Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 27


Bảng I-11

BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC

BẢNG KIỂM KÊ, ĐÁNH GIÁ LẠI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH ĐỂ CỔ PHẦN HOÁ XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007

Đơn vị tính: VNĐ


S T T


Tên tài sản

Nước sản xuất

Năm sản xuất

Năm tăng tài

sản

Giá trị TSCĐ theo sổ kế toán

Giá trị TSCĐ theo thực tế

Chênh lệch

Nguyên giá


Khấu hao

Giá trị còn lại

Nguyên giá

Tỷ lệ

còn lại (%)

Giá trị còn lại

Nguyên giá

Giá trị còn lại

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11 = 10 x 9

12 = 9 - 6

13 = 11 – 8

I

Phần mềm các loại




78,299,234

23,664,094

54,635,140

78,299,234


54,635,140

-

-

1

Phần mềm quản lý kỹ thuật




43,299,234

19,502,450

23,796,784

43,299,234

55%

23,796,784

-

-

2

Phần mềm quản lý vật tư




35,000,000

4,161,644

30,838,356

35,000,000

88%

30,838,356

-

-


TỔNG CỘNG




78,299,234

23,664,094

54,635,140

78,299,234


54,635,140

-

-

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 297 trang tài liệu này.

Kiểm toán xác định giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam - 27

Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008

ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ


Bảng I-12

BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC

BẢNG KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH KHÔNG CẦN DÙNG, CHỜ THANH LÝ, TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG PHÚC LỢI

XÍ NGHIỆP KHAI THÁC THAN XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007

Đơn vị tính: VNĐ



STT


Tên tài sản


Số lượng

Nước sản xuất

Năm sản xuất

Năm tăng TS

Giá trị TSCĐ theo sổ kế toán

Nguyên giá

Khấu hao

Giá trị còn

lại

1

2

3

4

5

6

7

8

9

A

TSCĐ KHÔNG CẦN DÙNG





6,984,367,048

6,949,786,643

34,580,405

a

Tài sản cố định hữu hình





6,984,367,048

6,949,786,643

34,580,405

I

Nhà cửa, vật kiến trúc





1,298,280,671

1,272,756,961

25,523,710

II

Máy móc thiết bị





689,548,513

680,491,818

9,056,695

III

Phương tiện vận tải





990,465,045

990,465,045

-

IV

Tài sản cố định khác





4,006,072,819

4,006,072,819

-


1

Dụng cụ quản lý





369,401,552

369,401,552

-

2

Tài sản cố định khác





3,636,671,267

3,636,671,267

-

b

Tài sản cố định vô hình





-

-

-

B

TSCĐ CHỜ THANH LÝ





-

-

-

C

TSCĐ HÌNH THÀNH TỪ QUỸ

KHEN THƯỞNG PHÚC LỢI





-

-

-


TỔNG CỘNG





6,984,367,048

6,949,786,643

34,580,405


Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008

ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ


Bảng I-13

BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC


BẢNG TỔNG HỢP TÀI SẢN CỐ ĐỊNH XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007


Đơn vị tính: VNĐ



TT

Tên tài sản

Giá trị tài sản theo sổ kế toán

Giá trị xác định theo thực tế

Chênh lệch

Nguyên giá

Đã khấu hao

Giá trị còn lại

Nguyên giá

Giá trị còn lại

Nguyên giá

Giá trị còn lại

1

2

3

4

5

6

7

8=6-3

9=7-5

A

TÀI SẢN ĐANG DÙNG

105,148,693,328

36,280,660,653

68,868,032,675

104,960,595,876

69,617,123,172

(188,097,452)

749,090,497

a

Tài sản cố định hữu hình

105,070,394,094

36,256,996,559

68,813,397,535

104,882,296,642

69,562,488,032

(188,097,452)

749,090,497

-

Nhà cửa, vật kiến trúc

5,440,028,565

2,859,696,531

2,580,332,034

5,276,920,350

2,980,630,994

(163,108,215)

400,298,960

-

Máy móc thiết bị

42,895,892,991

14,748,077,730

28,147,815,261

42,895,892,991

28,224,760,603

-

76,945,342

-

Phương tiện vận tải

46,537,466,968

17,325,517,498

29,211,949,470

46,537,466,968

29,491,983,822

-

280,034,352

-

Tài sản cố định khác

10,197,005,570

1,323,704,800

8,873,300,770

10,172,016,333

8,865,112,613

(24,989,237)

(8,188,157)

b

Tài sản cố định vô hình

78,299,234

23,664,094

54,635,140

78,299,234

54,635,140

-

-

B

TÀI SẢN KHÔNG CẦN DÙNG

6,984,367,048

6,949,786,643

34,580,405

6,984,367,048

34,580,405

-

-

a

Tài sản cố định hữu hình

6,984,367,048

6,949,786,643

34,580,405

6,984,367,048

34,580,405

-

-

-

Nhà cửa, vật kiến trúc

1,298,280,671

1,272,756,961

25,523,710

1,298,280,671

25,523,710

-

-


-

Máy móc thiết bị

689,548,513

680,491,818

9,056,695

689,548,513

9,056,695

-

-

-

Phương tiện vận tải

990,465,045

990,465,045

-

990,465,045

-

-

-

-

Tài sản cố định khác

4,006,072,819

4,006,072,819

-

4,006,072,819

-

-

-

b

Tài sản cố định vô hình

-

-

-

-

-

-

-

C

TÀI SẢN CHỜ THANH LÝ

-

-

-

-

-

-

-


D

TÀI SẢN HÌNH THÀNH TỪ QUỸ KHEN THƯỞNG, PHÚC

LỢI


-


-


-


-


-


-


-


TỔNG CỘNG

112,133,060,376

43,230,447,296

68,902,613,080

111,944,962,924

69,651,703,577

(188,097,452)

749,090,497



Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008

ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ


Bảng I-14

BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC


Đơn vị tính: VNĐ


BẢNG KIỂM KÊ, ĐÁNH GIÁ LẠI HÀNG TỒN KHO ĐỂ CỔ PHẦN HOÁ XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007



STT


Tên hàng tồn kho

Đơn

vị tính

Số lượng kiểm kê

Giá trị theo sổ kế toán

Giá trị thực tế


Chênh lệch

Đơn giá

Thành tiền

Đơn giá

Thành tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9= 8-6

I

NGUYÊN VẬT LIỆU


-


2,804,562,713

-

2,804,562,713

-

A

Kho vật tư




2,338,551,633

-

2,338,551,633

-

1

Phụ tùng máy gạt




71,154,475

-

71,154,475

-

2

Phụt tùng máy xúc lộ thiên




741,161,105

-

741,161,105


3

Phụ tùng máy xúc KAWASAKI




43,242,000


43,242,000

-

4

Phụ tùng xe ô tô




370,055,330


370,055,330

-

III

THÀNH PHẨM


-


-

-

-

-

IV

HÀNG HÓA


-


-


-

-


TỔNG CỘNG




2,814,350,363

-

2,814,350,363

-

Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008


ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ


Bảng I-15

BỘ QUỐC PHÒNG TỔNG CÔNG TY ABC


BẢNG KÊ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH DỞ DANG ĐỂ CỔ PHẦN HOÁ

XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ

Tại ngày 31 Tháng 12 năm 2007

Đơn vị tính: VNĐ



STT


Tên hàng hoá

Đơn vị

tính

Giá trị theo sổ kế toán

Đơn giá

Số

lượng

Thành tiền

1

2

3

5

6

7=5x6

1

Mét lò CBSX

m

5,996,016

337

2,020,657,315


TỔNG CỘNG




2,020,657,315



Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2008


ĐẠI DIÊN DOANH NGHIỆP XÍ NGHIỆP KHAI THÁC XYZ


ĐẠI DIỆN CƠ QUAN ĐỊNH GIÁ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 27/09/2022