Hiệu Quả Sxkd Của Doanh Nghiệp Sau Cổ Phần Hóa (Từ 1 Năm Trở Lên )


Phụ lục 3

Bảng 2.5: Hiệu quả SXKD của doanh nghiệp sau cổ phần hóa (từ 1 năm trở lên)

ĐVT: Triệu đồng



TT


Tên công ty cổ phần


Thời điểm chuyển sang CTCP


Vốn điều lệ


Doanh thu

Nộp ngân sách


Số lao động

Thu nhập

bình quân NLĐ


Tỷ lệ chi trả cổ tức năm 2010

Năm trước khi

CPH

Ngày 01/01

2010

Năm trước khi CPH


Năm 2010

Năm trước khi

CPH


Năm 2010

Năm trước khi

CPH


Năm 2010

Năm trước khi

CPH


Năm 2010




299.687

443.412

1.615.751

3.482.292

45.068

85.312

10.123

7.765

0,96

1,81


1

CTCP mỹ Hoàng Long

31/5/2002

1.000

1.000

650

650

20

15

63

63

0,3

1


2

CTCP vận tải ô tô Thanh

Hóa

8/1/2001

2.4.00

2.400

2.570

53.217

78

288

100

163

0,45

2,9

10,5

3

CTCP Du lịch Thanh hóa

2/2002

12.000

11.998

6.612

9.183

423

405

125

104

0,7

1,7


4

CTCP Giấy Lam Sơn

2/2002

5.000

5.000

21.500

28.434

1.200

1.408

221

221

0,6

1,7


5

CTCP Thép thanh thái

15/4/2002

6.000

6.000

6.630

10.195

70

252

89

32

0,5

1,8

14

6

CTCP XL-Điện lực Thanh

Hóa

2/8/2002

8.878

8.878

31.727

105.603

513

5.193

212

237

0,9

2,6

20

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 232 trang tài liệu này.

Những vấn đề kinh tế - xã hội nảy sinh trong quá trình cổ phần hoá các doanh nghiệp nhà nước ở Thanh Hoá - 27


7

CTCP Giống và

PTGT/Hóa

8/2002

1.600

1.600

1.645

5.325

11

2

63

30

0,6

1,5


8

CTCP Lợn giống dân

quyền

8/2002

700

1.300

786

7.630

6

42

49

34

0,63

1,95

0,7

9

CTCP XDNN và PTNT

31/8/2002

6.500

8.150

25.610

104.786

130

3.704

377

298

1

1,2


10

CTCP Giống thủy sản

31/07/2002

3.000

4.043

1.263

1.857

11

31

65

61

0,35

1,5


11

CTCP Dược vật tư y tế

31/11/2002

14.500

39.200

96.781

591.743

1.168

13.174

860

795

0,67

1,6


12

CTCP đầu tư NN Yên

định

31/12/2002

2.600

2.419

1.177

5.174

2

4

22

27

0,412

2,04


13

CTCP tư vấn thiết kế xây

dựng

14/7/2003

600

600

1.250

2.881

150

426

18

18

1,2

4,9


14

CTCP xây lắp 4

15/7/2003

1.500

1.500

3.780

6.751

105

215

31

31

1,5

2,5


15

CTCP Gạch trường lâm

19/7/2003

2.000

2.000

8.360

12.115

10.361

1.067

62

62

1

2,1


16

CTCP bê tông thương

phẩm

11/7/2003

1.300

1.300

4.205

6.700

21

151

39

39

1,5

2,5


17

CTCP chế biến tinh bột

ngô

7/9/2003

2.000

3.317

4.620

5.547

442

52

91

91

1

2,4

10

18

CTCP Cơ khí và XLSông

chu

1/1/2005

6.000

6.000

10.250

46.274

89

880

137

220

12

24

15

19

CTCP May Thanh Hóa

2/11/2003

1.600

2.500

6.313

10.293

29

190

505

500

05

2



20

CTCP Vận tải sông biển

30/6/2003

1.000

1.800

3.438

858

150

12

46

30

05

09


21

CTCP Bao bì

30/11/2003

5.000

5.000

12.120

109.815

350

1.383

276

252

12

21


22

CTCP QLvà KT bến xe

30/4/2003

1.800

1.800

1.947

11.293

211

1.212

88

165

07

25

12

23

Tổng CTCP tư vấn XDGT

28/6/2003

3.500

3.500

3.115

17

881

880

108

76

15

45

12

24

CTCP Giống và PTCN

Thọ Xuân

30/6/2003

2.600

2.600

970

3.658

5

20

45

23

05

11


25

CTCP Tư vấn thủy lợi

30/6/2003

1.700

1.700

2.989

15.844

613

1.690

85

76

12

46

18

26

CTCP Cầu đường Thanh

Hóa

31/7/2003

8000

8.000

23.530

91.262

203

4.100

220

151

11

25

14

27

CTCP Giống cây trồng

30/1/2003

5000

5.000

35.684

85.021

383

262

224

148

036

12


28

CTCP Chế biến thủy sản

thanh hóa

23/12/2003

1.200

1.200

2.463

3.939

185

432

91

35

056

14


29

CTCP Thực phẩm NS và

DL

30/6/2003

4.597

8.000

93.044

19.198

774

1.873

254

128

03

15


30

CTCP TM và DL Thanh

Hóa sông

31/10/2003

5.000

20.332

28.802

81.765

826

2.134

245

124

02

17

105

31

CTCP In ba đình Thanh

Hóa

30/4/2003

2.000

2.000

9.838

10.989

86

127

81

62

08

18


32

CTCP Lợn giống Hoằng

Hóa

31/12/2003

2.600

2.600

3.292

3.102

75

230

64

49

045

05



33

CTCP Vật liệu hàm rồng

30/4/2004

2.100

2.200

3.251

4.130

95

114

75

75

07

09


34

CTCP Xây dựng số 3

30/4/2004

4.300

4.300

42.938

75.227

528

3.489

280

214

077

3


35

CTCP Giấy Thanh sơn

30/6/2004

500

500

3.930

4.452

364

332

60

60

063

1


36

CTCP SNK / Thanh hóa

14/7/2004

7.000

5.361

282.359

54.179

515

522

335

49

08

12


37

CTCP GTCC Thạch

Thành

30/9/2003

1.000

3.000

2.786

11.942

8

541

75

45

07

174


38

CTCP Mía đường Thanh

Hóa

7/4/2004

2.000

1.758

1.516

31.855

151

452

108

42

07

26


39

CTCP Công trình giao

thông


1.200

1.200

2.120

3.195

50

71

67

67

07

06


40

CTCP Xây dựng giao

thông 2 Thanh hóa

1/4/2004

1.200

2.200

28.779

18.500

925

781

212

86

0,7

1,5


41

CTCPKS và XDPG

T.Hóa

31/12/2004

7.000

7.006

48.782

45.734

1.749

2.617

548

132

0,5

1,9

5

42

CTCP Giao thông Nông

cống

31/5/2005

700

1.000

520

820

42

50

50

22

0,8

1,5


43

CTCP Điện máy HCTH

31/12/2004

5.555

5.555

103.215

168.260

111

1.056

169

79

0,85

1,98

10

44

CTCPTM Tổng hợp

T/Hóa

31/12/2004

2.000

2.582

26.518

50.037

47

298

170

73

0,75

2

6

45

CTCP Giao thông 2

08/5/2004

1.388

2.417

3.620

19.172

417

2.079

120

44

0,8

1,5



46

CTCPVL và XDT/ hóa

5/4/2004

2.100

5.000

25.780

160.628

5.350

6.945

124

130

0,7

1,3


47

CTCP Xây dựng và phát

triển hạ tầng

31/7/2005

19.642

19.642

158.685

160.379

3.240

4.672

382

216

1,2

1,5


48

CTCP Tư vấn xây dựng

sông chu

31/3/2006

600

600

1.930

2.059

95

181

27

27

1,2

2,3


49

CTCPXây dựng nam sông

31/3/2006

500

500

638

1.130

53

84

23

23

0,9

1,2


50

CTCP Phú đổng

31/3/2006

1.800

1.800

2130

3.671

190

223

28

28

0,9

0,6


51

CTCP Chợ lam sơn

31/3/2006

1.900

9.500

1025

8.905

85

61

50

46

0,8

1,4

7

52

CTCP Gạch BLOC

31/3/2006

900

900

1225

3.051

42

58

37

37

0,9

1,2


53

CTCPDịch vụ thương mại

ph

31/3/2006

4.000

4.000

168540

544.942

740

2.728

57

34

1,2

1


54

CTCPdịch vụ XKLĐ và

CG

4/3//2006

5.000

5.000

540

362

7

28

43

13

1

1,5


55

CTCPTổng công ty CTCP

xây dựng T/ Hóa

8/12/2006

30.000

1.00000

63150

260.576

2.576

8.232

422

150

1,2

2,5

22

56

CTCPMT và CTĐT Bỉm

sơn

17/5/2007

3.500

3.495

2931

7.042

111

101

79

92

1,2

1,9

7,5

57

CTCP chợ vườn hoa

4/2006

1.000

22.534

1212

3.024

31

65

46

46

0,9

1,2


58

CTCPchợ động thọ

30/4/2007

4.000

4.000

858

1.020

65

90

35

35

0,9

1,2



59

CTCP xây dựng sông mã

số 1

31/1/2007

2.000

2.000

1542

8.148

224

489

18

78

2

3,1


60

CTCP xây dựng sông mã

số 2

20/4/2007

3.500

3.500

12011

25.347

14

966

33

33

2

1,4


61

CTCP xây dựng sông mã

số 3

30/11/2007

2.200

2.200

840

706

55

494

11

11

2

0,5


62

CTCPxây dựng sông mã

số 4

30/11/2007

3.500

3.500

520

3.550

55

538

17

9

2

0,5


63

CTCPây dựng sông mã số

5

30/10/2007

3.500

3.500

921

25.361

1.444

171

11

11

1,2

1,8


64

CTCPtư vấn XD sông mã 6

31/10/2007

800

800

311

1.914

96

145

14

14

1

0,7


65

CTCPXNK thủy sản

7/6/2007

3.500

3.500

71.014

59.480

1.457

144

458

420

0,5

1


66

CTCPMTĐT và DL sầm sơn

16/12/2008

6.155

6.155

5.055

5.457

155

148

160

160

1,8

2


67

CTCP sách thiết bị trường học

22/7/2008

10.500

10.500

32.788

29.879

189

189

53

44

2,7

3


68

CTCPQL Đường thủy NĐ

và giao thông

30/7/2009

3.700

3.700

13.994

16.147

570

1.604

209

143

1,8

2,2


69

CTCP QL Đường bộ 1

30/12/2009

7.000

7.000

19.092

11.947

1.341

1.100

242

131

1,8

2


70

CTCP QL Đường bộ 2

10/03/2010

8.000

8.000

21.724

15.945

2.310

1.800

319

201

1,3

1,9



Nguồn: Sở Tài chính Thanh Hóa.

Phụ lục 4

Phụ lục 4.1:

TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG DNNN TỈNH THANH HÓA 1995- 1997


Thông số

Đơn vị tính

1995

1996

1997

1. Tổng số doanh nghiệp

Đơn vị

162

142

136

1.1. Số DN công ích

Đon vị



18

1.2. Số DN sán xuất kinh

Đơn vị

162

142

118

1.3. Số doanh nghiệp có lãi

Đơn vị

79

71

79

1.4. Số doanh nghiệp hòa

Đơn vị

20

7

8

1.5. Số doanh nghiệp lỗ

Đơn vị

63

64

49

2. Vốn kinh doanh

Tr.đồng

410.814

413.803

485.608

2.1. Vốn ngân sách

Tr.đồng

301.3150

203.557

296.540

2.2. Vốn tự bổ sung

Tr.đồng

109.499

104.016

187.439

2.3. Vốn liên doanh

Tr.dổng



1.594

2.4. Vòn HĐ các nguồn

Tr.dồng


7.230

35

3. Diện tích đất

nr

172.400

151.410

145.110

4. Lao động

Người

29.992

27.991

28.016

1.1. LĐ chờ sắp xếp việc

Người

4.238

3.487

3.002

5. Kết quả kinh doanh





5.1. Doanh thu

Tr.đồng

1.087.246

1.115.626

u 77.543

5.2. Lãi thực hiện (trước

Tr.đồng

5.802

3.672

1.346

5.3. Lỗ (cộng dồn)

Tr.dồng

39.454

51.850

35.262


6. Tổng mức nộp ngân sách

Tr.đồng

117.967

101.583

96.123

6.1. Thuế doanh thu

Tr.đồng

15.303

14.603

18.754

6.2. Thuế lợi tức

Tr.đồng

2.381

2.201

2.189

6.3. Thuế xuất nhập khẩu

Tr.đồng


47.570

31.277

6.4. Thuế tiêu thụ đặc biệt

Tr.đồng

86.067

32.423

34.55 1

6.5. Thu sử dụng vốn

Tr.dồng

7.956

5.492

1473

7. Tổng nợ phải trả

Tr.đồng

568.046

558.434

534.755

7.1. Nợ ngân sách

Tr.đồng

36.778

28.767

21.115

7.2. Nọ' ngân hàng

Tr.đồng

264.223

209.947

211.710

8. Tổng nợ phai thu

Tr.đồng

308.796

265.631

269.560

8.1. Nợ khó đòi

Tr.đồng

14.400

20.678

757


Nguồn: Báo cáo tình hình hoạt dộng của doanh nghiệp nhà nước - Ban đổi mới doanh nghiệp nhà nước tinh Thanh Hóa

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 18/07/2022