7.2. Thực trạng tự đánh giá năng lực thu hút học viên Statistics
TG15 | ||||||||||
TG9. | TG14 | Lam | ||||||||
Tao su tham gia cua nhung hoc vien | TG10 Khoi goi tu duy phan bien cho hv | TG11 Giup hv tin ho co the hoc tot.... | TG12 Tra loi cau hoi kho cua hv | TG13 Dat ra nhung cau hoi hay | Khich le nhung hv lo la (chua chu y/ tap trung | cho hv luon coi trong hoc mon cua | TG16 Ho tro don vi | Thu hút | ||
yeu | vao hoc) | minh | ||||||||
day | ||||||||||
N | Valid | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.378 | 3.3850 | 3.6218 | 3.7431 | 3.5228 | 3.4073 | 3.5728 | 3.6646 | 3.5497 | |
Median | 3.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 3.6250 | |
Std. Deviation | .61966 | .62277 | .62883 | .61263 | .56430 | .62917 | .57581 | .60369 | .36340 | |
Variance | .384 | .388 | .395 | .375 | .318 | .396 | .332 | .364 | .132 | |
Minimum | 1.00 | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 2.25 | |
Maximum | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 4.88 |
Có thể bạn quan tâm!
- Độ Tin Cậy Của Thang Tự Đánh Giá Năng Lực Giảng Dạy Của Giảng Viên Ở Các Trường Sĩ Quan Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- Độ Tin Cậy Của Thang Cảm Nhận Hạnh Phúc Trong Công
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa Thang Đo Sự Lạc Quan Trong Công Việc
- Tự đánh giá năng lực của giảng viên ở các trường sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam - 33
Xem toàn bộ 272 trang tài liệu này.
7.3. Thực trạng tự đánh giá năng lực quản lý lớp học Statistics
QL17. Tao thoi quen tot cho HV | QL18. Duy tri viec chap hanh KL cua HV trong gio hoc | QL19. Duy tri viec chap hanh KL cua HV trong thi, kt | QL20.Phat hien va giai quyet cac truong hop VPKL | QL21. Kiem soat su tap trung chu y cua hoc vien | QL22. Ky vong ve viec chap hanh KL cua HV | QL23. Xay dung moi quan he doan ket thong nhat | ||
N | Valid | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 |
Missing | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |
Mean | 3.6208 | 3.8839 | 4.0748 | 3.9089 | 3.4980 | 3.8191 | 3.7531 | |
Median | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | 4.0000 | |
Mode | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
Std. Deviation | .61123 | .76662 | .63936 | .77286 | .74249 | .53312 | .60198 | |
Minimum | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 2.00 | 1.00 | 1.00 | |
Maximum | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 5.00 |
7.4. Thực trạng các mặt biểu hiện tự dạy của giảng viên
Statistics
đánh giá năng lực giảng
MUC DICH, YEU CAU | THU HUT | QUAN LY | TU DANH GIA NANG LUC GD | ||
N | Valid | 306 | 306 | 306 | 306 |
Missing | 3 | 3 | 3 | 3 | |
Mean | 3.6244 | 3.5497 | 3.7952 | 3.6516 | |
Median | 3.7500 | 3.6250 | 4.0000 | 3.7708 | |
Mode | 3.88 | 3.63 | 4.00 | 3.88 | |
Std. Deviation | .39948 | .36340 | .49262 | .40352 | |
Minimum | 2.13 | 2.25 | 2.00 | 2.50 | |
Maximum | 6.38 | 4.88 | 5.00 | 4.85 |
Correlations
CHIEN LUOC | TG | QUAN LY | TU DANH GIA NANG LUC | ||
MUC DICH, YEU CAU | Pearson Correlation | 1 | .425** | .435** | .739** |
MUC DICH, YEU CAU | Sig. (2tailed) | .000 | .000 | .000 | |
N | 306 | 306 | 306 | 306 | |
THU HUT | Pearson Correlation | .425** | 1 | .559** | .794** |
Sig. (2tailed) | .000 | .000 | .000 | ||
N | 306 | 306 | 306 | 306 | |
QUAN LY | Pearson Correlation | .435** | .559** | 1 | .873** |
Sig. (2tailed) | .000 | .000 | .000 | ||
N | 306 | 306 | 306 | 306 | |
TU DANH GIA NANG LUC GD | Pearson Correlation | .739** | .794** | .873** | 1 |
Sig. (2tailed) | .000 | .000 | .000 | ||
N | 306 | 306 | 306 | 306 | |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2tailed). |
7.5. Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của các nhóm khách thể qua kiểm định TTest và Anova
7.5.1 Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của nhóm khách thể nam và nữ giảng viên
Group Statistics
Gioi tinh | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
TU DANH GIA NANG LUC GD | Nam | 238 | 3.6592 | .30479 | .01976 |
Nu | 68 | 3.6434 | .30268 | .03671 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | ttest for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2 tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
TU DANH GIA NANG LUC GD | Equal variances assumed | .022 | .883 | .187 | 304 | .851 | .00784 | .04185 | .07450 | .09018 |
Equal variances not assumed | .188 | 108.860 | .851 | .00784 | .04168 | .07478 | .09046 |
7.5.2. Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của nhóm khách thể chuyên ngành khoa học quân sự, khoa học kỹ thuật và nhóm khách thể chuyên ngành khoa học xã hội nhân văn và các môn khoa học cơ bản khác
Group Statistics
Chuyen nganh | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
TU DANH GIA NANG LUC GD | KH quan sư, KH kỹ thuật | 158 | 3.6703 | .27881 | .02218 |
Khoa hoc XHNV va cac mon khac | 148 | 3.6302 | .32530 | .02674 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | ttest for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2 tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
TU DANH GIA NANG LUC GD | Equal variances assumed | 7.927 | .065 | 2.085 | 304 | .038 | .07209 | .03457 | .00406 | .14011 |
Equal variances not assumed | 2.075 | 290.236 | .039 | .07209 | .03474 | .00371 | .14046 |
7.5.3. Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của nhóm khách thể thâm niên khác nhau
Descriptives
TU DANH GIA NANG LUC GD
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
5 nam tro xuong | 74 | 3.5241 | .29196 | .03394 | 3.4385 | 3.5738 | 2.89 | 4.27 |
Tu 515 nam | 79 | 3.6940 | .30673 | .03451 | 3.5653 | 3.7027 | 3.00 | 4.08 |
Sau 15 nam | 153 | 3.7348 | .28911 | .02337 | 3.6546 | 3.7470 | 2.94 | 4.27 |
Total | 306 | 3.6516 | .30384 | .01737 | 3.6023 | 3.6707 | 2.89 | 4.27 |
Test of Homogeneity of Variances
TU DANH GIA NANG LUC GD
df1 | df2 | Sig. | |
.444 | 2 | 303 | .642 |
ANOVA
TU DANH GIA NANG LUC GD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.891 | 2 | .946 | 10.910 | .000 |
Within Groups | 26.266 | 303 | .087 | ||
Total | 28.157 | 305 |
7.5.4. Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của các nhóm
khách thể có trình độ khác nhau
Descriptives
TU DANH GIA NANG LUC GD
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dai hoc | 73 | 3.4924 | .29252 | .03424 | 3.4242 | 3.5607 | 2.89 | 4.27 |
Thac si | 198 | 3.6848 | .29355 | .02086 | 3.6236 | 3.7059 | 2.94 | 4.27 |
Tien si | 35 | 3.7748 | .27961 | .04726 | 3.6807 | 3.8728 | 3.00 | 4.21 |
Total | 306 | 3.6516 | .30384 | .01737 | 3.6023 | 3.6707 | 2.89 | 4.27 |
Test of Homogeneity of Variances
TU DANH GIA NANG LUC GD
df1 | df2 | Sig. | |
.456 | 2 | 303 | .634 |
ANOVA
TU DANH GIA NANG LUC GD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.363 | 2 | 1.181 | 13.876 | .000 |
Within Groups | 25.795 | 303 | .085 | ||
Total | 28.157 | 305 |
7.5.5. Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của giảng viên giữa các trường khác nhau
Descriptives
TU DANH GIA NANG LUC GD
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
SQ Luc Quan 1 | 107 | 3.6996 | .26439 | .02556 | 3.6169 | 3.7183 | 3.00 | 4.27 |
SQ Cong binh | 65 | 3.6149 | .33940 | .04210 | 3.5088 | 3.6770 | 2.89 | 4.13 |
SQ Chinh Tri | 82 | 3.7243 | .29678 | .03277 | 3.6371 | 3.7675 | 2.94 | 4.27 |
SQ Thong tin | 52 | 3.5542 | .31286 | .04339 | 3.4361 | 3.6103 | 2.94 | 4.10 |
Total | 306 | 3.6516 | .30384 | .01737 | 3.6023 | 3.6707 | 2.89 | 4.27 |
Test of Homogeneity of Variances
TU DANH GIA NANG LUC GD
df1 | df2 | Sig. | |
3.148 | 3 | 302 | .025 |
RobusTtests of Equality of Means
TU DANH GIA NANG LUC GD
Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
Welch | 4.370 | 3 | 142.693 | .006 |
a. Asymptotically F distributed.