Kết Quả Đánh Giá Độ Tin Cậy Của Thang Đo


FIRMSIZE



Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

TU 10 NGUOI DEN DUOI 50 NGUOI

48

23.9

23.9

23.9


TU 50 NGUOI DEN 300 NGUOI

75

37.3

37.3

61.2


TU 301 NGUOI TRO LEN

78

38.8

38.8

100.0


Total

201

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 235 trang tài liệu này.



FIRMTYPE Frequenc y Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Sieuthitonghop 44 21 9 21 9 21 9 1


FIRMTYPE


Frequenc

y


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Sieuthitonghop

44

21.9

21.9

21.9


Cuahangtienloi

55

27.4

27.4

49.3


Sieuthi/cuahangchuyendoa nh

102

50.7

50.7

100.0


Total

201

100.0

100.0




PHỤ LỤC 9 KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO 1 Thang đo Năng lực hấp 2


PHỤ LỤC 9: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO

1. Thang đo Năng lực hấp thụ (AC): Năng lực hấp thụ là biến bậc 2 (bậc 2 factor) và được phản ánh bởi bốn biến bậc 1 gồm: Năng lực lĩnh hội tri thức (AC_ACQU); Năng lực đồng hóa tri thức (AC_ASSI); Năng lực chuyển đổi tri thức (AC_TRANS) và Năng lực ứng dụng tri thức (AC_APPL).

Năng lực lĩnh hội tri thức (AC_ACQU)

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.778

.779

3


Item-Total Statistics



Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected

Item-Total Correlation


Squared

Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

AC_ACQU1

4.84

2.148

.642

.413

.670

AC_ACQU2

4.67

2.092

.627

.396

.690

AC_ACQU3

5.38

2.496

.583

.341

.736


Năng lực đồng hóa tri thức

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.893

.893

6


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total

Correlation


Squared Multiple

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

AC_ASSI1

12.47

12.940

.638

.414

.886

AC_ASSI2

11.98

12.590

.723

.563

.872

AC_ASSI3

12.13

12.643

.716

.567

.873

AC_ASSI4

12.66

12.735

.688

.576

.878

AC_ASSI5

12.92

12.934

.720

.550

.873

AC_ASSI6

12.87

12.407

.801

.697

.860


Năng lực chuyển đổi tri thức


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.858

.859

3


Item-Total Statistics



Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected

Item-Total Correlation


Squared

Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

AC_TRAN1

5.00

2.335

.802

.707

.733

AC_TRAN2

4.73

2.640

.619

.385

.905

AC_TRAN3

5.13

2.417

.784

.694

.753


Năng lực ứng dụng tri thức

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.787

.788

3


Item-Total Statistics



Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected

Item-Total Correlation


Squared

Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

AC_APPL1

4.39

2.039

.597

.368

.742

AC_APPL2

4.53

1.860

.609

.384

.733

AC_APPL3

4.60

1.922

.679

.461

.656


2. Thang đo Năng lực đổi mới sáng tạo (IC): Năng lực đổi mới sáng tạo là biến bậc 2 (bậc 2 factor) và được phản ánh bởi hai biến bậc 1 gồm: Năng lực đổi mới sáng tạo quy trình (IC_PC) và Năng lực đổi mới sáng tạo dịch vụ bán lẻ (IC_SC).

Năng lực đổi mới sáng tạo quy trình (IC_PC):

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

Cronbach's Alpha Based

on Standardized Items


N of Items

.863

.865

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation


Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

IC_PC1

7.20

4.960

.695

.500

.835

IC_PC2

7.58

5.234

.712

.538

.825

IC_PC3

7.96

5.548

.700

.495

.831

IC_PC4

7.84

5.165

.748

.575

.811


Năng lực đổi mới sáng tạo dịch vụ bán lẻ (IC_SC):

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

Cronbach's Alpha Based

on Standardized Items


N of Items

.889

.890

5


Item-Total Statistics



Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected

Item-Total Correlation


Squared

Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

IC_SC1

9.69

7.484

.744

.573

.862

IC_SC2

10.51

7.421

.808

.687

.848

IC_SC3

10.80

7.323

.779

.657

.854

IC_SC4

10.03

7.839

.677

.468

.877

IC_SC5

9.90

7.580

.653

.436

.884


3. Thang đo Năng lực xây dựng & phát triển thương hiệu (BC): Năng lực xây dựng & phát triển thương hiệu là biến bậc 2 (bậc 2 factor) và được đo lường bởi ba biến bậc 1 (bậc 1 factor) gồm: Năng lực tương tác của thương hiệu với các bên liên quan (BC_INTER); Năng lực đồng xây dựng thương hiệu (BC_COBU) và Năng lực phát triển thái độ và tình cảm về thương hiệu (AC_ATTI).

Năng lực tương tác của thương hiệu với các bên liên quan (BC_INTER)

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.805

.806

5

Item-Total Statistics



Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected

Item-Total Correlation


Squared

Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

BC_INTER1

10.51

7.121

.586

.356

.769

BC_INTER2

10.54

7.099

.549

.400

.780

BC_INTER3

10.52

6.681

.625

.493

.757

BC_INTER4

10.52

6.681

.644

.505

.751

BC_INTER5

10.42

7.025

.548

.392

.781


Năng lực đồng xây dựng thương hiệu (BC_COBU)

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.749

.750

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation


Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

BC_COBU1

10.36

6.781

.520

.444

.702

BC_COBU2

10.51

6.811

.549

.475

.691

BC_COBU3

10.47

6.650

.641

.413

.658

BC_COBU4

10.82

7.331

.449

.305

.727

BC_COBU5

10.49

7.371

.418

.300

.738


Năng lực phát triển thái độ và tình cảm về thương hiệu (AC_ATTI)

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.766

.766

3


Item-Total Statistics



Scale Mean

if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected

Item-Total Correlation


Squared

Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

BC_ATTI1

4.91

2.602

.586

.372

.700

BC_ATTI2

5.19

2.217

.672

.455

.599

BC_ATTI3

4.92

2.614

.544

.308

.746


4. Thang đo Năng lực tích hợp đa kênh (CC): Năng lực tích hợp đa kênh là biến bậc 1 và được phản ánh bởi năm thành tố, được mã hóa từ CC1 đến CC5.

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

Cronbach's Alpha Based

on Standardized Items


N of Items

.816

.815

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total Correlation


Squared Multiple Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CC1

9.44

7.148

.487

.308

.812

CC2

10.60

6.152

.650

.445

.767

CC3

10.42

6.095

.618

.436

.777

CC4

10.25

6.228

.621

.399

.775

CC5

10.07

5.949

.656

.444

.764


5. Thang đo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (FP): Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp là biến bậc 1, được đo lường bởi tám yếu tố và được mã hóa từ FP1 đến FP8.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized Items


N of Items

.913

.913

8

Item-Total Statistics

Xem tất cả 235 trang.

Ngày đăng: 23/02/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí