ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlatio n | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Khi khong chac dieu gi, toi thuong mong dieu tot nhat co the xay ra | 33.9641 | 24.599 | .335 | .683 |
Toi luon nhin vao mat tuoi sang cua moi thu | 34.1275 | 23.974 | .458 | .665 |
Toi hau nhu khong bao gio mong doi moi thu dien ra theo y minh | 34.3922 | 24.101 | .255 | .702 |
Toi luon lac quan ve tuong lai cua minh | 33.9869 | 23.816 | .474 | .662 |
Moi thu thuong khong bao gio dien ra theo cach toi muon | 34.4739 | 23.162 | .424 | .667 |
Toi tu tin rang minh se thanh cong trong tuong lai | 34.0458 | 22.968 | .516 | .653 |
Nhung dieu tot dep khong bao gio xay ra voi toi | 34.0490 | 22.303 | .485 | .655 |
Hau het moi thu trong cuoc song deu ket thuc 1 cach co hau | 34.5229 | 26.244 | .140 | .715 |
Khi toi khong chac dieu gi xay ra toi thuong mong dieu toi te nhat co the xay ra | 34.0229 | 23.229 | .346 | .683 |
Moi thu thuong dien ra theo cach cua toi muon | 34.7680 | 25.569 | .241 | .697 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tự đánh giá năng lực của giảng viên ở các trường sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam - 27
- Thông Tin Về Người Được Phỏng Vấn:
- Độ Tin Cậy Của Thang Tự Đánh Giá Năng Lực Giảng Dạy Của Giảng Viên Ở Các Trường Sĩ Quan Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa Thang Đo Sự Lạc Quan Trong Công Việc
- Tự đánh giá năng lực của giảng viên ở các trường sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam - 32
- Tự đánh giá năng lực của giảng viên ở các trường sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam - 33
Xem toàn bộ 272 trang tài liệu này.
5.4. Độ tin cậy của thang cảm nhận hạnh phúc trong công
việc
Reliability Statistics
N of Items | |
.900 | 26 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Cong viec khien toi vui ve | 81.2190 | 89.581 | .507 | .896 |
Cong viec khien toi lo lang | 81.5686 | 91.394 | .309 | .900 |
Toi thay san sang lam viec | 80.9902 | 89.708 | .528 | .896 |
Toi hanh phuc vi cong viec | 81.2386 | 88.510 | .543 | .896 |
Cong viec khien toi buon phien | 80.9510 | 91.280 | .356 | .899 |
Cong viec khien toi chan nan | 80.8889 | 90.296 | .402 | .898 |
Toi the hien dc NLBT trong cong viec | 81.2614 | 89.866 | .468 | .897 |
Cong viec khien toi tro nen tich cuc | 81.1961 | 87.902 | .585 | .895 |
Cong viec khien toi kho chiu | 81.0392 | 88.326 | .487 | .897 |
Congvieckhientoimatkiennhan | 81.1242 | 91.709 | .209 | .804 |
Toi cam thay phan khich vi cong viec | 81.5327 | 89.292 | .417 | .898 |
Cong viec khien toi lo au | 81.4183 | 91.621 | .295 | .801 |
Cong viec khien toi that vong | 80.8660 | 90.090 | .453 | .897 |
Cong viec khien toi cang thang | 81.5490 | 91.055 | .366 | .899 |
Cong viiec khien toi phan khoi | 81.4379 | 88.345 | .557 | .895 |
Cong viec khien toi bon chon | 81.4248 | 91.911 | .272 | .801 |
Cong viec khien toi tu hao | 81.2320 | 86.854 | .592 | .894 |
Cong viec khien toi tuc gian | 81.0686 | 89.094 | .394 | .899 |
Trong cong viec, toi lam nhung gi toi thuc su thich | 81.6176 | 92.329 | .209 | .803 |
Trong cong viec toi phat trien dc tiem nang ban than | 81.3824 | 85.463 | .737 | .891 |
Trong cong viec toi pt dc nhung nl quan trong | 81.3007 | 86.152 | .688 | .892 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Trong cong viec toi dc tham gia vao nhung hoat dong the hien ky nang | 81.3203 | 85.832 | .712 | .892 |
Trong cong viec toi vuot qua nhung thach thuc | 81.3301 | 87.651 | .651 | .894 |
Trong cong viec toi dat dc nhung ket qua gia tri | 81.3137 | 87.416 | .674 | .893 |
Trong cong viec toi dc bay to nhung gi la tot nhat cho toi | 81.4412 | 87.434 | .619 | .894 |
Trong cong viec toi pt nhung muc tieu toi dat ra trong cuoc song | 81.3595 | 86.690 | .648 | .893 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.779 | 10 |
5.5. Độ tin cậy của thang sự hài lòng trong công việc Reliability Statistics
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach' s Alpha if Item Deleted | |
Toi hai long voi ban than | 35.9216 | 24.741 | .394 | .766 |
Doi luc toi nghi minh chang gioi giang gi ca | 36.1144 | 23.708 | .429 | .763 |
Toi co co the lam viec tot nhu hau het nhung nguoi khac | 35.9967 | 25.551 | .312 | .776 |
Toi cam thay minh khong co nhieu dieu dang tu hao | 36.1340 | 22.175 | .580 | .741 |
Doi khi toi cam thay minh vo dung | 35.4542 | 22.373 | .627 | .735 |
Toi cam thay minh la nguoi co gia tri | 35.9477 | 24.358 | .483 | .756 |
Toi co khuynh huong nghi minh la nguoi that bai | 35.3399 | 23.189 | .542 | .747 |
Toi co thai do tich cuc voi ban than | 35.4575 | 24.426 | .548 | .751 |
Toi uoc minh co the ton trong ban than hon | 36.4739 | 25.785 | .162 | .705 |
Toi cam thay minh co mot so pham chat tot | 35.5131 | 24.657 | .522 | .754 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.860 | 4 |
5.6. Độ tin cậy của thang sự hài lòng trong công việc Reliability Statistics
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
To chuc tot hoat dong | 11.1993 | 2.632 | .716 | .850 |
Xay dung muc dich dung cho giang vien | 11.3660 | 1.957 | .715 | .852 |
Xay dung moi truong van hoa | 11.2745 | 2.318 | .737 | .837 |
Phat huy tinh tich cuc | 11.2190 | 2.585 | .741 | .843 |
Phụ lục 6
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA TRÊN CÁC TIỂU THANG ĐO
6.1. Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA thang đo tự đánh giá năng lực giảng dạy của giảng viên ở các trường sĩ quan
KMO and Bartlett's Test
.880 | |
Bartlett's Test of Approx. ChiSquare | 2406.61 7 |
Sphericity df | 253 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Varia nce | Cumula tive % | Total | % of Varia nce | Cumula tive % | Total | % of Varianc e | Cumula tive % | |
1 | 5.992 | 26.054 | 26.054 | 5.992 | 26.054 | 26.054 | 4.355 | 18.936 | 18.936 |
2 | 2.245 | 9.759 | 35.813 | 2.245 | 9.759 | 35.813 | 2.870 | 12.479 | 31.415 |
3 | 1.980 | 8.609 | 44.422 | 1.980 | 8.609 | 44.422 | 2.253 | 9.794 | 41.209 |
4 | 1.254 | 5.450 | 49.873 | 1.254 | 5.450 | 49.873 | 1.791 | 7.787 | 48.996 |
5 | 1.122 | 4.878 | 54.751 | 1.122 | 4.878 | 54.751 | 1.324 | 5.755 | 54.751 |
6 | .978 | 4.252 | 59.003 | ||||||
7 | .912 | 3.966 | 62.968 | ||||||
8 | .862 | 3.749 | 66.717 | ||||||
9 | .794 | 3.453 | 70.170 | ||||||
10 | .750 | 3.262 | 73.432 | ||||||
11 | .714 | 3.103 | 76.535 | ||||||
12 | .688 | 2.989 | 79.524 | ||||||
13 | .649 | 2.822 | 82.346 | ||||||
14 | .607 | 2.639 | 84.985 |
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Varia nce | Cumula tive % | Total | % of Varia nce | Cumula tive % | Total | % of Varianc e | Cumula tive % | |
15 | .552 | 2.401 | 87.386 | ||||||
16 | .470 | 2.043 | 89.429 | ||||||
17 | .440 | 1.913 | 91.341 | ||||||
18 | .429 | 1.864 | 93.206 | ||||||
19 | .407 | 1.768 | 94.973 | ||||||
20 | .321 | 1.397 | 96.370 | ||||||
21 | .306 | 1.330 | 97.700 | ||||||
22 | .272 | 1.182 | 98.882 | ||||||
23 | .257 | 1.118 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||
1 | 2 | 3 | |
Phat hien va giai quyet cac truong hop VPKL | .797 | ||
Duy tri viec chap hanh kl cua hv trong gio hoc | .793 | ||
Duy tri viec chap hanh kl cua hv trong thi, kt | .706 | ||
Kiem soat su tap trung chu y cua hoc vien | .696 | ||
Tao thoi quen tot cho hv | .579 | ||
Xay dung moi quan he doan ket thong nhat | .560 | ||
Ky vong ve viec chap hanh kl cua hv | .518 | ||
Dat ra nhung cau hoi hay | .757 | ||
Lam cho hv luon coi trong hoc mon cua minh day | .751 | ||
Ho tro don vi | .745 | ||
Giup hv tin ho co the hoc tot.... | .741 | ||
Tao su tham gia cua nhung hoc vien yeu | .739 | ||
Khoi goi tu duy phan bien cho hv | .703 | ||
Tra loi cau hoi kho cua hv | .509 | ||
Khich le nhung hv lo la (chua chu y/ tap trung vao hoc) | .507 | ||
Boi duong, phat trien su sang tao | .774 |
Component | |||
1 | 2 | 3 | |
Tu danh gia nang luc HDD | .772 | ||
Giang bai phu hop doi tuong | .708 | ||
Phan tich, giai thich, lay VD | .521 | ||
Su dung phuong phap, phuong tien | .711 | ||
Cai thien hoc tap cua hv sa sut | .576 | ||
Boi duong học vien gioi | .511 | ||
Giúp học viên hiểu tri thức | 503 | ||
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. | |||
a. Rotation converged in 10 iterations |
6.2. Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA thang các yếu tố có bản ảnh hưởng đến tự đánh giá năng lực giảng dạy của giảng viên
KMO and Bartlett's Test
.843 | |
Bartlett's Test of Approx. ChiSquare | 8460.03 2 |
Sphericity df | 1431 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulativ e % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 11.858 | 21.960 | 21.960 | 11.858 | 21.960 | 21.960 |
2 | 4.708 | 8.718 | 30.678 | 4.708 | 8.718 | 30.678 |
3 | 2.777 | 5.143 | 35.821 | 2.777 | 5.143 | 35.821 |
4 | 2.376 | 4.400 | 40.222 | 2.376 | 4.400 | 40.222 |