Phụ lục số 2. Kết quả xây dựng hàm hồi quy
1. Ma trận hệ số tương quan giữa biến Giá chung cư với các biến độc lập
161
2. Chọn biến bằng phương pháp Stepwise
Kết quả đưa biến KC_TT (Khoảng cách đến trung tâm)
Descriptive Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Giá chung cư Khoảng cách đến trung tâm | 33.47 11.9641 | 9.313 4.31262 | 306 306 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn Thiện Mô Hình Tổ Chức Định Giá Nhà Ở Tại Các Doanh Nghiệp Đầu Tư, Xây Dựng Và Kinh Doanh Nhà Ở
- Định giá nhà ở thương mại xây dựng mới ở các doanh nghiệp đầu tư, xây dựng và kinh doanh nhà ở - 20
- Định giá nhà ở thương mại xây dựng mới ở các doanh nghiệp đầu tư, xây dựng và kinh doanh nhà ở - 21
- Định giá nhà ở thương mại xây dựng mới ở các doanh nghiệp đầu tư, xây dựng và kinh doanh nhà ở - 23
- Định giá nhà ở thương mại xây dựng mới ở các doanh nghiệp đầu tư, xây dựng và kinh doanh nhà ở - 24
- Định giá nhà ở thương mại xây dựng mới ở các doanh nghiệp đầu tư, xây dựng và kinh doanh nhà ở - 25
Xem toàn bộ 206 trang tài liệu này.
Correlations
Giá chung cư | Khoảng cách đến trung tâm | |
Pearson Correlation Giá chung cư Khoảng cách đến trung tâm | 1.000 -.905 | -.905 1.000 |
Sig. (1-tailed) Giá chung cư Khoảng cách đến trung tâm | . .000 | .000 . |
N Giá chung cư Khoảng cách đến trung tâm | 306 306 | 306 306 |
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | Stepwise (Criteria: | ||
Khoảng cách đến trung tâm | . | Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of- | |
F-to-remove >= .100). |
a. Dependent Variable: Giá chung cư
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 21688.445 | 1 | 21688.445 | 1383.184 | .000a |
Residual | 4766.746 | 304 | 15.680 | |||
Total | 26455.191 | 305 |
a. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm
b. Dependent Variable: Giá chung cư
Coefficient Correlationsa
Model
Khoảng cách đến trung tâm
Correlations Khoảng cách đến trung tâm | 1.000 |
Covariances Khoảng cách đến trung tâm | .003 |
a. Dependent Variable: Giá chung cư
Collinearity Diagnosticsa
Eigenvalue | Condition Index | Variance Proportions | ||
(Constant) | Khoảng cách đến trung tâm | |||
1 1 2 | 1.941 .059 | 1.000 5.732 | .03 .97 | .03 .97 |
a. Dependent Variable: Giá chung cư
Kết quả đưa biến GIATHANH (Giá thành căn hộ) vào
Descriptive Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Giá chung cư | 33.47 | 9.313 | 306 |
Khoảng cách đến trung tâm | 11.9641 | 4.31262 | 306 |
Giá thành căn hộ | 20.76 | 3.728 | 306 |
Correlations
Giá chung cư | Khoảng cách đến trung tâm | Giá thành căn hộ | ||
Pearson Correlation | Giá chung cư | 1.000 | -.905 | .893 |
Khoảng cách đến trung tâm | -.905 | 1.000 | -.870 | |
Giá thành căn hộ | .893 | -.870 | 1.000 | |
Sig. (1-tailed) | Giá chung cư | . | .000 | .000 |
Khoảng cách đến trung tâm | .000 | . | .000 | |
Giá thành căn hộ | .000 | .000 | . | |
N | Giá chung cư | 306 | 306 | 306 |
Khoảng cách đến trung tâm | 306 | 306 | 306 | |
Giá thành căn hộ | 306 | 306 | 306 |
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | Stepwise (Criteria: | ||
Khoảng cách đến trung tâm | . | Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of- | |
F-to-remove >= .100). | |||
2 | Stepwise (Criteria: | ||
Giá thành căn hộ | . | Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of- | |
F-to-remove >= .100). |
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | Stepwise (Criteria: | ||
Khoảng cách đến trung tâm | . | Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of- | |
F-to-remove >= .100). | |||
2 | Stepwise (Criteria: | ||
Giá thành căn hộ | . | Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of- | |
F-to-remove >= .100). |
a. Dependent Variable: Giá chung cư
ANOVAc
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 21688.445 | 1 | 21688.445 | 1383.184 | .000a |
Residual | 4766.746 | 304 | 15.680 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
2 | Regression | 22901.175 | 2 | 11450.588 | 976.228 | .000b |
Residual | 3554.016 | 303 | 11.729 | |||
Total | 26455.191 | 305 |
a. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm
b. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ
c. Dependent Variable: Giá chung cư
Coefficient Correlationsa
Khoảng cách đến trung tâm | Giá thành căn hộ | |||
1 | Correlations | Khoảng cách đến trung tâm | 1.000 | |
Covariances | Khoảng cách đến trung tâm | .003 | ||
2 | Correlations | Khoảng cách đến trung tâm Giá thành căn hộ | 1.000 | .870 |
.870 | 1.000 | |||
Covariances | Khoảng cách đến trung tâm Giá thành căn hộ | .009 | .009 | |
.009 | .011 |
a. Dependent Variable: Giá chung cư
Collinearity Diagnosticsa
Dimension | Eigenvalue | Condition Index | Variance Proportions | |||
(Constant) | Khoảng cách đến trung tâm | Giá thành căn hộ | ||||
1 | 1 | 1.941 | 1.000 | .03 | .03 | |
2 | .059 | 5.732 | .97 | .97 | ||
2 | 1 | 2.867 | 1.000 | .00 | .00 | .00 |
2 | .131 | 4.684 | .00 | .13 | .02 | |
3 | .002 | 35.175 | 1.00 | .87 | .98 |
a. Dependent Variable: Giá chung cư
Kết quả đưa biến KC_MS (Khoảng cách đến nơi mua sắm/chợ
Descriptive Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Giá chung cư | 33.47 | 9.313 | 306 |
Khoảng cách đến trung tâm | 11.9641 | 4.31262 | 306 |
Giá thành căn hộ | 20.76 | 3.728 | 306 |
Khoảng cách đến nơi mua sắm | 1.8536 | 1.61390 | 306 |
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | |||
Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to- | |||
Khoảng cách đến trung tâm | . | enter <= .050, Probability-of-F-to- | |
remove >= .100). | |||
2 | |||
Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to- | |||
Giá thành căn hộ | . | enter <= .050, Probability-of-F-to- | |
remove >= .100). | |||
3 | |||
Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to- | |||
Khoảng cách đến nơi mua sắm | . | enter <= .050, Probability-of-F-to- | |
remove >= .100). |
a. Dependent Variable: Giá chung cư
ANOVAd
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 21688.445 | 1 | 21688.445 | 1383.184 | .000a |
Residual | 4766.746 | 304 | 15.680 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
2 | Regression | 22901.175 | 2 | 11450.588 | 976.228 | .000b |
Residual | 3554.016 | 303 | 11.729 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
3 | Regression | 23135.973 | 3 | 7711.991 | 701.678 | .000c |
Residual | 3319.217 | 302 | 10.991 | |||
Total | 26455.191 | 305 |
a. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm
b. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ
c. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ , Khoảng cách đến nơi mua sắm
d. Dependent Variable: Giá chung cư
Coefficient Correlationsa
Khoảng cách đến trung tâm | Giá thành căn hộ | Khoảng cách đến nơi mua sắm | |||
1 | Correlations | Khoảng cách đến trung tâm | 1.000 | ||
Covariances | Khoảng cách đến trung tâm | .003 | |||
2 | Correlations | Khoảng cách đến trung tâm Giá thành căn hộ | 1.000 | .870 | |
.870 | 1.000 | ||||
Covariances | Khoảng cách đến trung tâm Giá thành căn hộ | .009 | .009 | ||
.009 | .011 | ||||
3 | Correlations | Khoảng cách đến trung tâm Giá thành căn hộ Khoảng cách đến nơi mua sắm | 1.000 | .524 | -.369 |
.524 | 1.000 | .489 | |||
-.369 | .489 | 1.000 | |||
Covariances | Khoảng cách đến trung tâm Giá thành căn hộ Khoảng cách đến nơi mua sắm | .009 | .006 | -.009 | |
.006 | .014 | .015 | |||
-.009 | .015 | .063 |
a. Dependent Variable: Giá chung cư
Collinearity Diagnosticsa
Dimensio n | Eigenvalue | Condition Index | Varianc | e Proportions | |||
(Constant) | Khoảng cách đến trung tâm | Giá thành căn hộ | Khoảng cách đến nơi mua sắm | ||||
1 | 1 | 1.941 | 1.000 | .03 | .03 | ||
2 | .059 | 5.732 | .97 | .97 | |||
2 | 1 | 2.867 | 1.000 | .00 | .00 | .00 | |
2 | .131 | 4.684 | .00 | .13 | .02 | ||
3 | .002 | 35.175 | 1.00 | .87 | .98 | ||
3 | 1 | 3.555 | 1.000 | .00 | .00 | .00 | .01 |
2 | .415 | 2.928 | .00 | .00 | .00 | .13 | |
3 | .028 | 11.261 | .00 | .57 | .02 | .71 | |
4 | .002 | 42.249 | 1.00 | .43 | .97 | .15 |
a. Dependent Variable: Giá chung cư