Bảng I-16
BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC
BẢNG KÊ VẬT TƯ, HÀNG HOÁ
Ứ ĐỌNG KHÔNG CẦN DÙNG CHỜ THANH LÝ XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ
Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007
Đơn vị tính: VNĐ
Tên hàng hoá | Đơn vị tính | Giá trị theo sổ kế toán | |||
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 8 |
A | VẬT TƯ, HÀNG HÓA KHÔNG CẦN DÙNG | 90,148,455 | |||
I | Phụ tùng Gạt D155 – Cọc 6 | 13,562,713 | |||
II | Phụ tùng Gạt D155 | 32,938,988 | |||
III | Phụ tùng máy xúc CAT | 32,242,379 | |||
IV | Phụ tùng máy xúc PC400 | 5,880,000 | |||
V | Phụ tùng máy xúc KAWASAKI | 3,992,375 | |||
VI | Phụ tùng xe ô tô | 1,400,000 | |||
VII | Vật tư khác | 132,000 | |||
B | VẬT TƯ, HÀNG HÓA CHỜ THANH LÝ | - | |||
TỔNG CỘNG | 90,148,455 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 25
- Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 26
- Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 27
- Đối Với Tài Sản Cố Định Không Cần Dùng:
- Đối Với Vật Tư, Hàng Hóa Không Cần Dùng:
- Giá Trị Còn Lại Của Tài Sản Cố Định Tăng 934.172.105 Đồng, Cụ Thể:
Xem toàn bộ 297 trang tài liệu này.
Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008
ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ
ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ
Bảng I-17
BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC
BẢNG KÊ CÔNG NỢ PHẢI THU ĐỂ CỔ PHẦN HOÁ XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ
Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007
Đơn vị tính: VNĐ
Tên khách hàng | Năm phát sinh | Giá trị theo sổ kế toán | Giá trị xác định lại | Chênh lệch | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 = 5 - 4 |
I | Phải thu khách hàng | - | - | - | |
II | Trả trước cho người bán | - | - | - | |
III | Phải thu nội bộ ngắn hạn | - | - | - | |
IV | Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | - | - | - | |
V | Các khoản phải thu khác | 117,329,713 |
117,329,713 | - | ||||
1 | Phạm Quý Ngàn - Công trường Lộ Thiên | 2,500,000 | 2,500,000 | - | |
2 | Nguyễn Quốc Khánh- Phòng KTSX | 5,000,000 | 5,000,000 | - | |
VI | ........................... Tài sản ngắn hạn khác | ........ | ....................... 350,797,363 | .................... 350,797,363 | ...................... |
- | |||||
A | Tạm ứng | 350,797,363 | 350,797,363 | - | |
1 | Nguyễn Quốc Tuấn - Ban HC-CT | 117,667 | 117,667 | - | |
2 | Lê Xuân Diễn - Phân xưởng VT-CB | 100,700,402 | 100,700,402 | - | |
VII | ........................... Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ........ | ....................... 14,487,651,038 | .................... 14,487,651,038 | ...................... |
- | |||||
VIII | Chi phí trả trước dài hạn | 322,708,340 | 322,708,340 |
Chi phí đầu tư mua goòng chở thiết bị | 290,060,640 | 290,060,640 | - | ||
2 | Tiền đặt báo Quý I/2008 | 15,367,700 | 15,367,700 | - | |
3 | Chi phí tiền mua bảo hiểm xe ôtô 2008 TỔNG CỘNG | 17,280,000 15,278,486,454 | 17,280,000 15,278,486,454 | - - |
Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008
ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ
Bảng I-18
BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC
BẢNG KÊ CÔNG NỢ PHẢI TRẢ ĐỂ CỔ PHẦN HOÁ XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ
Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007
Đơn vị tính: VNĐ
Tên khách hàng | Năm phát sinh | Giá trị theo sổ kế toán | Giá trị xác định lại | Chênh lệch | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 = 5 - 4 |
A | Nợ ngắn hạn | 83,038,046,302 | 83,038,046,302 | - | |
I | Vay ngắn hạn | - | - | - | |
II | Phải trả người bán | 2,845,599,667 | 2,845,599,667 | - | |
1 | Công ty CP Dịch vụ Thương mại Sơn Luân | 2007 | 46,259,400 | 46,259,400 | - |
............................... | ............... | ........................ | ........................ | ....................... | |
III | Người mua trả tiền trước | - | - | - | |
............................... | ............... | ........................ | ........................ | ....................... | |
IV | Thuế và các khoản phải trả nhà nước | 4,839,739 | 4,839,739 | - | |
1 | Phí nước thải phải nộp Nhà nước năm 2007 | 2007 | 4,839,739 | 4,839,739 | - |
............................... | ............... | ........................ | ........................ | ....................... |
Phải trả công nhân viên | 2,586,901,126 | 2,586,901,126 | - | ||
1 | Dư quỹ lương để phân phối lại cho CBCNV | 2007 | 1,999,936,652 | 1,999,936,652 | - |
............................... | ............... | ........................ | ........................ | ....................... | |
VI | Chi phí phải trả | - | - | - | |
VII | Phải trả nội bộ | 76,935,349,397 | 76,935,349,397 | - | |
1 | Tiền vốn vay Tổng Công ty ABC | 2007 | 76,935,349,397 | 76,935,349,397 | - |
VII | Phải trả khác | - | |||
VIII | Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||
IX | Các khoản phải trả phải nộp khác | 665,356,373 | 665,356,373 | - | |
1 | Kinh phí Công đoàn | 431,295,273 | 431,295,273 | - | |
............................... | ............... | ........................ | ........................ | ....................... | |
B | Nợ dài hạn | - | - | - | |
TỔNG CỘNG | 83,038,046,302 | 83,038,046,302 | - |
Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008
ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ
Bảng I-19
BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC
BẢNG KÊ TIỀN MẶT, TIỀN GỬI NGÂN HÀNG ĐỂ CỔ PHẦN HÓA XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ
Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007
Đơn vị tính: VNĐ
Nội dung | Số dư tiền mặt, tiền gửi ngân hàng | Số sổ sách | Số xác định lại | Chênh lệch | |||
Ngoại tệ | Quy đổi ra VND | VND | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 = 7-6 |
I | Tiền mặt | - | - | 45,759,954 | 45,759,954 | 45,760,000 | 46 |
II | Tiền gửi ngân hàng | - | - | 107,571,736 | 107,571,736 | 107,571,736 | - |
1 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Viết Nam-Chi nhánh CP | 107,571,736 | 107,571,736 | 107,571,736 | - | ||
TỔNG CỘNG | 153,331,690 | 153,331,690 | 153,331,736 | 46 |
Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008
ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ
Bảng I-20
BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC
BẢNG KIỂM KÊ, ĐÁNH GIÁ LẠI CÔNG CỤ DỤNG CỤ ĐÃ PHÂN BỔ 100% GIÁ TRỊ XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ
Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007
Đơn vị tính: VNĐ
Tên tài sản | SL | Giá trị tài sản trên sổ kế toán | Giá trị tài sản theo thực tế | Chênh lệch | |||||||
Nguyên giá | Khấu hao | Giá trị còn lại | Đơn giá | Nguyên giá | Tỷ lệ còn lại (%) | Giá trị còn lại | Nguyên giá | Giá trị còn lại | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 = 3x7 | 9 | 10 = 8x9 | 11 = 8-4 | 12 = 10-6 |
I | Công cụ dụng cụ Văn phòng | 71,485,000 | 71,485,000 | - | 48,980,000 | 9,796,000 | (22,505,000) | 9,796,000 | |||
1 | Bàn làn việc văn phòng | 8 | 5,280,000 | 5,280,000 | - | 320,000 | 2,560,000 | 20 | 512,000 | (2,720,000) | 512,000 |
................................ | ..... | ............... | ............... | ......... | ................ | ............. | ..... | .................. | ................ | .............. | |
II | Khu nhà điều hành + Nhà kho vật tư | 9,900,000 | 9,900,000 | - | 7,630,000 | 1,526,000 | (2,270,000) | 1,526,000 | |||
1 | Gường gỗ 1,2m | 3 | 1,755,000 | 1,755,000 | - | 420,000 | 1,260,000 | 20 | 252,000 | (495,000) | 252,000 |
................................ | ..... | ............... | ............... | ......... | ................ | ............. | ..... | .................. | ................ | .............. | |
- |