNH ẢNH TỔNG THỂ 1. Huế là điểm đến du lịch nổi tiếng 2. Huế là điểm đến du lịch văn hóa, lịch sử hấp dẫn 3. Huế là điểm đến du lịch có tài nguyên tự nhiên đa dạng 4. Trải nghiệm du lịch tại điểm đến Huế mang lại cảm giác yên bình 5. Trải nghiệm du lịch tại điểm đến Huế là rất tuyệt vời 6. Hình ảnh điểm đến du lịch Huế là tích cực |
4. Chi phí tại các điểm tham quan
PHỤ LỤC 2 BẢNG HỎI VÀ KẾT QUẢ XỬ LÝ DỮ LIỆU
BẢNG HỎI PHI CẤU TRÚC
Phụ lục 2.1. BẢNG HỎI DÀNH CHO DU KHÁCH
Kính chào Quý khách!
Những thông tin mà Quý khách cung cấp trong bảng hỏi này rất quan trọng cho chúng tôi thực hiện nghiên cứu “Hình ảnh điểm đến du lịch Huế”.
Xin chân thành cảm ơn sự ủng hộ và hợp tác của Quý Khách!
Chúc Quý khách có những trải nghiệm tuyệt vời với điểm đến du lịch Huế!
-----------------------------------
Xin Quý khách vui lòng trả lời các thông tin sau:
1. Những đặc điểm/ ấn tượng làm cho Quý khách nhớ đến điểm đến du lịch Huế?
------------------------------------------------- --------------------------------------------
------------------------------------------------- --------------------------------------------
2. Những cảm xúc/ tình cảm Quý khách cảm nhận khi du lịch tại điểm đến du lịch Huế?
------------------------------------------------- --------------------------------------------
------------------------------------------------- --------------------------------------------
3. Theo Quý khách, những yếu tố nào thể hiện sự độc đáo, hấp dẫn riêng của điểm đến du lịch Huế?
------------------------------------------------ --------------------------------------------
------------------------------------------------- --------------------------------------------
THÔNG TIN CHUNG
Nam | Nữ | ||
2. Tuổi | < 25 | 25 – 34 | 35 – 44 |
45 – 55 | > 55 |
3. Quý khách đến từ Việt Nam Nước ngoài (Quốc tế)
4. Thời gian Quý khách du lịch tại Huế
1 đêm 2 đêm
3 đêm Trên 3 đêm
5. Trình độ Sau đại học, Đại học Cao đẳng, Trung cấp Phổ thông trung học Khác
QUESTIONNAIRE
Dear visitor!
We would like to ask for your help and thank you in advance for filling out this form, your anwer is very important to do our research "Hue Tourism Destination Image". Thank you for your support and cooperation!
----------------------------------------
Please respond to the following informations
1. What characteristics or impressions come to your mind when you think of Hue tourism destination?........................................................................................................
……………………………………………………………………………………….....
2. What are feelings or emotions that you experienced while visiting Hue tourism destinations?...................................................................................................................
………………………………………………………………………………………….
3. Please list the unique or different tourist attractions of Hue tourism destination?
.........................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………..
GENERAL INFORMATION
Male | Female | |
2. Age | < 25 | 25 – 34 35 – 44 |
45 – 55 | > 55 | |
3. Nationality | …………….. | |
4. How long do you travel in Hue? | ||
One night | Two nights | |
Three nights | Over three nights | |
5. Education | University/College | |
Vocational school | ||
High school | ||
Others……………….. |
Phụ lục 2.2. KẾT QUẢ XỬ LÝ DỮ LIỆU BẢNG HỎI PHI CẤU TRÚC
* Câu 1
Khách du lịch Khách nội địa Khách quốc tế
Phong cảnh
Canh dep/danh lam thang canh/
SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ (Khách) (%) (Khách) (%) (Khách) (%)
phong canh thien nhien dep | ||||||
84 33.33 39 27.86 45 40.18
Song Huong 60 23.81 34 24.29 26 23.21
Cau Truong Tien 56 22.22 35 25.00 21 18.75
Co kinh/co kinh va hien dai/co kinh
va tho mong
45 17.86 27 19.29 18 16.07
Bien/bai bien dep 11 4.37 4 2.86 7 6.25
Thuan An 8 3.17 1 0.71 7 6.25
Bach Ma 5 1.98 4 2.86 1 0.89
Lang Co 5 1.98 2 1.43 3 2.68
Nui Ngu 4 1.59 3 2.14 1 0.89
Thien Vien Truc Lam 3 1.19 3 2.14 0 0.00
Cau Ngoi Thanh Toan 3 1.19 2 1.43 1 0.89
Song nuoc 3 1.19 2 1.43 1 0.89
Suoi Nong 2 0.79 2 1.43 0 0.00
Suoi Voi 2 0.79 2 1.43 0 0.00
Thac Truoi 1 0.40 1 0.71 0 0.00
Lịch sử
Lang tam/ dep 104 41.27 67 47.86 37 33.04
Di tich lich su 92 36.51 41 29.29 51 45.54
Dai Noi/ Cung Dien/ Kinh thanh 92 36.51 55 39.29 37 33.04
Dai Noi 57 22.62 37 26.43 20 17.86
Kien truc cung dinh/ lang tam/di tich
co/dac trung
37 14.68 11 7.86 26 23.21
Kinh thanh/Hoang thanh 20 7.94 14 10.00 6 5.36
Cung dien/Cung dinh 15 5.95 4 2.86 11 9.82
Den mieu/ den tho/ nha tho 9 3.57 8 5.71 1 0.89 Di san van hoa/ vat the
/phi vat the
8 3.17 4 2.86 4 3.57
Den Huyen Tran Cong Chua 1 0.40 1 0.71 0 0.00
nha co 1 0.40 0 0.00 1 0.89
Ẩm thực
Am thuc/mon an ngon 71 28.17 35 25.00 36 32.14
Am thuc da dang/Phong phu 51 20.24 46 32.86 5 4.46
48 | 19.05 | 32 | 22.86 | 16 | 14.29 | |
Bun bo | 44 | 17.46 | 34 | 24.29 | 10 | 8.93 |
Am thuc/van hoa am thuc | 30 | 11.90 | 17 | 12.14 | 13 | 11.61 |
Am thuc duong pho/ binh dan/re | 24 | 9.52 | 5 | 3.57 | 19 | 16.96 |
Am thuc /mon an Cung dinh | 21 | 8.33 | 5 | 3.57 | 16 | 14.29 |
Mon chay | 4 | 1.59 | 0 | 0.00 | 4 | 3.57 |
Che Hem | 1 | 0.40 | 1 | 0.71 | 0.00 | |
Truyền thống | ||||||
Ca Hue/Ho Hue/dan ca Hue | 33 | 13.10 | 10 | 7.14 | 23 | 20.54 |
Lang nghe, san pham thu cong truyen thong | 26 | 10.32 | 8 | 5.71 | 18 | 16.07 |
Nha nhac cung dinh | 25 | 9.92 | 20 | 14.29 | 5 | 4.46 |
Ao dai | 20 | 7.94 | 17 | 12.14 | 3 | 2.68 |
Giong noi | 16 | 6.35 | 14 | 10.00 | 2 | 1.79 |
Giau van hoa, ban sac/ truyen thong va phong tuc | 5 | 1.98 | 5 | 3.57 | 0.00 | |
Gian hang luu niem | 1 | 0.40 | 0 | 0.00 | 1 | 0.89 |
Truong Quoc Hoc | 1 | 0.40 | 1 | 0.71 | 0.00 | |
Mua roi nuoc | 1 | 0.40 | 1 | 0.71 | 0.00 | |
Người dân | ||||||
than thien | 78 | 30.95 | 54 | 38.57 | 24 | 21.43 |
men khach/ hieu khach | 38 | 15.08 | 24 | 17.14 | 14 | 12.50 |
Hien lanh/ tot bung/de thuong | 31 | 12.30 | 10 | 7.14 | 21 | 18.75 |
Nhiet tinh/ vui ve | 21 | 8.33 | 17 | 12.14 | 4 | 3.57 |
binh di/that tha/ chat phac | 14 | 5.56 | 12 | 8.57 | 2 | 1.79 |
Coi mo/ de gan/ hoa dong | 13 | 5.16 | 10 | 7.14 | 3 | 2.68 |
loi song nhe nhang/ lich su van minh | 13 | 5.16 | 13 | 9.29 | 0.00 | |
nguoi dan/ nguoi Hue/ nguoi co do | 9 | 3.57 | 7 | 5.00 | 2 | 1.79 |
Môi trường | ||||||
Nhieu cay xanh/ thanh pho xanh | 36 | 14.29 | 8 | 5.71 | 28 | 25.00 |
Moi truong/Duong pho xanh sach dep/ thoang dang | 32 | 12.70 | 12 | 8.57 | 20 | 17.86 |
An ninh/an toan tot | 29 | 11.51 | 11 | 7.86 | 18 | 16.07 |
Khong gian, thanh pho yen binh/ 23 | 9.13 | 11 | 7.86 | 12 | 10.71 | |
trong lanh/it soi dong Nhieu resort/ khach san dep/ dich vu du lich tot/ nhan vien chuyen nghiep | 18 | 7.14 | 2 | 1.43 | 16 | 14.29 |
Gian hang/ganh hang rong | 12 | 4.76 | 5 | 3.57 | 7 | 6.25 |
duong pho nho, hep | 7 | 2.78 | 0 | 0.00 | 7 | 6.25 |
Am thuc/mon an dac trung/doc dao
Ban hang rong, cheo keo du khach,
an xin | ||||||
4 1.59 4 2.86 0.00
Duong pho nao nhiet, tap nap 2 0.79 2 1.43 0 0.00
Thanh pho lang man 1 0.40 1 0.71 0 0.00
Nhieu noi tam linh, tho cung 1 0.40 1 0.71 0 0.00
Nhieu nha vuon 1 0.40 1 0.71 0 0.00
Hoạt động du lịch
Du thuyen, nghe ca Hue tren song 54 21.43 22 15.71 32 28.57 Nhieu diem du lich/ tham quan dep,
hap dan
28 11.11 23 16.43 5 4.46
Pho di bo/ pho dem 25 9.92 12 8.57 13 11.61
Nhieu diem vui choi/giai tri 10 3.97 9 6.43 1 0.89
It diem du lich 2 0.79 1 0.71 1 0.89
Du lich xanh 1 0.40 1 0.71 0 0.00
Nhieu diem am thuc 1 0.40 1 0.71 0 0.00
Lể hội
Festival 21 8.33 8 5.71 13 11.61
Le hoi doc dao/ truyen thong 6 2.38 4 2.86 2 1.79
Giao thông
Xich lo/ dao pho tren xich lo 27 10.71 9 6.43 18 16.07
Di lai thuan loi 18 7.14 7 5.00 11 9.82
On dinh/ khong tac duong 1 0.40 0.00 1 0.89
Xe co tap nap/ dong duc 1 0.40 1 0.71 0 0.00
Giao thong kem/di lai kho khan 1 0.40 1 0.71 0 0.00
Chùa
Nhieu Chua/chua dep/ co kinh/linh
thieng
78 30.95 50 35.71 28 25.00
Chua Linh Mu 24 9.52 16 11.43 8 7.14
Tuong Phat 10 3.97 5 3.57 5 4.46
Huyen khong Son thuong 6 2.38 3 2.14 3 2.68
Tu Dam 4 1.59 0 0.00 4 3.57
Chi phí
chi phi du lich re/ hop ly/ thap 17 6.75 13 9.29 4 3.57
am thuc/ an uong re/ hop ly/ phu hop 13 5.16 11 7.86 2 1.79
Cuoc song binh dan 1 0.40 1 0.71 0 0.00
Khác
thoi tiet/ khi hau dac trung 19 7.54 11 7.86 8 7.14
Mua Hue/mua buon 10 3.97 8 5.71 2 1.79
Non Hue 9 3.57 6 4.29 3 2.68
Cho dong Ba 9 3.57 6 4.29 3 2.68
xe dien 5 1.98 0 0.00 5 4.46
Khac biet diem den dl khac 2 0.79 2 1.43 0.00
Pho Bao Vinh 1 0.40 0 0.00 1 0.89
Nha vuon 1 0.40 0 0.00 1 0.89
nha hang dep 1 0.40 0 0.00 1 0.89
* Câu 2
Total 252 100.00 140 100.00 112 100.00
Yen binh/ binh yen/ yen tinh 175 69.44 90 64.29 85 75.89
Lang man/Tho mong/mong mo 56 22.22 30 21.43 26 23.21
Vui/hanh phuc 51 20.24 15 10.71 36 32.14
Than thien 51 20.24 42 30.00 9 8.04
Thoai mai/ de chiu 40 15.87 16 11.43 24 21.43
cam giac buon/ buon man mac/
duom buon
32 12.70 18 12.86 14 12.50
Thu vi/ thich thu 32 12.70 17 12.14 15 13.39
Hieu khach/ men khach 31 12.30 23 16.43 8 7.14
Thu gian/ thu thai 29 11.51 6 4.29 23 20.54
An toan 26 10.32 4 2.86 22 19.64
Muon tro lai 20 7.94 12 8.57 8 7.14
Sau lang/ tram lang/co kinh 15 5.95 13 9.29 2 1.79
Tinh cam/ yeu men/dang nho 14 5.56 8 5.71 6 5.36
Hai long/man nguyen 11 4.37 5 3.57 6 5.36
Binh di/ gian di/ moc mac 7 2.78 7 5.00 0.00
Khong thoai mai/kho chiu 2 0.79 2 1.43 0.00
Khong hai long 2 0.79 2 1.43 0.00
Buon 1 0.40 1 0.71 0.00
Su ton trong 1 0.40 1 0.71 0.00
* Câu 3
Phong cảnh
Danh lam thang canh/Phong canh/ co
kinh/ tho mong/ huu tinh | ||||||
Song Huong/song nuoc | 14 | 5.56 | 12 | 8.57 | 2 | 1.79 |
Truong Tien/ Truong Tien ve dem | 10 | 3.97 | 9 | 6.43 | 1 | 0.89 |
Bien | 4 | 1.59 | 2 | 1.43 | 2 | 1.79 |
Nui | 3 | 1.19 | 2 | 1.43 | 1 | 0.89 |
Nhieu suoi tu nhien | 1 | 0.40 | 1 | 0.71 | 0 | 0.00 |
Nha co | 1 | 0.40 | 1 | 0.71 | 0 | 0.00 |
Ẩm thực |
46 18.25 20 14.29 26 23.21
83 | 32.94 | 43 | 30.71 | 40 | 35.71 | |
Dac trung/ doc dao/ dac san/ la | 28 | 11.11 | 23 | 16.43 | 5 | 4.46 |
Binh dan/ re | 7 | 2.78 | 4 | 2.86 | 3 | 2.68 |
am thuc/ mon an cung dinh | 6 | 2.38 | 1 | 0.71 | 5 | 4.46 |
Lịch sử | ||||||
Di tich lich su | 49 | 19.44 | 20 | 14.29 | 29 | 25.89 |
Kinh thanh/Dai Noi/ Cung dien | 42 | 16.67 | 24 | 17.14 | 18 | 16.07 |
Lang tam | 42 | 16.67 | 32 | 22.86 | 10 | 8.93 |
Cong trinh kien truc/dau an lich su | 33 | 13.10 | 12 | 8.57 | 21 | 18.75 |
Di san/di san the gioi | 8 | 3.17 | 5 | 3.57 | 3 | 2.68 |
Den dai/ Den tho | 4 | 1.59 | 2 | 1.43 | 2 | 1.79 |
Truyền thống | ||||||
Nha nhac cung dinh | 21 | 8.33 | 17 | 12.14 | 4 | 3.57 |
Phong tuc/ ban sac van hoa truyen thong/ rieng | 15 | 5.95 | 12 | 8.57 | 3 | 2.68 |
Ca Hue/Ho Hue | 14 | 5.56 | 8 | 5.71 | 6 | 5.36 |
Lang nghe thu cong truyen thong | 11 | 4.37 | 4 | 2.86 | 7 | 6.25 |
Người dân | ||||||
Nguoi Hue | 23 | 9.13 | 16 | 11.43 | 7 | 6.25 |
Than thien/ hoa dong/ tinh cam | 14 | 5.56 | 9 | 6.43 | 5 | 4.46 |
Men khach/ hieu khach | 9 | 3.57 | 5 | 3.57 | 4 | 3.57 |
Hien lanh/ that tha/ Chat phac | 6 | 2.38 | 3 | 2.14 | 3 | 2.68 |
Nhiet tinh/vui ve | 5 | 1.98 | 5 | 3.57 | 0 | 0.00 |
diu dang/ nhe nhang | 5 | 1.98 | 5 | 3.57 | 0 | 0.00 |
Môi trường | ||||||
an toan | 15 | 5.95 | 0 | 0.00 | 15 | 13.39 |
Nhieu cay xanh | 14 | 5.56 | 3 | 2.14 | 11 | 9.82 |
Khong gian du lich yen tinh/ tram lang/ lang man | 10 | 3.97 | 3 | 2.14 | 7 | 6.25 |
Thanh pho/ duong pho xanh, sach | 7 | 2.78 | 2 | 1.43 | 5 | 4.46 |
Khong khi sach/ trong lanh | 5 | 1.98 | 4 | 2.86 | 1 | 0.89 |
Hoạt động du lịch | ||||||
Ca Hue, du thuyen tren song | 27 | 10.71 | 7 | 5.00 | 20 | 17.86 |
Nhieu diem du lich/ tham quan | 15 | 5.95 | 13 | 9.29 | 2 | 1.79 |
Du lich tam linh | 2 | 0.79 | 2 | 1.43 | 0 | 0.00 |
Du lich bien | 1 | 0.40 | 1 | 0.71 | 0 | 0.00 |
Du lich sinh thai | 1 | 0.40 | 1 | 0.71 | 0 | 0.00 |
pho di bo | 1 | 0.40 | 0.00 | 1 | 0.89 | |
Chùa |