Hoàn thiện chiến lược marketing sản phẩm kem dưỡng da mặt Nive - 15


Mức độ thường xuyên sử dụng kem dưỡng da



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

(Hầu như) mỗi ngày

137

54.8

54.8

54.8


Cách ngày (3 lần / tuần)

58

23.2

23.2

78.0


1 - 2 lần / tuần

27

10.8

10.8

88.8


Ít thường xuyên hơn

28

11.2

11.2

100.0


Total

250

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.

Mức độ quan trọng của các yếu tố dẫn đến quyết định mua Descriptive 1


Mức độ quan trọng của các yếu tố dẫn đến quyết định mua

Descriptive Statistics


N

Mean

Có nhiều chủng loại sản phẩm

250

3.7840

Có chất lượng cao

250

4.2040

Nhãn hiệu cao cấp

250

3.6440

Quảng cáo hấp dẫn, nổi bật

250

3.6920

Cho vẻ đẹp tự nhiên

250

4.1880

Nhãn hiệu đáng tin cậy

250

4.2520

Nhãn hiệu hàng đầu

250

3.5520

Nhãn hiệu luôn cải tiến

250

3.7320

An toàn

250

4.1480

Làm da trắng một cách hiệu quả

250

4.0880

Phù hợp với da dễ bị kích ứng

250

4.0480

Chống lão hóa hiệu quả

250

4.0240

Chứa thành phần tự nhiên

250

3.9760

Mùi hương dễ chịu

250

4.0080

Giá cả hợp lý

250

3.9960

Có bao bì hấp dẫn

250

3.6600

Quảng cáo thường xuyên

250

3.7120

Có mặt khắp nơi

250

3.7760

Được các chuyên gia khuyên dùng

250

3.7480

Valid N (listwise)

250



Nguon cung cap thong tin

80

71

70


60

57

51

50


40


30

28

20


10

8

8

5

6

5

2

0

Tivi Bao, tap chi Radio

Internet Ap phich quang cao

Mau san pham dung thu

Hinh anh tai Brochures,

diem ban

to roi

Nguoi ban Ban be, hang nguoi than,

dong nghiep

Nguon cung cap thong tin

Percent

Nguồn cung cấp thông tin


Tần suất mua hàng



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2 lần 1 tháng hay thường xuyên hơn

10

4.0

4.0

4.0


Mỗi tháng 1 lần

53

21.2

21.2

25.2


2 tháng 1 lần

83

33.2

33.2

58.4


3 - 4 tháng 1 lần

61

24.4

24.4

82.8


5 - 6 tháng 1 lần

33

13.2

13.2

96.0


1 năm 1 lần hay ít hơn

10

4.0

4.0

100.0


Total

250

100.0

100.0



Địa điểm mua hàng Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Siêu thị 85 34 2


Địa điểm mua hàng



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Siêu thị

85

34.0

34.0

34.0


Chợ

36

14.4

14.4

48.4


Tiệm tạp hóa

20

8.0

8.0

56.4


Shop mỹ phẩm

102

40.8

40.8

97.2


Nhà thuốc

3

1.2

1.2

98.4


Nhân viên bán hàng trực tiếp

4

1.6

1.6

100.0


Total

250

100.0

100.0




Nhận biết nhãn hiệu đầu tiên Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 3


Nhận biết nhãn hiệu đầu tiên



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nivea

21

8.4

8.4

8.4


Pond's

67

26.8

26.8

35.2


Olay

63

25.2

25.2

60.4


Khac

99

39.6

39.6

100.0


Total

250

100.0

100.0



Nhận biết nhãn hiệu không trợ giúp



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nivea

90

36.0

100.0

100.0

Missing

System

160

64.0

Total


250

100.0

Nhận biết nhãn hiệu không trợ giúp



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Pond's

114

45.6

100.0

100.0

Missing

System

136

54.4

Total


250

100.0

Nhận biết nhãn hiệu không trợ giúp



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Olay

110

44.0

100.0

100.0

Missing

System

140

56.0

Total


250

100.0


Nhận biết nhãn hiệu có trợ giúp



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nivea

134

53.6

100.0

100.0

Missing

System

116

46.4

Total


250

100.0

Nhận biết nhãn hiệu có trợ giúp



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Pond's

69

27.6

100.0

100.0

Missing

System

181

72.4

Total


250

100.0

Nhận biết nhãn hiệu có trợ giúp



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Olay

78

31.2

100.0

100.0

Missing

System

170

68.8

Total


250

100.0


Nhãn hiệu đã từng dùng thử


Frequency

Percent

Valid Percent

Valid

Nivea

61

24.4

24.4


Pond's

171

68.4

68.4


Olay

119

47.6

47.6


Total

250

100

100


Nhãn hiệu dùng thường xuyên nhất



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nivea

32

12.8

12.8

12.8


Pond's

68

27.2

27.2

40


Olay

69

27.6

27.6

67.6


Khac

81

32.4

32.4

100.0


Total

250

100.0

100.0



Nhãn hiệu yêu thích



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nivea

29

11.6

11.6

11.6


Pond's

57

22.8

22.8

34.4


Olay

69

27.6

27.6

62.0


Khac

95

38.0

38.0

100.0


Total

250

100.0

100.0



Nhãn hiệu giới thiệu người khác sử dụng



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nivea

31

12.4

12.4

12.4


Pond's

57

22.8

22.8

35.2


Olay

77

30.8

30.8

66.0


Khac

85

34.0

34.0

100.0


Total

250

100.0

100.0


Xem tất cả 128 trang.

Ngày đăng: 27/02/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí