Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn dịch vụ tiền gửi của khách hàng cá nhân tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Phú Vang – Thừa Thiên Huế - 17

quy trinh thuc hien giao







khuyen toi nen gui tien tai

-9.951

159

.000

-.556

-.67

-.45

agribank phu vang







nhan vien tu van cua







agribank phu vang khuyen

khich toi nen gui tien tai

-10.643

159

.000

-.556

-.66

-.45

day







toi van tiep tuc su dung dv







tien gui tai agribank phu

-11.059

159

.000

-.500

-.59

-.41

vang







toi se tang gia tri khoan







tien gui tai agribank phu

-4.280

159

.000

-.288

-.42

-.15

vang







toi se gioi thieu ban be,







nguoi than su dung dv tien

-6.855

159

.000

-.494

-.64

-.35

gui cua agribank phu vang







Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 141 trang tài liệu này.

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn dịch vụ tiền gửi của khách hàng cá nhân tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Phú Vang – Thừa Thiên Huế - 17

ban be, dong nghiep




Levene's Test for

Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

toi van tiep tuc su dung dv tien gui tai agribank

Equal variances assumed

1.410

.237

-.278

158

.781

-.025

.091

-.206

.155

phu vang

Equal variances not assumed



-.274

139.968

.784

-.025

.093

-.209

.158



toi se tang gia tri khoan Equal variances tien gui tai agribank phu assumed

1.583



158

.692

.054

.136

-.214

.322

.210

.398


vang

Equal variances not assumed


155.290

.687

.054

.134

-.210

.318


.404

toi se gioi thieu ban be, nguoi than su dung dv

Equal variances assumed




158

.439

-.113

.145

-.400

.174

.184

.669

-.775

tien gui cua agribank

phu vang

Equal variances not assumed



-.772

146.380

.441

-.113

.146

-.401

.176


10. Kiểm định kết quả đánh giá của khách hàng về “Xu hướng sử dụng” khi phân theo nhóm khách hàng

Theo giới tính


Independent Samples Test

SVTH: Nguyễn Thị Hà Phương

Theo độ tuổi


ANOVA

Sum of Squares df

Mean Square

.123

F

Sig.

toi van tiep tuc su dung dv Between Groups

.370

3

.372 .773

gui cua agribank phu vang Total

131.994 159

Theo thu nhập


Test of Homogeneity of Variances

Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

toi van tiep tuc su dung dv tien gui tai agribank phu vang

.523

3

156

.667

toi se tang gia tri khoan tien gui tai

agribank phu vang

1.053

3



156

.371


toi se gioi thieu ban be, nguoi than su

dung dv tien gui cua agribank phu vang

.215

3

156

.886




tien gui tai agribank phu

Within Groups

51.630

156

.331


vang

Total

52.000

159


toi se tang gia tri khoan

Between Groups

2.846

3

.949

1.322

.269

tien gui tai agribank phu

Within Groups

111.929

156

.717



vang

Total

114.775

159




toi se gioi thieu ban be,

Between Groups

.120

3

.040

.047

.986

nguoi than su dung dv tien

Within Groups

131.873

156

.845





Levene Statistic

df1

df2

Sig.

toi van tiep tuc su dung dv tien gui tai agribank phu vang

3.260

3

156

.023

toi se tang gia tri khoan tien gui tai agribank phu vang

toi se gioi thieu ban be, nguoi than su dung dv tien gui cua agribank phu vang

3.334

3

156

.021

.050

3

156

.985

agribank phu vang

ANOVA


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

toi van tiep tuc su dung dv Between Groups tien gui tai agribank phu Within Groups vang

Total

.260

51.740

52.000

3

156

159

.087

.332

.262

.853

toi se tang gia tri khoan

Between Groups

.996

3

.332

.455

.714

tien gui tai agribank phu

vang

Within Groups

Total

113.779

114.775

156

159

.729





toi se gioi thieu ban be,

Between Groups

3.434

3

1.145

1.389

.248

nguoi than su dung dv tien Within Groups gui cua agribank phu vang Total

128.560

156

.824



131.994

159





Ranks



thu nhap

N


Mean Rank






toi van tiep tuc su

duoi 3 trieu/thang


55

79.53

dung dv tien gui tai

tu 3 den 5 trieu/thang


74

82.62







tu 5 den duoi 7 trieu/thang


23

76.35


tu 7 trieu tro len


8

79.50







Total


160


toi se tang gia tri

duoi 3 trieu/thang


55

76.83

khoan tien gui tai

tu 3 den 5 trieu/thang


74

85.40

agribank phu vang

tu 5 den duoi 7 trieu/thang


23

75.85


tu 7 trieu tro len


8

73.81


Total


160




toi van tiep tuc su dung dv tien gui tai agribank phu vang

toi se tang gia tri khoan tien gui tai agribank phu vang

Chi-Square

.476

1.777

df

3

3

Asymp. Sig.

.924

.620

Test Statisticsa,b

a. Kruskal Wallis Test

b. Grouping Variable: thu nhap

Theo nghề nghiệp


Test of Homogeneity of Variances



Levene Statistic

df1

df2

Sig.

toi van tiep tuc su dung dv tien gui tai agribank phu vang

toi se tang gia tri khoan tien gui tai agribank phu vang

toi se gioi thieu ban be, nguoi than su dung dv tien gui cua agribank phu vang


.941


1.258


.862


6


6


6


153


.468


153


153

.280


.524






ANOVA



Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.


toi van tiep tuc su dung dv Between Groups

tien gui tai agribank phu Within Groups vang

Total

.944


51.056


52.000

6


153


159

.157


.334

.472

.829

toi se tang gia tri khoan

Between Groups

11.532

103.243

114.775

6

153

159

1.922

.675

2.848

.012

tien gui tai agribank phu Within Groups

vang Total

toi se gioi thieu ban be, Between Groups

nguoi than su dung dv tien Within Groups gui cua agribank phu vang Total

5.976

126.017

131.994

6

153

159

.996

.824

1.209

.304

11. Thông kê ý kiến đóng góp của khách hàng nhằm nâng cao chất lượng dịch

vụ tiền gửi của Chi nhánh Agribank huyện Phú Vang

y kien cua kh: tang chat luong co so vat chat

y kien cua kh: nang cao chat luong giao dich

y kien cua kh: khong co y kien


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

88

55.0

55.0

55.0

khong

72

45.0

45.0

100.0

Total

160

100.0

100.0



y kien cua kh: tang lai suat


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

39

24.4

24.4

24.4






khong

121

75.6

75.6

100.0






Total

160

100.0

100.0





Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

khong Total

15

9.4

9.4

9.4

100.0

145

90.6

90.6

160

100.0

100.0



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

co

7

4.4

95.6

100.0

4.4

95.6

100.0

4.4

100.0

khong

153

Total

160

y kien cua kh: co nhieu uu dai, khuyen mai thuong xuyen hon



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

khong Total

16

144

160

10.0

90.0

100.0

10.0

90.0

100.0

10.0

100.0


y kien cua kh: khac


y kien cua kh: dv tien gui co them nhieu ky han phong phu hon


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

6

3.8

3.8

3.8

khong

154

96.2

96.2

100.0

Total

160

100.0

100.0


y kien cua kh: nhan vien giao dich lam viec chuyen nghiep hon


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

3

1.9

1.9

1.9

khong

157

98.1

98.1

100.0






Total

160

100.0

100.0





Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid co

9

5.6

5.6

5.6






khong

151

94.4

94.4

100.0

Total

160

100.0

100.0


Xem tất cả 141 trang.

Ngày đăng: 16/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí