x - 11
1. Máy phát: phát điện chập chờn không ổn định.
2. Máy khởi động rô to cong, bạc mòn.
3. Hệ thống cảm biến báo chập chờn + hộp đen làm việc không ổn định.
4. Đồng hồ báo: Chập chờn
Bảng I-7
BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC
BẢNG KIỂM KÊ, ĐÁNH GIÁ LẠI MÁY MÓC THIẾT BỊ ĐỂ CỔ PHẦN HOÁ
XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ
Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007
Đơn vị tính: VNĐ
Tên tài sản | Nước sản xuất | Năm sản xuất | Năm tăng tài sản | Số lượng | Giá trị TSCĐ theo sổ kế toán | Giá trị TSCĐ theo thực tế | Chênh lệch | ||||||
Nguyên giá | Khấu hao | Giá trị còn lại | Nguyên giá | Tỷ lệ còn lại | Giá trị còn lại | Nguyên giá | Giá trị còn lại | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 = 10 x 11 | 13 = 10 - 7 | 1 4 = 12 – 9 |
1 | Máy gạt KOMATSU số 2 | Nhật | 1973 | 1973 | 1 | 166,700,000 | 166,700,000 | - | 166,700,000 | 20.0% | 33,340,000 | - | 33,340,000 |
2 | Máy xúc KOMATSU PC400 | Nhật | 1977 | 1977 | 1 | 2,501,229,870 | 2,501,229,870 | - | 2,501,229,870 | 20.0% | 500,245,974 | - | 500,245,974 |
3 | Máy khoan KZ 20 số 01 | VN | 1976 | 1976 | 1 | 102,515,484 | 102,515,484 | - | 102,515,484 | 20.0% | 20,503,097 | - | 20,503,097 |
4 | Máy khoan KZ 20 số 02 | VN | 1978 | 1978 | 1 | 100,000,000 | 100,000,000 | - | 100,000,000 | 20.0% | 20,000,000 | - | 20,000,000 |
......................... | ........ | ........ | ...... | ......... | ................... | ................. | ................ | .................. | ......... | .................... | ............ | ..................... | |
48 | Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm TFP-1000-1 | TQ | 2007 | 2007 | 1 | 52,784,980 | - | 52,784,980 | 52,784,980 | 100.0% | 52,784,980 | - | - |
TỔNG CỘNG | 42,895,892,991 | 14,748,077,730 | 28,147,815,261 | 42,895,892,991 | 28,224,760,603 | - | 76,945,342 |
Có thể bạn quan tâm!
- Điều Kiện Thực Hiện Các Giải Pháp Hoàn Thiện Kiểm Toán Xác Định Giá Trị Doanh Nghiệp
- Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 24
- Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 25
- Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 27
- Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 28
- Đối Với Tài Sản Cố Định Không Cần Dùng:
Xem toàn bộ 297 trang tài liệu này.
Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008
ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ
Bảng I-8
THẺ TÀI SẢN
1. Xe Ôtô: TOYOTA LEXUS (DB 10-27)
Tên phương tiện vận tải: Lexus
Đơn vị sử dụng:
Năm đưa vào sử dụng: 1995
Nước sản xuất: Nhật
Nhãn hiệu: Toyota
Các thông số kỹ thuật chính:
Công suất: 4 chỗ
Khung số :
Số lần đại tu: 02
Số lần trung tu : Năm trung tu :
Tình trạng bên ngoài và tình hình vận hành:
Cabin : Cũ, mối mọt, tróc sơn.
Màu sơn : Đen
Động cơ : Yếu do sử dụng lâu ngày, địa hình đồi núi.
Phần gầm : Mọt, yếu do hoạt động ở địa hình hiểm trở.
Phần điện : Kém do sử dụng lâu ngày.
Phần lốp : Kém do phải hoạt động trên địa hình đồi núi, trơn trượt, lầy
Hiện trạng thực tế sử dụng TSCĐ: Vẫn đang sử dụng
Tỷ lệ các kết cấu so với giá trị toàn bộ (%) | Tỷ lệ chất lượng còn lại của các kết cấu (%) | Tỷ lệ chất lượng còn lại của TSCĐ (%) | |
A | 1 | 2 | 3=1x2 |
Cabin | 20 | 18 | 3,6 |
Phần gầm | 35 | 20,28 | 7,1 |
30 | 23 | 6,9 | |
Hệ thống điện | 15 | 16 | 2,4 |
Tổng | 100 | 20 |
Chất lượng còn lại của phương tiện: 20%
Bảng I-9
BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC
BẢNG KIỂM KÊ, ĐÁNH GIÁ LẠI PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐỂ CỔ PHẦN HÓA XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ
Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007
Đơn vị tính: VNĐ
Tên tài sản | Nước SX | Năm SX | Năm tăng tài sản | SL | Công suất | Giá trị TSCĐ theo sổ kế toán | Giá trị TSCĐ theo thực tế | Chênh lệch | ||||||
NG | KH | Giá trị còn lại | NGNguyên giá | Tỷ lệ còn lại (%) | Giá trị còn lại | NG | Giá trị còn lại | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 = 11x 12 | 14 = 11-8 | 15 = 13-10 |
I | Phương tiện vận tải | 45,527,174,671 | 16,658,847,281 | 28,868,327,390 | 45,527,174,671 | 29,115,247,279 | - | 246,919,889 | ||||||
1 | Xe ôtô TOYOTA DB 10-27 | Nhật | 1995 | 1995 | 1 | 4 chỗ | 576,400,000 | 576,400,000 | - | 576,400,000 | 20.0 | 115,280,000 | - | 115,280,000 |
2 | Xe ôtô TOYOTA DB 10-13 | Nhật | 1993 | 1993 | 1 | 6 chỗ | 598,062,000 | 598,062,000 | - | 598,062,000 | 20.0 | 119,612,400 | - | 119,612,400 |
3 | Xe ô tô KPAZ 80K 1678 | Nga | 2002 | 2002 | 1 | 12 tấn | 438,032,440 | 325,020,070 | 113,012,370 | 438,032,440 | 29.4 | 128,833,071 | - | 15,820,701 |
4 | Xe ô tô KPAZ 80K 1679 | Nga | 2002 | 2002 | 1 | 12 tấn | 438,032,440 | 325,020,070 | 113,012,370 | 438,032,440 | 29.4 | 128,833,071 | - | 15,820,701 |
5 | Xe ô tô KPAZ 80K 1680 | Nga | 2002 | 2002 | 1 | 12 tấn | 438,032,440 | 325,020,070 | 113,012,370 | 438,032,440 | 29.4 | 128,833,071 | - | 15,820,701 |
6 | Xe ô tô KPAZ 80K 1681 | Nga | 2002 | 2002 | 1 | 12 tấn | 438,032,440 | 325,020,070 | 113,012,370 | 438,032,440 | 29.4 | 128,833,071 | - | 15,820,701 |
Xe ô tô KPAZ 80K 1682 | Nga | 2002 | 2002 | 1 | 12 tấn | 438,032,440 | 325,020,071 | 113,012,369 | 438,032,440 | 29.4 | 128,833,071 | - | 15,820,702 | |
8 | Xe ô tô KPAZ 80K 1771 | Nga | 2002 | 2002 | 1 | 12 tấn | 487,433,104 | 355,169,588 | 132,263,516 | 487,433,104 | 29.4 | 143,362,678 | - | 11,099,162 |
9 | Xe ôtô KPAZ : 80K 0575 | Nga | 1984 | 1984 | 1 | 12 tấn | 224,526,000 | 224,526,000 | - | 224,526,000 | 20.0 | 44,905,200 | - | 44,905,200 |
10 | Xe ô tô KPAZ 80K 1772 | Nga | 2002 | 2002 | 1 | 12 tấn | 487,433,104 | 355,169,589 | 132,263,515 | 487,433,104 | 29.4 | 143,362,678 | - | 11,099,163 |
........................... | ........... | ........ | ........... | ..... | .......... | ................... | ................... | .................... | ..................... | ....... | .................... | ....... | .................. | |
50 | Ô tô - SCANIA KT 0013 | TĐ | 2007 | 2007 | 1 | 21 tấn | 2,461,949,320 | 205,242,742 | 2,256,706,578 | 2,461,949,320 | 91.7 | 2,256,706,578 | - | - |
II | Vật truyền dẫn | 1,010,292,297 | 666,670,217 | 343,622,080 | 1,010,292,297 | 376,736,543 | - | 33,114,463 | ||||||
1 | Đường điện 6 KV | VN | 2001 | 2001 | 1 | 6KV | 662,289,231 | 562,945,848 | 99,343,383 | 662,289,231 | 20.0 | 132,457,846 | - | 33,114,463 |
2 | Đường điện 6 KV Mũi Dùi | VN | 2004 | 2004 | 1 | 6KV | 123,931,248 | 62,403,362 | 61,527,886 | 123,931,248 | 49.6 | 61,527,886 | - | - |
3 | Trạm biến áp 250 KVA | Anh | 2006 | 2006 | 1 | 250KVA | 224,071,818 | 41,321,007 | 182,750,811 | 224,071,818 | 81.6 | 182,750,811 | - | - |
TỔNG CỘNG | 46,537,466,968 | 17,325,517,498 | 29,211,949,470 | 46,537,466,968 | 29,491,983,822 | - | 280,034,352 |
Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008
ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ
Bảng I-10
BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC
BẢNG KIỂM KÊ, ĐÁNH GIÁ LẠI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH KHÁC ĐỂ CỔ PHẦN HOÁ XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ
Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007 Đơn vị tính: VNĐ
Tên tài sản | Nước sản xuất | Năm sản xuất | Năm tăng tài sản | SL | Giá trị TSCĐ theo sổ kế toán | Giá trị TSCĐ theo thực tế | Chênh lệch | ||||||
Nguyên giá | Khấu hao | Giá trị còn lại | Nguyên giá | Tỷ lệ còn lại | Giá trị còn lại | Nguyên giá | Giá trị còn lại | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 = 10 x 11 | 13 = 10 - 7 | 14 = 12 – 9 |
I | Dụng cụ quản lý | 61,989,237 | 41,981,080 | 20,008,157 | 37,000,000 | 11,820,000 | (24,989,237) | (8,188,157) | |||||
1 | Máy POTOCPY | Nhật | 2004 | 2004 | 1 | 36,617,809 | 28,867,876 | 7,749,933 | 21,000,000 | 22 | 4,620,000 | (15,617,809) | (3,129,933) |
2 | Máy tính Comuter-KTS | LD | 2005 | 2005 | 1 | 12,685,714 | 6,556,602 | 6,129,112 | 8,000,000 | 45 | 3,600,000 | (4,685,714) | (2,529,112) |
3 | Máy tính Comuter-KTS | LD | 2005 | 2005 | 1 | 12,685,714 | 6,556,602 | 6,129,112 | 8,000,000 | 45 | 3,600,000 | (4,685,714) | (2,529,112) |
II | Tài sản cố định khác | 10,135,016,333 | 1,281,723,720 | 8,853,292,613 | 10,135,016,333 | 8,853,292,613 | - | - | |||||
1 | Đường hầm lò Vỉa 9 | VN | 2006 | 2006 | 1 | 4,534,034,780 | 1,132,887,563 | 3,401,147,217 | 4,534,034,780 | 75 | 3,401,147,217 | - | - |
2 | Đường hầm lò Vỉa 9 | VN | 2006 | 2006 | 1 | 465,965,220 | 116,427,505 | 349,537,715 | 465,965,220 | 75 | 349,537,715 | - | - |
3 | Đường hầm lò vỉa 9 | VN | 2007 | 2007 | 1 | 5,063,062,819 | - | 5,063,062,819 | 5,063,062,819 | 100 | 5,063,062,819 | - | - |
4 | Cây lâu năm | VN | 2005 | 2005 | 9 ha | 71,953,514 | 32,408,652 | 39,544,862 | 71,953,514 | 55 | 39,544,862 | - | - |
TỔNG CỘNG | 10,197,005,570 | 1,323,704,800 | 8,873,300,770 | 10,172,016,333 | 8,865,112,613 | (24,989,237) | (8,188,157) |
ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ