Dự định mua Nivea
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dự định mua | 130 | 52.0 | 52.0 | 52.0 |
Không dự định mua | 4 | 1.6 | 1.6 | 53.6 | |
Không biết | 116 | 46.4 | 46.4 | 100.0 | |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện chiến lược marketing sản phẩm kem dưỡng da mặt Nive - 13
- Hoàn thiện chiến lược marketing sản phẩm kem dưỡng da mặt Nive - 14
- Hoàn thiện chiến lược marketing sản phẩm kem dưỡng da mặt Nive - 15
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
Dự định mua Pond’s
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dự định mua | 176 | 70.4 | 70.4 | 70.4 |
Không dự định mua | 17 | 6.8 | 6.8 | 77.2 | |
Không biết | 57 | 22.8 | 22.8 | 100.0 | |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Dự định mua Olay
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dự định mua | 191 | 76.4 | 76.4 | 76.4 |
Không dự định mua | 4 | 1.6 | 1.6 | 78.0 | |
Không biết | 55 | 22.0 | 22.0 | 100.0 | |
Total | 250 | 100.0 | 100.0 |
Lý do không dự định mua Nivea
Frequency | Percent | Valid percent | Cumulative percent | ||
Valid | Đắt tiền | 2 | 0.8 | 0.32 | 0.8 |
Bị dị ứng | 1 | 0.4 | 0.16 | 1.2 | |
Không ấn tượng | 2 | 0.8 | 0.32 | 2 | |
Total | 250 | 100 | 40 | 100 |
Lý do không dự định mua Pond’s
Frequency | Percent | Valid percent | Cumulative percent | ||
Valid | Dễ bị dị ứng | 12 | 4.8 | 1.92 | 4.8 |
Nghe nói không tốt lắm | 7 | 2.8 | 1.12 | 7.6 | |
Không có hiệu quả | 4 | 1.6 | 0.64 | 9.2 | |
Không hợp với tôi | 2 | 0.8 | 0.32 | 10 | |
Total | 250 | 100 | 100 | 100 |
Lý do không dự định mua Olay
Frequency | Percent | Valid percent | Cumulative percent | ||
Valid | Đắt tiền | 3 | 1.2 | 0.48 | 1.2 |
Bị dị ứng | 1 | 0.4 | 0.16 | 1.6 | |
Total | 250 | 100 | 40 | 100 |
Nivea | Pond’s | Olay | |
Có chất lượng cao | 4.0080 | 3.6240 | 4.1680 |
Nhãn hiệu cao cấp | 4.5240 | 3.6680 | 4.3000 |
Quảng cáo hấp dẫn, nổi bật | 3.2160 | 3.9840 | 3.3280 |
Cho vẻ đẹp tự nhiên | 3.5040 | 4.1720 | 3.9520 |
Nhãn hiệu đáng tin cậy | 4.1760 | 3.8280 | 4.1080 |
Nhãn hiệu hàng đầu | 4.4080 | 3.9640 | 4.2240 |
Nhãn hiệu luôn cải tiến | 3.3400 | 4.1720 | 3.9840 |
An toàn | 3.8440 | 3.8440 | 3.9280 |
Làm da trắng một cách hiệu quả | 3.9240 | 4.3280 | 3.7680 |
Phù hợp với da dễ bị kích ứng | 3.0080 | 3.2840 | 3.2840 |
Chống lão hóa hiệu quả | 3.9840 | 3.5280 | 4.4280 |
Chứa thành phần tự nhiên | 3.5240 | 3.9640 | 3.2480 |
Mùi hương dễ chịu | 3.4400 | 3.9680 | 3.8280 |
Giá cả hợp lý | 3.5640 | 3.5640 | 3.6040 |
Có bao bì hấp dẫn | 3.6240 | 3.9960 | 3.8280 |
Quảng cáo thường xuyên | 3.9280 | 4.7440 | 4.4280 |
Xứng đáng mua với giá cao hơn | 3.4280 | 3.5560 | 3.8280 |
Chứa thành phần có hiệu quả cao | 3.4480 | 3.4440 | 3.6600 |
Được các chuyên gia khuyên dùng | 3.6680 | 3.3240 | 3.5560 |
Descriptive statistics - Mean Hình ảnh nhãn hiệu
Hinh anh nhan hieu
5.0
4.5
4.0
3.5
Nivea Pond’s
Olay
3.0
2.5
2.0
1.5
1.0
0.5
Co chat luong cao
Nhan hie cao cap
Quang cao ap dan, noi bat
Cho ve dep tu nhien
Nhan hieu dang tin cay
Nhan hieu hang dau
Nhan hieu luon cai tien
An toan
Lam da trang ot cach hieu qua
Phu hop voi a de bi kich ung
Chong lao hoa hieu qua
Chua thanh phan tu nhien
i huong de chiu
Gia ca hop ly
Co bao bi hap dan
Quang cao thuong xuyen
Xung dang mua voi gia cao hon
Chua thanh phan co hieu qua
Duoc cac chuyen gia khuyen dung
u
h
m
d
Mu
0.0
Nivea | Pond’s | Olay | |
Năng động | 3.6480 | 4.4160 | 4.1280 |
Tự nhiên | 3.5520 | 3.9640 | 3.6440 |
Đáng tin cậy | 4.2120 | 3.8200 | 4.2040 |
Có trách nhiệm | 4.0160 | 3.6240 | 4.0080 |
Bảo vệ | 4.1160 | 3.2640 | 3.9160 |
Trẻ trung | 3.7240 | 4.1600 | 3.8080 |
Chăm sóc | 3.9240 | 3.7160 | 4.2240 |
Hiện đại | 4.1280 | 3.8840 | 4.0240 |
Thời trang | 3.9640 | 4.3880 | 3.9240 |
Nữ tính | 3.7280 | 4.2840 | 3.9600 |
Descriptive statistics - Mean Cá tính nhãn hiệu
5.0
4.5
4.0
3.5
Nivea Pond’s
Olay
3.0
2.5
2.0
1.5
1.0
0.5
0.0
Nang dong
Tu nhien
Dang tin cay
Co trach nhiem
Bao ve Tre trung
Cham soc
Hien dai Thoi trang
Nu tinh