Phụ lục 5:
BÁO CÁO MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH DNNN TỈNH QUẢN LÝ NĂM 2001
CHỈ TIÊU | ĐVT | NGÀNH CN | NGÀNH GT | NGÀN H | NGÀN H | NGÀNH THUỶ | NGÀN H | NGÀN H | TỔNG CỘNG | |
1 | TỔNG SỐ DN | DN | 12 | 8 | 12 | 45 | 6 | 5 | 11 | 99 |
2 | DOANH THU | TR.Đ | 161.585 | 90.433 | 365.960 | 279.491 | 151.371 | 636.58 4 | 74.912 | 1.760.836 |
2.1 | DN CÓ LÃI | DN | 3 | 7 | 7 | 26 | 1 | 4 | 8 | 56 |
TỔNG SỐ LÃI | TR.Đ | 187 | 1.857 | 4.576 | 2.128 | 744 | 403 | 1.872 | 11.767 | |
2.2 | DN HÒA VỐN | DN | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 8 | ||
2.3 | DNLÔ | DN | 6 | 1 | 3 | 19 | 4 | 2 | 35 | |
TONG SO LO | TR.Đ | 3.384 | 722 | 876 | 6.907 | 4.024 | 329 | 16.242 | ||
2.4 | TONG SO LAI-LO(-) | TR.Đ | (3.197) | 1.135 | 3.700 | (4.779) | (3.280) | 403 | 1.543 | (4.475) |
LOLUYKE | TR.Đ | 80.772 | 7.179 | 2.400 | 20.118 | 14.148 | 711 | 4.247 | 129.577 |
Có thể bạn quan tâm!
- Những vấn đề kinh tế - xã hội nảy sinh trong quá trình cổ phần hoá các doanh nghiệp nhà nước ở Thanh Hoá - 26
- Hiệu Quả Sxkd Của Doanh Nghiệp Sau Cổ Phần Hóa (Từ 1 Năm Trở Lên )
- Những vấn đề kinh tế - xã hội nảy sinh trong quá trình cổ phần hoá các doanh nghiệp nhà nước ở Thanh Hoá - 28
Xem toàn bộ 232 trang tài liệu này.
TONG SO LAO ĐONG | NGƯỜI | 1.770 | 1.454 | 4.470 | 10.309 | 795 | 1.073 | 690 | 20.561 | |
4 | TỔNG QUỸ LƯƠNG | TR.Đ | 9.279 | 10.313 | 39.973 | 52.878 | 2.519 | 6.087 | 4.609 | 125.658 |
LƯƠNG BQ/NGƯỜI/ THÁNG | NGHÌN | 500 | 591 | 550 | 427 | 264 | 650 | 652 | 509 | |
5 | TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU | TR.Đ | (57.726) | 14.531 | 52.137 | 416.590 | 8.852 | 25.515 | 11.679 | 471.578 |
5.1 | VỐN KINH DOANH | TR.Đ | 23.542 | 16.749 | 45.392 | 333.145 | 22.925 | 26.337 | 12.974 | 481.064 |
6 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ | TR.Đ | 172.965 | 91.076 | 490.991 | 314.428 | 35.948 | 67.548 | 16.851 | 1.198.807 |
6.1 | Nơ QUÁ HAN | TR.Đ | 2.224 | 1.151 | 10.814 | 14.189 | ||||
7 | TỔNG NỢ PHẢI THU | TR.Đ | 39.742 | 65.116 | 234.707 | 148.880 | 9.304 | 43.543 | 7.471 | 548.763 |
7.1 | Nơ KHÓ ĐÒI | TR.Đ | 919 | 919 | 4.287 | 2.466 | 519 | 9.110 | ||
8 | TỔNG PHÁT SINH NỘP NS | TR.Đ | 1.719 | 3.161 | 24.182 | 4.194 | 2.810 | 16.864 | 4.333 | 57.963 |
8.1 | ĐÃ NỘP NGÂN SÁCH | TR.Đ | 1.413 | 3.621 | 19.523 | 6.026 | 1.459 | 15.369 | 5.005 | 52.416 |
Nguồn: Báo cáo tình hình hoạt động của doanh nghiệp nhà nước - Ban đổi mới doanh nghiệp nhà nước tỉnh Thanh Hóa
Phụ lục 6:
BÁO CÁO MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH DNNN TỈNH QUẢN LÝ NĂM 2002
CHỈ TIÊU | ĐVT | NGÀNH CÔNG NGHIỆP | NGÀNH GT | NGÀNH XD | NGÀNH NNPTNT | NGÀNH THUỶ SẢN | NGÀNH TM | NGÀNH KHÁC | TỔNG CỘNG | |
1 | Tổng số DN | DN | 9 | 13 | 11 | 40 | 5 | 5 | 10 | 93 |
2 | Doanh Thu | TR.Đ | 187.400 | 137.100 | 428.491 | 217.883 | 162.000 | 758.70 0 | 91.34 0 | 1.982.014 |
2.1 | DN có lãi | DN | 3 | 10 | 7 | 19 | 1 | 4 | 8 | 52 |
Tổng số lãi | TR.Đ | 290 | 1.951 | 4.611 | 2.644 | 500 | 565 | 1.888 | 12.449 | |
2.2 | DN hòa vốn | DN | 1 | 1 | 1 | 15 | 18 | |||
2.3 | DN lỗ | DN | 5 | 2 | 3 | 6 | 4 | 1 | 2 | 23 |
Tổng số lỗ | TR.Đ | 1.652 | 1.154 | 4.320 | 702 | 3.292 | 150 | 130 | 11.400 | |
2.4 | Tổng số lãi - lỗ (-) | TR.Đ | (1.362) | 797 | 291 | 1.942 | (2.792) | 415 | 1.758 | 1.049 |
L ỗ l ũ y k ế | TR.Đ | 82.134 | 7.901 | 4.682 | 15.156 | 16.552 | 825 | 1.951 | 129.201 | |
3. | Tổng số lao động | NGƯỜI | 1.887 | 2.382 | 4.682 | 8.800 | 815 | 1.145 | 731 | 20.442 |
4 | Tổng quỹ lương | TR.Đ | 10.827 | 17.998 | 34.356 | 45.139 | 2.965 | 6.950 | 4.411 | 122.646 |
Lương BQ/ người/tháng | NGHÌN | 478 | 630 | 611 | 427 | 303 | 703 | 502 | 500 | |
5 | Tổng vốn chủ sở hữu | TR.Đ | (55.751 ) | 24.206 | 60.717 | 409.249 | 3.571 | 29.223 | 11.84 0 | 483.055 |
5.1 | Vốn kinh doanh | TR.Đ | 24.042 | 26.151 | 70.024 | 320.498 | 19.916 | 28.587 | 12.97 4 | 502.192 |
Tổng nợ phải trả | TR.Đ | 221.489 | 116.596 | 635.449 | 278.172 | 42.665 | 122.53 6 | 18.44 4 | 1.435.351 | |
6.1 | Nợ quá hạn | TR.Đ | 2.574 | 1.151 | 10.602 | 14.327 | ||||
7 | Tổng nợ phải thu | TR.Đ | 63.052 | 63.688 | 231.518 | 96.270 | 12.577 | 72.731 | 9.803 | 549.639 |
I 7.1 | Nợ khó đòi | TR.Đ | 898 | 21.708 | 4.095 | 3.570 | 674 | 30.945 | ||
8 | Tổng phát sinh nộp NS | TR.Đ | 1.965 | 3.478 | 9.898 | 2.839 | 1.458 | 18.320 | 4.992 | 42.951 |
Ị 8.1 | Đã nộp ngân sách | TR.Đ | 1.379 | 3.582 | 9.138 | 3.100 | 1.350 | 18.819 | 5.135 | 42.503 |
Nguồn: Báo cáo tình hình hoạt động của doanh nghiệp nhà nước - Ban đổi mới cloanh nghiệp nhà nước tỉnh Thanh Hóa