2. Hệ số tương quan giữa các cách ứng phó với stress
Correlations
cấu trúc lại nhận thức | đổ lỗi bản thân | mơ tưởng | bộc lộ cảm xúc | tìm kiếm hỗ trợ xã hội | giải quyết vấn đề | lảng tránh vấn đề | cô lập bản thân | ||
cấu trúc lại nhận thức | Pearson Correlation | 1 | .158** | .173** | .345** | .366** | .469** | .358** | -.014 |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .736 | ||
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
đổ lỗi bản thân | Pearson Correlation | .158** | 1 | .409** | .204** | .068 | .269** | .031 | .391** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .107 | .000 | .460 | .000 | ||
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
mơ tưởng | Pearson Correlation | .173** | .409** | 1 | .373** | .165** | .140** | .253** | .264** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | .000 | .000 | ||
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
bộc lộ cảm xúc | Pearson Correlation | .345** | .204** | .373** | 1 | .357** | .236** | .432** | .116** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .005 | ||
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
tìm kiếm hỗ trợ xã hội | Pearson Correlation | .366** | .068 | .165** | .357** | 1 | .224** | .238** | -.208** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .107 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ứng phó với stress của học sinh trung học phổ thông có kiểu nhân cách khác nhau - 26
- Ứng phó với stress của học sinh trung học phổ thông có kiểu nhân cách khác nhau - 27
- Ứng phó với stress của học sinh trung học phổ thông có kiểu nhân cách khác nhau - 28
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
Pearson Correlation | .469** | .269** | .140** | .236** | .224** | 1 | .212** | .109** | |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .001 | .000 | .000 | .000 | .009 | ||
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
lảng tránh vấn đề | Pearson Correlation | .358** | .031 | .253** | .432** | .238** | .212** | 1 | .140** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .460 | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | ||
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
cô lập bản thân | Pearson Correlation | -.014 | .391** | .264** | .116** | -.208** | .109** | .140** | 1 |
Sig. (2- tailed) | .736 | .000 | .000 | .005 | .000 | .009 | .001 | ||
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 |
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). |
3. Hệ số tương quan giữa kiểu nhân cách và cách ứng phó với stress
Correlations
cấu trúc lại nhận thức | đổ lỗi bản thân | mơ tưởng | bộc lộ cảm xúc | tìm kiếm hỗ trợ xã hội | giải quyết vấn đề | lảng tránh vấn đề | cô lập bản thân | ||
Nhạy cảm | Pearson Correlation | -.080 | .237** | .233** | .032 | -.007 | -.001 | -.051 | .211** |
Sig. (2- tailed) | .056 | .000 | .000 | .448 | .864 | .989 | .221 | .000 | |
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
Hướng ngoại | Pearson Correlation | .199** | .017 | .050 | .211** | .326** | .276** | .084* | -.175** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .693 | .233 | .000 | .000 | .000 | .045 | .000 | |
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
Sẵn sàng trải nghiệm | Pearson Correlation | .215** | .169** | .115** | .108** | .114** | .371** | .053 | .141** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .006 | .010 | .007 | .000 | .206 | .001 | |
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
Dễ mến | Pearson Correlation | .238** | .168** | .138** | .121** | .274** | .312** | .105* | .048 |
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .001 | .004 | .000 | .000 | .012 | .250 | |
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | |
Tận tâm | Pearson Correlation | .181** | .026 | -.046 | .105* | .210** | .351** | .113* * | -.065 |
Sig. (2- tailed) | .000 | .533 | .274 | .012 | .000 | .000 | .007 | .120 | |
N | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 |
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). |
V. Phân tích hồi quy
1. Ảnh hưởng của chỗ dựa xã hội đến cách ứng phó với stress của HS
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | người đặc biệt, gia đình, bạn bèb | . | Enter |
a. Dependent Variable: cách ứng phó
b. All requested variables entered.
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 10.358 | 3 | 3.453 | 23.424 | .000b |
Residual | 83.575 | 567 | .147 | |||
Total | 93.933 | 570 |
a. Dependent Variable: cách ứng phó
b. Predictors: (Constant), người đặc biệt, gia đình, bạn bè
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .332a | .110 | .106 | .38393 |
a. Predictors: (Constant), người đặc biệt, gia đình, bạn bè
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | 2.617 | .087 | 29.930 | .000 | |||
bạn bè | .023 | .007 | .152 | 3.144 | .002 | .671 | 1.490 | |
gia đình | .007 | .023 | .015 | .313 | .754 | .721 | 1.386 | |
người đặc biệt | .101 | .024 | .214 | 4.164 | .000 | .594 | 1.683 |
a. Dependent Variable: cách ứng phó
2. Ảnh hưởng của tinh thần lạc quan – bi quan đến cách ứng phó với stress
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .310a | .096 | .093 | .38667 |
a. Predictors: (Constant), bi quan, lạc quan
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 9.011 | 2 | 4.505 | 30.134 | .000b |
Residual | 84.922 | 568 | .150 | |||
Total | 93.933 | 570 |
a. Dependent Variable: cách ứng phó
b. Predictors: (Constant), bi quan, lạc quan
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | 2.846 | .097 | 29.384 | .000 | |||
lạc quan | .169 | .022 | .312 | 7.575 | .000 | .940 | 1.064 | |
bi quan | -.076 | .022 | -.144 | -3.509 | .000 | .940 | 1.064 |
a. Dependent Variable: cách ứng phó
3. Ảnh hưởng của mức độ stress đến cách ứng phó với stress
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .146a | .021 | .020 | .40196 |
a. Predictors: (Constant), căng thẳng
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 2.000 | 1 | 2.000 | 12.379 | .000b |
Residual | 91.933 | 569 | .162 | |||
Total | 93.933 | 570 |
a. Dependent Variable: cách ứng phó
b. Predictors: (Constant), căng thẳng
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | 2.825 | .127 | .146 | 22.313 | .000 | 1.000 | 1.000 |
căng thẳng | .142 | .040 | 3.518 | .000 |
a. Dependent Variable: cách ứng phó