.829
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DC1 | 10.86 | 5.297 | .650 | .787 |
DC2 | 10.78 | 5.007 | .668 | .779 |
DC3 | 10.79 | 4.991 | .671 | .777 |
DC4 | 10.73 | 5.205 | .635 | .794 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Chung Về Sự Hài Lòng Của Khách Hàng Đối Dịch Vụ Khám Bệnh, Chữa Bệnh Nội Trú Tại Bệnh Viện Đa Khoa Đức Giang
- Đào Tạo Nâng Cao Năng Lực Chuyên Môn Của Nhân Viên Y Tế, Thái Độ Làm Việc Với Người Bệnh
- Kiểm Định Hệ Số Cronbach`s Alpha
- Sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ khám chữa bệnh nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang - 13
- Sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ khám chữa bệnh nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang - 14
- Sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ khám chữa bệnh nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Đức Giang - 15
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
Yếu tố hữu hình
Reliability Statistics
N of Items | |
.793 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HH1 | 11.08 | 5.099 | .617 | .734 |
HH2 | 10.96 | 5.772 | .530 | .775 |
HH3 | 10.96 | 5.516 | .602 | .742 |
HH4 | 10.85 | 4.952 | .664 | .709 |
Yếu tố chất lượng dịch vụ
Reliability Statistics
N of Items |
3 |
.765
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLDV1 | 7.20 | 2.650 | .637 | .640 |
CLDV2 | 7.13 | 2.807 | .600 | .683 |
CLDV3 | 7.26 | 2.623 | .559 | .732 |
PHỤ LỤC 4: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ FTA
Phân tích nhân tố với biến độc lập
Kết quả chạy EFA lần 1 với 22 biến
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Approx. Chi-Square
Bartlett's Test of
Df
Sphericity
Sig.
.895
1841.923
231
.000
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulat ive % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | |
1 | 7.415 | 33.707 | 33.707 | 7.415 | 33.707 | 33.707 | 3.407 | 15.487 | 15.487 |
2 | 2.538 | 11.536 | 45.242 | 2.538 | 11.536 | 45.242 | 3.202 | 14.554 | 30.041 |
3 | 1.374 | 6.247 | 51.489 | 1.374 | 6.247 | 51.489 | 3.055 | 13.886 | 43.926 |
4 | 1.306 | 5.938 | 57.428 | 1.306 | 5.938 | 57.428 | 2.970 | 13.502 | 57.428 |
5 | .984 | 4.475 | 61.902 | ||||||
6 | .861 | 3.915 | 65.818 | ||||||
7 | .840 | 3.817 | 69.635 | ||||||
8 | .707 | 3.213 | 72.847 | ||||||
9 | .644 | 2.928 | 75.776 | ||||||
10 | .602 | 2.735 | 78.511 | ||||||
11 | .558 | 2.536 | 81.047 | ||||||
12 | .527 | 2.396 | 83.443 | ||||||
13 | .486 | 2.208 | 85.650 | ||||||
14 | .435 | 1.978 | 87.629 | ||||||
15 | .422 | 1.918 | 89.547 |
.408 | 1.857 | 91.404 | |
17 | .380 | 1.725 | 93.129 |
18 | .339 | 1.539 | 94.668 |
19 | .333 | 1.513 | 96.182 |
20 | .321 | 1.458 | 97.640 |
21 | .293 | 1.331 | 98.971 |
22 | .226 | 1.029 | 100.000 |
16
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
DC4 | .765 | |||
DC2 | .749 | |||
DC3 | .742 | |||
DC1 | .740 | |||
HH2 | .439 | .405 | ||
DU1 | .368 | .341 | .343 | |
HH3 | .755 | |||
HH4 | .721 | |||
DU2 | .387 | .651 | ||
DU4 | .615 | |||
HH1 | .472 | .517 | ||
DU3 | .345 | .390 | ||
DB5 | .749 | |||
DB3 | .747 | |||
DB2 | .383 | .640 | ||
DB4 | .301 | .638 | ||
DB1 | .464 | .607 | ||
TC1 | .801 |
.753 | |
TC3 | .747 |
TC5 | .739 |
TC4 | .662 |
TC2
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations. KMO = 0.895> 0.5 (đạt yêu cầu)
Sig = 0.00 <0.05 (đạt yêu cầu)
Tổng phương sai trích (Cumulative) =57.428%>50% (đạt yêu cầu)
Biến HH2 có hệ số tải nhân tố <0.5 (chưa đạt yêu cầu). Do đó ta loại bỏ biến này để phân tích tiếp.
Phân tích khám phá EFA lần 2 với 21 nhân tố
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Approx. Chi-Square
Bartlett's Test of
Df
Sphericity
Sig.
.893
1726.685
210
.000
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulat ive % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | |
1 | 7.044 | 33.542 | 33.542 | 7.044 | 33.542 | 33.542 | 3.204 | 15.256 | 15.256 |
2 | 2.521 | 12.004 | 45.545 | 2.521 | 12.004 | 45.545 | 3.185 | 15.169 | 30.425 |
3 | 1.371 | 6.528 | 52.073 | 1.371 | 6.528 | 52.073 | 2.964 | 14.116 | 44.541 |
4 | 1.304 | 6.210 | 58.283 | 1.304 | 6.210 | 58.283 | 2.886 | 13.742 | 58.283 |
5 | .949 | 4.517 | 62.799 | ||||||
6 | .855 | 4.069 | 66.869 | ||||||
7 | .801 | 3.813 | 70.682 | ||||||
8 | .693 | 3.300 | 73.982 | ||||||
9 | .603 | 2.870 | 76.852 | ||||||
10 | .562 | 2.677 | 79.529 | ||||||
11 | .530 | 2.522 | 82.051 | ||||||
12 | .492 | 2.342 | 84.393 | ||||||
13 | .467 | 2.224 | 86.617 | ||||||
14 | .425 | 2.025 | 88.642 | ||||||
15 | .416 | 1.981 | 90.623 | ||||||
16 | .400 | 1.905 | 92.529 | ||||||
17 | .372 | 1.772 | 94.301 | ||||||
18 | .338 | 1.611 | 95.912 | ||||||
19 | .329 | 1.564 | 97.476 | ||||||
20 | .295 | 1.404 | 98.880 | ||||||
21 | .235 | 1.120 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
DC4 | .764 | |||
DC3 | .754 | |||
DC2 | .744 | |||
DC1 | .740 | |||
DU1 | .368 | .343 | .344 | |
HH3 | .761 | |||
HH4 | .733 | |||
DU2 | .389 | .649 | ||
DU4 | .606 | |||
HH1 | .461 | .529 | ||
DU3 | .347 | .391 | ||
TC1 | .800 | |||
TC2 | .753 | |||
TC3 | .750 | |||
TC5 | .738 | |||
TC4 | .660 | |||
DB5 | .752 | |||
DB3 | .743 | |||
DB2 | .391 | .642 | ||
DB4 | .307 | .640 | ||
DB1 | .475 | .601 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations. KMO = 0.893> 0.5 (đạt yêu cầu)
Sig = 0.00 <0.05 (đạt yêu cầu)
Tổng phương sai trích (Cumulative) =58.283%>50% (đạt yêu cầu)
Biến DU1 có hệ số tải nhân tố <0.5 (chưa đạt yêu cầu). Do đó ta loại bỏ biến này để phân tích tiếp.
Phân tích khám phá EFA lần 3 với 20 nhân tố
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Approx. Chi-Square
Bartlett's Test of
Df
Sphericity
Sig.
.887
1626.080
190
.000
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulat ive % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | |
1 | 6.673 | 33.367 | 33.367 | 6.673 | 33.367 | 33.367 | 3.092 | 15.459 | 15.459 |
2 | 2.521 | 12.603 | 45.970 | 2.521 | 12.603 | 45.970 | 3.063 | 15.314 | 30.773 |
3 | 1.371 | 6.854 | 52.824 | 1.371 | 6.854 | 52.824 | 2.942 | 14.711 | 45.484 |
4 | 1.304 | 6.519 | 59.343 | 1.304 | 6.519 | 59.343 | 2.772 | 13.859 | 59.343 |
5 | .888 | 4.440 | 63.783 | ||||||
6 | .817 | 4.086 | 67.869 | ||||||
7 | .801 | 4.004 | 71.872 | ||||||
8 | .635 | 3.177 | 75.050 | ||||||
9 | .601 | 3.007 | 78.057 | ||||||
10 | .553 | 2.767 | 80.823 | ||||||
11 | .495 | 2.477 | 83.300 | ||||||
12 | .467 | 2.336 | 85.636 | ||||||
13 | .452 | 2.261 | 87.897 | ||||||
14 | .416 | 2.082 | 89.979 |
.400 | 2.001 | 91.980 | |
16 | .373 | 1.865 | 93.845 |
17 | .359 | 1.797 | 95.643 |
18 | .337 | 1.683 | 97.326 |
19 | .298 | 1.489 | 98.815 |
20 | .237 | 1.185 | 100.000 |