CN4 | 9,5556 | 6,602 | ,493 | ,677 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phát triển dịch vụ thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - 5
- Phát triển dịch vụ thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - 6
- Phát triển dịch vụ thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu - 7
Xem toàn bộ 64 trang tài liệu này.
2.4. Kết quả phân tích hệ số Cronbach’s Alpha thang đo thương hiệu (TH)
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha | N of Items |
,728 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TH1 | 10,7870 | 4,996 | ,593 | ,621 |
TH2 | 10,5694 | 5,260 | ,512 | ,671 |
TH3 | 10,8102 | 5,122 | ,558 | ,643 |
TH4 | 10,7500 | 5,919 | ,412 | ,725 |
2.5. Kết quả phân tích hệ số Cronbach’s Alpha thang đo mạng lưới ATM/POS (ML)
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha | N of Items |
,783 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ML1 | 10,9352 | 5,698 | ,606 | ,722 |
ML2 | 10,9676 | 5,566 | ,571 | ,740 |
ML3 | 10,8889 | 6,313 | ,542 | ,754 |
ML4 | 10,9167 | 5,258 | ,645 | ,700 |
2.6. Kết quả phân tích hệ số Cronbach’s Alpha thang đo Tiện ích đa dạng (TI)
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha | N of Items |
,776 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TI1 | 13,9815 | 7,739 | ,546 | ,737 |
TI2 | 14,1389 | 7,916 | ,600 | ,719 |
TI3 | 14,1759 | 8,481 | ,459 | ,765 |
TI4 | 13,6991 | 7,979 | ,522 | ,745 |
TI5 | 13,8565 | 7,956 | ,633 | ,709 |
2.7. Kết quả phân tích hệ số Cronbach’s Alpha thang đo Phát triển dịch vụ thẻ (PTDVT)
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha | N of Items |
,774 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PTDVT1 | 6,2917 | 3,063 | ,581 | ,744 |
PTDVT2 | 6,5463 | 1,868 | ,644 | ,696 |
PTDVT3 | 6,2731 | 2,534 | ,669 | ,635 |
3. Kết quả phân tích yếu tố khám phá EFA.
3.1. Kết quả kiểm định EFA các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thẻ
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,698 | |
Approx. Chi-Square | 1396,072 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 276 |
Sig. | ,000 |
Total Variance Explained
Component | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3,257 | 13,570 | 13,570 | 3,257 | 13,570 | 13,570 |
2 | 2,691 | 11,214 | 24,783 | 2,691 | 11,214 | 24,783 |
3 | 2,321 | 9,670 | 34,454 | 2,321 | 9,670 | 34,454 |
4 | 2,281 | 9,502 | 43,956 | 2,281 | 9,502 | 43,956 |
5 | 1,935 | 8,065 | 52,020 | 1,935 | 8,065 | 52,020 |
6 | 1,489 | 6,205 | 58,225 | 1,489 | 6,205 | 58,225 |
7 | ,936 | 3,902 | 62,127 | |||
8 | ,830 | 3,458 | 65,585 | |||
9 | ,775 | 3,228 | 68,813 | |||
10 | ,742 | 3,092 | 71,905 | |||
11 | ,715 | 2,980 | 74,886 | |||
12 | ,709 | 2,955 | 77,840 | |||
13 | ,660 | 2,752 | 80,592 | |||
14 | ,607 | 2,531 | 83,123 | |||
15 | ,538 | 2,241 | 85,364 | |||
16 | ,514 | 2,141 | 87,505 | |||
17 | ,475 | 1,978 | 89,483 | |||
18 | ,436 | 1,818 | 91,302 | |||
19 | ,413 | 1,721 | 93,023 | |||
20 | ,396 | 1,650 | 94,673 | |||
21 | ,369 | 1,536 | 96,209 | |||
22 | ,332 | 1,384 | 97,593 | |||
23 | ,324 | 1,351 | 98,944 | |||
24 | ,253 | 1,056 | 100,000 |
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
TI5 | .782 | |||||
TI2 | .758 | |||||
TI1 | .712 | |||||
TI4 | .689 | |||||
TI3 | .661 | |||||
ML4 | .817 | |||||
ML1 | .782 | |||||
ML2 | .768 | |||||
ML3 | .702 | |||||
TL2 | .812 | |||||
TL4 | .780 | |||||
TL1 | .729 | |||||
TL3 | .620 | |||||
TH1 | .770 | |||||
TH3 | .766 | |||||
TH2 | .719 | |||||
TH4 | .639 | |||||
CN2 | .794 | |||||
CN1 | .747 | |||||
CN4 | .705 | |||||
CN3 | .679 | |||||
PL1 | .803 | |||||
PL2 | .778 | |||||
PL3 | .777 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
3.2. Phân tách yếu tố Sự phát triển dịch vụ thẻ
Total Variance Explained
Component | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumu lative % | Total | % of Variance | Cumu lative % | |
1 | 2.111 | 70.364 | 70.364 | 2.111 | 70.364 | 70.364 |
2 | .506 | 16.869 | 87.232 | |||
3 | .383 | 12.768 | 100.000 | |||
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
4. Kết quả phân tích tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc
Correlations | ||||||||
TL | PL | CN | TH | CN | TI | PTDVT | ||
TL | Pearson Correlation | 1 | ||||||
Sig. (2- tailed) | ||||||||
N | 216 | |||||||
PL | Pearson Correlation | .098 | 1 | |||||
Sig. (2- tailed) | .151 | |||||||
N | 216 | 216 | ||||||
CN | Pearson Correlation | .269** | .055 | 1 | ||||
Sig. (2- tailed) | .000 | .422 | ||||||
N | 216 | 216 | 216 | |||||
TH | Pearson Correlation | .174* | .046 | .387** | 1 | |||
Sig. (2- tailed) | .011 | .505 | .000 | |||||
N | 216 | 216 | 216 | 216 | 216 | |||
ML | Pearson Correlation | .294** | .120 | .234** | .350** | 1 | ||
Sig. (2- tailed) | .000 | .077 | .001 | .000 | ||||
N | 216 | 216 | 216 | 216 | 216 | |||
TI | Pearson Correlation | .363** | .090 | .266** | .214** | .326** | 1 | |
Sig. (2- tailed) | .000 | .186 | .000 | .002 | .000 | |||
N | 216 | 216 | 216 | 216 | 216 | 216 | ||
PTDVT | Pearson Correlation | .423** | .189 ** | .555** | .576** | .536** | .503* * | 1 |
Sig. (2- tailed) | .000 | .005 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 216 | 216 | 216 | 216 | 216 | 216 | 216 | |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). | ||||||||
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). |
5. Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính
Model Summaryb
Model | R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson |
1 | .806a | .650 | .639 | .17778 | 1.913 |
a. Predictors: (Constant), TL, PL, CN, TH, ML, TI | |||||
b. Dependent Variable: PTDVT |
ANOVAa | ||||||
Model | Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig, | |
1 | Hồi quy | 12.242 | 6 | 2.040 | 64.556 | .000b |
Số dư | 6.606 | 209 | .032 | |||
Tổng | 18.848 | 215 | ||||
a. Dependent Variable: PTDVT | ||||||
b. Predictors: (Constant), TI, PL, TH, TL, CN, ML |
Coefficientsa | ||||||||
Model | Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | -.308 | .213 | -1.446 | .150 | |||
TL | .125 | .043 | .132 | 2.907 | .004 | .809 | 1.236 | |
PL | .062 | .026 | .097 | 2.355 | .019 | .980 | 1.021 | |
CN | .246 | .041 | .278 | 6.038 | .000 | .791 | 1.264 | |
TH | .279 | .042 | .309 | 6.653 | .000 | .777 | 1.287 | |
ML | .193 | .038 | .238 | 5.133 | .000 | .780 | 1.282 | |
TI | .187 | .038 | .229 | 4.972 | .000 | .794 | 1.260 | |
a. Dependent Variable: PTDVT |
6. Kiểm định các giả định của hồi quy
Ex 9eeted Cu m P r•b
Normal P-P Plot of Regression Standardized Residual Dependent Variable: PTDVT
Observed Cum Prob
PHỤ LỤC 4:
BẢNG CÂU HỎI PHÓNG VẤN
Thăm dò này nhằm tìm hiểu những yếu tố tác động đến sự phát triển dịch vụ thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu.Sự trả lời khách quan của anh/chị góp phần quyết định sự thành công của nghiên cứu này. Mọi thông tin của quý anh/chị sẽ chỉ được sử dụng vào mục đích nghiên cứu. Chúng tôi sẽ bảo mật câu trả lời của từng cá nhân anh/chị và chỉ công bố kết quả tổng hợp.
Cảm ơn sự hợp tác của anh/chị.
A. Phần mở đầu
(Anh chị trả lời bằng bằng cách đánh dấu hoặc X vào ô lựa chọn tương ứng )
A1. Đầu tiên, xin anh/chị vui lòng cho biết:
Anh/Chị có đã/đang sử dụng dịch vụ thẻ ACB không? (Nếu chọn Có thì tiếp tục chuyển sang câu A2, nếu trả lời Không thì kết thúc phỏng vấn)
Có | Không | |
Mã hóa | 1 | 0 |
A2. Xin anh/chị vui lòng cho biết anh/chị đã/đang công tác tại ACB và sử dụng dịch vụ thẻ của ACB trong thời gian (Nếu chọn Trên 06 tháng thì tiếp tục chuyển sang phần B, nếu trả lời Dưới 06 tháng thì kết thúc phỏng vấn)
Trên 06 tháng | Dưới 06 tháng | |
Mã hóa | 1 | 0 |
B. Phần tiếp cận thông tin
(Anh chị trả lời bằng bằng cách đánh dấu hoặc X vào ô lựa chọn tương ứng ) Anh/ chị xin vui lòng cho biết anh/ chị đang sử dụng chủ yếu loại thẻ nào của ACB
Loại thẻ đang sử dụng | Thẻ tín dụng ACB - World MasterCard - Visa Platinum - Visa Business - JCB/Visa/MasterCard | Thẻ ghi nợ ACB - JCB Debit - Visa/MasterCard debit - ACB2Go - Thẻ thương gia | Thả trả trước ACB - Visa/JCB Prepaid - Master card Dynamic - JCB Prepaid |
Mã hóa | 1 | 2 | 3 |
C. Phần chuyên sâu
Sau đây là những phát biểu về sản phẩm, dịch vụ thẻ của ACB. Anh (Chị) vui lòng cho biết mức độ đồng ý của Anh/Chị đối với những phát biểu sau bằng cách đánh dấu ( hoặc
X) vào ô phù hợp nhất (ở từng dòng)
Những con số này thể hiện mức độ anh/chị đồng ý hay không đồng ý đối với các phát biểu theo quy ước như sau:
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Trung lập | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Tâm lý khách hàng | |||||||
01 | Khi sử dụng dịch vụ thẻ, khách hàng cảm thấy lo sợ bị lộ thông tin cá nhân | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
02 | Khách hàng cảm thấy thoải mái, vui vẻ và chấp nhận việc sử dụng dịch vụ thẻ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
03 | Khách hàng phàn nàn, không đồng ý về thủ tục trong quá trình sử dụng dịch vụ thẻ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
04 | Khách hàng có tâm lý e dè, khó hiểu khi phải thực hiện các giao dịch thẻ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Pháp lý | |||||||
05 | Chính sách hướng dẫn về triển khai việc sử dụng dịch vụ thẻ thanh toán đầy đủ, và rõ ràng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
06 | Nhà nước áp dụng các chính sách hỗ trợ trong việc sử dụng dịch vụ thẻ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
07 | Ngân hàng ban hành chính sách, quy định riêng khi sử dụng dịch vụ thẻ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Cơ sở hạ tầng công nghệ | |||||||
08 | Ngân hàng có cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ cho dịch vụ thẻ thanh toán đầy đủ và hiện đại. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
09 | Cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ cho dịch vụ thẻ nhiều, thuận tiện cho người sử dụng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
10 | Công nghệ sử dụng trong dịch vụ thẻ thanh toán an toàn, bảo mật thông tin khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
11 | Khách hàng dễ dàng sử dụng các công nghệ, cơ sở vật chất kỹ thuật trong quá trình sử dụng dịch vụ thẻ thanh toán | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Thương hiệu | |||||||
12 | ACB có thương hiệu rộng khắp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
13 | ACB luôn giữ chữ tín | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
14 | ACB luôn đi đầu ở các hoạt động xã hội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
15 | ACB luôn bảo mật tốt thông tin các giao dịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Mạng lưới ATM/POS | |||||||
16 | Mạng lưới ATM và POS ACB rộng khắp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
17 | ACB có địa điểm giao dịch thuận tiện | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
18 | Thẻ và máy ATM của ACB dễ dàng sử dụng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
19 | Máy ATM của ACB hoạt động 24/24 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Sự tiện ích – Đa dạng | |||||||
20 | Danh mục dịch vụ thẻ của ACB đa dạng, phong phú | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
21 | Dịch vụ thẻ ACB có nhiều tiện ích | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22 | Dịch vụ thẻ ACB đáp ứng được nhu cầu giao dịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
23 | Dịch vụ thẻ ACB giúp tiết kiệm thời gian | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
24 | Dịch vụ thẻ ACB có tính bảo mật cao | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Phát triển dịch vụ thẻ | ||||||
25 | Dịch vụ thẻ ACB được đánh giá tốt, ngày càng được nhiều người giới thiệu sử dụng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
26 | Dịch vụ thẻ ACB đem lại giá trị sử dụng liên tục và lâu dài | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
27 | Dịch vụ thẻ ACB đem lại sự yêu thích, tự hào khi sử dụng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
D. Phần thông tin nhân khẩu học
Anh/chị vui lòng cho biết đôi nét về thông tin cá nhân
D1. Giới tính
Giới tính | Nam | Nữ |
Mã hóa | 1 | 2 |
D2. Độ tuổi
Tuổi | 18 – 30 | 31 – 40 | 41 – 45 | 46 – 50 | >50 |
Mã hóa | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
D3. Thâm niên công tác
Thâm niên | Dưới 01 năm | Từ 01 năm đến dưới 03 năm | Từ 03 năm đến dưới 05 năm | Trên 05 năm |
Mã hóa | 1 | 2 | 3 | 4 |
D4. Bộ phận công tác
Bộ phận | Kinh doanh thẻ | Dịch vụ khách hàng – Quầy giao dịch | Chuẩn chi/nghiệp vụ chủ thẻ | Khác |
Mã hóa | 1 | 2 | 3 | 4 |
Chân thành cảm ơn quý anh/chị !