Nghiên cứu năng lực động của các doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam - 28





Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if Item

Deleted


Corrected Item-Total

Correlation


Squared Multiple

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

FP1

18.94

22.136

.701

.680

.903

FP2

19.01

21.365

.718

.627

.901

FP3

19.03

21.124

.736

.639

.900

FP4

18.99

22.065

.689

.684

.904

FP5

18.94

21.771

.630

.447

.909

FP6

19.09

21.496

.691

.539

.904

FP7

18.97

20.844

.782

.658

.896

FP8

18.94

20.976

.784

.641

.896

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 235 trang tài liệu này.

Nghiên cứu năng lực động của các doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam - 28


PHỤ LỤC 10: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY TỔNG HỢP VÀ TỔNG

PHƯƠNG SAI TRÍCH AVE (chỉ số Outer-loading cho biến bậc 1)


Chỉ số tải

Outer- loading


Cronbach’s Alpha

CR

AVE

Năng lực hấp thụ (AC)



0.953

0.834

Năng lực lĩnh hội tri thức (AC_ACQU)



0.779

0.871

0.693

AC_ACQU1

0.832




AC_ACQU2

0.839




AC_ACQU3

0.827




Năng lực đồng hóa tri thức (AC_ASSI)



0.893

0.919

0.654

AC_ASSI1

0.748




AC_ASSI2

0.815




AC_ASSI3

0.812




AC_ASSI4

0.786




AC_ASSI5

0.813




AC_ASSI6

0.871




Năng lực chuyển đổi tri thức (AC_TRAN)



0.859

0.95

0.782

AC_TRAN1

0.919




AC_TRAN2

0.825




AC_TRAN3

0.905




Năng lực ứng dụng tri thức (AC_APPL)



0.788

0.876

0.703

AC_APPL1

0.807




AC_APPL2

0.838




AC_APPL3

0.869




Năng lực đổi mới sáng tạo (IC)



0.960

0.924

Năng lực đổi mới sáng tạo quy trình (IC_PC)



0.865

0.908

0.712



IC_PC1

0.830




IC_PC2

0.846




IC_PC3

0.834




IC_PC4

0.864




Năng lực đổi mới sáng tạo dịch vụ (IC_SC)



0.890

0.920

0.297

IC_SC1

0.846




IC_SC2

0.889




IC_SC3

0.872




IC_SC4

0.787




IC_SC5

0.774




Năng lực xây dựng & phát triển thương hiệu (BC)



0.921

0.795

Năng lực tương tác của thương hiệu với các bên liên

quan (BC_INTER)



0.806

0.865

0.682

BC_INTER1

0.756




BC_INTER2

0.714




BC_INTER3

0.764




BC_INTER4

0.787




BC_INTER5

0.728




Năng lực đồng xây dựng thương hiệu (BC_COBU)



0.750

9.834

0.503

BC_COBU1





BC_COBU1

0.713




BC_COBU2

0.725




BC_COBU3

0.799




BC_COBU4

0.652




BC_COBU5

0.644




Năng lực phát triển thái độ và tinh cảm của thương hiệu với



0.766

0.865

0.682



các bên liên quan (BC_ATTI)





BC_ATTI1

0.819




BC_ATTI2

0.862




BC_ATTI3

0.794




Năng lực tích hợp đa kênh (CC)



0.815

0.870

0.575

CC1

0.622




CC2

0.785




CC3

0.798




CC4

0.768




CC5

0.804




Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp (FP)



0.913

0.930

0.624

FP1

0.781




FP2

0.790




FP3

0.811




FP4

0.772




FP5

0.704




FP6

0.768




FP7

0.840




FP8

0.845




Biến kiểm soát





Firmage

1.000

1.000

1.000

1.000

Firmsize

1.000

1.000

1.000

1.000

Firmtype

1.000

1.000

1.000

1.000


PHỤ LỤC 11: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH BIẾN TIỀM ẨN (LATENT SCORES) CHO CÁC BIẾN 2nd -ORDER FACTOR

Case ID


AC


BC


IC

1

1.53

1.499

1.773

2

0.809

1.645

1.443

3

0.598

1.91

0.485

4

-0.201

-0.318

-1.313

5

0.373

0.073

-0.624

6

0.306

-0.733

-0.654

7

0.562

-0.445

0.216

8

0.257

-0.28

1.174

9

0.059

-1.29

-0.324

10

1.02

-0.922

0.335

11

0.558

-0.096

0.365

12

-0.074

-1.045

-0.654

13

-0.662

-0.337

-1.613

14

-1.323

-0.984

-2.272

15

-0.922

-0.677

-2.092

16

-1.186

-1.894

-2.092

17

-0.219

0.055

-0.624

18

0.324

0.154

0.695

19

0.292

-0.838

0.695

20

-0.026

0.12

0.634

21

0.228

-0.469

1.324

22

1.932

2.244

1.654

23

-0.584

-1.253

-0.144

24

0.13

0.753

-0.324

25

0.827

0.201

-0.773

26

-0.858

-0.337

-0.624

27

-1.629

-1.144

-1.793

28

-0.285

-0.441

-1.133

29

-1.245

-2.451

-1.253

30

-0.862

-0.899

-1.793

31

-1

-0.961

-0.865

32

0.478

1.598

-1.463

33

-0.159

-0.214

-0.654

34

2.273

1.999

2.313

35

0.18

0.423

0.185

36

1.84

4.024

1.864

37

0.119

0.281

0.485

38

-0.486

-2.244

0.515

Case ID


AC


BC


IC

102

-0.894

-0.318

-0.114

103

-1.108

-0.799

0.005

104

-1.035

-0.607

-0.593

105

-0.665

-0.319

-0.624

106

-0.609

-0.323

-0.355

107

2.177

0.842

-0.144

108

-0.712

-0.648

0.036

109

-0.936

-0.649

-0.144

110

-0.218

-0.63

0.335

111

-0.855

-1.357

-1.344

112

-0.529

-0.096

0.634

113

0.038

-0.737

0.485

114

-0.862

-1.394

-0.175

115

0.305

0.389

-1.643

116

0.908

-0.483

-1.643

117

-0.975

-0.979

-0.324

118

-0.524

0.073

-0.804

119

0.183

0.341

-0.474

120

-0.465

-1.54

-0.953

121

-0.677

-0.922

-1.613

122

-0.937

0.05

-0.504

123

-1.443

-0.606

-0.355

124

-1.095

-1.54

-0.144

125

0.897

1.188

-0.324

126

-0.711

-0.069

0.155

127

-0.87

-0.177

0.185

128

1.601

0.565

-0.025

129

-0.2

0.338

1.324

130

2.063

0.465

2.432

131

2.016

1.315

1.623

132

1.083

1.196

0.845

133

0.643

0.527

-1.014

134

0.052

-0.545

-1.133

135

0.221

0.465

-0.504

136

0.743

0.923

1.294

137

0.936

1.088

1.354

138

0.45

0.404

0.964

139

1.548

0.47

0.845



39

-0.528

-0.945

0.036

40

-1.172

0.116

0.634

41

0.611

0.904

1.504

42

0.419

1.607

0.845

43

0.943

1.041

1.144

44

-0.922

0.238

0.875

45

-1.193

-0.313

0.515

46

0.62

0.673

0.396

47

-0.676

0.819

0.845

48

-0.868

0.319

-0.324

49

0.312

-0.253

1.205

50

1.213

1.083

0.665

51

1.319

0.088

0.695

52

0.95

0.489

0.365

53

-0.339

0.342

-0.324

54

-0.986

-1.149

-0.444

55

-0.286

1.173

-0.474

56

-1.457

-0.295

0.066

57

0.822

0.673

-0.504

58

0.861

0.423

-0.773

59

-0.598

-0.795

-0.654

60

-0.584

-0.049

-0.624

61

-0.338

-0.172

-0.535

62

0.894

0.527

-0.953

63

-1.189

-0.691

-1.463

64

3.272

2.244

2.313

65

2.765

2.202

1.504

66

2.255

2.056

0.845

67

1.843

0.942

1.235

68

2.424

3.075

1.055

69

0.231

0.399

0.695

70

-0.394

-1.29

-0.624

71

-0.971

-0.983

0.365

72

0.908

-0.115

0.036

73

0.19

0.446

-1.133

74

1.266

-0.469

-0.294

75

-0.816

-1.149

-0.654

76

-0.457

-0.031

0.185

77

-0.742

-0.38

-1.283

78

-0.292

-0.284

-0.474

79

0.686

1.027

1.144

80

2.548

0.772

0.305

140

0.232

0.381

0.155

141

-0.591

0.116

0.515

142

-0.472

-1.088

1.654

143

-1.067

-0.672

0.515

144

0.622

1.475

0.365

145

-1.115

-0.734

-0.444

146

-0.645

-0.611

-0.324

147

-0.51

-0.507

1.144

148

-0.405

0.526

1.144

149

-1.175

0.341

1.144

150

-1.637

-0.597

-0.175

151

-0.964

-1.15

-0.324

152

-1.675

-1.31

-1.313

153

0.721

0.73

-0.865

154

-1.559

-0.734

-1.494

155

-1.693

-1.456

-1.494

156

-1.302

-0.672

0.784

157

1.031

0.319

-0.355

158

-1.362

-0.796

0.305

159

-0.254

0.05

-0.355

160

0.446

0.823

-0.865

161

-0.989

-0.47

-1.313

162

0.63

0.573

0.185

163

-0.339

0.423

-0.175

164

-0.472

0.177

0.964

165

0.442

0.277

0.994

166

-0.387

0.71

1.834

167

-0.711

-0.488

0.964

168

0.883

0.069

1.144

169

0.485

-0.016

0.814

170

-1.26

-1.234

0.545

171

0.44

1.131

0.515

172

-0.658

-0.927

0.305

173

0.697

-0.176

0.485

174

-0.567

-1.503

0.845

175

-1.319

-1.107

-0.294

176

-0.725

-1.125

0.246

177

-0.524

-0.587

-0.175

178

-0.845

-1.006

-0.984

179

0.827

0.381

-0.654

180

0.365

0.193

-1.613

181

-0.454

-1.003

-1.463



81

0.307

0.881

-0.324

82

-0.668

0.235

-0.474

83

0.743

1.622

-0.654

84

0.641

1.168

-0.953

85

0.791

0.881

-1.433

86

0.654

0.073

-1.613

87

1.463

0.527

-0.624

88

1.519

3.547

0.695

89

1.47

1.125

1.144

90

-0.483

0.612

-0.773

91

-1.253

-0.672

-1.793

92

-1.355

-0.049

-1.133

93

-0.81

-0.488

-0.444

94

1.875

2.122

-0.953

95

0.052

0.3

-0.984

96

-0.402

0.319

0.216

97

0.373

-0.281

0.964

98

0.18

0.55

2.133

99

0.51

0.9

0.036

100

1.08

0.965

0.365

101

0.499

-0.031

-0.264

182

-0.851

-1.583

-1.613

183

0.437

0.772

0.155

184

-1.51

-1.153

0.814

185

0.172

0.626

-1.014

186

-0.591

-0.922

1.144

187

0.682

0.758

0.994

188

-0.521

-0.588

0.845

189

-1.362

-0.837

-0.144

190

0.039

-0.903

1.474

191

0.059

0.716

-1.344

192

-1.186

-1.234

0.005

193

-0.714

-0.672

0.125

194

-1.38

-0.795

0.994

195

-0.591

-0.035

1.474

196

1.027

0.073

-0.804

197

0.038

-0.737

0.485

198

2.016

-0.36

1.623

199

0.18

-1.125

2.133

200

0.517

-0.607

-0.593

201

-0.855

-1.357

-1.344


PHỤ LỤC 12: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CHỈ SỐ TẢI NGOÀI OUTER- LOADING CHO CÁC BIẾN BẬC 2


AC

IC

BC

CC

FP

AC_ACQU

0.881





AC_ASSI

0.942





AC_TRAN

0.883





AC_APPL

0.946





IC_PC


0.963




IC_SC


0.959




BC_INTER



0.919



BC_COBU



0.890



BC_ATTI



0.865



CC1




0.622


CC2




0.785


CC3




0.798


CC4




0.768


CC5




0.804


FP1





0.781

FP2





0.790

FP3





0.811

FP4





0.772

FP5





0.704

FP6





0.767

FP7





0.840

FP8





0.845

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 23/02/2024