95% Confidence Interval for Mean | Lower Bound | 3.8499 | ||
Upper Bound | 4.1265 | |||
5% Trimmed Mean | 3.9980 | |||
Median | 4.0000 | |||
Variance | .072 | |||
Std. Deviation | .26899 | |||
Minimum | 3.40 | |||
Maximum | 4.40 | |||
Range | 1.00 | |||
Interquartile Range | .40 | |||
Skewness | -.404 | .550 | ||
Kurtosis | .049 | 1.063 | ||
Chua di lam hoac noi tro | Mean | 3.5579 | .06227 | |
95% Confidence Interval for Mean | Lower Bound | 3.4271 | ||
Upper Bound | 3.6887 | |||
5% Trimmed Mean | 3.5754 | |||
Median | 3.6000 | |||
Variance | .074 | |||
Std. Deviation | .27145 | |||
Minimum | 3.00 | |||
Maximum | 3.80 | |||
Range | .80 | |||
Interquartile Range | .40 | |||
Skewness | -1.065 | .524 | ||
Kurtosis | .018 | 1.014 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đầu Tư Xây Dựng Cơ Sở Vật Chất Và Phát Triển Công Nghệ
- Đối Với Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam
- Hình Thức Gửi Tiền Mà Người Gửi Tiền Ưa Chuộng.
- Các nhân tố ảnh hưởng đến huy động vốn tiền gửi đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Nha Trang - 14
- Các nhân tố ảnh hưởng đến huy động vốn tiền gửi đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Nha Trang - 15
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
Case Processing Summary
Trinh do hoc van cua nguoi gui tien | Cases | |||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent |
PTTH tro xuong | 18 | 100.0% | 0 | .0% | 18 | 100.0% |
Trung hoc chuyen nghiep | 46 | 100.0% | 0 | .0% | 46 | 100.0% |
Dai hoc | 129 | 100.0% | 0 | .0% | 129 | 100.0% |
Sau dai hoc | 45 | 100.0% | 0 | .0% | 45 | 100.0% |
HDV
Descriptives
Trinh do hoc van cua nguoi gui tien | Statistic | Std. Error | |||
HDV | PTTH tro xuong | Mean | 3.8556 | .08678 | |
95% Confidence Interval for Mean | Lower Bound | 3.6725 | |||
Upper Bound | 4.0386 | ||||
5% Trimmed Mean | 3.8728 | ||||
Median | 4.0000 | ||||
Variance | .136 | ||||
Std. Deviation | .36818 | ||||
Minimum | 3.00 | ||||
Maximum | 4.40 | ||||
Range | 1.40 | ||||
Interquartile Range | .45 | ||||
Skewness | -.969 | .536 | |||
Kurtosis | .517 | 1.038 | |||
Trung hoc chuyen nghiep | Mean | 3.9000 | .04296 | ||
95% Confidence Interval for Mean | Lower Bound | 3.8135 | |||
Upper Bound | 3.9865 | ||||
5% Trimmed Mean | 3.9222 | ||||
Median | 4.0000 | ||||
Variance | .085 | ||||
Std. Deviation | .29136 | ||||
Minimum | 3.00 | ||||
Maximum | 4.40 | ||||
Range | 1.40 |
Interquartile Range | .40 | |||
Skewness | -1.037 | .350 | ||
Kurtosis | 1.508 | .688 | ||
Dai hoc | Mean | 3.9395 | .02516 | |
95% Confidence Interval for Mean | Lower Bound | 3.8898 | ||
Upper Bound | 3.9893 | |||
5% Trimmed Mean | 3.9508 | |||
Median | 4.0000 | |||
Variance | .082 | |||
Std. Deviation | .28571 | |||
Minimum | 3.00 | |||
Maximum | 4.60 | |||
Range | 1.60 | |||
Interquartile Range | .20 | |||
Skewness | -.611 | .213 | ||
Kurtosis | 1.342 | .423 | ||
Sau dai hoc | Mean | 3.9422 | .05188 | |
95% Confidence Interval for Mean | Lower Bound | 3.8377 | ||
Upper Bound | 4.0468 | |||
5% Trimmed Mean | 3.9642 | |||
Median | 4.0000 | |||
Variance | .121 | |||
Std. Deviation | .34804 | |||
Minimum | 3.00 | |||
Maximum | 4.60 | |||
Range | 1.60 | |||
Interquartile Range | .40 | |||
Skewness | -1.103 | .354 | ||
Kurtosis | 1.089 | .695 |
Phụ lục 3: Kết quả Cronbach’s Alpha của các thành phần thang đo theo mô hình ban đầu
1. Sản phẩm huy động vốn tiền gửi.
Cronbach's Alpha | N of Items |
.859 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SP_1 | 15.0756 | 4.577 | .722 | .817 |
SP_2 | 15.1429 | 4.798 | .685 | .827 |
SP_3 | 15.0378 | 5.184 | .636 | .839 |
SP_4 | 15.0882 | 4.773 | .671 | .831 |
SP_5 | 15.0672 | 5.101 | .670 | .832 |
2. Sự đa dạng của các dịch vụ ngân hàng
Cronbach's Alpha | N of Items |
.768 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DV_6 | 7.6134 | 1.563 | .679 | .595 |
DV_7 | 7.5294 | 1.761 | .582 | .711 |
DV_8 | 7.5378 | 2.098 | .559 | .738 |
3. Cơ sở vật chất
Cronbach's Alpha | N of Items |
.909 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CSVC_9 | 11.1092 | 3.456 | .771 | .891 |
CSVC_10 | 11.1429 | 3.456 | .766 | .893 |
CSVC_11 | 11.0882 | 3.372 | .827 | .872 |
CSVC_12 | 11.0924 | 3.139 | .820 | .874 |
4. Đội ngũ nhân sự
N of Items | |
.869 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NS_13 | 15.7185 | 5.680 | .717 | .836 |
NS_14 | 15.8151 | 5.670 | .688 | .843 |
NS_15 | 15.6975 | 6.144 | .657 | .851 |
NS_16 | 15.7311 | 5.683 | .691 | .843 |
NS_17 | 15.7269 | 5.887 | .720 | .836 |
5. Uy tín
Reliability Statistics
N of Items | |
.834 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
UT_18 | 12.7101 | 2.536 | .587 | .823 |
UT_19 | 12.6303 | 2.006 | .720 | .764 |
UT_20 | 12.7353 | 2.255 | .652 | .795 |
UT_21 | 12.6345 | 2.149 | .706 | .771 |
6. Các nhân tố khách quan
Reliability Statistics
N of Items | |
.788 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NTK_22 | 11.2395 | 2.782 | .601 | .734 |
NTK_23 | 10.9538 | 2.601 | .623 | .724 |
NTK_24 | 10.9328 | 2.957 | .655 | .713 |
NTK_25 | 11.0672 | 3.050 | .522 | .772 |
7. Khả năng HĐVTG đối với KHCN tại Vietcombank Nha Trang
Cronbach's Alpha | N of Items |
N of Items | |
.797 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HDV_26 | 15.4076 | 1.272 | .659 | .738 |
HDV_27 | 15.5882 | 1.838 | .486 | .788 |
HDV_28 | 15.6975 | 1.756 | .612 | .760 |
HDV_29 | 15.8151 | 1.561 | .633 | .742 |
HDV_30 | 16.0126 | 1.396 | .602 | .755 |
Phụ lục 4: Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn tiền gửi của VCB – CN Nha Trang.
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
SP_1 | .795 | |||||
SP_2 | .779 | |||||
SP_3 | .690 | |||||
SP_4 | .748 | |||||
SP_5 | .751 | |||||
DV_6 | .844 | |||||
DV_7 | .766 | |||||
DV_8 | .770 | |||||
CSVC_9 | .855 | |||||
CSVC_10 | .863 | |||||
CSVC_11 | .896 | |||||
CSVC_12 | .905 | |||||
NS_13 | .726 | |||||
NS_14 | .750 | |||||
NS_15 | .728 |
.764 | ||||||
NS_17 | .736 | |||||
UT_18 | .751 | |||||
UT_19 | .854 | |||||
UT_20 | .802 | |||||
UT_21 | .835 | |||||
NTK_22 | .787 | |||||
NTK_23 | .792 | |||||
NTK_24 | .827 | |||||
NTK_25 | .706 | |||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. |
NS_16
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
SP_1 | .795 | |||||
SP_2 | .779 | |||||
SP_3 | .690 | |||||
SP_4 | .748 | |||||
SP_5 | .751 | |||||
DV_6 | .844 | |||||
DV_7 | .766 | |||||
DV_8 | .770 | |||||
CSVC_9 | .855 | |||||
CSVC_10 | .863 | |||||
CSVC_11 | .896 | |||||
CSVC_12 | .905 | |||||
NS_13 | .726 | |||||
NS_14 | .750 | |||||
NS_15 | .728 | |||||
NS_16 | .764 | |||||
NS_17 | .736 | |||||
UT_18 | .751 | |||||
UT_19 | .854 | |||||
UT_20 | .802 | |||||
UT_21 | .835 | |||||
NTK_22 | .787 | |||||
NTK_23 | .792 | |||||
NTK_24 | .827 | |||||
NTK_25 | .706 |