Thực Trạng Sử Dụng Dịch Vụ Tiền Gửi Của Khách Hàng Cá Nhân Tại Chi Nhánh 84068




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid duoi 6thang

38

23.8

23.8

23.8






tu 6thang den duoi 1nam

42

26.2

26.2

50.0

tu 1 den 2nam

28

17.5

17.5

67.5

tu 2nam tro len

52

32.5

32.5

100.0

Total

160

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 141 trang tài liệu này.

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn dịch vụ tiền gửi của khách hàng cá nhân tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Phú Vang – Thừa Thiên Huế - 14

2. Thực trạng sử dụng dịch vụ tiền gửi của khách hàng cá nhân tại Chi nhánh

NHNN&PTNT huyện Phú Vang

Xét về thời gian khách hàng sử dụng dịch vụ tiền gửi tại Chi nhánh

NHNN&PTNT huyện Phú Vang

thoi gian kh su dung dv tien gui tai agribank phu vang

Nguồn thông tin khách hàng biết đến NHNN&PTNT huyện Phú Vang

biet den qua cac buoi gioi thieu cua agribank phu vang


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

co

21

13.1

13.1

13.1




86.9

86.9

100.0

khong

139







Total

160

100.0

100.0


biet den qua truyen hinh, bao, dai, internet

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

78

48.8

48.8

48.8

khong

82

51.2

51.2

100.0

Total

160

100.0

100.0



biet den qua ban be, nguoi than, dong nghiep gioi thieu


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

108

67.5

67.5

67.5

khong

52

32.5

32.5

100.0

Total

160

100.0

100.0


Valid co


biet den qua cac nguon thong tin khac

biet den qua bang ron, ap phich, to roi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

28

17.5

17.5

17.5

khong

132

82.5

82.5

100.0

Total

160

100.0

100.0




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

6

3.8

3.8

3.8

khong

154

96.2

96.2

100.0






Total

160

100.0

100.0


Ngân hàng được khách hàng sử dụng dịch vụ tiền gửi trước khi gửi tiền tại

Chi nhánh NHNN&PTNT huyện Phú Vang

kh da su dung dv tien gui tai Vietcombank




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

co

14

8.8

8.8

8.8


khong

146

91.2

91.2

100.0


Total

160

100.0

100.0




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

co

11

6.9

6.9

6.9


khong

149

93.1

93.1

100.0


Total

160

100.0

100.0


kh da su dung dv tien gui tai Vietinbank



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

co

16

10.0

10.0

10.0


khong

144

90.0

90.0

100.0


Total

160

100.0

100.0


kh da su dung dv tien gui tai ACB



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

11

6.9

6.9

6.9

khong

149

93.1

93.1

100.0

Total

160

100.0

100.0



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

3

1.9

1.9

1.9






khong

157

98.1

98.1

100.0






Total

160

100.0

100.0




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

co

7

153

160

4.4

95.6

100.0

4.4

95.6

100.0

4.4

100.0



khong

Total


kh da su dung dv tien gui tai MB


kh da su dung dv tien gui tai Techcombank


kh da su dung dv tien gui tai DongAbank

kh da su dung dv tien gui tai Sacombank


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

5

3.1

3.1

3.1

khong

155

96.9

96.9

100.0

Total

160

100.0

100.0


kh da su dung dv tien gui tai ngan hang khac

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

11

6.9

6.9

6.9

khong

149

93.1

93.1

100.0

Total

160

100.0

100.0



Dịch vụ khác của Chi nhánh NHNN&PTNT huyện Phú Vang được

khách hàng sử dụng ngoài dịch vụ tiền gửi


kh su dung dv khac ngoai dv tien gui tai agribank phu vang: khong


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

53

33.1

33.1

33.1

khong

107

66.9

66.9

100.0

Total

160

100.0

100.0



kh su dung dv khac ngoai dv tien gui tai agribank phu vang: thanh toan qua the

kh su dung dv khac ngoai dv tien gui tai agribank phu vang: chuyen tien, chuyen khoan


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

khong Total

65

40.6

40.6

40.6


100.0

95

59.4

59.4

160

100.0

100.0




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

co

26


134


160

16.2


83.8


100.0

16.2


83.8


100.0

16.2


100.0

khong


Total


kh su dung dv khac ngoai dv tien gui tai agribank phu vang: vay von


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

co

40

25.0

25.0

25.0


khong

120

75.0

75.0

100.0


Total

160

100.0

100.0


Valid

bao an toan tai san


Lý do sử dụng dịch vụ tiền gửi của khách hàng

ly do quyet dinh su dung dv tien gui: tranh rui ro khi de o nha, dam

kh su dung dv khac ngoai dv tien gui tai agribank phu vang: dich vu khac


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

6

3.8

3.8

3.8

khong

154

96.2

96.2

100.0

Total

160

100.0

100.0




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

co

31

19.4

19.4

19.4


khong

129

80.6

80.6

100.0


Total

160

100.0

100.0






Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

co

44


116


160

27.5


72.5


100.0

27.5


72.5


100.0

27.5


100.0

khong


Total



ly do quyet dinh su dung dv tien gui: de on dinh tai chinh cho gia dinh

ly do quyet dinh su dung dv tien gui: de huong lai suat



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

130

81.2

81.2

81.2


Total

30


160

18.8


100.0

18.8


100.0

100.0

khong

ly do quyet dinh su dung dv tien gui: thanh toan, chuyen khoan



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

co

32

20.0

20.0

20.0


khong

128

80.0

80.0

100.0


Total

160

100.0

100.0




ly do quyet dinh su dung dv tien gui: de danh du dinh cho tuong

lai



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid co

55

34.4

34.4

34.4

khong

105

65.6

65.6

100.0






Total

160

100.0

100.0






Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

co

2

1.2

1.2

1.2


khong

158

98.8

98.8

100.0


Total

160

100.0

100.0



ly do quyet dinh su dung dv tien gui: khac

3. Phân tích nhân tố EFA biến độc lập

KMO and Bartlett's Test


.785 3.979E3

351

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

Bartlett's Test of

Sphericity

Approx. Chi-Square

df

Total Variance Explained

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.785

Bartlett's Test of Approx. Chi-Square

3.979E3

Sphericity df

351

Sig.

.000




Com pone nt


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of

Variance

Cumulat

ive %


Total

% of

Variance

Cumulat

ive %


Total

% of

Variance

Cumulat

ive %

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11.707

2.649

1.750

1.621

1.376

1.138

.909

.720

.657

43.361

9.810

6.482

6.002

5.096

4.216

3.367

2.666

43.361

53.171

59.652

65.654

70.751

74.967

11.707

2.649

1.750

43.361

43.361

5.762

21.340

17.975

10.025

9.024

8.473

8.130

21.340

39.315

49.340

58.364

66.837

74.967

9.810

53.171

4.853

2.707

2.436

2.288

2.195

6.482

59.652

1.621

6.002

65.654

1.376

5.096

70.751

74.967

1.138

4.216

78.334

81.000


2.434

83.434

85.702

87.605

89.161

90.595

92.013

93.211

94.269

95.192

.612

2.268

11

.514

1.904

1.556

1.434

1.418

1.198

1.057

.923

12

.420

13

14

15

16

17

.387

.383

.323

.285

.249

19

20

21

22

23

24

25

26

27

.238

.219

.193

.180

.158

.107

.102

.051

.029

.021

.882

.810

.714

.667

.587

.396

.378

.190

.107

.078

96.074

96.884

97.598

98.265

98.852

99.248

99.626

99.815

99.922

100.000















18




Rotated Component Matrixa



Component

1

2

3

4

5

6

tien


.846






dv tien gui agribank phu vang phu hop voi nhu cau

.822


cac giao dich duoc thuc hien chinh xac

.790


dv tien gui cua agribank phu vang co nhieu ky han

phong phu


.760


chi phi giao dich hop ly

.719



khong gian giao dich cua agribank phu vang thoai mai, de chiu


.694



toi de dang tim kiem thong tin ve dv tien gui cua




agribank phu vang tren cac phuong tien truyen

.682



thong




co so vat chat, phuong tien giao dich cua agribank


.612



phu vang tot, hien dai



agribank co cac diem giao dich rong khap thuan tien

cho viec di lai


.532



agribank la ngan hang hoat dong lau nam

.818


agribank phu vang thuc hien cac dich vu nhu cam ket

uy tin cua agribank giup toi an tam khi gui tien


.804


.801


agribank phu vang giai quyet cac khieu nai nhanh chong

agribank phu vang bao mat tot thong tin kh


.756


.688


ban be, dong nghiep khuyen toi nen gui tien tai agribank phu vang

nhan vien tu van cua agribank phu vang khuyen khich toi nen gui tien tai day

nhung nguoi than trong gia dinh mong muon toi gui tien tai agribank phu vang



.862



.768



.661

Xem tất cả 141 trang.

Ngày đăng: 16/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí