Phụ lục 4.2: Doanh thu, lợi nhuận, nộp ngân sách của một số CTCP nhà nước giữ tỷ lệ cổ phần thấp (triêụ đồng)
Tên công ty | Năm CPH | Tỷ lệ cổ phần nhà nước | Doanh thu | Lợi nhuận sau thuế | Nộp ngân sách | |||||||||||||
Năm trước CPH | 20 11 | 20 12 | 20 13 | 20 14 | Năm trước CPH | 20 11 | 20 12 | 20 13 | 20 14 | Năm trước CPH | 20 11 | 20 12 | 20 13 | 20 14 | ||||
1 | CTCP Thương mại Thiệu Yên | 2000 | 0% | 1,3 | 529 | 535 | 629 | 730 | 0,1 | 5,2 | 5,3 | 6,2 | 7,3 | 0,02 | 4,7 | 4,8 | 5 | 5,2 |
2 | CTCP Dạ Lan | 2000 | 0% | Âm | 65 | 76 | 79 | 83 | Âm | 1 | 1,2 | 1,3 | 1,6 | 0 | 1,9 | 2,1 | 2,3 | 3 |
3 | CTCP Vật tư tổng hợp TH | 2006 | 0% | 13,5 | 97 | 120 | 130 | 160 | Âm | 46 | 50 | 55 | 60 | 0 | 9,7 | 11 | 13,7 | 14 |
4 | CTCP Đường Lam Sơn | 2000 | 0% | 342 | 1511 | 1661 | 1621 | 1651 | 34 | 252 | 351 | 346 | 348 | 22 | 70 | 106 | 129 | 146 |
5 | CTCP Phân Lân Hàm Rồng | 1992 | 0% | 2,7 | 70 | 93 | 104 | 152 | Âm | 1,7 | 2,1 | 3,6 | 4,7 | 0 | 0,9 | 1,4 | 2,3 | 3,2 |
6 | CTCP Dược Vật tư y tế TH | 2002 | 21% | 400 | 827 | 880 | 890 | 920 | 3 | 15 | 16 | 17 | 17, 5 | 1,7 | 20 | 20,4 | 26 | 28 |
7 | CTCP Xây lắp điện lực TH | 2002 | 0% | 20 | 400 | 420 | 430 | 444 | âm | 5 | 5,5 | 6,2 | 7 | 0,2 | 7 | 7,5 | 7,8 | 9,8 |
8 | CTCP giống cây trồng TH | 1993 | 0% | 0,05 | 83 | 85 | 90 | 96 | âm | 0,4 | 0,45 | 0,5 | 0,7 | 0 | 0,2 | 0,3 | 0,36 | 0,4 |
9 | CTCP đầu tư | 2005 | 0% | 120 | 450 | 460 | 530 | 637 | 0,2 | 1,1 | 1,5 | 2,1 | 2,3 | 3,4 | 6,7 | 8,9 | 13,4 | 14,1 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Chỉ Tiêu Kế Hoạch Chủ Yếu 03 Năm Sau Cổ Phần Hoá .
- Những vấn đề kinh tế - xã hội nảy sinh trong quá trình cổ phần hoá các doanh nghiệp nhà nước ở Thanh Hoá - 26
- Hiệu Quả Sxkd Của Doanh Nghiệp Sau Cổ Phần Hóa (Từ 1 Năm Trở Lên )
- Những vấn đề kinh tế - xã hội nảy sinh trong quá trình cổ phần hoá các doanh nghiệp nhà nước ở Thanh Hoá - 29
Xem toàn bộ 232 trang tài liệu này.
phát triển đô thị Thanh Hóa | ||||||||||||||||||
10 | Tổng CTCP công trình giao thông 1 TH | 2004 | 7,3% | 27 | 156 | 198 | 247 | 285 | 0 | 3,2 | 2,5 | 4,5 | 3,9 | 1 | 4 | 5 | 5,7 | 6,9 |
11 | CTCP thương mại dịch vụ Hoằng Hóa | 2000 | 0% | 0,5 | 70 | 90 | 100 | 120 | Âm | 0,4 | 0,45 | 0,5 | 0,6 | 0 | 0,0 9 | 0,2 | 0,3 | 0,4 |
12 | Tổng CTCP đầu tư XD Cầu Đống | 2003 | 0% | 29,5 | 120 | 174 | 178 | 201 | 0,13 | 0,8 | 1,2 | 1,3 | 1,7 | 0,2 | 1,2 | 1,8 | 1,9 | 2,1 |
13 | CTCP tư vấn thiết kế XD | 2003 | 0% | 1,2 | 2,8 | 3,2 | 3,6 | 4 | 0 | 0,27 | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 1,1 | 0,1 | 0,2 | 0,4 | 0,5 |
14 | CTCP tư vấn Thủy lợi | 2003 | 0% | 2,9 | 16 | 17,5 | 18 | 20 | 0,2 | 0,5 | 0,8 | 0,9 | 1 | 0,2 | 1,7 | 1,9 | 2,1 | 2,3 |
15 | Tổng CTCP tư vấn xây dựng giao thông | 2003 | 0% | 3,1 | 18 | 21 | 25 | 26 | 0,5 | 0,6 | 0,7 | 0,9 | 1,1 | 0,2 | 0,3 | 0,5 | 0,7 | 0,9 |
16 | CTCP vật tư y tế Thanh Hóa | 2001 | 5% | 5 | 400 | 490 | 510 | 650 | 0,2 | 18 | 21 | 25 | 40 | 0,09 | 19 | 20 | 21 | 21,5 |
Nguồn Sở Tài chính Thanh Hóa và khảo sát thực tế
Phụ lục 4.3: Lao động, thu nhập bình quân của một CTCP nhà nước giữ tỷ lệ cổ phần thấp
Đơn vị tính: Triệu đồng
Tên công ty | Năm CPH | Tỷ lệ cổ phần nhà nước | Số lao động | Thu nhập bình quân | |||||||||
Năm trước CPH | 20 11 | 20 12 | 20 13 | 20 14 | Năm trước CPH | 20 11 | 20 12 | 20 13 | 20 14 | ||||
1 | CTCP Thương mại Thiệu Yên | 2000 | 0% | 51 | 160 | 165 | 170 | 180 | 0,5 | 3,5 | 3,7 | 4 | 4,7 |
2 | CTCP Dạ Lan | 2000 | 0% | 52 | 280 | 290 | 310 | 350 | 0,5 | 3,6 | 3,8 | 4,5 | 5,0 |
3 | CTCP Vật tư tổng hợp TH | 2006 | 0% | 140 | 150 | 150 | 160 | 170 | 1 | 3,5 | 4,0 | 4,6 | 5,6 |
4 | CTCP Đường Lam Sơn | 2000 | 0% | 1450 | 1102 | 1040 | 1000 | 1100 | 0,8 | 5,0 | 6,0 | 6,2 | 6,0 |
5 | CTCP Phân Lân Hàm Rồng | 1992 | 0% | 215 | 310 | 350 | 400 | 425 | 0,017 | 2,5 | 3,0 | 3,8 | 4,5 |
6 | CTCP Dược Vật tư y tế TH | 2002 | 21% | 780 | 928 | 920 | 956 | 963 | 1,0 | 4,6 | 4,9 | 5,2 | 5,5 |
7 | CTCP Xây lắp điện lực TH | 2002 | 0% | 286 | 400 | 400 | 420 | 448 | 0,7 | 3,8 | 4,0 | 4,6 | 5,6 |
8 | CTCP giống cây | 1993 | 0% | 200 | 250 | 260 | 255 | 270 | 0,5 | 2,5 | 3,5 | 4,0 | 4,3 |
trồng TH | |||||||||||||
9 | CTCP đầu tư phát triển đô thị Thanh Hóa | 2005 | 0% | 638 | 799 | 799 | 802 | 810 | 0,5 | 2,0 | 2,9 | 3,8 | 4,2 |
10 | Tổng CTCP công trình giao thông 1 TH | 2004 | 7,3% | 310 | 320 | 323 | 330 | 330 | 0,7 | 3,5 | 4,0 | 4,5 | 5,6 |
11 | CTCP thương mại dịch vụ Hoằng Hóa | 2000 | 0% | 50 | 65 | 65 | 70 | 75 | 1,0 | 3,0 | 3,5 | 4,1 | 5,3 |
12 | Tổng CTCP đầu tư XD Cầu Đống | 2003 | 0% | 180 | 200 | 220 | 230 | 250 | 0,8 | 3,5 | 3,8 | 4,5 | 5,6 |
13 | CTCP tư vấn thiết kế xây dựng | 2003 | 0% | 18 | 20 | 25 | 30 | 30 | 0,8 | 5,0 | 5,5 | 6,0 | 6,6 |
14 | CTCP tư vấn Thủy lợi | 2003 | 0% | 76 | 85 | 85 | 90 | 95 | 1,2 | 4,9 | 5,3 | 5,9 | 6,4 |
15 | Tổng CTCP tư vấn xây dựng giao thông | 2003 | 0% | 96 | 108 | 110 | 110 | 112 | 1,5 | 4,7 | 5,4 | 5,6 | 6,0 |
16 | CTCP vật tư y tế Thanh Hóa | 2001 | 5% | 17 | 90 | 113 | 118 | 139 | 0,5 | 7,0 | 9,0 | 11 | 13,5 |
Nguồn Sở Tài chính Thanh Hóa và khảo sát thực tế
Phụ lục 4.4: Doanh thu, lợi nhuận nộp ngân sách của một số CTCP nhà nước nắm giữ tỷ lệ cổ phần cao
Tên công ty | Năm CPH | Tỷ lệ cổ phần nhà nước | Doanh thu | Lợi nhuận sau thuế | Nộp ngân sách | |||||||||||||
Năm trước CPH | 20 11 | 20 12 | 20 13 | 20 14 | Năm trước CPH | 20 11 | 20 12 | 20 13 | 20 14 | Năm trước CPH | 20 11 | 20 12 | 20 13 | 20 14 | ||||
1 | CTCP đầu tư nông nghiệp Yên Định | 2002 | 86% | 0 | 2,2 tỷ | 2,3 tỷ | 2,3 tỷ | 2,3 tỷ | Âm | Lỗ 90 triệu | 21 triệu | 160 triệu | 26 triệu | 0 | 1,5 triệu | 1,5 triệu | 1,5 triệu | 1,5 triệu |
2 | CTCP giống và phát triển gia cầm Thanh Hóa | 2003 | 54% | 0 | -1,2 tỷ | -1,1 tỷ | -1,3 tỷ | -0,7 tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 triệu | 0,5 triệu | 0,5 triệu | 0,5 triệu |
3 | CTCP giống cây trồng Thanh Hóa | 1993 | 51% | 50 triệu | 8,3 tỷ | 8,3 tỷ | 9 tỷ | 9,8 tỷ | 0 | 370 triệu | 380 triệu | 400 triệu | 430 triệu | 0 | 130 triệu | 135 triệu | 140 triệu | 170 triệu |
4 | CTCP quản lý xây dựng đồng bộ 1 Thanh Hóa | 2009 | 57% | 19 tỷ | 13 tỷ | 13 tỷ | 18 tỷ | 18,2 tỷ | 298 triệu | 290 triệu | 380 triệu | 232 triệu | 52 triệu | 650 triệu | 590 triệu | 890 triệu | 860 triệu | 880 triệu |
5 | CTCP quản lý đồng bộ 2 | 2010 | 56% | 20 tỷ | 18 tỷ | 19 tỷ | 26 tỷ | 25 tỷ | 0 | 300 triệu | 350 triệu | 330 triệu | 150 triệu | 1 tỷ | 0,9 tỷ | 1 tỷ | 1,1 tỷ | 1,1 tỷ |
Thanh Hóa | ||||||||||||||||||
6 | CTCP đầu tư phát triển chăn nuôi Hoằng Hóa | 2003 | 59% | 3,2 tỷ | 3,1 tỷ | 2,1 tỷ | 1,9 tỷ | 1,7 tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 64 triệu | 40 triệu | 40 triệu | 40 triệu | 40 triệu |
7 | CTCP Xây dựng và quản lý giao thông Nông Cống | 2005 | 51% | 0 | 2,5 tỷ | 2,6 tỷ | 3,2 tỷ | 3 tỷ | 0 | 100 triệu | 120 triệu | 150 triệu | 130 triệu | 0 | 45 triệu | 46 triệu | 50 triệu | 52 triệu |
8 | CTCP quản lý đường thủy nội địa Thanh Hóa | 2009 | 51% | 20 tỷ | 30 tỷ | 32 tỷ | 33 tỷ | 35 tỷ | 0 | 3,5 tỷ | 3,7 tỷ | 4 tỷ | 4,2 tỷ | 200 triệu | 250 triệu | 300 triệu | 320 triệu | 350 triệu |
9 | CTCP công trình giao thông | 2004 | 51% | 2,1 tỷ | 3 tỷ | 3,2 tỷ | 3,1 tỷ | 3,4 tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 triệu | 55 triệu | 55 triệu | 60 triệu | 65 triệu |
10 | CTCP xây dựng Sông Mã 1 | 2007 | 51% | 840 triệu | 709 triệu | 780 triệu | 800 triệu | 850 triệu | 0 | 5 triệu | 5 triệu | 7 triệu | 9 triệu | 50 triệu | 75 triệu | 75 triệu | 77 triệu | 78 triệu |
Nguồn Sở Tài chính Thanh Hóa và khảo sát thực tế
Phụ lục 4.5:Lao động, thu nhập bình quân của một CTCP nhà nước giữ cổ phần cao
Đơn vị tính: Triệu đồng
Tên công ty | Năm CPH | Tỷ lệ cổ phần nhà nước | Số lao động | Thu nhập bình quân | |||||||||
Năm trước CPH | 20 11 | 20 12 | 20 13 | 20 14 | Năm trước CPH | 20 11 | 20 12 | 20 13 | 20 14 | ||||
1 | CTCP đầu tư nông nghiệp Yên Định | 2002 | 86% | 46 | 21 | 20 | 16 | 16 | 0,5 triệu | 1,5 triệu | 1,9 triệu | 2,2 triệu | 2,5 triệu |
2 | CTCP giống và phát triển gia cầm Thanh Hóa | 2003 | 54% | 56 | 30 | 26 | 26 | 18 | 0,5 triệu | 1,2 triệu | 1,3 triệu | 1,8 triệu | 2 triệu |
3 | CTCP giống cây trồng Thanh Hóa | 1993 | 51% | 400 | 250 | 220 | 185 | 180 | 0,5 triệu | 1,1 triệu | 1,2 triệu | 1,5 triệu | 2,2 triệu |
4 | CTCP quản lý xây dựng đồng bộ 1 Thanh Hóa | 2009 | 57% | 360 | 245 | 150 | 150 | 150 | 1,7 triệu | 2,5 triệu | 2,8 triệu | 3,2 triệu | 3,5 triệu |
5 | CTCP quản lý đồng bộ 2 Thanh Hóa | 2010 | 56% | 301 | 200 | 200 | 170 | 170 | 1,8 triệu | 2,2 triệu | 2,6 triệu | 3 triệu | 3,3 triệu |
6 | CTCP đầu tư phát | 2003 | 59% | 62 | 30 | 30 | 26 | 24 | 0,7 | 1,5 | 2,1 | 2,6 | 2,9 |
triển chăn nuôi Hoằng Hóa | triệu | triệu | triệu | triệu | triệu | ||||||||
7 | CTCP Xây dựng và quản lý giao thông Nông Cống | 2005 | 51% | 57 | 40 | 40 | 50 | 50 | 0,9 triệu | 1,5 triệu | 2,0 triệu | 2,3 triệu | 2,7 triệu |
8 | CTCP quản lý đường thủy nội địa Thanh Hóa | 2009 | 51% | 190 | 150 | 150 | 145 | 140 | 2,5 triệu | 3,1 triệu | 3,0 triệu | 3,2 triệu | 3,5 triệu |
9 | CTCP công trình giao thông | 2004 | 51% | 87 | 67 | 67 | 60 | 55 | 0,7 triệu | 0,6 triệu | 0,9 triệu | 1,1 triệu | 1,5 triệu |
10 | CTCP xây dựng Sông Mã 1 | 2007 | 51% | 31 | 11 | 11 | 10 | 10 | 2.0 triệu | 0,8 triệu | 1.0 triệu | 1,2 triệu | 1,4 triệu |
Nguồn Sở Tài chính Thanh Hóa và khảo sát thực tế