Khái Niệm, Ý Nghĩa Và Mục Tiêu Của Khung Đánh Giá An Toàn Vốn Nội Bộ

trong mối tương quan với quy trình ICAAP.

Cũng theo BCBS (2006), ngân hàng cần văn bản hóa các quy định QLRR. Phạm vi và mức độ chi tiết của văn bản phải phù hợp với quy mô, mức độ phức tạp và mức độ RR của ngân hàng. Hệ thống văn bản chính sách QLRR góp phần xây dựng tính minh bạch trong việc triển khai ICAAP của các ngân hàng, giúp ban lãnh đạo ngân hàng đánh giá các cấu phần ICAAP một cách hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, toàn thể cán bộ ngân hàng (từ cán bộ mới đến cán bộ lâu năm) đều có thể tiếp cận được các văn bản này để có hướng dẫn cụ thể khi triển khai công việc. Hơn nữa, việc văn bản hóa cũng hỗ trợ bộ phận kiểm toán nội bộ giám sát việc thực hiện ICAAP. Trên hết, một hệ thống văn bản hoàn thiện là bằng chứng tốt nhất mà ngân hàng có thể cung cấp cho cơ quan quản lý về việc ngân hàng đang triển khai ICAAP đầy đủ và toàn diện.

1.1.2. Khái niệm, ý nghĩa và mục tiêu của Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ

1.1.2.1. Khái niệm Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ

Khái niệm Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ lần đầu tiên được nhắc đến tại Basel II vào tháng 6/2004, sau đó bản hoàn chỉnh được ban hành vào 2006. Theo đó, ICAAP là trọng tâm của trụ cột 2 thuộc Basel II, được định nghĩa như sau: “ICAAP đưa ra các hướng dẫn cho NHTM về đánh giá mức độ RR, KVRR, khả năng kiểm tra sức chịu đựng về vốn, mức độ đủ vốn kinh tế và các nội dung khác. Yêu cầu chính của khung ICAAP là đánh giá mức độ đủ vốn với các mức RR thích hợp của NHTM”.

Khung ICAAP được ban hành dưới dạng văn bản nội bộ, đề cập tới toàn bộ các RR trọng yếu của ngân hàng bao gồm: Các loại RR đã được đề cập tới ở trụ cột 1 của Basel II (RRTD, RRTT, RRHĐ) và các loại RR khác chưa được đề cập tới trong trụ cột 1 (RR tập trung, RRTK, RRLS trên sổ ngân hàng, RR danh tiếng, RR chiến lược và các RR khác). Bằng cách chuẩn bị lượng vốn dự phòng đủ bù đắp cho thiệt hại khi những RR trên xảy ra và kiểm tra sức chịu đựng, ngân hàng sẽ hình thành nên ICAAP.

Dựa trên khái niệm ICAAP được đưa ra tại Basel II, NHTW các nước cũng có các quy định riêng về hướng dẫn thực hiện ICAAP. So với nền tảng khái niệm ICAAP được nêu tại Basel II, khái niệm ICAAP ở các quốc gia nhìn chung không có nhiều khác biệt, tập trung vào việc đánh giá mức đủ vốn để ngân hàng có thể bù đắp khi phát sinh các RR trọng yếu, cụ thể như sau:

- Tại NHTW Trinidad và Tobago: ICAAP là quy trình liên tục về QLRR và sắp xếp để giảm thiểu tổn thất của RR trọng yếu cũng như đảm bảo việc đủ vốn. Trong đó, vốn dự phòng phải đảm bảo bù đắp tổn thất khi xảy ra RR trong bất cứ điều kiện hoạt động kinh doanh của ngân hàng. (Central Bank of Trinidad and Tobago, 2020)

- Tại NHTW Châu Âu: ICAAP là tập hợp đánh giá RR và vốn, kiểm soát được những RR trọng yếu dựa trên hệ thống QLRR phù hợp cùng chiến lược QLRR đã được xác định trước. (European Cantral Bank, 2018)

- Tại NHTW Slovenia: ICAAP là quy trình mà trong đó ngân hàng cần có khái niệm và đánh giá về các RR trọng yếu mà ngân hàng có thể đối mặt. Trên cơ sở đó, ngân hàng xác định các yêu cầu vốn và ước lượng về vốn kinh tế. (Slovenia bank, 2010)

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 212 trang tài liệu này.

- Tại NHTW Áo: ICAAP là tập hợp chiến lược, quy trình và các biện pháp được thiết kế để bảo đảm xác định và đo lường RR trọng yếu; duy trì lượng vốn kinh tế phù hợp với đặc trưng RR của ngân hàng; xây dựng, triển khai và hoàn thiện hệ thống QLRR hiệu quả. (Woschnagg E, 2008)

- Tại NHNN Việt Nam: Theo quy định tại Thông tư 13, ICAAP là việc tự đánh giá mức đủ vốn đảm bảo tuân thủ quy định của NHNN về tỷ lệ an toàn vốn và đạt được yêu cầu đề ra của NHTM, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.

Trong luận án này, nghiên cứu sinh sử dụng khái niệm ICAAP nêu tại Basel II.

1.1.2.2. Ý nghĩa và mục tiêu của Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ

a. Ý nghĩa của Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ Thứ nhất, nâng cao năng lực QLRR của ngân hàng

Việc triển khai ICAAP không chỉ xuất phát từ yêu cầu quản lý thị trường của NHTW/Cơ quan giám sát hoạt động ngân hàng, hơn hết, đây là yêu cầu tất yếu nhằm bảo đảm lợi ích tối đa của bản thân ngân hàng và các bên liên quan. Động lực chính để xây dựng ICAAP là bảo đảm kiểm soát mức độ RR phù hợp bằng các biện pháp QLRR hiệu quả. ICAAP không chỉ giúp ngân hàng nâng cao năng lực quản trị tất cả các RR trọng yếu bao gồm RRTD, RRTT, RRHĐ mà quản trị tất cả các RR khác liên quan đến hoạt động kinh doanh ngân hàng như RR tập trung, RRTK, RRLS trên sổ ngân hàng, RR danh tiếng, RR chiến lược... Trên cơ sở duy trì RR trong phạm vi các tham số chấp nhận được thông qua quá trình QLRR chủ động, xuất phát từ xác định, phân tích, đo

lường đến thực hiện các biện pháp giảm thiểu/kiểm soát RR, các ngân hàng thực hiện mục tiêu tối đa hóa giá trị của mình (OFSI, 2010).

Resti (2008) cho rằng các nhà quản lý ngân hàng cần nắm lấy trụ cột 2 như cơ hội để thực hiện đầu tư chiến lược trong quá trình QLRR và các công cụ có thể cung cấp giá trị cho các cổ đông, chứ không phải là một nhiệm vụ về tuân thủ quy định. Thực tiễn cho thấy những ngân hàng có vốn kinh tế không đáp ứng được hoạt động thực tiễn dẫn đến việc ngân hàng sử dụng đòn bẩy cao. Từ đó, RR cho ngân hàng sẽ rất cao, nhất là khi xảy ra khủng hoảng. Vì vậy, yêu cầu hệ thống chức năng hỗ trợ ngân hàng kiểm soát các giới hạn RR và thực trạng RR, tạo nên hành lang an toàn cho sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng trở nên cấp thiết (Nijathaworn, 2009).

Thứ hai, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, hỗ trợ thúc đẩy hoạt động kinh doanh

ICAAP giúp ngân hàng phân bổ vốn cho từng loại RR hiệu quả, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, nâng cao vị thế cạnh tranh của ngân hàng (Sonja, 2011). Về khía cạnh vốn, sử dụng vốn tối ưu đáp ứng yêu cầu hoạt động kinh doanh và tăng trưởng, phù hợp với đặc trưng RR và lợi nhuận kỳ vọng của chủ sở hữu đòi hỏi ngân hàng phải dự trữ một lượng vốn thích hợp tại mọi thời điểm để đối phó với RR xảy ra. Các ngân hàng đều nhận định thu nhập là lớp phòng vệ đầu tiên đối với tổn thất phát sinh từ RR trong hoạt động kinh doanh, vốn chỉ là một trong những công cụ cuối cùng để đối phó với những RR này. Bên cạnh vốn, những công cụ được sử dụng còn bao gồm quy trình hoạt động lành mạnh, giới hạn nội bộ đối với từng hoạt động kinh doanh, từng bộ phận nghiệp vụ, từng loại RR khác nhau, hệ thống QLRR chủ động, quy trình kiểm soát nội bộ và tuân thủ chặt chẽ, dự phòng đầy đủ để bù đắp tổn thất RRTD, RRTT, RRHĐ và các RR khác. Tuy nhiên, do vốn được đánh giá giữ vai trò trọng yếu trong việc bảo đảm khả năng thanh toán liên tục (cơ sở của sự tồn tại/hoạt động liên tục) nên các ngân hàng hướng đến mục tiêu duy trì lượng vốn thích hợp với một mức “đệm vốn” cao hơn yêu cầu vốn an toàn tối thiểu để đáp ứng những RR về biến động ngoài dự kiến của giá trị tài sản, chu kỳ kinh doanh, yêu cầu phát triển tương lai… Với phân tích khả năng chịu đựng RR (risk-bearing capacity analysis), ICAAP không chỉ xác định những RR trọng yếu ngân hàng phải gánh chịu mà còn tính toán lượng vốn cần dự phòng cho những RR này.

Chủ sở hữu ngân hàng kỳ vọng thu được mức sinh lời tương xứng với RR chấp nhận từ việc sử dụng nguồn vốn trong hoạt động liên tục của ngân hàng, tránh thất thoát vốn đầu tư. Ngoài ra, đội ngũ nhân viên, khách hàng vay vốn và cho vay vốn đều có lợi ích gắn liền với sự tồn tại và phát triển của ngân hàng. Lợi ích của các chủ thể nêu trên có thể không hoàn toàn thống nhất song họ có cùng mối quan tâm liệu mức độ RR ngân hàng gánh chịu có đe dọa sự tiếp tục tồn tại của ngân hàng.

Hình 1 2 Quan hệ giữa khả năng kiểm soát rủi ro và tài chính Nguồn Tổng hợp 1

Hình 1.2: Quan hệ giữa khả năng kiểm soát rủi ro và tài chính

Nguồn: Tổng hợp từ BCBS (2006)

Hình 1.2 thể hiện mối liên hệ tương đồng giữa khả năng kiểm soát vốn/tài chính và RR. Theo đó, khả năng kiểm soát tài chính tỷ lệ thuận với với giá trị tạo ra của ngân hàng; tương tự với chiến lược kinh doanh và khả năng kiểm soát RR. Khả năng chủ động trong quản lý hoạt động kinh doanh, xây dựng chiến lược/phân bổ vốn của ngân hàng phụ thuộc vào trình độ và khả năng kiểm soát tài chính và kiểm soát RR của ngân hàng. Một ngân hàng có khả năng quản trị tốt phải đảm bảo gắn kết giữa tài chính và RR trong quyết định kinh doanh.

Basel II là một trong những chuẩn mực quốc tế quan trọng, liên quan trực tiếp tới năng lực của các NHTM. Việc hoàn thành ICAAP cũng như 3 trụ cột Basel II của mỗi ngân hàng không chỉ là đáp ứng các yêu cầu về tỷ lệ an toàn vốn mà còn bước đầu đáp

ứng các yêu cầu về quản trị điều hành, QLRR, quản lý vốn theo chuẩn mực quốc tế. Đây là nền tảng quản trị quan trọng để giúp các ngân hàng phát triển lành mạnh, an toàn, hiệu quả; qua đó thúc đẩy và đảm bảo sự phát triển bền vững của toàn bộ thị trường tài chính, cải thiện xếp hạng tín nhiệm, nâng cao sức cạnh tranh.

Thứ ba, tăng cường sự vững chắc của hệ thống ngân hàng

Trong hoạt động ngân hàng, mối liên hệ giữa các TCTD và giữa TCTD với nền kinh tế là chặt chẽ và ràng buộc lẫn nhau. Sự yếu kém trong hoạt động QLRR ở ngân hàng, trong đó có ICAAP, có thể dẫn đến sự sụp đổ của chính ngân hàng đó, gây hậu quả nặng nề đối với hệ thống bảo hiểm tiền gửi và những tác động với quy mô sâu rộng đến nền kinh tế. Một ví dụ điển hình cho là sự sụp đổ của Ngân hàng Lehman Brothers (Mỹ) dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Từ đó tạo ra một làn sóng khủng hoảng niềm tin lan rộng toàn cầu. Khủng hoảng niềm tin sẽ đóng băng thị trường tín dụng và thị trường chứng khoán. Trong khi đây là các mảng quan trọng của thị trường vốn. Chi phí huy động vốn trên thị trường sẽ tăng cao. Việc huy động vốn cho thị trường bất động sản trong vài năm tiếp theo gần như không thể. Từ mức vốn hóa 45 tỷ USD vào đỉnh điểm 2007, thời điểm đó giá trị của Lehman gần như về số 0. Các cổ đông mới đầu tư thêm 10 tỷ USD vốn vào Lehman trong 6 tháng trở thành tay trắng. Với việc Barclays chỉ tiếp quản một phần hoạt động của Lehman sau khi phá sản, không chỉ các cổ đông điêu đứng mà còn khiến 25,000 nhân viên của tập đoàn lâm vào cảnh thất nghiệp. Sự sụp đổ của Lehman Brothers là một cú sốc tới nền tài chính toàn cầu (PwC, 2009).

b. Mục tiêu của Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ

Mục tiêu của ICAAP là để tăng cường sự liên kết giữa trạng thái RR, quy trình QLRR, hệ thống giảm thiểu RR và quản lý vốn của ngân hàng (Woschnagg 2008). Có nhiều tác giả cho rằng, các nhà quản lý cần coi ICAAP như một thành phần của quá trình quản lý nội bộ của các ngân hàng (cả ở cấp chiến lược và ngắn hạn) (Pilková and Králik 2011, Woschnagg 2008 và Resti 2008). Một số tác giả đã chỉ ra trụ cột 2 và ICAAP nên được gắn liền vào quá trình kinh doanh và tổ chức của ngân hàng (Pilková and Králik 2011, Woschnagg 2008).

Căn cứ trên khái niệm ICAAP nêu tại Basel II (2006), mục tiêu của ICAAP gồm:

- Gắn kết công tác quản trị vốn với QLRR trong ngân hàng và hỗ trợ ngân hàng trong việc đưa ra các quyết định kinh doanh.

Basel II đưa ra yêu cầu các ngân hàng nên thực hiện ICAAP để nhận diện, đo lường và tổng hợp các loại RR, từ đó xác định mức vốn cần thiết để chống đỡ với các RR đó. Quá trình này bao gồm kế hoạch vốn trong trung hạn theo ICAAP và các mục tiêu đủ vốn của chính ngân hàng tương xứng với những yêu cầu của trụ cột 1 một cách thường xuyên, liên tục. Theo đó, ngân hàng cần duy trì các tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu quy định, đồng thời duy trì một “đệm vốn” thận trọng; huy động đủ vốn để đáp ứng chiến lược kinh doanh tổng thể của ngân hàng; đảm bảo duy trì khả năng QLRR hiệu quả. Như vậy, ICAAP là một cấu phần của khung QLRR tổng thể của NHTM.

- Tự nhận biết về mức độ phù hợp giữa vốn kinh tế với hồ sơ RR chung của ngân hàng và môi trường kinh doanh.

Việc thiết kế ICAAP theo Basel yêu cầu các ngân hàng chứng minh được các mục tiêu về vốn kinh tế của mình là phù hợp và tương thích với hồ sơ RR chung của ngân hàng cũng như môi trường kinh doanh hiện tại. Trong quá trình này, trách nhiệm đặt ra cho HĐQT và BĐH là nắm rõ về mối quan hệ chiến lược kinh doanh tổng thể và kế hoạch vốn, đảm bảo chiến lược kinh doanh phù hợp với khả năng vốn của ngân hàng. Do đó, ngân hàng cần tự nhận biết mức độ phù hợp của vốn kinh tế với đặc điểm của ngân hàng mình thông qua việc thực hiện các kiểm tra sức chịu đựng.

- Thiết lập và duy trì mối quan hệ giữa RR và vốn, đồng thời gắn chặt hiệu quả hoạt động kinh doanh vào cả RR và vốn.

Yêu cầu đặt ra cho việc xây dựng quy trình ICAAP là phù hợp với hồ sơ RR trong mối tương quan với hoạt động kinh doanh và môi trường kinh doanh của ngân hàng. ICAAP không chỉ là bộ máy quản trị và giám sát ngân hàng mà có sự gắn kết chặt chẽ với quy trình nội bộ của ngân hàng về kinh doanh cũng như tổ chức. Cụ thể, khi tính toán mức độ đủ vốn và xây dựng kế hoạch về vốn, ngân hàng cần cân nhắc kĩ lưỡng tới tác động của chu kỳ kinh tế, chu kỳ kinh doanh và các yếu tố/RR khách quan khác (BCBS, 2010). ICAAP tạo động lực thúc đẩy ngân hàng áp dụng các kỹ thuật QLRR hiệu quả và quy trình nội bộ để phát hiện, đo lường và kiểm soát RR tốt hơn trong hoạt động hàng ngày nhằm xây dựng một môi trường kinh doanh ngân hàng an toàn và hiệu quả.

1.1.3. Cấu phần Khung đánh giá mức độ an toàn vốn nội bộ

Theo BCBS (2006), ICAAP bao gồm các cấu phần chính: (i) Nhận diện, đánh giá RR trọng yếu và KVRR; (ii) Lượng hóa và tổng hợp RR và vốn; (iii) Đánh giá sự đầy đủ vốn, lập kế hoạch và quản lý; (iv) Sử dụng vốn (đo lường hiệu quả trên cơ sở RR);

(v) Giám sát vốn và báo cáo, được miêu tả tại hình 1.3.


Hình 1 3 Mô phỏng các cấu phần cơ bản của ICAAP Nguồn Tổng hợp từ BCBS 2

Hình 1.3: Mô phỏng các cấu phần cơ bản của ICAAP

Nguồn: Tổng hợp từ BCBS (2006)

1.1.3.1. Nhận diện, đánh giá rủi ro trọng yếu và Khẩu vị rủi ro

Tất cả những RR trọng yếu mà ngân hàng phải đối mặt cần được nhận diện, đánh giá và đo lường trong quá trình đánh giá và tính vốn kinh tế. Không phải tất cả các RR đều có thể được đánh giá một cách chính xác và cần phải xây dựng một quy trình để ước tính các RR. Do đó, cần xem xét những nguy cơ RR như RRTD, RRHĐ, RRTT, RRLS, RRTK, RR khác (BCSC, 2006). Đối với cơ quan quản lý, RR trọng yếu là căn cứ để cơ quan này đánh giá mức độ RR, mục tiêu và quy trình xử lý nội bộ của ngân hàng.

KVRR là mức độ tổng hợp và loại RR mà một tổ chức tài chính sẵn sàng chấp nhận trong khả năng của mình để đạt được các mục tiêu chiến lược và kế hoạch kinh doanh (FSB, 2013). Tại Thông tư 13, KVRR là mức độ RR mà NHTM, chi nhánh ngân hàng nước ngoài

sẵn sàng chấp nhận trong quá trình thực hiện chiến lược kinh doanh được thể hiện bằng các tỷ lệ và chỉ tiêu bao gồm: (i) Tỷ lệ an toàn vốn mục tiêu; (ii) Chỉ tiêu về thu nhập (tỷ suất giữa lợi nhuận so với Vốn chủ sở hữu (Returns on Equity-ROE)); tỷ suất giữa lợi nhuận có điều chỉnh RR so với Vốn tự có (Risk Adjusted Returns on Capital- RAROC). Khi nói đến KVRR thường đề cập đến hai khái niệm cơ bản có liên quan, đó là: Khung KVRR (Risk Appetite Framework - RAF) và Tuyên bố KVRR (Risk Appetite Statetment - RAS) (Bromiley và các cộng sự, 2015). Trong đó, khung KVRR tiếp cận trên bình diện tổng thể, bao gồm các chính sách, quy trình, hệ thống để thiết lập nên KVRR; các biện pháp đo lường RR và cách thức giám sát thực hiện KVRR; tuyên bố KVRR, hạn mức RR và các quy định về nhiệm vụ, trách nhiệm của các bộ phận chức năng thực hiện, giám sát và truyền thông về KVRR.

1.1.3.2. Lượng hóa và Tổng hợp rủi ro và vốn

Lượng hóa RR là cơ sở khách quan để đưa ra các quyết định quản lý đối với từng giao dịch, danh mục, đơn vị và toàn ngân hàng. Kết quả đo lường RR phải cập nhật thường xuyên để hỗ trợ ngân hàng quyết định áp dụng biện pháp QLRR kịp thời và phù hợp với thực trạng RR trong từng thời kỳ. Đồng thời, ngân hàng cần lượng hóa vốn tương ứng với RR. Vốn kinh tế sẽ được tính toán và phân bổ cho từng loại RR (BCBS, 2006).

Mục đích của tổng hợp RR đơn lẻ là xác định RR tổng thể của toàn ngân hàng trong khuôn khổ ICAAP. Quá trình tổng hợp không được bỏ qua hoặc đánh giá không đầy đủ bất kỳ loại RR nào, ngược lại không nên đánh giá quá mức cần thiết RR. Để quá trình tổng hợp RR được hiệu quả, ngân hàng cần chú trọng 03 yếu tố cơ sở sau: Thiết kế quy trình (bao gồm cung cấp dữ liệu, lượng hóa RR, chuyển đổi dữ liệu); phân công trách nhiệm; chất lượng dữ liệu.

Stress test là tập hợp các kỹ thuật khác nhau được sử dụng bởi các TCTD nhằm đo lường những tổn thương tiềm ẩn dưới những sự kiện ngoại lệ, bất thường (extreme & exceptional) nhưng có thể xảy ra (plausible). Kết quả của stress test thường đánh giá sự thay đổi của các chỉ số tài chính về vốn, mức độ tổn thất (solvency stress test), hoặc các tỷ lệ an toàn về thanh khoản (liquidity stress test). Nói cách khác, stress test giúp cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính chủ động đối phó những tình huống xấu nhất. Stress test được sử dụng như một công cụ bổ sung và hoàn thiện cho mô hình thống kê

Xem tất cả 212 trang.

Ngày đăng: 15/03/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí