quy trinh thuc hien giao dich don gian, nhanh, thuan
nhan vien agribank phu vang lam tot cong tac tu van, giai dap thac mac day du, ro rang
nhan vien agribank phu vang co phong cach lam viec rat chuyen nghiep
nhan vien agribank phu vang rat nhiet tinh, thien chi, lich su
agribank phu vang co nhieu chuong trinh khuyen mai hap dan
agribank phu vang co nhieu uu dai cho khach hang
agribank phu vang co chuong trinh cham soc khach hang vao nhung dip le quan trong
muc lai suat tien gui cua agribank phu vang rat on dinh
cach tinh lai tien gui cua agribank phu vang rat ro rang, chinh xac
agribank phu vang tra lai tien gui dung ki han
muc lai suat tien gui cua agribank phu vang rat hop ly, toi uu, tao muc sinh loi hieu qua
.847
.765
.672
.821
.625
.610
.713
.618
.600
.594
4. Phân tich nhân tố EFA của biến phụ thuộc
Component Matrixa
Total Variance Explained
KMO and Bartlett's Test
.656 | |
Bartlett's Test of Approx. Chi-Square | 130.695 |
Sphericity df | 3 |
Sig. | .000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Và Hiệu Quả Thu Hút Khách Hàng Cá Nhân Lựa Chọn Dịch Vụ Tiền Gửi Tại Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát
- Kiến Nghị Đối Với Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Tỉnh
- Thực Trạng Sử Dụng Dịch Vụ Tiền Gửi Của Khách Hàng Cá Nhân Tại Chi Nhánh
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn dịch vụ tiền gửi của khách hàng cá nhân tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Phú Vang – Thừa Thiên Huế - 16
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn dịch vụ tiền gửi của khách hàng cá nhân tại Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Phú Vang – Thừa Thiên Huế - 17
Xem toàn bộ 141 trang tài liệu này.
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 2 3 | 2.038 .615 .348 | 67.925 20.489 11.586 | 67.925 | 2.038 | 67.925 | 67.925 |
88.414 | ||||||
100.000 |
Component | |
1 | |
toi se gioi thieu ban be, nguoi than su dung dv tien gui cua agribank phu vang | .876 .843 .749 |
toi se tang gia tri khoan tien gui tai agribank phu vang | |
toi van tiep tuc su dung dv tien gui tai agribank phu vang |
5. Kiểm định độ tin cậy thang đo
Item-Total Statistics
Reliability Statistics
N of Items | |
.929 | 9 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
agribank co cac diem giao dich | ||||
rong khap thuan tien cho viec | 27.26 | 29.575 | .621 | .928 |
di lai | ||||
khong gian giao dich cua | ||||
agribank phu vang thoai mai, | 27.38 | 27.582 | .803 | .917 |
de chiu | ||||
co so vat chat, phuong tien giao | ||||
dich cua agribank phu vang tot, | 27.15 | 30.254 | .676 | .924 |
hien dai | ||||
quy trinh thuc hien giao dich don gian, nhanh, thuan tien | 27.08 | 30.465 | .681 | .924 |
chi phi giao dich hop ly | 27.42 | 29.201 | .727 | .921 |
cac giao dich duoc thuc hien chinh xac | 27.31 | 28.126 | .832 | .915 |
toi de dang tim kiem thong tin ve dv tien gui cua agribank phu vang tren cac phuong tien truyen thong | 27.58 | 28.497 | .764 | .919 |
dv tien gui agribank phu vang phu hop voi nhu cau | 26.92 | 29.428 | .744 | .921 |
dv tien gui cua agribank phu vang co nhieu ky han phong phu | 27.21 | 27.574 | .815 | .916 |
Item-Total Statistics
Reliability Statistics
N of Items | |
.906 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
agribank la ngan hang hoat dong lau nam uy tin cua agribank giup toi an tam khi gui tien agribank phu vang bao mat tot thong tin kh agribank phu vang giai quyet cac khieu nai nhanh chong | 14.29 14.22 | |||
8.546 9.380 11.206 | .845 | .868 .884 .904 .876 .888 | ||
.770 | ||||
14.54 | .692 | |||
14.37 | ||||
9.052 | .805 | |||
agribank phu vang thuc hien cac dich vu nhu cam ket | 14.36 | |||
9.906 | .749 |
Item-Total Statistics
Reliability Statistics
N of Items | |
.844 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
nhung nguoi than trong gia | ||||
dinh mong muon toi gui tien tai | 6.89 | 1.572 | .683 | .808 |
agribank phu vang | .738 | |||
ban be, dong nghiep khuyen toi | ||||
nen gui tien tai agribank phu | 6.99 | 1.465 | .755 | |
vang | ||||
nhan vien tu van cua agribank | 6.99 | 1.604 | .709 | |
phu vang khuyen khich toi nen | .784 | |||
gui tien tai day |
Reliability Statistics
N of Items | |
.789 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
nhan vien agribank phu vang rat nhiet tinh, thien chi, lich su nhan vien agribank phu vang lam tot cong tac tu van, giai dap thac mac day du, ro rang nhan vien agribank phu vang co phong cach lam viec rat chuyen nghiep | 6.98 6.61 | |||
2.094 1.761 | .611 | .735 .658 .741 | ||
.680 | ||||
6.82 | ||||
2.024 | .604 | |||
Item-Total Statistics
Reliability Statistics
N of Items | |
.854 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
agribank phu vang co chuong trinh cham soc khach hang vao nhung dip le quan trong agribank phu vang co nhieu chuong trinh khuyen mai hap dan agribank phu vang co nhieu uu dai cho khach hang | 6.35 6.52 | 2.506 2.339 | .708 | .825 .772 .787 |
.767 | ||||
6.47 | 1.609 | .777 | ||