Hoạt động đào tạo tại chỗ trong các khách sạn 4 sao trên địa bàn thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - 16


Phụ lục 5: Bảng 2.9. Đánh giá của nhân viên khách sạn được chọn nghiên cứu về thực trạng sử dụng phương pháp đào tạo tại chỗ của họ


STT


Hệ thống phương pháp đào tạo tại chỗ

Mức độ sử dụng


TSĐ


ĐIỂM TRUNG BÌNH


THỨ BẬC

Thườ g xuyê

Thỉ h hoả g

Rấ ít khi

hưa bao g ờ


Số lượng


Tỷ lệ %


Số lượng


Tỷ lệ

%


Số lượng


Tỷ lệ

%


Số lượng


Tỷ lệ %

1.

Cố vấn

18

8.1

123

55.7

34

15.4

46

20.8

555

2.5

5

2.

Huấn luyện

157

71.0

42

19.0

15

6.8

7

3.2

791

3.6

3

3.

Luân chuyển công việc

44

19.9

78

35.3

60

27.1

39

17.6

569

2.6

4

4.

Học nghề

201

91.0

18

8.1

2

0.9

0

0.0

862

3.9

1


5.

Đào tạo, hướng dẫn công việc


211


95.5


6


2.7


2


0.9


2


0.9


868


3.9


1

6.

Đào tạo người kế nhiệm

5

2.3

16

7.2

198

89.6

2

0.9

466

2.1

6

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.

Hoạt động đào tạo tại chỗ trong các khách sạn 4 sao trên địa bàn thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - 16


Phụ lục 6. Bảng 2.22. Đánh giá của khách du lịch về chất lượng phục vụ tại các khách sạn 4 sao trên địa bàn thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa


STT


Các chỉ tiêu

Mức độ đánh giá


Tổng cộng


ĐIỂM TRUNG BÌNH


THỨ BẬC


Thứ bậc

Rất tốt

Tốt

Khá

Trung bình

Yếu, kém

SL

TL

%

SL

TL

%

SL

TL

%

SL

TL %

SL

TL

%

SL

TL

%

1

Đặt dịch vụ

6

8.33

8

11.11

28

38.89

30

41.67

0

0.00

72

100

206

2.86

7

2

Đón và tiễn khách

9

12.50

9

12.50

16

22.22

38

52.78

0

0.00

72

100

205

2.85

8

3

Thái độ phục vụ

6

8.33

17

23.61

36

50.00

13

18.06

0

0.00

72

100

232

3.22

5

4

Tốc độ phục vụ

8

11.11

24

33.33

32

44.44

8

11.11

0

0.00

72

100

248

3.44

1

5

Kỹ năng phục vụ

3

4.17

6

8.33

36

50.00

27

37.50

0

0.00

72

100

201

2.79

10

6

Chất lượng món ăn, đồ uống

12

16.67

13

18.06

29

40.28

18

25.00

0

0.00

72

100

235

3.26

3

7

Trang thiết bị trong phòng

13

18.06

20

27.78

10

13.89

29

40.28

0

0.00

72

100

233

3.24

4

8

Vệ sinh

12

16.67

20

27.78

28

38.89

12

16.67

0

0.00

72

100

248

3.44

1

9

Thanh toán

8

11.11

14

19.44

12

16.67

36

50.00

2

2.78

72

100

204

2.83

9

10

Cảm nhận chung

6

8.33

8

11.11

28

38.89

30

41.67

0

0.00

72

100

206

2.86

7

Trung bình chung














3.11



Phụ lục 7: Bảng 2.23. Đánh giá của các khách du lịch về năng lực đội ngũ nhân viên trực tiếp cung ứng dịch vụ ở bộ phận Lễ tân khách sạn


STT


Các chỉ tiêu

Mức độ đánh giá


Tổng cộng


TSĐ


ĐIỂM TRUNG BÌNH


Thứ bậc

Rất tốt

Tốt

Khá

Trung bình

Yếu, kém

SL

TL

%

SL

TL

%

SL

TL

%

SL

TL %

SL

TL

%

SL

TL

%

1

Đặt buồng

23

31.94

22

30.56

15

20.83

12

16.67

0

0

72

100

272

3.78

8

2

Làm thủ tục nhận buồng cho

khách

25

34.72

29

40.28

2

2.78

16

22.22

0

0

72

100

279

3.88

7

3

aketing và bán các sản phẩm dịch vụ của khách sạn

31

43.06

17

23.61

20

27.78

4

5.56

0

0


72


100


291


4.04


3

4

Chăm sóc khách hàng trong thời gian khách lưu trú

26

36.11

34

47.22

1

1.39

11

15.28

0

0


72


100


291


4.04


3

5

Làm thủ tục trả phòng cho khách

29

40.28

30

41.67

9

12.50

4

5.56

0

0

72

100

300

4.17

1

6

Năng lực sử dụng ngoại ngữ trong giao tiếp

12

16.67

36

50

8

11.11

16

22.22

0

0


72


100


260


3.61


9

7

Năng lực sử dụng máy vi tính trong công việc

12

16.67

5

6.94

53

73.61

2

2.78

0

0


72


100


243


3.38


10

8

Năng lực tự chủ trong công việc

32

44.44

24

33.33

4

5.56

12

16.67

0

0

72

100

292

4.06

2

9

Ý thức trách nhiệm đối với công

việc

28

38.89

23

31.94

12

16.67

9

12.50

0

0

72

100

286

3.97

5

10

Thái độ phục vụ khách hàng

24

33.33

26

36.11

14

19.44

8

11.11

0

0

72

100

282

3.92

6

Trung bình chung














3.88



Phụ lục 8. Bảng 2.24. Đánh giá của khách du lịch về năng lực đội ngũ nhân viên trực tiếp cung ứng dịch vụ ở bộ phận Buồng khách sạn


STT


Các chỉ tiêu

Mức độ đánh giá


Tổng cộng


TSĐ


ĐIỂM TRUNG BÌNH


Thứ bậc

Rất tốt

Tốt

Khá

Trung

bình

Yếu, kém

SL

TL

%

SL

TL

%

SL

TL

%

SL

TL %

SL

TL

%

SL

TL

%

1

Làm buồng đón khách

7

9.72

20

27.78

35

48.61

10

13.89

0

0.00

72

100

240

3.33

5

2

Làm buồng khách ở

15

20.83

19

26.39

22

30.56

16

22.22

0

0.00

72

100

249

3.46

4

3

Làm buồng khi khách trả

11

15.28

17

23.61

40

55.56

4

5.56

0

0.00

72

100

251

3.49

3

4

Năng lực sử dụng ngoại ngữ

trong giao tiếp

4

5.56

6

8.33

9

12.50

21

29.17

32

44.44

72

100

145

2.01

7

5

Năng lực tự chủ trong công việc

19

26.39

20

27.78

29

40.28

4

5.56

0

0.00

72

100

270

3.75

1

6

Ý thức trách nhiệm đối với công

việc

12

16.67

16

22.22

28

38.89

16

22.22

0

0.00

72

100

240

3.33

5

7

Thái độ phục vụ khách hàng

12

16.67

15

20.83

43

59.72

2

2.78

0

0.00

72

100

253

3.51

2

Trung bình chung














3.27



Phụ lục 9: Bảng 2.25. Đánh giá của khách du lịch về năng lực đội ngũ nhân viên trực tiếp cung ứng dịch vụ ở bộ phận Nhà hàng khách sạn


STT


Các chỉ tiêu

Mức độ đánh giá


Tổng cộng


ĐIỂM TRUNG BÌNH


THỨ BẬC


Thứ bậc

Rất tốt

Tốt

Khá

Trung bình

Yếu, kém

SL

TL

%

SL

TL

%

SL

TL

%

SL

TL %

SL

TL

%

SL

TL

%

1

ề số lượng

4

5.56

22

30.56

34

47.22

12

16.67

0

0.00

72

100

234

3.25

3

2

ề phương thức bố trí lao động

6

8.33

19

26.39

31

43.06

16

22.22

0

0.00

72

100

231

3.21

4

3

Trình độ nghiệp vụ
















3.1

ỹ năng phục vụ bàn

6

8.33

34

47.22

21

29.17

11

15.28

0

0.00

72

100

251

3.49

1

3.2

ỹ năng phục vụ b r

9

12.50

12

16.67

29

40.28

20

27.78

2

2.78

72

100

220

3.06

5

3.3

ỹ năng ph chế các loại đồ uống

2

2.78

16

22.22

38

52.78

16

22.22

0

0.00

72

100

220

3.06

5

3.4

ỹ năng phục vụ phục vụ các loại đồ uống

5

6.94

12

16.67

53

73.61

2

2.78

0

0.00

72

100

236

3.28

2

4

Kỹ năng sử dụng ngoại ngữ trong giao tiếp

2

2.78

12

16.67

21

29.17

22

30.56

15

20.83

72

100

165

2.29

9


5

Kỹ năng sử dụng trang thiết bị máy vi tính,

điện thoại di động thông minh, Ipad…) trong công việc


4


5.56


12


16.67


15


20.83


29


40.28


12


16.67


72


100


171


2.38


8

6

Năng lực tự chủ trong công việc

4

5.56

16

22.22

14

19.44

38

52.78

0

0.00

72

100

202

2.81

7

Trung bình chung














2.98


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 25/10/2023