Tự đánh giá năng lực của giảng viên ở các trường sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam - 32


7.2. Thực trạng tự đánh giá năng lực thu hút học viên Statistics








TG15



TG9.





TG14

Lam



Tao su tham gia cua nhung hoc

vien

TG10

Khoi goi tu duy phan bien

cho hv

TG11

Giup hv tin ho co the hoc tot....


TG12

Tra loi cau hoi kho cua hv


TG13

Dat ra nhung cau hoi hay

Khich le nhung hv lo la (chua chu y/ tap

trung

cho hv luon coi trong hoc mon

cua


TG16

Ho tro don vi


Thu hút

yeu





vao hoc)

minh









day



N

Valid

306

306

306

306

306

306

306

306

306

Missing

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Mean

3.378

3.3850

3.6218

3.7431

3.5228

3.4073

3.5728

3.6646

3.5497

Median

3.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

3.6250

Std.

Deviation

.61966

.62277

.62883

.61263

.56430

.62917

.57581

.60369

.36340

Variance

.384

.388

.395

.375

.318

.396

.332

.364

.132

Minimum

1.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

2.25

Maximum

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00

4.88

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 272 trang tài liệu này.


7.3. Thực trạng tự đánh giá năng lực quản lý lớp học Statistics


QL17.

Tao thoi quen tot cho HV

QL18.

Duy tri viec chap hanh KL cua HV trong gio

hoc

QL19.

Duy tri viec chap hanh KL cua HV trong thi,

kt


QL20.Phat hien va giai quyet cac truong hop VPKL

QL21.

Kiem soat su tap trung chu y cua hoc

vien

QL22.

Ky vong ve viec chap hanh KL cua HV

QL23.

Xay dung moi quan he doan ket thong

nhat

N

Valid

306

306

306

306

306

306

306

Missing

3

3

3

3

3

3

3

Mean

3.6208

3.8839

4.0748

3.9089

3.4980

3.8191

3.7531

Median

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

Mode

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Std. Deviation

.61123

.76662

.63936

.77286

.74249

.53312

.60198

Minimum

2.00

2.00

2.00

2.00

2.00

1.00

1.00

Maximum

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00

5.00


7.4. Thực trạng các mặt biểu hiện tự dạy của giảng viên

Statistics

đánh giá năng lực giảng



MUC DICH,

YEU CAU

THU HUT

QUAN LY

TU DANH GIA

NANG LUC GD

N

Valid

306

306

306

306

Missing

3

3

3

3

Mean

3.6244

3.5497

3.7952

3.6516

Median

3.7500

3.6250

4.0000

3.7708

Mode

3.88

3.63

4.00

3.88

Std. Deviation

.39948

.36340

.49262

.40352

Minimum

2.13

2.25

2.00

2.50

Maximum

6.38

4.88

5.00

4.85



Correlations




CHIEN

LUOC

TG

QUAN

LY

TU DANH GIA

NANG LUC

MUC DICH,

YEU CAU

Pearson

Correlation

1

.425**

.435**

.739**

MUC DICH, YEU CAU

Sig. (2­tailed)


.000

.000

.000

N

306

306

306

306


THU HUT

Pearson

Correlation

.425**

1

.559**

.794**

Sig. (2­tailed)

.000


.000

.000

N

306

306

306

306


QUAN LY

Pearson

Correlation

.435**

.559**

1

.873**

Sig. (2­tailed)

.000

.000


.000

N

306

306

306

306


TU DANH GIA NANG LUC GD

Pearson

Correlation

.739**

.794**

.873**

1

Sig. (2­tailed)

.000

.000

.000


N

306

306

306

306

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2­tailed).

7.5. Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của các nhóm khách thể qua kiểm định T­Test và Anova


7.5.1 Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của nhóm khách thể nam và nữ giảng viên

Group Statistics


Gioi

tinh

N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

Mean

TU DANH GIA

NANG LUC GD

Nam

238

3.6592

.30479

.01976

Nu

68

3.6434

.30268

.03671


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t­test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2­

tailed)

Mean Differenc e

Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper


TU DANH GIA NANG LUC GD

Equal variances

assumed


.022


.883


.187


304


.851


.00784


.04185


­.07450


.09018

Equal

variances not assumed




.188


108.860


.851


.00784


.04168


­.07478


.09046


7.5.2. Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của nhóm khách thể chuyên ngành khoa học quân sự, khoa học kỹ thuật và nhóm khách thể chuyên ngành khoa học xã hội nhân văn và các môn khoa học cơ bản khác

Group Statistics


Chuyen nganh

N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

Mean

TU DANH GIA NANG

LUC GD

KH quan sư, KH kỹ

thuật

158

3.6703

.27881

.02218

Khoa hoc XHNV va

cac mon khac


148


3.6302


.32530


.02674


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances

t­test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2­

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper


TU DANH GIA NANG LUC GD

Equal

variances assumed


7.927


.065


2.085


304


.038


.07209


.03457


.00406


.14011

Equal variances not

assumed




2.075


290.236


.039


.07209


.03474


.00371


.14046


7.5.3. Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của nhóm khách thể thâm niên khác nhau

Descriptives

TU DANH GIA NANG LUC GD



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for

Mean


Minimum


Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

5 nam tro

xuong

74

3.5241

.29196

.03394

3.4385

3.5738

2.89

4.27

Tu 5­15 nam

79

3.6940

.30673

.03451

3.5653

3.7027

3.00

4.08

Sau 15 nam

153

3.7348

.28911

.02337

3.6546

3.7470

2.94

4.27

Total

306

3.6516

.30384

.01737

3.6023

3.6707

2.89

4.27


Test of Homogeneity of Variances

TU DANH GIA NANG LUC GD

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.444

2

303

.642

ANOVA

TU DANH GIA NANG LUC GD


Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.

Between

Groups

1.891

2

.946

10.910

.000

Within

Groups

26.266

303

.087



Total

28.157

305





7 5 4 Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của các nhóm khách thể có 1

7.5.4. Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của các nhóm


khách thể có trình độ khác nhau

Descriptives

TU DANH GIA NANG LUC GD



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence

Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

Dai hoc

73

3.4924

.29252

.03424

3.4242

3.5607

2.89

4.27

Thac si

198

3.6848

.29355

.02086

3.6236

3.7059

2.94

4.27

Tien si

35

3.7748

.27961

.04726

3.6807

3.8728

3.00

4.21

Total

306

3.6516

.30384

.01737

3.6023

3.6707

2.89

4.27

Test of Homogeneity of Variances

TU DANH GIA NANG LUC GD


Levene

Statistic

df1

df2

Sig.

.456

2

303

.634

ANOVA

TU DANH GIA NANG LUC GD



Sum of

Squares

df

Mean

Square

F

Sig.

Between

Groups

2.363

2

1.181

13.876

.000

Within Groups

25.795

303

.085



Total

28.157

305





7 5 5 Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của giảng viên giữa các 2


7.5.5. Thực trạng tự đánh giá năng lực giảng dạy của giảng viên giữa các trường khác nhau

Descriptives

TU DANH GIA NANG LUC GD




N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for

Mean


Minimum


Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

SQ Luc

Quan 1

107

3.6996

.26439

.02556

3.6169

3.7183

3.00

4.27

SQ Cong

binh

65

3.6149

.33940

.04210

3.5088

3.6770

2.89

4.13

SQ Chinh

Tri

82

3.7243

.29678

.03277

3.6371

3.7675

2.94

4.27

SQ

Thong tin

52

3.5542

.31286

.04339

3.4361

3.6103

2.94

4.10

Total

306

3.6516

.30384

.01737

3.6023

3.6707

2.89

4.27

Test of Homogeneity of Variances


TU DANH GIA NANG LUC GD

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

3.148

3

302

.025


RobusT­tests of Equality of Means

TU DANH GIA NANG LUC GD


Statistica

df1

df2

Sig.

Welch

4.370

3

142.693

.006

a. Asymptotically F distributed.

Xem tất cả 272 trang.

Ngày đăng: 22/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí