Mức độ thường xuyên sử dụng kem dưỡng da
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | (Hầu như) mỗi ngày | 137 | 54.8 | 54.8 | 54.8 |
Cách ngày (3 lần / tuần) | 58 | 23.2 | 23.2 | 78.0 | |
1 - 2 lần / tuần | 27 | 10.8 | 10.8 | 88.8 | |
Ít thường xuyên hơn | 28 | 11.2 | 11.2 | 100.0 | |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Những Đặc Điểm Về Da Và Cảm Nhận Về “Làn Da Lý Tưởng”
- Hoàn thiện chiến lược marketing sản phẩm kem dưỡng da mặt Nive - 13
- Hoàn thiện chiến lược marketing sản phẩm kem dưỡng da mặt Nive - 14
- Hoàn thiện chiến lược marketing sản phẩm kem dưỡng da mặt Nive - 16
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
Mức độ quan trọng của các yếu tố dẫn đến quyết định mua
Descriptive Statistics
N | Mean | |
Có nhiều chủng loại sản phẩm | 250 | 3.7840 |
Có chất lượng cao | 250 | 4.2040 |
Nhãn hiệu cao cấp | 250 | 3.6440 |
Quảng cáo hấp dẫn, nổi bật | 250 | 3.6920 |
Cho vẻ đẹp tự nhiên | 250 | 4.1880 |
Nhãn hiệu đáng tin cậy | 250 | 4.2520 |
Nhãn hiệu hàng đầu | 250 | 3.5520 |
Nhãn hiệu luôn cải tiến | 250 | 3.7320 |
An toàn | 250 | 4.1480 |
Làm da trắng một cách hiệu quả | 250 | 4.0880 |
Phù hợp với da dễ bị kích ứng | 250 | 4.0480 |
Chống lão hóa hiệu quả | 250 | 4.0240 |
Chứa thành phần tự nhiên | 250 | 3.9760 |
Mùi hương dễ chịu | 250 | 4.0080 |
Giá cả hợp lý | 250 | 3.9960 |
Có bao bì hấp dẫn | 250 | 3.6600 |
Quảng cáo thường xuyên | 250 | 3.7120 |
Có mặt khắp nơi | 250 | 3.7760 |
Được các chuyên gia khuyên dùng | 250 | 3.7480 |
Valid N (listwise) | 250 |
Nguon cung cap thong tin
80
71
70
60
57
51
50
40
30
28
20
10
8
8
5
6
5
2
0
Tivi Bao, tap chi Radio
Internet Ap phich quang cao
Mau san pham dung thu
Hinh anh tai Brochures,
diem ban
to roi
Nguoi ban Ban be, hang nguoi than,
dong nghiep
Nguon cung cap thong tin
Percent
Nguồn cung cấp thông tin
Tần suất mua hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 2 lần 1 tháng hay thường xuyên hơn | 10 | 4.0 | 4.0 | 4.0 |
Mỗi tháng 1 lần | 53 | 21.2 | 21.2 | 25.2 | |
2 tháng 1 lần | 83 | 33.2 | 33.2 | 58.4 | |
3 - 4 tháng 1 lần | 61 | 24.4 | 24.4 | 82.8 | |
5 - 6 tháng 1 lần | 33 | 13.2 | 13.2 | 96.0 | |
1 năm 1 lần hay ít hơn | 10 | 4.0 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Địa điểm mua hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Siêu thị | 85 | 34.0 | 34.0 | 34.0 |
Chợ | 36 | 14.4 | 14.4 | 48.4 | |
Tiệm tạp hóa | 20 | 8.0 | 8.0 | 56.4 | |
Shop mỹ phẩm | 102 | 40.8 | 40.8 | 97.2 | |
Nhà thuốc | 3 | 1.2 | 1.2 | 98.4 | |
Nhân viên bán hàng trực tiếp | 4 | 1.6 | 1.6 | 100.0 | |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nivea | 21 | 8.4 | 8.4 | 8.4 |
Pond's | 67 | 26.8 | 26.8 | 35.2 | |
Olay | 63 | 25.2 | 25.2 | 60.4 | |
Khac | 99 | 39.6 | 39.6 | 100.0 | |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Nhận biết nhãn hiệu không trợ giúp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nivea | 90 | 36.0 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 160 | 64.0 | ||
Total | 250 | 100.0 |
Nhận biết nhãn hiệu không trợ giúp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Pond's | 114 | 45.6 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 136 | 54.4 | ||
Total | 250 | 100.0 |
Nhận biết nhãn hiệu không trợ giúp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Olay | 110 | 44.0 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 140 | 56.0 | ||
Total | 250 | 100.0 |
Nhận biết nhãn hiệu có trợ giúp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nivea | 134 | 53.6 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 116 | 46.4 | ||
Total | 250 | 100.0 |
Nhận biết nhãn hiệu có trợ giúp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Pond's | 69 | 27.6 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 181 | 72.4 | ||
Total | 250 | 100.0 |
Nhận biết nhãn hiệu có trợ giúp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Olay | 78 | 31.2 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 170 | 68.8 | ||
Total | 250 | 100.0 |
Nhãn hiệu đã từng dùng thử
Frequency | Percent | Valid Percent | ||
Valid | Nivea | 61 | 24.4 | 24.4 |
Pond's | 171 | 68.4 | 68.4 | |
Olay | 119 | 47.6 | 47.6 | |
Total | 250 | 100 | 100 |
Nhãn hiệu dùng thường xuyên nhất
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nivea | 32 | 12.8 | 12.8 | 12.8 |
Pond's | 68 | 27.2 | 27.2 | 40 | |
Olay | 69 | 27.6 | 27.6 | 67.6 | |
Khac | 81 | 32.4 | 32.4 | 100.0 | |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Nhãn hiệu yêu thích
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nivea | 29 | 11.6 | 11.6 | 11.6 |
Pond's | 57 | 22.8 | 22.8 | 34.4 | |
Olay | 69 | 27.6 | 27.6 | 62.0 | |
Khac | 95 | 38.0 | 38.0 | 100.0 | |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Nhãn hiệu giới thiệu người khác sử dụng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nivea | 31 | 12.4 | 12.4 | 12.4 |
Pond's | 57 | 22.8 | 22.8 | 35.2 | |
Olay | 77 | 30.8 | 30.8 | 66.0 | |
Khac | 85 | 34.0 | 34.0 | 100.0 | |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |