PHỤ LỤC 6: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH T-TEST VÀ ANOVA
Bảng 1: Kiểm định trung bình sự hài lòng của khách hàng theo giới tính
GIOITINH | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
SA | nam | 101 | 4.3300 | .58594 | .05830 |
nữ | 199 | 3.5142 | .68140 | .04830 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phạm Thị Mộng Hằng, Nghiênx Cứu Sự Hài Lòng Của Khách Hàng Đối Với Chất Lượng Dịch Vụ Của Các Ngân Hàng Thương Mại Trong Nước Trên Địa
- Phiếu Khảo Sát Ý Kiến Khách Hàng Bảng Khảo Sát Khách Hàng Cá Nhân
- Kết Quả Kiểm Định Ý Nghĩa Của Hệ Số Hồi Quy Trong Mô Hình
- Nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm gia tăng sự hài lòng của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - 18
Xem toàn bộ 150 trang tài liệu này.
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed ) | Mean Diffe rence | Std. Error Differ ence | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
SA | Equal variances assumed | 5.487 | .020 | 10.258 | 298 | .000 | .81580 | .07953 | .65929 | .97230 |
Equal variances not assumed | 10.775 | 229.728 | .000 | .81580 | .07571 | .66662 | .96498 |
Bảng 2: Kiểm định trung bình sự hài lòng của khách hàng về thời gian sử dụng dịch vụ
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
2.736 | 3 | 296 | .044 |
Dependent Variable: SA | |||||||
(I) Thời gian dùng dịch vụ ngân hàng | (J) Thời gian dùng dịch vụ ngân hàng | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Tamhane | dưới 1 năm | 1-3 năm | -.31574 | .13063 | .100 | -.6665 | .0350 |
3-5 năm | -.77282* | .11689 | .000 | -1.0887 | -.4569 | ||
trên 5 năm | -1.25778* | .12403 | .000 | -1.5916 | -.9239 | ||
1-3 năm | ới 1 năm | .31574 | .13063 | .100 | -.0350 | .6665 | |
3-5 năm | -.45707* | .09465 | .000 | -.7099 | -.2042 | ||
trên 5 năm | -.94204* | .10334 | .000 | -1.2178 | -.6663 | ||
3-5 năm | dưới 1 năm | .77282* | .11689 | .000 | .4569 | 1.0887 | |
1-3 năm | .45707* | .09465 | .000 | .2042 | .7099 | ||
trên 5 năm | -.48496* | .08532 | .000 | -.7124 | -.2575 | ||
trên 5 năm | dưới 1 năm | 1.25778* | .12403 | .000 | .9239 | 1.5916 | |
1-3 năm | .94204* | .10334 | .000 | .6663 | 1.2178 | ||
3-5 năm | .48496* | .08532 | .000 | .2575 | .7124 | ||
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. |
Bảng 3: Kiểm định trung bình sự hài lòng khách hàng với độ tuổi
SA | |||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. |
5.042 | 3 | 296 | .002 |
Dependent Variable: SA | |||||||
(I) TUOI | (J) TUOI | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Tamhane | dưới 22 | 22-40 | -.89360* | .12272 | .000 | -1.2306 | -.5566 |
41-55 | -.33562 | .14153 | .116 | -.7181 | .0468 |
trên 55 | -.12963 | .23592 | .995 | -.8134 | .5541 | ||
22-40 | dưới 22 | .89360* | .12272 | .000 | .5566 | 1.2306 | |
41-55 | .55798* | .09615 | .000 | .3014 | .8145 | ||
trên 55 | .76398* | .21183 | .016 | .1186 | 1.4094 | ||
41-55 | dưới 22 | .33562 | .14153 | .116 | -.0468 | .7181 | |
22-40 | -.55798* | .09615 | .000 | -.8145 | -.3014 | ||
trên 55 | .20599 | .22325 | .937 | -.4550 | .8670 | ||
trên 55 | dưới 22 | .12963 | .23592 | .995 | -.5541 | .8134 | |
22-40 | -.76398* | .21183 | .016 | -1.4094 | -.1186 | ||
41-55 | -.20599 | .22325 | .937 | -.8670 | .4550 | ||
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. |
Bảng 4: Kiểm định trung bình sự hài lòng của khách hàng với thu nhập
SA | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 7.899 | 3 | 2.633 | 4.783 | .003 |
Within Groups | 162.952 | 296 | .551 | ||
Total | 170.852 | 299 |
Dependent Variable: SA | |||||||
(I) Thu nhập hàng tháng | (J) Thu nhập hàng tháng | Mean Differenc e (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
LSD | dưới 5 triệu | 5-10 triệu | -.26389 | .33866 | .436 | -.9304 | .4026 |
10-15 triệu | -.84767* | .33092 | .011 | -1.4989 | -.1964 | ||
trên 15 triệu | -.36564 | .30669 | .234 | -.9692 | .2379 | ||
5-10 triệu | dưới 5 triệu | .26389 | .33866 | .436 | -.4026 | .9304 | |
10-15 triệu | -.58378* | .20173 | .004 | -.9808 | -.1868 | ||
trên 15 triệu | -.10175 | .15888 | .522 | -.4144 | .2109 | ||
10-15 triệu | dưới 5 triệu | .84767* | .33092 | .011 | .1964 | 1.4989 | |
5-10 triệu | .58378* | .20173 | .004 | .1868 | .9808 | ||
trên 15 triệu | .48203* | .14164 | .001 | .2033 | .7608 | ||
trên 15 triệu | dưới 5 triệu | .36564 | .30669 | .234 | -.2379 | .9692 | |
5-10 triệu | .10175 | .15888 | .522 | -.2109 | .4144 | ||
10-15 triệu | -.48203* | .14164 | .001 | -.7608 | -.2033 | ||
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. |