Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid duoi 6thang | 38 | 23.8 | 23.8 | 23.8 |
tu 6thang den duoi 1nam | 42 | 26.2 | 26.2 | 50.0 |
tu 1 den 2nam | 28 | 17.5 | 17.5 | 67.5 |
tu 2nam tro len | 52 | 32.5 | 32.5 | 100.0 |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Phân Tích Hồi Quy Và Đánh Giá Mức Độ Quan Trọng Của Từng Nhân Tố
- Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Và Hiệu Quả Thu Hút Khách Hàng Cá Nhân Lựa Chọn Dịch Vụ Tiền Gửi Tại Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát
- Kiến Nghị Đối Với Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Tỉnh
- Phân Tich Nhân Tố Efa Của Biến Phụ Thuộc
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn dịch vụ tiền gửi của khách hàng cá nhân tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Phú Vang – Thừa Thiên Huế - 16
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn dịch vụ tiền gửi của khách hàng cá nhân tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Phú Vang – Thừa Thiên Huế - 17
Xem toàn bộ 141 trang tài liệu này.
2. Thực trạng sử dụng dịch vụ tiền gửi của khách hàng cá nhân tại Chi nhánh
NHNN&PTNT huyện Phú Vang
Xét về thời gian khách hàng sử dụng dịch vụ tiền gửi tại Chi nhánh
NHNN&PTNT huyện Phú Vang
thoi gian kh su dung dv tien gui tai agribank phu vang
Nguồn thông tin khách hàng biết đến NHNN&PTNT huyện Phú Vang
biet den qua cac buoi gioi thieu cua agribank phu vang
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 21 | 13.1 | 13.1 | 13.1 |
86.9 | 86.9 | 100.0 | |||
khong | 139 | ||||
Total | 160 | 100.0 | 100.0 | ||
biet den qua truyen hinh, bao, dai, internet | |||||
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid co | 78 | 48.8 | 48.8 | 48.8 | |
khong | 82 | 51.2 | 51.2 | 100.0 | |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
biet den qua ban be, nguoi than, dong nghiep gioi thieu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
108 | 67.5 | 67.5 | 67.5 | |
khong | 52 | 32.5 | 32.5 | 100.0 |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Valid co
biet den qua cac nguon thong tin khac
biet den qua bang ron, ap phich, to roi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 28 | 17.5 | 17.5 | 17.5 |
khong | 132 | 82.5 | 82.5 | 100.0 |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 6 | 3.8 | 3.8 | 3.8 |
khong | 154 | 96.2 | 96.2 | 100.0 |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Ngân hàng được khách hàng sử dụng dịch vụ tiền gửi trước khi gửi tiền tại
Chi nhánh NHNN&PTNT huyện Phú Vang
kh da su dung dv tien gui tai Vietcombank
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 14 | 8.8 | 8.8 | 8.8 |
khong | 146 | 91.2 | 91.2 | 100.0 | |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 11 | 6.9 | 6.9 | 6.9 |
khong | 149 | 93.1 | 93.1 | 100.0 | |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 | ||
kh da su dung dv tien gui tai Vietinbank | |||||
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 16 | 10.0 | 10.0 | 10.0 |
khong | 144 | 90.0 | 90.0 | 100.0 | |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
kh da su dung dv tien gui tai ACB
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 11 | 6.9 | 6.9 | 6.9 |
khong | 149 | 93.1 | 93.1 | 100.0 |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 3 | 1.9 | 1.9 | 1.9 |
khong | 157 | 98.1 | 98.1 | 100.0 |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 7 153 160 | 4.4 95.6 100.0 | 4.4 95.6 100.0 | 4.4 100.0 |
khong Total | |||||
kh da su dung dv tien gui tai MB
kh da su dung dv tien gui tai Techcombank
kh da su dung dv tien gui tai DongAbank
kh da su dung dv tien gui tai Sacombank
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 5 | 3.1 | 3.1 | 3.1 |
khong | 155 | 96.9 | 96.9 | 100.0 |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
kh da su dung dv tien gui tai ngan hang khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 11 | 6.9 | 6.9 | 6.9 |
khong | 149 | 93.1 | 93.1 | 100.0 |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Dịch vụ khác của Chi nhánh NHNN&PTNT huyện Phú Vang được
khách hàng sử dụng ngoài dịch vụ tiền gửi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 53 | 33.1 | 33.1 | 33.1 |
khong | 107 | 66.9 | 66.9 | 100.0 |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
kh su dung dv khac ngoai dv tien gui tai agribank phu vang: thanh toan qua the
kh su dung dv khac ngoai dv tien gui tai agribank phu vang: chuyen tien, chuyen khoan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co khong Total | 65 | 40.6 | 40.6 | 40.6 100.0 |
95 | 59.4 | 59.4 | ||
160 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 26 134 160 | 16.2 83.8 100.0 | 16.2 83.8 100.0 | 16.2 100.0 |
khong Total |
kh su dung dv khac ngoai dv tien gui tai agribank phu vang: vay von
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
co | 40 | 25.0 | 25.0 | 25.0 | |
khong | 120 | 75.0 | 75.0 | 100.0 | |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Valid
bao an toan tai san
Lý do sử dụng dịch vụ tiền gửi của khách hàng
ly do quyet dinh su dung dv tien gui: tranh rui ro khi de o nha, dam
kh su dung dv khac ngoai dv tien gui tai agribank phu vang: dich vu khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 6 | 3.8 | 3.8 | 3.8 |
khong | 154 | 96.2 | 96.2 | 100.0 |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 31 | 19.4 | 19.4 | 19.4 |
khong | 129 | 80.6 | 80.6 | 100.0 | |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 44 116 160 | 27.5 72.5 100.0 | 27.5 72.5 100.0 | 27.5 100.0 |
khong Total |
ly do quyet dinh su dung dv tien gui: de on dinh tai chinh cho gia dinh
ly do quyet dinh su dung dv tien gui: de huong lai suat
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 130 | 81.2 | 81.2 | 81.2 |
30 160 | 18.8 100.0 | 18.8 100.0 | 100.0 |
khong
ly do quyet dinh su dung dv tien gui: thanh toan, chuyen khoan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 32 | 20.0 | 20.0 | 20.0 |
khong | 128 | 80.0 | 80.0 | 100.0 | |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 55 | 34.4 | 34.4 | 34.4 |
khong | 105 | 65.6 | 65.6 | 100.0 |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 2 | 1.2 | 1.2 | 1.2 |
khong | 158 | 98.8 | 98.8 | 100.0 | |
Total | 160 | 100.0 | 100.0 |
ly do quyet dinh su dung dv tien gui: khac
3. Phân tích nhân tố EFA biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.785 3.979E3
351
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square
df
Total Variance Explained
KMO and Bartlett's Test
.785 | |
Bartlett's Test of Approx. Chi-Square | 3.979E3 |
Sphericity df | 351 |
Sig. | .000 |
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulat ive % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | 11.707 2.649 1.750 1.621 1.376 1.138 .909 .720 .657 | 43.361 9.810 6.482 6.002 5.096 4.216 3.367 2.666 | 43.361 53.171 59.652 65.654 70.751 74.967 | 11.707 2.649 1.750 | 43.361 | 43.361 | 5.762 | 21.340 17.975 10.025 9.024 8.473 8.130 | 21.340 39.315 49.340 58.364 66.837 74.967 |
9.810 | 53.171 | 4.853 2.707 2.436 2.288 2.195 | |||||||
6.482 | 59.652 | ||||||||
1.621 | 6.002 | 65.654 | |||||||
1.376 | 5.096 | 70.751 74.967 | |||||||
1.138 | 4.216 | ||||||||
78.334 81.000 | |||||||||
2.434 | 83.434 85.702 87.605 89.161 90.595 92.013 93.211 94.269 95.192 | ||||||||
.612 | 2.268 | ||||||||
11 | .514 | 1.904 1.556 1.434 1.418 1.198 1.057 .923 | |||||||
12 | .420 | ||||||||
13 14 15 16 17 | .387 .383 .323 .285 .249 |
.238 .219 .193 .180 .158 .107 .102 .051 .029 .021 | .882 .810 .714 .667 .587 .396 .378 .190 .107 .078 | 96.074 96.884 97.598 98.265 98.852 99.248 99.626 99.815 99.922 100.000 |
18
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
.846 | |||
dv tien gui agribank phu vang phu hop voi nhu cau | .822 | ||
cac giao dich duoc thuc hien chinh xac | .790 | ||
dv tien gui cua agribank phu vang co nhieu ky han phong phu | .760 | ||
chi phi giao dich hop ly | .719 | ||
khong gian giao dich cua agribank phu vang thoai mai, de chiu | .694 | ||
toi de dang tim kiem thong tin ve dv tien gui cua | |||
agribank phu vang tren cac phuong tien truyen | .682 | ||
thong | |||
co so vat chat, phuong tien giao dich cua agribank | .612 | ||
phu vang tot, hien dai | |||
agribank co cac diem giao dich rong khap thuan tien cho viec di lai | .532 | ||
agribank la ngan hang hoat dong lau nam | .818 | ||
agribank phu vang thuc hien cac dich vu nhu cam ket uy tin cua agribank giup toi an tam khi gui tien | .804 | ||
.801 | |||
agribank phu vang giai quyet cac khieu nai nhanh chong agribank phu vang bao mat tot thong tin kh | .756 | ||
.688 | |||
ban be, dong nghiep khuyen toi nen gui tien tai agribank phu vang nhan vien tu van cua agribank phu vang khuyen khich toi nen gui tien tai day nhung nguoi than trong gia dinh mong muon toi gui tien tai agribank phu vang | .862 | ||
.768 | |||
.661 |