Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 26

x - 11


1. Máy phát: phát điện chập chờn không ổn định.

2. Máy khởi động rô to cong, bạc mòn.

3. Hệ thống cảm biến báo chập chờn + hộp đen làm việc không ổn định.

4. Đồng hồ báo: Chập chờn


Bảng I-7


BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC

BẢNG KIỂM KÊ, ĐÁNH GIÁ LẠI MÁY MÓC THIẾT BỊ ĐỂ CỔ PHẦN HOÁ

XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007

Đơn vị tính: VNĐ



STT


Tên tài sản


Nước sản xuất


Năm sản xuất

Năm tăng tài sản


Số lượng

Giá trị TSCĐ theo sổ kế toán

Giá trị TSCĐ theo thực tế

Chênh lệch


Nguyên giá


Khấu hao


Giá trị còn lại


Nguyên giá

Tỷ lệ còn lại


Giá trị còn lại

Nguyên giá

Giá trị còn lại

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12 = 10 x 11

13 = 10 - 7

1 4 = 12 – 9

1

Máy gạt KOMATSU số 2

Nhật

1973

1973

1

166,700,000

166,700,000

-

166,700,000

20.0%

33,340,000

-

33,340,000

2

Máy xúc KOMATSU PC400

Nhật

1977

1977

1

2,501,229,870

2,501,229,870

-

2,501,229,870

20.0%

500,245,974

-

500,245,974

3

Máy khoan KZ 20 số 01

VN

1976

1976

1

102,515,484

102,515,484

-

102,515,484

20.0%

20,503,097

-

20,503,097

4

Máy khoan KZ 20 số 02

VN

1978

1978

1

100,000,000

100,000,000

-

100,000,000

20.0%

20,000,000

-

20,000,000


.........................

........

........

......

.........

...................

.................

................

..................

.........

....................

............

.....................

48

Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm

TFP-1000-1

TQ

2007

2007

1

52,784,980

-

52,784,980

52,784,980

100.0%

52,784,980

-

-


TỔNG CỘNG





42,895,892,991

14,748,077,730

28,147,815,261

42,895,892,991


28,224,760,603

-

76,945,342

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 297 trang tài liệu này.

Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 26


Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008

ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ

Bảng I-8


THẺ TÀI SẢN

1. Xe Ôtô: TOYOTA LEXUS (DB 10-27)

Tên phương tiện vận tải: Lexus

Đơn vị sử dụng:

Năm đưa vào sử dụng: 1995

Nước sản xuất: Nhật

Nhãn hiệu: Toyota

Các thông số kỹ thuật chính:

Công suất: 4 chỗ

Khung số :

Số lần đại tu: 02

Số lần trung tu : Năm trung tu :

Tình trạng bên ngoài và tình hình vận hành:

Cabin : Cũ, mối mọt, tróc sơn.

Màu sơn : Đen

Động cơ : Yếu do sử dụng lâu ngày, địa hình đồi núi.

Phần gầm : Mọt, yếu do hoạt động ở địa hình hiểm trở.

Phần điện : Kém do sử dụng lâu ngày.

Phần lốp : Kém do phải hoạt động trên địa hình đồi núi, trơn trượt, lầy

Hiện trạng thực tế sử dụng TSCĐ: Vẫn đang sử dụng


Các bộ phận cơ bản của TSCĐ

Tỷ lệ các kết cấu so với giá trị toàn

bộ (%)

Tỷ lệ chất lượng còn lại của các

kết cấu (%)

Tỷ lệ chất lượng còn lại của TSCĐ (%)

A

1

2

3=1x2

Cabin

20

18

3,6

Phần gầm

35

20,28

7,1


Động cơ

30

23

6,9

Hệ thống điện

15

16

2,4

Tổng

100


20


Chất lượng còn lại của phương tiện: 20%


Bảng I-9

BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC


BẢNG KIỂM KÊ, ĐÁNH GIÁ LẠI PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐỂ CỔ PHẦN HÓA XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007

Đơn vị tính: VNĐ



TT


Tên tài sản


Nước SX


Năm SX


Năm tăng tài sản


SL


Công suất

Giá trị TSCĐ theo sổ kế toán

Giá trị TSCĐ theo thực tế

Chênh lệch


NG


KH


Giá trị còn lại


NGNguyên giá

Tỷ lệ còn lại

(%)


Giá trị còn lại


NG


Giá trị còn lại

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13 = 11x 12

14 =

11-8

15 = 13-10

I

Phương tiện vận tải






45,527,174,671

16,658,847,281

28,868,327,390

45,527,174,671


29,115,247,279

-

246,919,889

1

Xe ôtô TOYOTA DB 10-27

Nhật

1995

1995

1

4 chỗ

576,400,000

576,400,000

-

576,400,000

20.0

115,280,000

-

115,280,000

2

Xe ôtô TOYOTA DB 10-13

Nhật

1993

1993

1

6 chỗ

598,062,000

598,062,000

-

598,062,000

20.0

119,612,400

-

119,612,400

3

Xe ô tô KPAZ 80K 1678

Nga

2002

2002

1

12 tấn

438,032,440

325,020,070

113,012,370

438,032,440

29.4

128,833,071

-

15,820,701

4

Xe ô tô KPAZ 80K 1679

Nga

2002

2002

1

12 tấn

438,032,440

325,020,070

113,012,370

438,032,440

29.4

128,833,071

-

15,820,701

5

Xe ô tô KPAZ 80K 1680

Nga

2002

2002

1

12 tấn

438,032,440

325,020,070

113,012,370

438,032,440

29.4

128,833,071

-

15,820,701

6

Xe ô tô KPAZ 80K 1681

Nga

2002

2002

1

12 tấn

438,032,440

325,020,070

113,012,370

438,032,440

29.4

128,833,071

-

15,820,701


7

Xe ô tô KPAZ 80K 1682

Nga

2002

2002

1

12 tấn

438,032,440

325,020,071

113,012,369

438,032,440

29.4

128,833,071

-

15,820,702

8

Xe ô tô KPAZ 80K 1771

Nga

2002

2002

1

12 tấn

487,433,104

355,169,588

132,263,516

487,433,104

29.4

143,362,678

-

11,099,162

9

Xe ôtô KPAZ : 80K 0575

Nga

1984

1984

1

12 tấn

224,526,000

224,526,000

-

224,526,000

20.0

44,905,200

-

44,905,200

10

Xe ô tô KPAZ 80K 1772

Nga

2002

2002

1

12 tấn

487,433,104

355,169,589

132,263,515

487,433,104

29.4

143,362,678

-

11,099,163


...........................

...........

........

...........

.....

..........

...................

...................

....................

.....................

.......

....................

.......

..................

50

Ô tô - SCANIA KT 0013

2007

2007

1

21 tấn

2,461,949,320

205,242,742

2,256,706,578

2,461,949,320

91.7

2,256,706,578

-

-

II

Vật truyền dẫn






1,010,292,297

666,670,217

343,622,080

1,010,292,297


376,736,543

-

33,114,463

1

Đường điện 6 KV

VN

2001

2001

1

6KV

662,289,231

562,945,848

99,343,383

662,289,231

20.0

132,457,846

-

33,114,463

2

Đường điện 6 KV Mũi Dùi

VN

2004

2004

1

6KV

123,931,248

62,403,362

61,527,886

123,931,248

49.6

61,527,886

-

-

3

Trạm biến áp 250 KVA

Anh

2006

2006

1

250KVA

224,071,818

41,321,007

182,750,811

224,071,818

81.6

182,750,811

-

-


TỔNG CỘNG






46,537,466,968

17,325,517,498

29,211,949,470

46,537,466,968


29,491,983,822

-

280,034,352


Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008


ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ


Bảng I-10

BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC


BẢNG KIỂM KÊ, ĐÁNH GIÁ LẠI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH KHÁC ĐỂ CỔ PHẦN HOÁ XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007 Đơn vị tính: VNĐ



T T


Tên tài sản


Nước sản xuất


Năm sản xuất

Năm tăng tài sản


SL

Giá trị TSCĐ theo sổ kế toán

Giá trị TSCĐ theo thực tế

Chênh lệch


Nguyên giá


Khấu hao


Giá trị còn lại


Nguyên giá

Tỷ lệ còn lại


Giá trị còn lại


Nguyên giá


Giá trị còn lại

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12 = 10 x 11

13 = 10 - 7

14 = 12 – 9

I

Dụng cụ quản lý





61,989,237

41,981,080

20,008,157

37,000,000


11,820,000

(24,989,237)

(8,188,157)

1

Máy POTOCPY

Nhật

2004

2004

1

36,617,809

28,867,876

7,749,933

21,000,000

22

4,620,000

(15,617,809)

(3,129,933)

2

Máy tính Comuter-KTS

LD

2005

2005

1

12,685,714

6,556,602

6,129,112

8,000,000

45

3,600,000

(4,685,714)

(2,529,112)

3

Máy tính Comuter-KTS

LD

2005

2005

1

12,685,714

6,556,602

6,129,112

8,000,000

45

3,600,000

(4,685,714)

(2,529,112)

II

Tài sản cố định khác





10,135,016,333

1,281,723,720

8,853,292,613

10,135,016,333


8,853,292,613

-

-

1

Đường hầm lò Vỉa 9

VN

2006

2006

1

4,534,034,780

1,132,887,563

3,401,147,217

4,534,034,780

75

3,401,147,217

-

-

2

Đường hầm lò Vỉa 9

VN

2006

2006

1

465,965,220

116,427,505

349,537,715

465,965,220

75

349,537,715

-

-

3

Đường hầm lò vỉa 9

VN

2007

2007

1

5,063,062,819

-

5,063,062,819

5,063,062,819

100

5,063,062,819

-

-

4

Cây lâu năm

VN

2005

2005

9 ha

71,953,514

32,408,652

39,544,862

71,953,514

55

39,544,862

-

-


TỔNG CỘNG





10,197,005,570

1,323,704,800

8,873,300,770

10,172,016,333


8,865,112,613

(24,989,237)

(8,188,157)

ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ

Xem tất cả 297 trang.

Ngày đăng: 27/09/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí