Phụ lục 5: Bảng 2.9. Đánh giá của nhân viên khách sạn được chọn nghiên cứu về thực trạng sử dụng phương pháp đào tạo tại chỗ của họ
Hệ thống phương pháp đào tạo tại chỗ | Mức độ sử dụng | TSĐ | ĐIỂM TRUNG BÌNH | THỨ BẬC | ||||||||
Thườ g xuyê | Thỉ h hoả g | Rấ ít khi | hưa bao g ờ | |||||||||
Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | |||||
1. | Cố vấn | 18 | 8.1 | 123 | 55.7 | 34 | 15.4 | 46 | 20.8 | 555 | 2.5 | 5 |
2. | Huấn luyện | 157 | 71.0 | 42 | 19.0 | 15 | 6.8 | 7 | 3.2 | 791 | 3.6 | 3 |
3. | Luân chuyển công việc | 44 | 19.9 | 78 | 35.3 | 60 | 27.1 | 39 | 17.6 | 569 | 2.6 | 4 |
4. | Học nghề | 201 | 91.0 | 18 | 8.1 | 2 | 0.9 | 0 | 0.0 | 862 | 3.9 | 1 |
5. | Đào tạo, hướng dẫn công việc | 211 | 95.5 | 6 | 2.7 | 2 | 0.9 | 2 | 0.9 | 868 | 3.9 | 1 |
6. | Đào tạo người kế nhiệm | 5 | 2.3 | 16 | 7.2 | 198 | 89.6 | 2 | 0.9 | 466 | 2.1 | 6 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đối Với Khách Sạn Starcity Và Khách Sạn Sao Việt
- Hoạt động đào tạo tại chỗ trong các khách sạn 4 sao trên địa bàn thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - 14
- Hoạt động đào tạo tại chỗ trong các khách sạn 4 sao trên địa bàn thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - 15
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
Phụ lục 6. Bảng 2.22. Đánh giá của khách du lịch về chất lượng phục vụ tại các khách sạn 4 sao trên địa bàn thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Các chỉ tiêu | Mức độ đánh giá | Tổng cộng | ĐIỂM TRUNG BÌNH | THỨ BẬC | Thứ bậc | |||||||||||
Rất tốt | Tốt | Khá | Trung bình | Yếu, kém | ||||||||||||
SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | |||||
1 | Đặt dịch vụ | 6 | 8.33 | 8 | 11.11 | 28 | 38.89 | 30 | 41.67 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 206 | 2.86 | 7 |
2 | Đón và tiễn khách | 9 | 12.50 | 9 | 12.50 | 16 | 22.22 | 38 | 52.78 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 205 | 2.85 | 8 |
3 | Thái độ phục vụ | 6 | 8.33 | 17 | 23.61 | 36 | 50.00 | 13 | 18.06 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 232 | 3.22 | 5 |
4 | Tốc độ phục vụ | 8 | 11.11 | 24 | 33.33 | 32 | 44.44 | 8 | 11.11 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 248 | 3.44 | 1 |
5 | Kỹ năng phục vụ | 3 | 4.17 | 6 | 8.33 | 36 | 50.00 | 27 | 37.50 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 201 | 2.79 | 10 |
6 | Chất lượng món ăn, đồ uống | 12 | 16.67 | 13 | 18.06 | 29 | 40.28 | 18 | 25.00 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 235 | 3.26 | 3 |
7 | Trang thiết bị trong phòng | 13 | 18.06 | 20 | 27.78 | 10 | 13.89 | 29 | 40.28 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 233 | 3.24 | 4 |
8 | Vệ sinh | 12 | 16.67 | 20 | 27.78 | 28 | 38.89 | 12 | 16.67 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 248 | 3.44 | 1 |
9 | Thanh toán | 8 | 11.11 | 14 | 19.44 | 12 | 16.67 | 36 | 50.00 | 2 | 2.78 | 72 | 100 | 204 | 2.83 | 9 |
10 | Cảm nhận chung | 6 | 8.33 | 8 | 11.11 | 28 | 38.89 | 30 | 41.67 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 206 | 2.86 | 7 |
Trung bình chung | 3.11 |
Phụ lục 7: Bảng 2.23. Đánh giá của các khách du lịch về năng lực đội ngũ nhân viên trực tiếp cung ứng dịch vụ ở bộ phận Lễ tân khách sạn
Các chỉ tiêu | Mức độ đánh giá | Tổng cộng | TSĐ | ĐIỂM TRUNG BÌNH | Thứ bậc | |||||||||||
Rất tốt | Tốt | Khá | Trung bình | Yếu, kém | ||||||||||||
SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | |||||
1 | Đặt buồng | 23 | 31.94 | 22 | 30.56 | 15 | 20.83 | 12 | 16.67 | 0 | 0 | 72 | 100 | 272 | 3.78 | 8 |
2 | Làm thủ tục nhận buồng cho khách | 25 | 34.72 | 29 | 40.28 | 2 | 2.78 | 16 | 22.22 | 0 | 0 | 72 | 100 | 279 | 3.88 | 7 |
3 | aketing và bán các sản phẩm dịch vụ của khách sạn | 31 | 43.06 | 17 | 23.61 | 20 | 27.78 | 4 | 5.56 | 0 | 0 | 72 | 100 | 291 | 4.04 | 3 |
4 | Chăm sóc khách hàng trong thời gian khách lưu trú | 26 | 36.11 | 34 | 47.22 | 1 | 1.39 | 11 | 15.28 | 0 | 0 | 72 | 100 | 291 | 4.04 | 3 |
5 | Làm thủ tục trả phòng cho khách | 29 | 40.28 | 30 | 41.67 | 9 | 12.50 | 4 | 5.56 | 0 | 0 | 72 | 100 | 300 | 4.17 | 1 |
6 | Năng lực sử dụng ngoại ngữ trong giao tiếp | 12 | 16.67 | 36 | 50 | 8 | 11.11 | 16 | 22.22 | 0 | 0 | 72 | 100 | 260 | 3.61 | 9 |
7 | Năng lực sử dụng máy vi tính trong công việc | 12 | 16.67 | 5 | 6.94 | 53 | 73.61 | 2 | 2.78 | 0 | 0 | 72 | 100 | 243 | 3.38 | 10 |
8 | Năng lực tự chủ trong công việc | 32 | 44.44 | 24 | 33.33 | 4 | 5.56 | 12 | 16.67 | 0 | 0 | 72 | 100 | 292 | 4.06 | 2 |
9 | Ý thức trách nhiệm đối với công việc | 28 | 38.89 | 23 | 31.94 | 12 | 16.67 | 9 | 12.50 | 0 | 0 | 72 | 100 | 286 | 3.97 | 5 |
10 | Thái độ phục vụ khách hàng | 24 | 33.33 | 26 | 36.11 | 14 | 19.44 | 8 | 11.11 | 0 | 0 | 72 | 100 | 282 | 3.92 | 6 |
Trung bình chung | 3.88 |
Phụ lục 8. Bảng 2.24. Đánh giá của khách du lịch về năng lực đội ngũ nhân viên trực tiếp cung ứng dịch vụ ở bộ phận Buồng khách sạn
Các chỉ tiêu | Mức độ đánh giá | Tổng cộng | TSĐ | ĐIỂM TRUNG BÌNH | Thứ bậc | |||||||||||
Rất tốt | Tốt | Khá | Trung bình | Yếu, kém | ||||||||||||
SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | |||||
1 | Làm buồng đón khách | 7 | 9.72 | 20 | 27.78 | 35 | 48.61 | 10 | 13.89 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 240 | 3.33 | 5 |
2 | Làm buồng khách ở | 15 | 20.83 | 19 | 26.39 | 22 | 30.56 | 16 | 22.22 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 249 | 3.46 | 4 |
3 | Làm buồng khi khách trả | 11 | 15.28 | 17 | 23.61 | 40 | 55.56 | 4 | 5.56 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 251 | 3.49 | 3 |
4 | Năng lực sử dụng ngoại ngữ trong giao tiếp | 4 | 5.56 | 6 | 8.33 | 9 | 12.50 | 21 | 29.17 | 32 | 44.44 | 72 | 100 | 145 | 2.01 | 7 |
5 | Năng lực tự chủ trong công việc | 19 | 26.39 | 20 | 27.78 | 29 | 40.28 | 4 | 5.56 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 270 | 3.75 | 1 |
6 | Ý thức trách nhiệm đối với công việc | 12 | 16.67 | 16 | 22.22 | 28 | 38.89 | 16 | 22.22 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 240 | 3.33 | 5 |
7 | Thái độ phục vụ khách hàng | 12 | 16.67 | 15 | 20.83 | 43 | 59.72 | 2 | 2.78 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 253 | 3.51 | 2 |
Trung bình chung | 3.27 |
Phụ lục 9: Bảng 2.25. Đánh giá của khách du lịch về năng lực đội ngũ nhân viên trực tiếp cung ứng dịch vụ ở bộ phận Nhà hàng khách sạn
Các chỉ tiêu | Mức độ đánh giá | Tổng cộng | ĐIỂM TRUNG BÌNH | THỨ BẬC | Thứ bậc | |||||||||||
Rất tốt | Tốt | Khá | Trung bình | Yếu, kém | ||||||||||||
SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | SL | TL % | |||||
1 | ề số lượng | 4 | 5.56 | 22 | 30.56 | 34 | 47.22 | 12 | 16.67 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 234 | 3.25 | 3 |
2 | ề phương thức bố trí lao động | 6 | 8.33 | 19 | 26.39 | 31 | 43.06 | 16 | 22.22 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 231 | 3.21 | 4 |
3 | Trình độ nghiệp vụ | |||||||||||||||
3.1 | ỹ năng phục vụ bàn | 6 | 8.33 | 34 | 47.22 | 21 | 29.17 | 11 | 15.28 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 251 | 3.49 | 1 |
3.2 | ỹ năng phục vụ b r | 9 | 12.50 | 12 | 16.67 | 29 | 40.28 | 20 | 27.78 | 2 | 2.78 | 72 | 100 | 220 | 3.06 | 5 |
3.3 | ỹ năng ph chế các loại đồ uống | 2 | 2.78 | 16 | 22.22 | 38 | 52.78 | 16 | 22.22 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 220 | 3.06 | 5 |
3.4 | ỹ năng phục vụ phục vụ các loại đồ uống | 5 | 6.94 | 12 | 16.67 | 53 | 73.61 | 2 | 2.78 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 236 | 3.28 | 2 |
4 | Kỹ năng sử dụng ngoại ngữ trong giao tiếp | 2 | 2.78 | 12 | 16.67 | 21 | 29.17 | 22 | 30.56 | 15 | 20.83 | 72 | 100 | 165 | 2.29 | 9 |
5 | Kỹ năng sử dụng trang thiết bị máy vi tính, điện thoại di động thông minh, Ipad…) trong công việc | 4 | 5.56 | 12 | 16.67 | 15 | 20.83 | 29 | 40.28 | 12 | 16.67 | 72 | 100 | 171 | 2.38 | 8 |
6 | Năng lực tự chủ trong công việc | 4 | 5.56 | 16 | 22.22 | 14 | 19.44 | 38 | 52.78 | 0 | 0.00 | 72 | 100 | 202 | 2.81 | 7 |
Trung bình chung | 2.98 |