Nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm gia tăng sự hài lòng của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - 17


PHỤ LỤC 6: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH T-TEST VÀ ANOVA

Bảng 1: Kiểm định trung bình sự hài lòng của khách hàng theo giới tính


Group Statistics


GIOITINH

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

SA

nam

101

4.3300

.58594

.05830

nữ

199

3.5142

.68140

.04830

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 150 trang tài liệu này.


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df

Sig. (2-

tailed

)


Mean Diffe rence

Std. Error Differ ence

95%

Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper


SA

Equal variances assumed


5.487


.020


10.258


298


.000


.81580


.07953


.65929


.97230

Equal variances not assumed




10.775


229.728


.000


.81580


.07571


.66662


.96498

Bảng 2: Kiểm định trung bình sự hài lòng của khách hàng về thời gian sử dụng dịch vụ


Test of Homogeneity of Variances

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

2.736

3

296

.044


Multiple Comparisons

Dependent Variable: SA



(I) Thời gian dùng dịch vụ ngân hàng

(J) Thời gian dùng dịch vụ ngân hàng


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval



Lower Bound


Upper Bound

Tamhane

dưới 1 năm

1-3 năm

-.31574

.13063

.100

-.6665

.0350

3-5 năm

-.77282*

.11689

.000

-1.0887

-.4569

trên 5 năm

-1.25778*

.12403

.000

-1.5916

-.9239

1-3 năm

ới 1 năm

.31574

.13063

.100

-.0350

.6665

3-5 năm

-.45707*

.09465

.000

-.7099

-.2042

trên 5 năm

-.94204*

.10334

.000

-1.2178

-.6663

3-5 năm

dưới 1 năm

.77282*

.11689

.000

.4569

1.0887

1-3 năm

.45707*

.09465

.000

.2042

.7099

trên 5 năm

-.48496*

.08532

.000

-.7124

-.2575

trên 5 năm

dưới 1 năm

1.25778*

.12403

.000

.9239

1.5916

1-3 năm

.94204*

.10334

.000

.6663

1.2178

3-5 năm

.48496*

.08532

.000

.2575

.7124

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Bảng 3 Kiểm định trung bình sự hài lòng khách hàng với độ tuổi Test of 1


Bảng 3: Kiểm định trung bình sự hài lòng khách hàng với độ tuổi


Test of Homogeneity of Variances

SA

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

5.042

3

296

.002


Multiple Comparisons

Dependent Variable: SA



(I) TUOI


(J) TUOI


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval


Lower Bound

Upper Bound

Tamhane

dưới 22

22-40

-.89360*

.12272

.000

-1.2306

-.5566

41-55

-.33562

.14153

.116

-.7181

.0468




trên 55

-.12963

.23592

.995

-.8134

.5541

22-40

dưới 22

.89360*

.12272

.000

.5566

1.2306

41-55

.55798*

.09615

.000

.3014

.8145

trên 55

.76398*

.21183

.016

.1186

1.4094

41-55

dưới 22

.33562

.14153

.116

-.0468

.7181

22-40

-.55798*

.09615

.000

-.8145

-.3014

trên 55

.20599

.22325

.937

-.4550

.8670

trên 55

dưới 22

.12963

.23592

.995

-.5541

.8134

22-40

-.76398*

.21183

.016

-1.4094

-.1186

41-55

-.20599

.22325

.937

-.8670

.4550

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Bảng 4 Kiểm định trung bình sự hài lòng của khách hàng với thu nhập ANOVA SA 2


Bảng 4: Kiểm định trung bình sự hài lòng của khách hàng với thu nhập


ANOVA

SA


Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Between Groups

7.899

3

2.633

4.783

.003

Within Groups

162.952

296

.551



Total

170.852

299





Multiple Comparisons

Dependent Variable: SA



(I) Thu nhập hàng tháng


(J) Thu nhập hàng tháng

Mean Differenc e (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval


Lower Bound

Upper Bound


LSD


dưới 5 triệu

5-10 triệu

-.26389

.33866

.436

-.9304

.4026

10-15 triệu

-.84767*

.33092

.011

-1.4989

-.1964

trên 15 triệu

-.36564

.30669

.234

-.9692

.2379


5-10 triệu

dưới 5 triệu

.26389

.33866

.436

-.4026

.9304

10-15 triệu

-.58378*

.20173

.004

-.9808

-.1868

trên 15 triệu

-.10175

.15888

.522

-.4144

.2109


10-15 triệu

dưới 5 triệu

.84767*

.33092

.011

.1964

1.4989

5-10 triệu

.58378*

.20173

.004

.1868

.9808

trên 15 triệu

.48203*

.14164

.001

.2033

.7608


trên 15 triệu

dưới 5 triệu

.36564

.30669

.234

-.2379

.9692

5-10 triệu

.10175

.15888

.522

-.2109

.4144

10-15 triệu

-.48203*

.14164

.001

-.7608

-.2033

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


4144 10 15 triệu 48203 14164 001 7608 2033 The mean difference is significant at the 0 05 level 3

4144 10 15 triệu 48203 14164 001 7608 2033 The mean difference is significant at the 0 05 level 4

4144 10 15 triệu 48203 14164 001 7608 2033 The mean difference is significant at the 0 05 level 5

Xem tất cả 150 trang.

Ngày đăng: 14/06/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí