Hoạt Động Giáo Dục Bản Sắc Văn Hóa Dân Tộc Khmer


đồng người Khmer. Sự hòa quyện giữa văn hóa Ấn Độ với văn hóa Khmer bản địa diễn ra một cách tự nguyện và sâu sắc, đã nâng văn hóa Khmer bản địa lên một bước phát triển rực rỡ hơn, phong phú hơn và mang bản sắc đậm đà tính cách Khmer.

Văn hóa Ấn Độ, thông qua Phật giáo và Bà La Môn giáo, đã đến với cộng đồng người Khmer Nam Bộ, thay vì nó chiếm lĩnh, thì nó đã bị bản địa hóa, Khmer hóa thông qua một cách sàng lọc theo tính cách của dân tộc Khmer. Những yếu tố văn hóa nào tỏ ra thích nghi với yếu tố đồng bằng và đặc trưng của dân tộc Khmer thì nó tồn tại và phát triển. Còn những yếu tố văn hóa nào không phù hợp với bản chất Khmer thì nó tự mất đi hoặc chuyển sang một dạng văn hóa khác cho phù hợp với thực tiễn xã hội ở đây. Chẳng hạn, các vị thần Ấn độ như Preah Neareay thường được người Khmer dân gian hóa thành “Thần bốn mặt”. Còn các nữ thần, trong đó có Mê Đeng hay Yeay Khmau thì giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của đồng bào Khmer. Thế giới quan phức tạp và hệ thống đẳng cấp chặt chẽ của Bà La Môn giáo càng làm xa dần với tư tưởng của người Khmer, ý thức hệ Phật giáo thể hiện sự gần gũi và dễ cảm thông hơn đối với họ. Do đó, tư tưởng Phật giáo đã nhanh chóng thay thế Bà La Môn giáo và trở thành một tôn giáo chủ đạo của dân tộc Khmer.

Đạo Phật Tiểu thừa chi phối thế giới quan, nhân sinh quan, tập quán lễ nghi và lối sống của người Khmer một cách sâu sắc. Nhưng, đạo Phật cũng phải chấp nhận một sự dung hòa với những yếu tố bản địa và tập quán địa phương để tồn tại và phát triển. Chẳng hạn, việc duy trì lá phướn cá sấu (không phải của Phật giáo) trong chính điện nhà chùa và sự hiện diện của miếu Neakta vat (miếu thờ ông Tà) trong khuôn viên nhà chùa là một điều minh chứng. Hay, nhà chùa không chỉ là nơi diễn ra các nghi lễ và giáo điều Phật giáo mà còn là trung tâm diễn ra các lễ hội dân gian như Tết Chôl Chnăm Thmây, Ook Om Bok, Sen Đôn Ta. Rõ ràng, đạo Phật Tiểu thừa ở đây đã được dân tộc hóa, dân gian hóa và trở thành một đặc điểm của tính cách dân tộc Khmer, khác xa với đạo Phật chính thống Ấn Độ.

+ Tuy sống chung với người Chân Lạp trong một thời gian dài (từ thế kỷ VII đến thế kỷ XVIII), với một nền văn hóa cơ bản của người Campuchia, nhưng văn


hóa dân tộc Khmer vẫn gắn chặt và nảy nở trên địa bàn sinh tụ của mình, là vùng đất Nam bộ. Thiên nhiên đồng bằng, với mảnh đất vừa rộng rãi, màu mỡ, vừa hoang dã, khắc nghiệt, đã khiến con người phải ứng xử với nó một cách đúng đắn. Từ đó, tri thức và kinh nghiệm dân gian dần dần được tích lũy, với khát vọng cao nhất là chinh phục và làm giàu đẹp mảnh đất này. Khí hậu ở đây có hai mùa mưa, nắng rõ rệt. Mùa nắng kéo dài làm khô hạn, vạn vật bị hủy hoại, tàn phá sức sống của cây cỏ. Kế đến là mùa mưa không ngớt, gây lụt lội, nhấn chìm nhà cửa, đồng ruộng, thôn xóm. Có lẽ đó là hình ảnh hiện thực được người Khmer phản ánh trong truyện thần thoại “Nguồn gốc vũ trụ và muôn loài”. Câu chuyện nói lên quá trình chiếm lĩnh các giồng đất cao để lập Phum, dựng sóc – nơi cư trú phổ biến của người Khmer. Ngoài ra, còn có các truyền thuyết địa phương như: sự tích chiếc thuyền vỡ ở Vũng Thơm (Sóc Trăng), sự tích Bô pil diệt cá sấu ở vàm sông Long Xuyên, sự hình thành các giồng trải dài từ Sằng Ke (Long Phú) đến giồng Rừng Gòn (Mỹ Xuyên – Sóc Trăng). Truyền thuyết gắn với sông rạch, ao đầm, núi non gồm có: Sự tích ao Bà Om (Trà Vinh), giếng Chị giếng Em, núi Mê Đeng (núi Bà Đen – Tây Ninh)… đã phản ánh mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên vùng đồng bằng Nam Bộ, dưới hình thức những câu chuyện thần thoại.

Nghiên cứu đời sống xã hội của người Khmer Nam Bộ nói chung và người Khmer Sóc Trăng nói riêng từ việc ăn ở, cư trú, sinh hoạt, lao động sản xuất… đến sự hiểu biết của họ về những quy luật về nắng, gió, con nước, thủy triều… cho thấy văn hóa dân tộc Khmer đã đạt đến một trình độ phát triển nhất định, song vẫn còn mang nặng dấu ấn chất phác.

+ Phong cách văn hóa Khmer không chỉ được hình thành và phát triển mang đậm dấu ấn của cư dân đồng bằng, mà còn thể hiện tình đoàn kết giữa các dân tộc anh em một cách sâu sắc. Đó chính là kết quả của quá trình giao thoa giữa ba nền văn hóa của ba dân tộc Khmer, Việt, Hoa cùng cộng cư trên vùng đất Nam Bộ. Sự giao thoa văn hóa diễn ra một cách toàn diện, nảy sinh từ yêu cầu thực tế cuộc sống. Nó được bắt đầu từ những yếu tố văn hóa tiến bộ. Những yếu tố văn hóa của tộc người nào tỏ ra lạc hậu so với sự tiến bộ, hoặc không phù hợp với các đặc trưng của từng dân tộc thì sẽ không được tiếp thu. Ở đây, người Việt là tộc người có số lượng


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 149 trang tài liệu này.

đông nhất, lại có nhiều loại hình văn hóa phong phú, đa dạng, tiên tiến hơn, nên đã đóng vai trò quan trọng thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ của nền văn hóa các dân tộc trong quá trình giao thoa văn hóa này.

Về sinh hoạt kinh tế, người Khmer đã tiếp thu nhiều yếu tố văn hóa của người Việt trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp lúa nước. Họ đã chia sẻ kinh nghiệm và kỹ thuật canh tác cho nhau, từ việc chọn giống, cày bừa, gieo mạ, cấy lúa, bón phân cho đến thu hoạch… người Khmer và người Việt đều có cách làm tương đối giống nhau.

Quản lý hoạt động giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc khmer cho học sinh ở các trường phổ thông dân tộc nội trú tỉnh Sóc Trăng - 4

Về nhà ở, nhà sàn là truyền thống cư trú cổ truyền của người Khmer trước đây, vì nó rất phù hợp với thiên nhiên Nam Bộ do bị lũ lụt vào mùa mưa, ngày nay, một số vùng của người Việt cũng cất nhà sàn để ở. Hay trong tập tục mai táng, nhiều người Việt, Hoa sống trong vùng người Khmer cũng thực hiện lễ nghi, hỏa táng khi có người chết và gửi tro (cốt) vào trong tháp của các chùa Khmer. Ngược lại, người Khmer cư trú ở vùng có đông người Việt, người Hoa thì chôn xác (thổ táng) chứ không hỏa táng. Tiếng nói, có rất nhiều người Khmer đều nghe, nói và hiểu được tiếng Việt như tiếng phổ thông trong quan hệ giao tiếp. Nhiều người Hoa cũng nói và nghe được tiếng Việt và tiếng Khmer. Người Việt cũng vậy, họ cũng nói, nghe và hiểu được tiếng Hoa và tiếng Khmer. Cho nên trong giao tiếp, họ chuyển từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách tự nhiên. Về mặt từ vựng, có rất nhiều từ của nhau được vay mượn, trao đổi, nhất là những từ khoa học kỹ thuật và cách mạng thường được vay mượn từ tiếng Việt trở thành ngôn ngữ phổ biến chung.

Sự giao thoa về văn hóa còn ảnh hưởng đến phong tục, tập quán, tôn trọng tín ngưỡng của dân tộc Khmer. Trước đây, việc thờ cúng ông bà thường tập trung ở chùa, nhưng ngày nay, giống như người Việt và người Hoa, người Khmer cũng lập bàn thờ ông bà trong nhà. Trên bàn thờ thường thờ mỗi người một lư hương (cắm nhang), đôi khi còn vẽ một tấm giấy đỏ viết chữ Trung Quốc. Bàn thờ Phật của người Khmer đặt ngay chính giữa ngôi nhà theo lối người Hoa chứ không nhất thiết phải luôn quay về hướng mặt trời mọc như trước đây. Ngoài ra, tượng Quan Công


hay tượng Quan Thế Âm Bồ Tát, là những đấng siêu nhiên quen thuộc của người Hoa và người Việt cũng được xuất hiện trên bàn thờ của người Khmer.

Như vậy, quá trình phát triển văn hóa của người Khmer bên cạnh sự vận động phát triển nội tại của nó, còn là kết quả tác động của sự giao thao văn hóa giữ các dân tộc Việt – Khmer – Hoa cùng cộng cư trên vùng đất đồng bằng. Nó đã du nhập, bổ sung những yếu tố mới, kích thích sự phát triển của nền văn hóa Khmer, để từ đó, làm phong phú thêm phong cách văn hóa Khmer trong vườn hoa văn hóa của dân tộc ở nước ta.

+ Một đặc trưng nổi bật nữa của bản sắc văn hóa Khmer là nhà chùa. Chùa Khmer là một loại hình văn hóa vừa mang tính vật thể, vừa mang tính phi vật thể. Chùa không chỉ là quần thể kiến trúc độc đáo bao gồm chính điện, sala, nhà tăng, cổng chùa… mà còn là nơi gắn bó chặt chẽ với từng người Khmer cả phần hồn lẫn phần xác. Người Khmer từ lúc sinh ra đến khi trưởng thành, rồi về già, mọi buồn, vui đều diễn ra ở chùa, đến lúc chết, xác được thiêu cũng gửi cốt vào chùa. Chùa đối với người Khmer rất quan trọng, bất cứ nơi nào có người Khmer cư trú thì nơi đó đều có chùa. Chùa được xây dựng chủ yếu là do sự ủng hộ, đóng góp của nhân dân trong vùng. Họ xem việc chăm sóc, xây dựng chùa là công việc tích đức, là con đường chắc chắn đưa đến sự giải thoát cho con người. Cho nên người Khmer có thể đóng góp của cải vào xây chùa trong khi mình đang nghèo đói. Chùa to hay nhỏ, giàu hay nghèo, cứ nhìn vào đó là thấy được phần nào đời sống của người Khmer trong khu vực chùa.

Về mặt tổ chức, mỗi chùa đều có tăng trưởng trụ trì (sư cả), từ 1-2 phó gọi là sư nhì, một vị Achar chuyên dạy giáo lý Phật giáo và một số Achar khác chuyên hướng dẫn nghi thức từng lễ hội. Có ít nhất 10-15 tăng, nhiều thì khoảng 30-40 tăng. Ngoài ra, còn có Ban quản trị chùa do toàn thể tín đồ Phật tử nhất trí cử ra. Tùy theo chùa lớn, nhỏ mà số lượng các thành viên trong Ban quản trị chùa nhiều hay ít, chùa lớn có thể hơn 30 người, còn chùa nhỏ có thể có từ 5-7 người, trong Ban quản trị có trưởng ban và từ 1-2 phó ban. Ngày xưa, tăng trưởng nắm ngân quỹ của chùa và chủ trì điều khiển mọi việc, lễ lộc lớn nhỏ. Hiện nay, tăng trưởng chỉ lo quản lý điều khiển tăng đoàn, còn mọi việc khác thì do Ban quản trị gánh vác và


hợp tác chặt chẽ với tăng trưởng để tổ chức thực hiện. Trong các chùa đều có thư viện tàng trữ các thư tịch cổ và trường dạy chữ dân tộc. Có thể nói, nhà chùa là trung tâm tôn giáo, văn hóa, xã hội của người Khmer. Chùa là một nét văn hóa đặc sắc, mọi sinh hoạt văn hóa tinh thần của người Khmer đều gắn với nhà chùa. Nhà chùa gắn liền với các hoạt động sau đây:

Thứ nhất, chùa là nơi sinh hoạt tôn giáo thường xuyên có định kỳ của các tín đồ Phật giáo. Theo truyền thống của người Khmer, đi chùa vào các ngày mùng 5, 8, 15, 23, 30 hàng tháng (tính theo lịch Khmer, cũng giống như Âm lịch Việt Nam nhưng luôn luôn sớm hơn Âm lịch Việt Nam 1 ngày). Ngày nay, do hoàn cảnh xã hội có thay đổi, công việc làm ăn sinh sống bận rộn, cho nên các tín đồ thích đi chùa ngày nào thì tùy theo điều kiện sinh hoạt của từng người nhưng phải đúng vào các ngày qui ước đó. Riêng những người già cả và những người sùng đạo thì thường là đi đủ các ngày nói trên. Trong các ngày sinh hoạt này, tất cả các tín đồ đều mang cơm nước, hương đăng, trà quả đến chùa để cúng. Lễ cúng được cử hành theo nghi thức Phật giáo dưới sự hướng dẫn của vị Achar. Khi xong, các tăng lại tụng kinh cảm ơn và chúc phúc cho toàn thể tín đồ thí chủ. Sau đó, tất cả mọi người cùng nhau ăn uống đàm đạo, nếu cần có trao đổi những vấn đề lớn của xã hội thì tăng trưởng, trưởng ban quản trị chùa và vị Achar là những người chủ trì để định hướng.

Thứ hai, Chùa là nơi tổ chức các lễ hội mang tính tôn giáo Phật giáo Tiểu thừa như: lễ Phật Đản, lễ nhập hạ, xuất hạ, lễ dâng y cà sa, lễ kết giới chính điện, lễ an vị tượng Phật, lễ ngàn vái… và tổ chức các lễ hội truyền thống dân gian như: Tết vào năm mới (Chôl Chnăm Thmây), lễ cúng ông bà (Sen Đôn Ta), lễ cúng trăng (Ook Om Bok), lễ đua ghe Ngo (Bon Om Tuk),…

Thứ ba, ngoài các lễ hội nói trên, nhà chùa mà đại diện là sư sãi còn có vai trò quan trọng trong các nghi lễ thuộc phong tục, tập quán dân gian của người Khmer.

Có những nghi lễ theo tập tục Phum, sóc hàng năm như ngày lễ cúng và lên ông tà vào đầu mùa mưa để cầu xin cho năm đó được mưa thuận, gió hòa, người ta cũng mời sư sãi đến để tụng kinh và thực hiện các thủ tục theo Phật giáo. Sau đó, đến buổi chiều mới cúng bái, cầu mưa theo nghi thức dân gian…


Ngay trong các nghi lễ ở từng gia đình như lễ cưới, lễ tang, cúng tuần, làm nhà, cúng vào mùa; mừng trẻ con đầy tháng, thôi nôi… người ta cũng mời tăng đến để chứng kiến. Mời ít hay nhiều là tùy theo khả năng của từng gia đình và tùy theo gia chủ tổ chức lễ lớn hay nhỏ. Tổ chức lễ nhỏ cũng mời khoảng hai, ba vị sư, còn tổ chức lớn có khi mời đến cả chục vị sư sãi đến dự.

Người ta quan niệm, nếu không mời được sư sãi đến tham dự thì coi như lễ ấy thiếu long trọng, khiến người ta không an tâm và coi đó là một điều thiếu sót rất to lớn. Ngoài ra, gia đình chủ lễ còn phải lo phần lễ vật như gạo nếp, trà, đường, sữa, nhang đèn, tiền bạc để dâng cúng cho tăng. Nếu có phần tiền của khách đi đám, gia đình cũng dâng hết cho tăng. Làm như thế mới được phước.

Tóm lại, dân tộc Khmer là một dân tộc có mặt từ rất sớm trên vùng đất Nam Bộ, có nền văn hóa khá phát triển. Đặc trưng nổi bật của bản sắc văn hóa dân tộc Khmer là tiêu biểu cho nền văn hóa nông nghiệp lúa nước, chịu ảnh hưởng nặng nề, sâu sắc nhưng rất tự nguyện bởi nền văn hóa Ấn Độ, làm cho nền văn hóa Khmer mang đậm màu sắc tín ngưỡng tôn giáo, mà chủ yếu là Phật giáo Tiểu thừa. Đạo Phật Tiểu thừa là tôn giáo chính của dân tộc Khmer. Người Khmer thờ Phật trong chùa. Chùa là một nét văn hóa đặc sắc của người Khmer. Chùa là nơi tuyên truyền, phổ biến lối sống, đạo đức, tiếng nói, chữ viết, nghệ thuật… cho nhân dân trong vùng. Tuy nhiên, nhà chùa Khmer không bảo thủ đối với cái gì cổ xưa, lạc hậu mà luôn cách tân để thích nghi với cái mới phù hợp với sự phát triển của xã hội, do đó, nó không bị mất tín đồ, mất vai trò trung tâm. Nhà chùa gắn rất chặt với đời sống bình dân, trở thành hơi thở, nhịp tim của đồng bào dân tộc. Sự gắn bó giữa người Khmer với nhà chùa như là một tập tục sinh hoạt văn hóa tinh thần, vượt ra khỏi phạm vi tín ngưỡng tôn giáo Phật giáo. Tất cả những điều đó đã hình thành nên sắc thái độc đáo và diện mạo riêng có của nền văn hóa dân tộc Khmer.

1.2.3. Hoạt động giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc Khmer‌

Theo quan điểm lý thuyết về hoạt động, A.N.Leontiev cho rằng hoạt động “là một tổ hợp các quá trình con người tác động vào đối tượng nhằm đạt mục đích thỏa mãn một nhu cầu nhất định và chính kết quả của hoạt động là sự cụ thể hóa nhu cầu của chủ thể” (Lê Văn Hồng (Chủ biên) - Lê Ngọc Lan- Nguyễn Văn Thàng, 1995).


Lý thuyết về hoạt động chú trọng vai trò của chủ thể hoạt động. Chủ thể (con người) chủ động tổ chức, điều khiển các hoạt động (hành vi, tinh thần, trí tuệ,...) tác động vào đối tượng (sự vật, tri thức,...). Hoạt động của con người được phân biệt với hoạt động của loài vật ở tính mục đích của hoạt động. Nghĩa là chủ thể (con người) thực hiện ý đồ của mình, biến cái “vật chất được chuyển vào trong đầu mỗi người được cải biến trong đó” (K.Marx) thành hiện thực. Như vậy, nhờ có hoạt động, con người làm ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu cụ thể của mình.

Giáo dục (education) theo nghĩa chung là hình thức học tập theo đó kiến thức, kỹ năng, và thói quen của một nhóm người được trao truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua giảng dạy, đào tạo, hay nghiên cứu. Giáo dục thường diễn ra dưới sự hướng dẫn của người khác, nhưng cũng có thể thông qua tự học.

Giáo dục văn hóa dân tộc là quá trình hoạt động có ý thức, có mục đích, có kế hoạch nhằm bồi dưỡng cho HS phẩm chất, năng lực, trí thức cấp thiết về giá trị vật chất và tinh thần, kinh nghiệm ứng xử, lối sống, ngôn ngữ... của một dân tộc hướng tới sự phát triển toàn diện của người học trong đời sống văn hóa xã hội của chính dân tộc đó. Chính vì vậy, quan tâm đến việc giáo dục văn hóa dân tộc là một chủ trương đúng đắn của Đảng, Nhà nước trong thời gian qua.

Giáo dục bản sắc VHDT là quá trình tác động hình thành cho người được giáo dục những tri thức và niềm tin tương ứng về các giá trị truyền thống đặc sắc, độc đáo riêng có của dân tộc. Từ đó, giúp họ có thái độ, tình cảm đúng đắn, biết thực hiện những hành động giữ gìn và phát huy những giá trị tích cực của văn hóa truyền thống trong quá trình phát triển của dân tộc mình.

1.2.4. Quản lý hoạt động giáo dục bản sắc văn hóa dân tộc Khmer‌

Quản lý giáo dục chính là một quá trình tác động có định hướng của nhà quản lý giáo dục chủ đề trong việc vận hành những nguyên lý, phương pháp chung nhất của khoa học quản lý vào lĩnh vực giáo dục nhằm đạt được những mục tiêu giáo dục đề ra. Chủ thể quản lý là trung tâm thực hiện các tác động có mục đích của giáo dục. Trung tâm ra quyết định điều hành và kiểm tra các hoạt động của hệ thống giáo dục theo mục tiêu đề ra. Đối tượng quản lý giáo dục bao gồm nguồn nhân lực của giáo dục, cơ sở vật chất kĩ thuật của giáo dục và các hoạt động có liên quan đến việc


thực hiện chức năng của giáo dục. Đó chính là đối tượng chịu sự tác động của chủ thể quản lý để thực hiện mục đích quản lý mà chủ thể quản lý đã đề ra.

Quản lý hoạt động giáo dục bản sắc VHDT là những tác động có mục đích, có kế hoạch của nhà quản lý đến tập thể, cán bộ, GV, HS và những lực lượng giáo dục trong và ngoài trường huy động họ tham gia và quan tâm giáo dục truyền thống VHDT cho HS.

1.2.5. Trường Phổ thông Dân tộc nội trú

Trường PTDTNT là loại hình trường chuyên biệt nằm trong hệ thống giáo dục quốc dân. Nhà nước thành lập trường PTDTNT nhằm đào tạo các bậc học cho đối tượng con em các dân tộc thiểu số, con em các dân tộc định cư lâu dài tại vùng có điều kiện KT - XH khó khăn, là nơi đào tạo cán bộ cho các vùng dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2016).

Trường PTDTNT có vai trò quan trọng trong sự nghiệp phát triển KTXH và củng cố an ninh quốc phòng ở các vùng miền núi, vùng sâu vùng xa.

Trường PTDTNT là loại trường chuyên biệt mang tính phổ thông, dân tộc và nội trú. Trường PTDTNT còn là nơi để thực hiện chế độ chính sách của Đảng, nhà nước đối với HS phổ thông dân tộc thiểu số một cách khá đầy đủ và toàn diện nhất.

1.3. Hoạt động giáo dục bản sắc CHDT Khmer cho HS ở trường PTDTNT‌

Lúc sinh thời, Chủ tịch Hồ Chí Minh từng dạy: “Vì lẽ sinh tồn cũng như mục đích của cuộc sống, loài người mới sáng tạo và phát minh ra ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học, nghệ thuật, những công cụ cho sinh hoạt hằng ngày về mặc, ăn, ở và các phương thức sử dụng. Toàn bộ những sáng tạo và phát minh đó tức là văn hóa. Văn hóa là tổng hợp của mọi phương thức sinh hoạt cùng với biểu hiện của nó mà loài người đã sản sinh ra nhằm thích ứng những nhu cầu đời sống và đòi hỏi của sự sinh tồn”. Bản sắc văn hóa của người Khmer cũng vậy! Đó là sự tổng hợp của các giá trị nhân văn mà các thế hệ đã lưu truyền từ đời này sang đời khác, là những lễ hội, những tập tục, món ăn và trang phục mang những hơi thở, màu sắc riêng biệt của mình. Văn hóa người Khmer là một bức tranh đặc biệt trong tổng thể bức tranh của nền văn hóa các dân tộc Việt Nam. Vì thế, trong thời đại ngày nay, việc lưu giữ và phát huy bản sắc VHDT của người Khmer

Xem tất cả 149 trang.

Ngày đăng: 04/07/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí