Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 28


Bảng I-16

BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC

BẢNG KÊ VẬT TƯ, HÀNG HOÁ

Ứ ĐỌNG KHÔNG CẦN DÙNG CHỜ THANH LÝ XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007

Đơn vị tính: VNĐ



STT


Tên hàng hoá

Đơn vị

tính

Giá trị theo sổ kế toán

Số

lượng

Đơn

giá

Thành tiền

1

2

3

6

7

8

A

VẬT TƯ, HÀNG HÓA KHÔNG CẦN DÙNG




90,148,455

I

Phụ tùng Gạt D155 – Cọc 6




13,562,713

II

Phụ tùng Gạt D155




32,938,988

III

Phụ tùng máy xúc CAT




32,242,379

IV

Phụ tùng máy xúc PC400




5,880,000

V

Phụ tùng máy xúc KAWASAKI




3,992,375

VI

Phụ tùng xe ô tô




1,400,000

VII

Vật tư khác




132,000

B

VẬT TƯ, HÀNG HÓA CHỜ THANH LÝ




-


TỔNG CỘNG




90,148,455

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 297 trang tài liệu này.

Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 28


Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008


ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ


Bảng I-17

BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC


BẢNG KÊ CÔNG NỢ PHẢI THU ĐỂ CỔ PHẦN HOÁ XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007


Đơn vị tính: VNĐ



STT


Tên khách hàng

Năm phát

sinh

Giá trị theo sổ kế toán

Giá trị xác định lại


Chênh lệch

1

2

3

4

5

6 = 5 - 4


I

Phải thu khách hàng



-


-


-


II

Trả trước cho người bán



-


-


-


III

Phải thu nội bộ ngắn hạn



-


-


-


IV

Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng



-


-


-

V

Các khoản phải thu khác


117,329,713








117,329,713

-


1

Phạm Quý Ngàn - Công trường Lộ Thiên



2,500,000


2,500,000


-


2

Nguyễn Quốc Khánh- Phòng KTSX



5,000,000


5,000,000


-


VI

...........................


Tài sản ngắn hạn khác

........

.......................


350,797,363

....................


350,797,363

......................


-


A

Tạm ứng


350,797,363


350,797,363


-


1

Nguyễn Quốc Tuấn - Ban HC-CT



117,667


117,667


-


2

Lê Xuân Diễn - Phân xưởng VT-CB



100,700,402


100,700,402


-


VII

...........................


Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

........

.......................


14,487,651,038

....................


14,487,651,038

......................


-








VIII

Chi phí trả trước dài hạn


322,708,340


322,708,340



1

Chi phí đầu tư mua goòng chở thiết bị



290,060,640


290,060,640


-


2

Tiền đặt báo Quý I/2008



15,367,700


15,367,700


-


3

Chi phí tiền mua bảo hiểm xe ôtô 2008


TỔNG CỘNG



17,280,000


15,278,486,454


17,280,000


15,278,486,454


-


-


Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008

ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ


Bảng I-18

BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC


BẢNG KÊ CÔNG NỢ PHẢI TRẢ ĐỂ CỔ PHẦN HOÁ XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007

Đơn vị tính: VNĐ


STT

Tên khách hàng

Năm phát sinh

Giá trị theo sổ kế toán

Giá trị xác định lại

Chênh lệch

1

2

3

4

5

6 = 5 - 4

A

Nợ ngắn hạn


83,038,046,302

83,038,046,302

-

I

Vay ngắn hạn


-

-

-

II

Phải trả người bán


2,845,599,667

2,845,599,667

-

1

Công ty CP Dịch vụ Thương mại Sơn Luân

2007

46,259,400

46,259,400

-


...............................

...............

........................

........................

.......................

III

Người mua trả tiền trước


-

-

-


...............................

...............

........................

........................

.......................

IV

Thuế và các khoản phải trả nhà nước


4,839,739

4,839,739

-

1

Phí nước thải phải nộp Nhà nước năm 2007

2007

4,839,739

4,839,739

-


...............................

...............

........................

........................

.......................


V

Phải trả công nhân viên


2,586,901,126

2,586,901,126

-

1

Dư quỹ lương để phân phối lại cho CBCNV

2007

1,999,936,652

1,999,936,652

-


...............................

...............

........................

........................

.......................

VI

Chi phí phải trả


-

-

-

VII

Phải trả nội bộ


76,935,349,397

76,935,349,397

-

1

Tiền vốn vay Tổng Công ty ABC

2007

76,935,349,397

76,935,349,397

-

VII

Phải trả khác




-

VIII

Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng





IX

Các khoản phải trả phải nộp khác


665,356,373

665,356,373

-

1

Kinh phí Công đoàn


431,295,273

431,295,273

-


...............................

...............

........................

........................

.......................

B

Nợ dài hạn


-

-

-


TỔNG CỘNG


83,038,046,302

83,038,046,302

-

Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008

ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ


Bảng I-19

BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC


BẢNG KÊ TIỀN MẶT, TIỀN GỬI NGÂN HÀNG ĐỂ CỔ PHẦN HÓA XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007


Đơn vị tính: VNĐ


STT

Nội dung

Số dư tiền mặt, tiền gửi ngân hàng

Số sổ sách

Số xác định lại

Chênh lệch

Ngoại tệ

Quy đổi ra VND

VND

1

2

3

4

5

6

7

8 = 7-6

I

Tiền mặt

-

-

45,759,954

45,759,954

45,760,000

46

II

Tiền gửi ngân hàng

-

-

107,571,736

107,571,736

107,571,736

-

1

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Viết Nam-Chi nhánh CP



107,571,736

107,571,736

107,571,736

-


TỔNG CỘNG



153,331,690

153,331,690

153,331,736

46

Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008

ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ


Bảng I-20

BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC

BẢNG KIỂM KÊ, ĐÁNH GIÁ LẠI CÔNG CỤ DỤNG CỤ ĐÃ PHÂN BỔ 100% GIÁ TRỊ XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007

Đơn vị tính: VNĐ



S T T


Tên tài sản


SL

Giá trị tài sản trên sổ kế toán


Giá trị tài sản theo thực tế

Chênh lệch


Nguyên giá


Khấu hao

Giá trị còn lại


Đơn giá


Nguyên giá


Tỷ lệ còn lại (%)


Giá trị còn lại


Nguyên giá


Giá trị còn lại

1

2

3

4

5

6

7

8 = 3x7

9

10 = 8x9

11 = 8-4

12 = 10-6

I

Công cụ dụng cụ Văn phòng


71,485,000

71,485,000

-


48,980,000


9,796,000

(22,505,000)

9,796,000

1

Bàn làn việc văn phòng

8

5,280,000

5,280,000

-

320,000

2,560,000

20

512,000

(2,720,000)

512,000


................................

.....

...............

...............

.........

................

.............

.....

..................

................

..............

II

Khu nhà điều hành + Nhà kho

vật tư


9,900,000

9,900,000

-


7,630,000


1,526,000

(2,270,000)

1,526,000

1

Gường gỗ 1,2m

3

1,755,000

1,755,000

-

420,000

1,260,000

20

252,000

(495,000)

252,000


................................

.....

...............

...............

.........

................

.............

.....

..................

................

..............











-


Xem tất cả 297 trang.

Ngày đăng: 27/09/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí