Kết Quả Kiểm Định Ý Nghĩa Của Hệ Số Hồi Quy Trong Mô Hình


Bảng 5: Cronbach’s Alpha thành phần sự Đồng cảm


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.822

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

EM1

15.13

13.228

.642

.779

EM2

15.22

14.261

.599

.792

EM3

15.24

14.051

.595

.793

EM4

15.10

14.184

.640

.781

EM5

15.20

13.712

.605

.790

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 150 trang tài liệu này.

Nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm gia tăng sự hài lòng của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - 16

Bảng 6: Cronbach’s Alpha thành phần sự Hài lòng


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.742

3

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

SA1

7.55

2.723

.530

.700

SA2

7.55

2.563

.558

.670

SA3

7.63

2.455

.617

.598


PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ (EFA)

Bảng 1: Phân tích nhân tố thang đo 6 biến độc lập


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.803


Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

2310.345

df

300

Sig.

.000

Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

EM4

.793





EM1

.781





EM5

.757





EM3

.742





EM2

.726





SC1


.778




SC2


.769




SC3


.740




SC4


.727




SC5


.717




RE1



.765



RE2



.761



RE4



.759



RE3



.740



RE5



.703



RL1




.771


RL4




.750


RL3




.729


RL5




.702


RL2




.696


PI3





.745

PI2





.710

PI4





.692

PI1





.681

PI5





.660


Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

4.102

16.406

16.406

4.102

16.406

16.406

2.988

11.952

11.952

2

3.217

12.868

29.274

3.217

12.868

29.274

2.859

11.436

23.388

3

2.687

10.750

40.023

2.687

10.750

40.023

2.848

11.391

34.778

4

2.321

9.283

49.306

2.321

9.283

49.306

2.814

11.257

46.035

5

1.796

7.182

56.488

1.796

7.182

56.488

2.613

10.453

56.488

6

.839

3.357

59.845







7

.765

3.060

62.905







8

.725

2.901

65.807







9

.703

2.811

68.617







10

.682

2.727

71.344







11

.664

2.655

73.999







12

.619

2.477

76.476







13

.604

2.416

78.892







14

.592

2.369

81.261







15

.582

2.326

83.587







16

.518

2.071

85.658








17

.501

2.003

87.661







18

.445

1.781

89.443







19

.421

1.683

91.125







20

.420

1.681

92.806







21

.404

1.615

94.422







22

.395

1.579

96.000







23

.372

1.490

97.490







24

.323

1.291

98.780







25

.305

1.220

100.000








Bảng 2: Phân tích nhân tố các thành phần Sự hài lòng


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.677


Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

202.635

df

3

Sig.

.000

Component Matrixa


Component

1

SA3

.846

SA2

.806

SA1

.785

Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumulative

%

1

1.981

66.027

66.027

1.981

66.027

66.027

2

.576

19.200

85.227




3

.443

14.773

100.000




Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumulative

%

1

1.981

66.027

66.027

1.981

66.027

66.027

2

.576

19.200

85.227




3

.443

14.773

100.000





PHỤ LỤC 5: PHÂN TÍCH HỒI QUY BỘI

Bảng 1: Phân tích tương quan


Correlations


PI

RE

RL

SC

EM

SA


PI

Pearson Correlation

1

.095

.300**

-.116*

.146*

.414**

Sig. (2-tailed)


.101

.000

.044

.011

.000

N

300

300

300

300

300

300


RE

Pearson Correlation

.095

1

.120*

-.077

.092

.414**

Sig. (2-tailed)

.101


.038

.186

.113

.000

N

300

300

300

300

300

300


RL

Pearson Correlation

.300**

.120*

1

-.054

.132*

.515**

Sig. (2-tailed)

.000

.038


.352

.023

.000

N

300

300

300

300

300

300


SC

Pearson Correlation

-.116*

-.077

-.054

1

.111

.135*

Sig. (2-tailed)

.044

.186

.352


.055

.020

N

300

300

300

300

300

300


EM

Pearson Correlation

.146*

.092

.132*

.111

1

.349**

Sig. (2-tailed)

.011

.113

.023

.055


.000

N

300

300

300

300

300

300


SA

Pearson Correlation

.414**

.414**

.515**

.135*

.349**

1

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.020

.000


N

300

300

300

300

300

300

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).


Bảng 2: Kết quả hôì quy


Model Summaryb

Model

R

R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin- Watson

1

.736a

.541

.534

.51628

2.163

a. Predictors: (Constant), EM, RE, SC, RL, PI

b. Dependent Variable: SA

Bảng 3: Kết quả đánh giá sự phù hợp của mô hình


ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


1

Regression

92.489

5

18.498

69.399

.000b

Residual

78.363

294

.267



Total

170.852

299




a. Dependent Variable: SA

b. Predictors: (Constant), EM, RE, SC, RL, PI

Bảng 4: Kết quả kiểm định ý nghĩa của hệ số hồi quy trong mô hình


Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF


1

(Constant)

.151

.215


.702

.483



PI

.204

.033

.259

6.168

.000

.884

1.132

RE

.245

.029

.339

8.458

.000

.971

1.029

RL

.271

.030

.380

9.086

.000

.894

1.118

SC

.145

.031

.188

4.673

.000

.963

1.038

EM

.173

.034

.209

5.151

.000

.947

1.056

a. Dependent Variable: SA


Bảng 5: Kết quả phân tích hồi quy bội


Coefficientsa


Model

nstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF


1

(Constant)

.151

.215


.702

.483



PI

.204

.033

.259

6.168

.000

.884

1.132

RE

.245

.029

.339

8.458

.000

.971

1.029

RL

.271

.030

.380

9.086

.000

.894

1.118

SC

.145

.031

.188

4.673

.000

.963

1.038

EM

.173

.034

.209

5.151

.000

.947

1.056

a. Dependent Variable: SA

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 14/06/2023