Khối lớp
Group Statistics
Khối | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Nhiễu tâm | Khối lớp 10 | 189 | 2.9806 | .84578 | .06152 |
Khối lớp 11 | 193 | 3.0864 | .82743 | .05956 | |
Hướng ngoại | Khối lớp 10 | 189 | 2.9929 | .84492 | .06146 |
Khối lớp 11 | 193 | 3.1157 | .89162 | .06418 | |
Sẵn sàng trải nghiệm | Khối lớp 10 | 189 | 3.0794 | .82452 | .05998 |
Khối lớp 11 | 193 | 2.9275 | .86765 | .06245 | |
Dễ mến | Khối lớp 10 | 189 | 3.5097 | .82122 | .05973 |
Khối lớp 11 | 193 | 3.5354 | .73758 | .05309 | |
Tận tâm | Khối lớp 10 | 189 | 2.9136 | .79311 | .05769 |
Khối lớp 11 | 193 | 3.0276 | .69500 | .05003 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quan Sát Biểu Hiện Của Ứng Phó Với Stress
- Ứng phó với stress của học sinh trung học phổ thông có kiểu nhân cách khác nhau - 26
- Ứng phó với stress của học sinh trung học phổ thông có kiểu nhân cách khác nhau - 27
- Ứng phó với stress của học sinh trung học phổ thông có kiểu nhân cách khác nhau - 29
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
Group Statistics
Khối | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Nhiễu tâm | Khối lớp 10 | 189 | 2.9806 | .84578 | .06152 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.2328 | .87648 | .06375 | |
Hướng ngoại | Khối lớp 10 | 189 | 2.9929 | .84492 | .06146 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.1393 | .92444 | .06724 | |
Sẵn sàng trải nghiệm | Khối lớp 10 | 189 | 3.0794 | .82452 | .05998 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.1481 | .79548 | .05786 | |
Dễ mến | Khối lớp 10 | 189 | 3.5097 | .82122 | .05973 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.7513 | .82148 | .05975 | |
Tận tâm | Khối lớp 10 | 189 | 2.9136 | .79311 | .05769 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.1887 | .81954 | .05961 |
Group Statistics
Khối | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Nhiễu tâm | Khối lớp 11 | 193 | 3.0864 | .82743 | .05956 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.2328 | .87648 | .06375 | |
Hướng ngoại | Khối lớp 11 | 193 | 3.1157 | .89162 | .06418 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.1393 | .92444 | .06724 | |
Sẵn sàng trải nghiệm | Khối lớp 11 | 193 | 2.9275 | .86765 | .06245 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.1481 | .79548 | .05786 | |
Dễ mến | Khối lớp 11 | 193 | 3.5354 | .73758 | .05309 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.7513 | .82148 | .05975 | |
Tận tâm | Khối lớp 11 | 193 | 3.0276 | .69500 | .05003 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.1887 | .81954 | .05961 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Nhiễu tâm | Between Groups | 6.064 | 2 | 3.032 | 4.197 | .016 |
Within Groups | 410.357 | 568 | .722 | |||
Total | 416.421 | 570 | ||||
Hướng ngoại | Between Groups | 2.339 | 2 | 1.170 | 1.484 | .228 |
Within Groups | 447.515 | 568 | .788 | |||
Total | 449.854 | 570 | ||||
Sẵn sàng trải nghiệm | Between Groups | 4.881 | 2 | 2.441 | 3.543 | .030 |
Within Groups | 391.312 | 568 | .689 | |||
Total | 396.194 | 570 | ||||
Dễ mến | Between Groups | 6.673 | 2 | 3.336 | 5.292 | .005 |
Within Groups | 358.108 | 568 | .630 | |||
Total | 364.781 | 570 | ||||
Tận tâm | Between Groups | 7.224 | 2 | 3.612 | 6.083 | .002 |
Within Groups | 337.266 | 568 | .594 | |||
Total | 344.490 | 570 |
2. Cách ứng phó
Giới tính
Group Statistics
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
cấu trúc lại nhận thức | Nam | 266 | 3.3015 | .66554 | .04081 |
Nữ | 305 | 3.3344 | .69842 | .03999 | |
đổ lỗi bản thân | Nam | 266 | 3.2053 | .76438 | .04687 |
Nữ | 305 | 3.2308 | .78872 | .04516 | |
mơ tưởng | Nam | 266 | 3.5376 | .77908 | .04777 |
Nữ | 305 | 3.6826 | .75026 | .04296 | |
bộc lộ cảm xúc | Nam | 266 | 2.9782 | .62692 | .03844 |
Nữ | 305 | 3.0813 | .62213 | .03562 | |
tìm kiếm hỗ trợ xã hội | Nam | 266 | 3.4263 | .75739 | .04644 |
Nữ | 305 | 3.4157 | .82654 | .04733 | |
giải quyết vấn đề | Nam | 266 | 3.4128 | .67337 | .04129 |
Nữ | 305 | 3.2898 | .64435 | .03690 | |
lảng tránh vấn đề | Nam | 266 | 2.9684 | .70249 | .04307 |
Nữ | 305 | 2.9751 | .67271 | .03852 | |
cô lập bản thân | Nam | 266 | 3.1940 | .76861 | .04713 |
Nữ | 305 | 3.2223 | .79540 | .04554 |
PL41
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
cấu trúc lại nhận thức | Equal variances assumed | .434 | .510 | -.574 | 569 | .566 | -.03292 | .05732 | -.14552 | .07967 |
Equal variances not assumed | -.576 | 564.535 | .565 | -.03292 | .05714 | -.14515 | .07930 | |||
đổ lỗi bản thân | Equal variances assumed | 1.513 | .219 | -.392 | 569 | .695 | -.02556 | .06523 | -.15367 | .10255 |
Equal variances not assumed | -.393 | 562.697 | .695 | -.02556 | .06509 | -.15340 | .10228 | |||
mơ tưởng | Equal variances assumed | .389 | .533 | -2.263 | 569 | .024 | -.14503 | .06408 | -.27089 | -.01917 |
Equal variances not assumed | -2.257 | 552.157 | .024 | -.14503 | .06424 | -.27122 | -.01884 | |||
bộc lộ cảm xúc | Equal variances assumed | .521 | .471 | -1.969 | 569 | .049 | -.10312 | .05238 | -.20600 | -.00023 |
Equal variances not assumed | -1.968 | 557.313 | .050 | -.10312 | .05241 | -.20606 | -.00017 | |||
tìm kiếm hỗ trợ xã hội | Equal variances assumed | 1.976 | .160 | .159 | 569 | .874 | .01058 | .06670 | -.12043 | .14159 |
Equal variances not assumed | .160 | 567.598 | .873 | .01058 | .06631 | -.11966 | .14081 | |||
giải quyết vấn đề | Equal variances assumed | .304 | .582 | 2.227 | 569 | .026 | .12295 | .05520 | .01452 | .23137 |
Equal variances not assumed | 2.220 | 550.961 | .027 | .12295 | .05537 | .01418 | .23171 | |||
lảng tránh vấn đề | Equal variances assumed | .175 | .676 | -.116 | 569 | .908 | -.00666 | .05761 | -.11982 | .10650 |
Equal variances not assumed | -.115 | 551.099 | .908 | -.00666 | .05778 | -.12016 | .10684 | |||
cô lập bản thân | Equal variances assumed | 1.270 | .260 | -.431 | 569 | .667 | -.02831 | .06569 | -.15734 | .10072 |
Equal variances not assumed | -.432 | 563.037 | .666 | -.02831 | .06554 | -.15704 | .10042 |
Khối lớp
Group Statistics
Khối | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
cấu trúc lại nhận thức | Khối lớp 10 | 189 | 3.2836 | .72229 | .05254 |
Khối lớp 11 | 193 | 3.3202 | .64263 | .04626 | |
đổ lỗi bản thân | Khối lớp 10 | 189 | 3.2138 | .83896 | .06103 |
Khối lớp 11 | 193 | 3.1876 | .71170 | .05123 | |
mơ tưởng | Khối lớp 10 | 189 | 3.6106 | .78652 | .05721 |
Khối lớp 11 | 193 | 3.6166 | .74759 | .05381 | |
bộc lộ cảm xúc | Khối lớp 10 | 189 | 2.9862 | .63146 | .04593 |
Khối lớp 11 | 193 | 3.0466 | .56835 | .04091 | |
tìm kiếm hỗ trợ xã hội | Khối lớp 10 | 189 | 3.3397 | .77594 | .05644 |
Khối lớp 11 | 193 | 3.4798 | .80419 | .05789 | |
giải quyết vấn đề | Khối lớp 10 | 189 | 3.3164 | .67382 | .04901 |
Khối lớp 11 | 193 | 3.3264 | .65270 | .04698 | |
lảng tránh vấn đề | Khối lớp 10 | 189 | 2.9153 | .66782 | .04858 |
Khối lớp 11 | 193 | 3.0280 | .66914 | .04817 | |
cô lập bản thân | Khối lớp 10 | 189 | 3.2085 | .83483 | .06073 |
Khối lớp 11 | 193 | 3.0570 | .75434 | .05430 |
Group Statistics
Khối | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
cấu trúc lại nhận thức | Khối lớp 10 | 189 | 3.2836 | .72229 | .05254 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.3534 | .68413 | .04976 | |
đổ lỗi bản thân | Khối lớp 10 | 189 | 3.2138 | .83896 | .06103 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.2561 | .77872 | .05664 | |
mơ tưởng | Khối lớp 10 | 189 | 3.6106 | .78652 | .05721 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.6180 | .76956 | .05598 | |
bộc lộ cảm xúc | Khối lớp 10 | 189 | 2.9862 | .63146 | .04593 |
189 | 3.0667 | .67509 | .04911 | ||
tìm kiếm hỗ trợ xã hội | Khối lớp 10 | 189 | 3.3397 | .77594 | .05644 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.4413 | .80013 | .05820 | |
giải quyết vấn đề | Khối lớp 10 | 189 | 3.3164 | .67382 | .04901 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.3989 | .65477 | .04763 | |
lảng tránh vấn đề | Khối lớp 10 | 189 | 2.9153 | .66782 | .04858 |
Khối lớp 12 | 189 | 2.9714 | .71951 | .05234 | |
cô lập bản thân | Khối lớp 10 | 189 | 3.2085 | .83483 | .06073 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.3651 | .72805 | .05296 |
Group Statistics
Khối | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
cấu trúc lại nhận thức | Khối lớp 11 | 193 | 3.3202 | .64263 | .04626 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.3534 | .68413 | .04976 | |
đổ lỗi bản thân | Khối lớp 11 | 193 | 3.1876 | .71170 | .05123 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.2561 | .77872 | .05664 | |
mơ tưởng | Khối lớp 11 | 193 | 3.6166 | .74759 | .05381 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.6180 | .76956 | .05598 | |
bộc lộ cảm xúc | Khối lớp 11 | 193 | 3.0466 | .56835 | .04091 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.0667 | .67509 | .04911 | |
tìm kiếm hỗ trợ xã hội | Khối lớp 11 | 193 | 3.4798 | .80419 | .05789 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.4413 | .80013 | .05820 | |
giải quyết vấn đề | Khối lớp 11 | 193 | 3.3264 | .65270 | .04698 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.3989 | .65477 | .04763 | |
lảng tránh vấn đề | Khối lớp 11 | 193 | 3.0280 | .66914 | .04817 |
Khối lớp 12 | 189 | 2.9714 | .71951 | .05234 | |
cô lập bản thân | Khối lớp 11 | 193 | 3.0570 | .75434 | .05430 |
Khối lớp 12 | 189 | 3.3651 | .72805 | .05296 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
cấu trúc lại nhận thức | Between Groups | .461 | 2 | .231 | .494 | .611 |
Within Groups | 265.361 | 568 | .467 | |||
Total | 265.822 | 570 | ||||
đổ lỗi bản thân | Between Groups | .456 | 2 | .228 | .377 | .686 |
Within Groups | 343.580 | 568 | .605 | |||
Total | 344.036 | 570 | ||||
mơ tưởng | Between Groups | .006 | 2 | .003 | .005 | .995 |
Within Groups | 334.945 | 568 | .590 | |||
Total | 334.950 | 570 | ||||
bộc lộ cảm xúc | Between Groups | .663 | 2 | .332 | .846 | .430 |
Within Groups | 222.665 | 568 | .392 | |||
Total | 223.328 | 570 | ||||
tìm kiếm hỗ trợ xã hội | Between Groups | 1.994 | 2 | .997 | 1.583 | .206 |
Within Groups | 357.722 | 568 | .630 | |||
Total | 359.716 | 570 | ||||
giải quyết vấn đề | Between Groups | .769 | 2 | .384 | .881 | .415 |
Within Groups | 247.754 | 568 | .436 | |||
Total | 248.523 | 570 | ||||
lảng tránh vấn đề | Between Groups | 1.212 | 2 | .606 | 1.288 | .277 |
Within Groups | 267.140 | 568 | .470 | |||
Total | 268.352 | 570 | ||||
cô lập bản thân | Between Groups | 9.064 | 2 | 4.532 | 7.572 | .001 |
Within Groups | 339.929 | 568 | .598 | |||
Total | 348.993 | 570 |
IV. Hệ số tương quan
1. Hệ số tương quan giữa các kiểu nhân cách
Correlations
Nhạy cảm | Hướng ngoại | Sẵn sàng trải nghiệm | Dễ mến | Tận tâm | ||
Nhạy cảm | Correlation Coefficient | 1.000 | -.021 | .008 | .159** | .050 |
Sig. (2- tailed) | . | .612 | .842 | .000 | .234 | |
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
Hướng ngoại | Correlation Coefficient | -.021 | 1.000 | .249** | .212** | .168** |
Sig. (2- tailed) | .612 | . | .000 | .000 | .000 | |
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
Sẵn sàng trải nghiệm | Correlation Coefficient | .008 | .249** | 1.000 | .290** | .149** |
Sig. (2- tailed) | .842 | .000 | . | .000 | .000 | |
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
Dễ mến | Correlation Coefficient | .159** | .212** | .290** | 1.000 | .382** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | . | .000 | |
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
Tận tâm | Correlation Coefficient | .050 | .168** | .149** | .382** | 1.000 |
Sig. (2- tailed) | .234 | .000 | .000 | .000 | . | |
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).