Ứng phó với stress của học sinh trung học phổ thông có kiểu nhân cách khác nhau - 28


Khối lớp


Group Statistics



Khối

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Nhiễu tâm

Khối lớp 10

189

2.9806

.84578

.06152


Khối lớp 11

193

3.0864

.82743

.05956

Hướng ngoại

Khối lớp 10

189

2.9929

.84492

.06146


Khối lớp 11

193

3.1157

.89162

.06418

Sẵn sàng trải nghiệm

Khối lớp 10

189

3.0794

.82452

.05998

Khối lớp 11

193

2.9275

.86765

.06245

Dễ mến

Khối lớp 10

189

3.5097

.82122

.05973


Khối lớp 11

193

3.5354

.73758

.05309

Tận tâm

Khối lớp 10

189

2.9136

.79311

.05769


Khối lớp 11

193

3.0276

.69500

.05003

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Ứng phó với stress của học sinh trung học phổ thông có kiểu nhân cách khác nhau - 28


Group Statistics



Khối

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Nhiễu tâm

Khối lớp 10

189

2.9806

.84578

.06152


Khối lớp 12

189

3.2328

.87648

.06375

Hướng ngoại

Khối lớp 10

189

2.9929

.84492

.06146


Khối lớp 12

189

3.1393

.92444

.06724

Sẵn sàng trải nghiệm

Khối lớp 10

189

3.0794

.82452

.05998

Khối lớp 12

189

3.1481

.79548

.05786

Dễ mến

Khối lớp 10

189

3.5097

.82122

.05973


Khối lớp 12

189

3.7513

.82148

.05975

Tận tâm

Khối lớp 10

189

2.9136

.79311

.05769


Khối lớp 12

189

3.1887

.81954

.05961


Group Statistics



Khối

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Nhiễu tâm

Khối lớp 11

193

3.0864

.82743

.05956


Khối lớp 12

189

3.2328

.87648

.06375

Hướng ngoại

Khối lớp 11

193

3.1157

.89162

.06418


Khối lớp 12

189

3.1393

.92444

.06724

Sẵn sàng trải nghiệm

Khối lớp 11

193

2.9275

.86765

.06245

Khối lớp 12

189

3.1481

.79548

.05786

Dễ mến

Khối lớp 11

193

3.5354

.73758

.05309


Khối lớp 12

189

3.7513

.82148

.05975

Tận tâm

Khối lớp 11

193

3.0276

.69500

.05003


Khối lớp 12

189

3.1887

.81954

.05961


ANOVA



Sum of

Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Nhiễu tâm

Between Groups

6.064

2

3.032

4.197

.016


Within Groups

410.357

568

.722


Total

416.421

570


Hướng ngoại

Between Groups

2.339

2

1.170

1.484

.228


Within Groups

447.515

568

.788


Total

449.854

570


Sẵn sàng trải

nghiệm

Between Groups

4.881

2

2.441

3.543

.030

Within Groups

391.312

568

.689


Total

396.194

570


Dễ mến

Between Groups

6.673

2

3.336

5.292

.005


Within Groups

358.108

568

.630


Total

364.781

570


Tận tâm

Between Groups

7.224

2

3.612

6.083

.002


Within Groups

337.266

568

.594


Total

344.490

570



2. Cách ứng phó

Giới tính

Group Statistics



Giới

tính


N


Mean


Std. Deviation


Std. Error Mean

cấu trúc lại nhận thức

Nam

266

3.3015

.66554

.04081


Nữ

305

3.3344

.69842

.03999

đổ lỗi bản thân

Nam

266

3.2053

.76438

.04687


Nữ

305

3.2308

.78872

.04516

mơ tưởng

Nam

266

3.5376

.77908

.04777


Nữ

305

3.6826

.75026

.04296

bộc lộ cảm xúc

Nam

266

2.9782

.62692

.03844


Nữ

305

3.0813

.62213

.03562

tìm kiếm hỗ trợ xã hội

Nam

266

3.4263

.75739

.04644


Nữ

305

3.4157

.82654

.04733

giải quyết vấn đề

Nam

266

3.4128

.67337

.04129


Nữ

305

3.2898

.64435

.03690

lảng tránh vấn đề

Nam

266

2.9684

.70249

.04307


Nữ

305

2.9751

.67271

.03852

cô lập bản thân

Nam

266

3.1940

.76861

.04713


Nữ

305

3.2223

.79540

.04554

PL41


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

cấu trúc lại nhận thức

Equal variances assumed

.434

.510

-.574

569

.566

-.03292

.05732

-.14552

.07967


Equal variances not assumed

-.576

564.535

.565

-.03292

.05714

-.14515

.07930

đổ lỗi bản thân

Equal variances assumed

1.513

.219

-.392

569

.695

-.02556

.06523

-.15367

.10255


Equal variances not assumed

-.393

562.697

.695

-.02556

.06509

-.15340

.10228

mơ tưởng

Equal variances assumed

.389

.533

-2.263

569

.024

-.14503

.06408

-.27089

-.01917


Equal variances not assumed

-2.257

552.157

.024

-.14503

.06424

-.27122

-.01884

bộc lộ cảm xúc

Equal variances assumed

.521

.471

-1.969

569

.049

-.10312

.05238

-.20600

-.00023


Equal variances not assumed

-1.968

557.313

.050

-.10312

.05241

-.20606

-.00017

tìm kiếm hỗ trợ xã hội

Equal variances assumed

1.976

.160

.159

569

.874

.01058

.06670

-.12043

.14159


Equal variances not assumed

.160

567.598

.873

.01058

.06631

-.11966

.14081

giải quyết vấn đề

Equal variances assumed

.304

.582

2.227

569

.026

.12295

.05520

.01452

.23137


Equal variances not assumed

2.220

550.961

.027

.12295

.05537

.01418

.23171

lảng tránh vấn đề

Equal variances assumed

.175

.676

-.116

569

.908

-.00666

.05761

-.11982

.10650


Equal variances not assumed

-.115

551.099

.908

-.00666

.05778

-.12016

.10684

cô lập bản thân

Equal variances assumed

1.270

.260

-.431

569

.667

-.02831

.06569

-.15734

.10072


Equal variances not assumed

-.432

563.037

.666

-.02831

.06554

-.15704

.10042


Khối lớp


Group Statistics



Khối

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

cấu trúc lại nhận thức

Khối lớp 10

189

3.2836

.72229

.05254


Khối lớp 11

193

3.3202

.64263

.04626

đổ lỗi bản thân

Khối lớp 10

189

3.2138

.83896

.06103


Khối lớp 11

193

3.1876

.71170

.05123

mơ tưởng

Khối lớp 10

189

3.6106

.78652

.05721


Khối lớp 11

193

3.6166

.74759

.05381

bộc lộ cảm xúc

Khối lớp 10

189

2.9862

.63146

.04593


Khối lớp 11

193

3.0466

.56835

.04091

tìm kiếm hỗ trợ xã hội

Khối lớp 10

189

3.3397

.77594

.05644

Khối lớp 11

193

3.4798

.80419

.05789

giải quyết vấn đề

Khối lớp 10

189

3.3164

.67382

.04901


Khối lớp 11

193

3.3264

.65270

.04698

lảng tránh vấn đề

Khối lớp 10

189

2.9153

.66782

.04858


Khối lớp 11

193

3.0280

.66914

.04817

cô lập bản thân

Khối lớp 10

189

3.2085

.83483

.06073


Khối lớp 11

193

3.0570

.75434

.05430


Group Statistics



Khối

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

cấu trúc lại nhận thức

Khối lớp 10

189

3.2836

.72229

.05254


Khối lớp 12

189

3.3534

.68413

.04976

đổ lỗi bản thân

Khối lớp 10

189

3.2138

.83896

.06103


Khối lớp 12

189

3.2561

.77872

.05664

mơ tưởng

Khối lớp 10

189

3.6106

.78652

.05721


Khối lớp 12

189

3.6180

.76956

.05598

bộc lộ cảm xúc

Khối lớp 10

189

2.9862

.63146

.04593


Khối lớp 12

189

3.0667

.67509

.04911

tìm kiếm hỗ trợ xã hội

Khối lớp 10

189

3.3397

.77594

.05644

Khối lớp 12

189

3.4413

.80013

.05820

giải quyết vấn đề

Khối lớp 10

189

3.3164

.67382

.04901


Khối lớp 12

189

3.3989

.65477

.04763

lảng tránh vấn đề

Khối lớp 10

189

2.9153

.66782

.04858


Khối lớp 12

189

2.9714

.71951

.05234

cô lập bản thân

Khối lớp 10

189

3.2085

.83483

.06073


Khối lớp 12

189

3.3651

.72805

.05296


Group Statistics



Khối

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

cấu trúc lại nhận thức

Khối lớp 11

193

3.3202

.64263

.04626


Khối lớp 12

189

3.3534

.68413

.04976

đổ lỗi bản thân

Khối lớp 11

193

3.1876

.71170

.05123


Khối lớp 12

189

3.2561

.77872

.05664

mơ tưởng

Khối lớp 11

193

3.6166

.74759

.05381


Khối lớp 12

189

3.6180

.76956

.05598

bộc lộ cảm xúc

Khối lớp 11

193

3.0466

.56835

.04091


Khối lớp 12

189

3.0667

.67509

.04911

tìm kiếm hỗ trợ xã hội

Khối lớp 11

193

3.4798

.80419

.05789

Khối lớp 12

189

3.4413

.80013

.05820

giải quyết vấn đề

Khối lớp 11

193

3.3264

.65270

.04698


Khối lớp 12

189

3.3989

.65477

.04763

lảng tránh vấn đề

Khối lớp 11

193

3.0280

.66914

.04817


Khối lớp 12

189

2.9714

.71951

.05234

cô lập bản thân

Khối lớp 11

193

3.0570

.75434

.05430


Khối lớp 12

189

3.3651

.72805

.05296


ANOVA


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

cấu trúc lại

nhận thức

Between

Groups

.461

2

.231

.494

.611


Within Groups

265.361

568

.467


Total

265.822

570


đổ lỗi bản thân

Between Groups

.456

2

.228

.377

.686


Within Groups

343.580

568

.605


Total

344.036

570


mơ tưởng

Between Groups

.006

2

.003

.005

.995


Within Groups

334.945

568

.590


Total

334.950

570


bộc lộ cảm xúc

Between Groups

.663

2

.332

.846

.430


Within Groups

222.665

568

.392


Total

223.328

570


tìm kiếm hỗ trợ xã hội

Between Groups

1.994

2

.997

1.583

.206


Within Groups

357.722

568

.630


Total

359.716

570


giải quyết vấn đề

Between Groups

.769

2

.384

.881

.415


Within Groups

247.754

568

.436


Total

248.523

570


lảng tránh vấn đề

Between Groups

1.212

2

.606

1.288

.277


Within Groups

267.140

568

.470


Total

268.352

570


cô lập bản thân

Between Groups

9.064

2

4.532

7.572

.001


Within Groups

339.929

568

.598


Total

348.993

570



IV. Hệ số tương quan

1. Hệ số tương quan giữa các kiểu nhân cách


Correlations



Nhạy cảm


Hướng ngoại

Sẵn sàng

trải nghiệm


Dễ mến


Tận tâm

Nhạy cảm

Correlation Coefficient

1.000

-.021

.008

.159**

.050


Sig. (2-

tailed)

.

.612

.842

.000

.234


N

571

571

571

571

571

Hướng ngoại

Correlation Coefficient

-.021

1.000

.249**

.212**

.168**


Sig. (2-

tailed)

.612

.

.000

.000

.000


N

571

571

571

571

571

Sẵn sàng trải nghiệm

Correlation Coefficient

.008

.249**

1.000

.290**

.149**


Sig. (2-

tailed)

.842

.000

.

.000

.000


N

571

571

571

571

571

Dễ mến

Correlation Coefficient

.159**

.212**

.290**

1.000

.382**


Sig. (2-

tailed)

.000

.000

.000

.

.000


N

571

571

571

571

571

Tận tâm

Correlation Coefficient

.050

.168**

.149**

.382**

1.000


Sig. (2-

tailed)

.234

.000

.000

.000

.


N

571

571

571

571

571

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 09/11/2024